Lịch vạn niên tháng 4 năm 9345 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 9345 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 9345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 9345
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 9345
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/4/9345
29/2/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/4/9345
1/3/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
6/4/9345
3/3/9345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
7/4/9345
4/3/9345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/4/9345
7/3/9345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/4/9345
8/3/9345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/4/9345
10/3/9345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/4/9345
13/3/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/4/9345
15/3/9345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
19/4/9345
16/3/9345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
22/4/9345
19/3/9345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/4/9345
20/3/9345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/4/9345
22/3/9345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/4/9345
25/3/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/4/9345
27/3/9345
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 9345
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/4/9345
28/2/9345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/4/9345
30/2/9345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
5/4/9345
2/3/9345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
8/4/9345
5/3/9345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
9/4/9345
6/3/9345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
12/4/9345
9/3/9345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
14/4/9345
11/3/9345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
15/4/9345
12/3/9345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
17/4/9345
14/3/9345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
20/4/9345
17/3/9345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
21/4/9345
18/3/9345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
24/4/9345
21/3/9345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
26/4/9345
23/3/9345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
27/4/9345
24/3/9345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
29/4/9345
26/3/9345
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9345
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9345
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9340
-
Lịch vạn niên năm 9341
-
Lịch vạn niên năm 9342
-
Lịch vạn niên năm 9343
-
Lịch vạn niên năm 9344
-
Lịch vạn niên năm 9345
-
Lịch vạn niên năm 9346
-
Lịch vạn niên năm 9347
-
Lịch vạn niên năm 9348
-
Lịch vạn niên năm 9349
-
Lịch vạn niên năm 9350
-
Lịch vạn niên năm 9351
-
Lịch vạn niên năm 9352
-
Lịch vạn niên năm 9353
-
Lịch vạn niên năm 9354
-
Lịch vạn niên năm 9355
-
Lịch vạn niên năm 9356
-
Lịch vạn niên năm 9357
-
Lịch vạn niên năm 9358
-
Lịch vạn niên năm 9359
-
Lịch vạn niên năm 9360
-
Lịch vạn niên năm 9361
-
Lịch vạn niên năm 9362
-
Lịch vạn niên năm 9363
-
Lịch vạn niên năm 9364
-
Lịch vạn niên năm 9365
-
Lịch vạn niên năm 9366
-
Lịch vạn niên năm 9367
-
Lịch vạn niên năm 9368
-
Lịch vạn niên năm 9369
-
Lịch vạn niên năm 9370
-
Lịch vạn niên năm 9371
-
Lịch vạn niên năm 9372
-
Lịch vạn niên năm 9373
-
Lịch vạn niên năm 9374
-
Lịch vạn niên năm 9375
-
Lịch vạn niên năm 9376
-
Lịch vạn niên năm 9377
-
Lịch vạn niên năm 9378
-
Lịch vạn niên năm 9379
-
Lịch vạn niên năm 9380
-
Lịch vạn niên năm 9381
-
Lịch vạn niên năm 9382
-
Lịch vạn niên năm 9383
-
Lịch vạn niên năm 9384
-
Lịch vạn niên năm 9385
-
Lịch vạn niên năm 9386
-
Lịch vạn niên năm 9387
-
Lịch vạn niên năm 9388
-
Lịch vạn niên năm 9389
-
Lịch vạn niên năm 9390
-
Lịch vạn niên năm 9391
-
Lịch vạn niên năm 9392
-
Lịch vạn niên năm 9393
-
Lịch vạn niên năm 9394
-
Lịch vạn niên năm 9395
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/4/9345
29/2/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/4/9345
1/3/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
6/4/9345
3/3/9345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
7/4/9345
4/3/9345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/4/9345
7/3/9345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/4/9345
8/3/9345
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/4/9345
10/3/9345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/4/9345
13/3/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/4/9345
15/3/9345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
19/4/9345
16/3/9345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
22/4/9345
19/3/9345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/4/9345
20/3/9345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/4/9345
22/3/9345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/4/9345
25/3/9345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/4/9345
27/3/9345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/4/9345
28/2/9345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/4/9345
30/2/9345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
5/4/9345
2/3/9345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
8/4/9345
5/3/9345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
9/4/9345
6/3/9345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
12/4/9345
9/3/9345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
14/4/9345
11/3/9345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
15/4/9345
12/3/9345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
17/4/9345
14/3/9345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
20/4/9345
17/3/9345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
21/4/9345
18/3/9345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
24/4/9345
21/3/9345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
26/4/9345
23/3/9345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
27/4/9345
24/3/9345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
29/4/9345
26/3/9345
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9345
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9345
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9340
- Lịch vạn niên năm 9341
- Lịch vạn niên năm 9342
- Lịch vạn niên năm 9343
- Lịch vạn niên năm 9344
- Lịch vạn niên năm 9345
- Lịch vạn niên năm 9346
- Lịch vạn niên năm 9347
- Lịch vạn niên năm 9348
- Lịch vạn niên năm 9349
- Lịch vạn niên năm 9350
- Lịch vạn niên năm 9351
- Lịch vạn niên năm 9352
- Lịch vạn niên năm 9353
- Lịch vạn niên năm 9354
- Lịch vạn niên năm 9355
- Lịch vạn niên năm 9356
- Lịch vạn niên năm 9357
- Lịch vạn niên năm 9358
- Lịch vạn niên năm 9359
- Lịch vạn niên năm 9360
- Lịch vạn niên năm 9361
- Lịch vạn niên năm 9362
- Lịch vạn niên năm 9363
- Lịch vạn niên năm 9364
- Lịch vạn niên năm 9365
- Lịch vạn niên năm 9366
- Lịch vạn niên năm 9367
- Lịch vạn niên năm 9368
- Lịch vạn niên năm 9369
- Lịch vạn niên năm 9370
- Lịch vạn niên năm 9371
- Lịch vạn niên năm 9372
- Lịch vạn niên năm 9373
- Lịch vạn niên năm 9374
- Lịch vạn niên năm 9375
- Lịch vạn niên năm 9376
- Lịch vạn niên năm 9377
- Lịch vạn niên năm 9378
- Lịch vạn niên năm 9379
- Lịch vạn niên năm 9380
- Lịch vạn niên năm 9381
- Lịch vạn niên năm 9382
- Lịch vạn niên năm 9383
- Lịch vạn niên năm 9384
- Lịch vạn niên năm 9385
- Lịch vạn niên năm 9386
- Lịch vạn niên năm 9387
- Lịch vạn niên năm 9388
- Lịch vạn niên năm 9389
- Lịch vạn niên năm 9390
- Lịch vạn niên năm 9391
- Lịch vạn niên năm 9392
- Lịch vạn niên năm 9393
- Lịch vạn niên năm 9394
- Lịch vạn niên năm 9395
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.