Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9385 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9385 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9385 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9385

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/11 - Ất Hợi
2

20/11 - Bính Tý
3

21/11 - Đinh Sửu
4

22/11 - Mậu Dần
5

23/11 - Kỷ Mão
6

24/11 - Canh Thìn
7

25/11 - Tân Tỵ
8

26/11 - Nhâm Ngọ
9

27/11 - Quý Mùi
10

28/11 - Giáp Thân
11

29/11 - Ất Dậu
12

1/12 - Bính Tuất
13

2/12 - Đinh Hợi
14

3/12 - Mậu Tý
15

4/12 - Kỷ Sửu
16

5/12 - Canh Dần
17

6/12 - Tân Mão
18

7/12 - Nhâm Thìn
19

8/12 - Quý Tỵ
20

9/12 - Giáp Ngọ
21

10/12 - Ất Mùi
22

11/12 - Bính Thân
23

12/12 - Đinh Dậu
24

13/12 - Mậu Tuất
25

14/12 - Kỷ Hợi
26

15/12 - Canh Tý
27

16/12 - Tân Sửu
28

17/12 - Nhâm Dần
29

18/12 - Quý Mão
30

19/12 - Giáp Thìn
31

20/12 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

21/12 - Bính Ngọ
2

22/12 - Đinh Mùi
3

23/12 - Mậu Thân
4

24/12 - Kỷ Dậu
5

25/12 - Canh Tuất
6

26/12 - Tân Hợi
7

27/12 - Nhâm Tý
8

28/12 - Quý Sửu
9

29/12 - Giáp Dần
10

30/12 - Ất Mão
11

1/1 - Bính Thìn
12

2/1 - Đinh Tỵ
13

3/1 - Mậu Ngọ
14

4/1 - Kỷ Mùi
15

5/1 - Canh Thân
16

6/1 - Tân Dậu
17

7/1 - Nhâm Tuất
18

8/1 - Quý Hợi
19

9/1 - Giáp Tý
20

10/1 - Ất Sửu
21

11/1 - Bính Dần
22

12/1 - Đinh Mão
23

13/1 - Mậu Thìn
24

14/1 - Kỷ Tỵ
25

15/1 - Canh Ngọ
26

16/1 - Tân Mùi
27

17/1 - Nhâm Thân
28

18/1 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

19/1 - Giáp Tuất
2

20/1 - Ất Hợi
3

21/1 - Bính Tý
4

22/1 - Đinh Sửu
5

23/1 - Mậu Dần
6

24/1 - Kỷ Mão
7

25/1 - Canh Thìn
8

26/1 - Tân Tỵ
9

27/1 - Nhâm Ngọ
10

28/1 - Quý Mùi
11

29/1 - Giáp Thân
12

1/2 - Ất Dậu
13

2/2 - Bính Tuất
14

3/2 - Đinh Hợi
15

4/2 - Mậu Tý
16

5/2 - Kỷ Sửu
17

6/2 - Canh Dần
18

7/2 - Tân Mão
19

8/2 - Nhâm Thìn
20

9/2 - Quý Tỵ
21

10/2 - Giáp Ngọ
22

11/2 - Ất Mùi
23

12/2 - Bính Thân
24

13/2 - Đinh Dậu
25

14/2 - Mậu Tuất
26

15/2 - Kỷ Hợi
27

16/2 - Canh Tý
28

17/2 - Tân Sửu
29

18/2 - Nhâm Dần
30

19/2 - Quý Mão
31

20/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/2 - Ất Tỵ
2

22/2 - Bính Ngọ
3

23/2 - Đinh Mùi
4

24/2 - Mậu Thân
5

25/2 - Kỷ Dậu
6

26/2 - Canh Tuất
7

27/2 - Tân Hợi
8

28/2 - Nhâm Tý
9

29/2 - Quý Sửu
10

30/2 - Giáp Dần
11

1/3 - Ất Mão
12

2/3 - Bính Thìn
13

3/3 - Đinh Tỵ
14

4/3 - Mậu Ngọ
15

5/3 - Kỷ Mùi
16

6/3 - Canh Thân
17

7/3 - Tân Dậu
18

8/3 - Nhâm Tuất
19

9/3 - Quý Hợi
20

10/3 - Giáp Tý
21

11/3 - Ất Sửu
22

12/3 - Bính Dần
23

13/3 - Đinh Mão
24

14/3 - Mậu Thìn
25

15/3 - Kỷ Tỵ
26

16/3 - Canh Ngọ
27

17/3 - Tân Mùi
28

18/3 - Nhâm Thân
29

19/3 - Quý Dậu
30

20/3 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/3 - Ất Hợi
2

22/3 - Bính Tý
3

23/3 - Đinh Sửu
4

24/3 - Mậu Dần
5

25/3 - Kỷ Mão
6

26/3 - Canh Thìn
7

27/3 - Tân Tỵ
8

28/3 - Nhâm Ngọ
9

29/3 - Quý Mùi
10

1/4 - Giáp Thân
11

2/4 - Ất Dậu
12

3/4 - Bính Tuất
13

4/4 - Đinh Hợi
14

5/4 - Mậu Tý
15

6/4 - Kỷ Sửu
16

7/4 - Canh Dần
17

8/4 - Tân Mão
18

9/4 - Nhâm Thìn
19

10/4 - Quý Tỵ
20

11/4 - Giáp Ngọ
21

12/4 - Ất Mùi
22

13/4 - Bính Thân
23

14/4 - Đinh Dậu
24

15/4 - Mậu Tuất
25

16/4 - Kỷ Hợi
26

17/4 - Canh Tý
27

18/4 - Tân Sửu
28

19/4 - Nhâm Dần
29

20/4 - Quý Mão
30

21/4 - Giáp Thìn
31

22/4 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/4 - Bính Ngọ
2

24/4 - Đinh Mùi
3

25/4 - Mậu Thân
4

26/4 - Kỷ Dậu
5

27/4 - Canh Tuất
6

28/4 - Tân Hợi
7

29/4 - Nhâm Tý
8

30/4 - Quý Sửu
9

1/5 - Giáp Dần
10

2/5 - Ất Mão
11

3/5 - Bính Thìn
12

4/5 - Đinh Tỵ
13

5/5 - Mậu Ngọ
14

6/5 - Kỷ Mùi
15

7/5 - Canh Thân
16

8/5 - Tân Dậu
17

9/5 - Nhâm Tuất
18

10/5 - Quý Hợi
19

11/5 - Giáp Tý
20

12/5 - Ất Sửu
21

13/5 - Bính Dần
22

14/5 - Đinh Mão
23

15/5 - Mậu Thìn
24

16/5 - Kỷ Tỵ
25

17/5 - Canh Ngọ
26

18/5 - Tân Mùi
27

19/5 - Nhâm Thân
28

20/5 - Quý Dậu
29

21/5 - Giáp Tuất
30

22/5 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/5 - Bính Tý
2

24/5 - Đinh Sửu
3

25/5 - Mậu Dần
4

26/5 - Kỷ Mão
5

27/5 - Canh Thìn
6

28/5 - Tân Tỵ
7

29/5 - Nhâm Ngọ
8

30/5 - Quý Mùi
9

1/6 - Giáp Thân
10

2/6 - Ất Dậu
11

3/6 - Bính Tuất
12

4/6 - Đinh Hợi
13

5/6 - Mậu Tý
14

6/6 - Kỷ Sửu
15

7/6 - Canh Dần
16

8/6 - Tân Mão
17

9/6 - Nhâm Thìn
18

10/6 - Quý Tỵ
19

11/6 - Giáp Ngọ
20

12/6 - Ất Mùi
21

13/6 - Bính Thân
22

14/6 - Đinh Dậu
23

15/6 - Mậu Tuất
24

16/6 - Kỷ Hợi
25

17/6 - Canh Tý
26

18/6 - Tân Sửu
27

19/6 - Nhâm Dần
28

20/6 - Quý Mão
29

21/6 - Giáp Thìn
30

22/6 - Ất Tỵ
31

23/6 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

24/6 - Đinh Mùi
2

25/6 - Mậu Thân
3

26/6 - Kỷ Dậu
4

27/6 - Canh Tuất
5

28/6 - Tân Hợi
6

29/6 - Nhâm Tý
7

30/6 - Quý Sửu
8

1/7 - Giáp Dần
9

2/7 - Ất Mão
10

3/7 - Bính Thìn
11

4/7 - Đinh Tỵ
12

5/7 - Mậu Ngọ
13

6/7 - Kỷ Mùi
14

7/7 - Canh Thân
15

8/7 - Tân Dậu
16

9/7 - Nhâm Tuất
17

10/7 - Quý Hợi
18

11/7 - Giáp Tý
19

12/7 - Ất Sửu
20

13/7 - Bính Dần
21

14/7 - Đinh Mão
22

15/7 - Mậu Thìn
23

16/7 - Kỷ Tỵ
24

17/7 - Canh Ngọ
25

18/7 - Tân Mùi
26

19/7 - Nhâm Thân
27

20/7 - Quý Dậu
28

21/7 - Giáp Tuất
29

22/7 - Ất Hợi
30

23/7 - Bính Tý
31

24/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

25/7 - Mậu Dần
2

26/7 - Kỷ Mão
3

27/7 - Canh Thìn
4

28/7 - Tân Tỵ
5

29/7 - Nhâm Ngọ
6

1/8 - Quý Mùi
7

2/8 - Giáp Thân
8

3/8 - Ất Dậu
9

4/8 - Bính Tuất
10

5/8 - Đinh Hợi
11

6/8 - Mậu Tý
12

7/8 - Kỷ Sửu
13

8/8 - Canh Dần
14

9/8 - Tân Mão
15

10/8 - Nhâm Thìn
16

11/8 - Quý Tỵ
17

12/8 - Giáp Ngọ
18

13/8 - Ất Mùi
19

14/8 - Bính Thân
20

15/8 - Đinh Dậu
21

16/8 - Mậu Tuất
22

17/8 - Kỷ Hợi
23

18/8 - Canh Tý
24

19/8 - Tân Sửu
25

20/8 - Nhâm Dần
26

21/8 - Quý Mão
27

22/8 - Giáp Thìn
28

23/8 - Ất Tỵ
29

24/8 - Bính Ngọ
30

25/8 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/8 - Mậu Thân
2

27/8 - Kỷ Dậu
3

28/8 - Canh Tuất
4

29/8 - Tân Hợi
5

30/8 - Nhâm Tý
6

1/9 - Quý Sửu
7

2/9 - Giáp Dần
8

3/9 - Ất Mão
9

4/9 - Bính Thìn
10

5/9 - Đinh Tỵ
11

6/9 - Mậu Ngọ
12

7/9 - Kỷ Mùi
13

8/9 - Canh Thân
14

9/9 - Tân Dậu
15

10/9 - Nhâm Tuất
16

11/9 - Quý Hợi
17

12/9 - Giáp Tý
18

13/9 - Ất Sửu
19

14/9 - Bính Dần
20

15/9 - Đinh Mão
21

16/9 - Mậu Thìn
22

17/9 - Kỷ Tỵ
23

18/9 - Canh Ngọ
24

19/9 - Tân Mùi
25

20/9 - Nhâm Thân
26

21/9 - Quý Dậu
27

22/9 - Giáp Tuất
28

23/9 - Ất Hợi
29

24/9 - Bính Tý
30

25/9 - Đinh Sửu
31

26/9 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/9 - Kỷ Mão
2

28/9 - Canh Thìn
3

29/9 - Tân Tỵ
4

1/10 - Nhâm Ngọ
5

2/10 - Quý Mùi
6

3/10 - Giáp Thân
7

4/10 - Ất Dậu
8

5/10 - Bính Tuất
9

6/10 - Đinh Hợi
10

7/10 - Mậu Tý
11

8/10 - Kỷ Sửu
12

9/10 - Canh Dần
13

10/10 - Tân Mão
14

11/10 - Nhâm Thìn
15

12/10 - Quý Tỵ
16

13/10 - Giáp Ngọ
17

14/10 - Ất Mùi
18

15/10 - Bính Thân
19

16/10 - Đinh Dậu
20

17/10 - Mậu Tuất
21

18/10 - Kỷ Hợi
22

19/10 - Canh Tý
23

20/10 - Tân Sửu
24

21/10 - Nhâm Dần
25

22/10 - Quý Mão
26

23/10 - Giáp Thìn
27

24/10 - Ất Tỵ
28

25/10 - Bính Ngọ
29

26/10 - Đinh Mùi
30

27/10 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9385

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

28/10 - Kỷ Dậu
2

29/10 - Canh Tuất
3

30/10 - Tân Hợi
4

1/11 - Nhâm Tý
5

2/11 - Quý Sửu
6

3/11 - Giáp Dần
7

4/11 - Ất Mão
8

5/11 - Bính Thìn
9

6/11 - Đinh Tỵ
10

7/11 - Mậu Ngọ
11

8/11 - Kỷ Mùi
12

9/11 - Canh Thân
13

10/11 - Tân Dậu
14

11/11 - Nhâm Tuất
15

12/11 - Quý Hợi
16

13/11 - Giáp Tý
17

14/11 - Ất Sửu
18

15/11 - Bính Dần
19

16/11 - Đinh Mão
20

17/11 - Mậu Thìn
21

18/11 - Kỷ Tỵ
22

19/11 - Canh Ngọ
23

20/11 - Tân Mùi
24

21/11 - Nhâm Thân
25

22/11 - Quý Dậu
26

23/11 - Giáp Tuất
27

24/11 - Ất Hợi
28

25/11 - Bính Tý
29

26/11 - Đinh Sửu
30

27/11 - Mậu Dần
31

28/11 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự