Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9387 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9387 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9387 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9387

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/12 - Ất Dậu
2

12/12 - Bính Tuất
3

13/12 - Đinh Hợi
4

14/12 - Mậu Tý
5

15/12 - Kỷ Sửu
6

16/12 - Canh Dần
7

17/12 - Tân Mão
8

18/12 - Nhâm Thìn
9

19/12 - Quý Tỵ
10

20/12 - Giáp Ngọ
11

21/12 - Ất Mùi
12

22/12 - Bính Thân
13

23/12 - Đinh Dậu
14

24/12 - Mậu Tuất
15

25/12 - Kỷ Hợi
16

26/12 - Canh Tý
17

27/12 - Tân Sửu
18

28/12 - Nhâm Dần
19

29/12 - Quý Mão
20

30/12 - Giáp Thìn
21

1/1 - Ất Tỵ
22

2/1 - Bính Ngọ
23

3/1 - Đinh Mùi
24

4/1 - Mậu Thân
25

5/1 - Kỷ Dậu
26

6/1 - Canh Tuất
27

7/1 - Tân Hợi
28

8/1 - Nhâm Tý
29

9/1 - Quý Sửu
30

10/1 - Giáp Dần
31

11/1 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/1 - Bính Thìn
2

13/1 - Đinh Tỵ
3

14/1 - Mậu Ngọ
4

15/1 - Kỷ Mùi
5

16/1 - Canh Thân
6

17/1 - Tân Dậu
7

18/1 - Nhâm Tuất
8

19/1 - Quý Hợi
9

20/1 - Giáp Tý
10

21/1 - Ất Sửu
11

22/1 - Bính Dần
12

23/1 - Đinh Mão
13

24/1 - Mậu Thìn
14

25/1 - Kỷ Tỵ
15

26/1 - Canh Ngọ
16

27/1 - Tân Mùi
17

28/1 - Nhâm Thân
18

29/1 - Quý Dậu
19

1/2 - Giáp Tuất
20

2/2 - Ất Hợi
21

3/2 - Bính Tý
22

4/2 - Đinh Sửu
23

5/2 - Mậu Dần
24

6/2 - Kỷ Mão
25

7/2 - Canh Thìn
26

8/2 - Tân Tỵ
27

9/2 - Nhâm Ngọ
28

10/2 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/2 - Giáp Thân
2

12/2 - Ất Dậu
3

13/2 - Bính Tuất
4

14/2 - Đinh Hợi
5

15/2 - Mậu Tý
6

16/2 - Kỷ Sửu
7

17/2 - Canh Dần
8

18/2 - Tân Mão
9

19/2 - Nhâm Thìn
10

20/2 - Quý Tỵ
11

21/2 - Giáp Ngọ
12

22/2 - Ất Mùi
13

23/2 - Bính Thân
14

24/2 - Đinh Dậu
15

25/2 - Mậu Tuất
16

26/2 - Kỷ Hợi
17

27/2 - Canh Tý
18

28/2 - Tân Sửu
19

29/2 - Nhâm Dần
20

30/2 - Quý Mão
21

1/3 - Giáp Thìn
22

2/3 - Ất Tỵ
23

3/3 - Bính Ngọ
24

4/3 - Đinh Mùi
25

5/3 - Mậu Thân
26

6/3 - Kỷ Dậu
27

7/3 - Canh Tuất
28

8/3 - Tân Hợi
29

9/3 - Nhâm Tý
30

10/3 - Quý Sửu
31

11/3 - Giáp Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/3 - Ất Mão
2

13/3 - Bính Thìn
3

14/3 - Đinh Tỵ
4

15/3 - Mậu Ngọ
5

16/3 - Kỷ Mùi
6

17/3 - Canh Thân
7

18/3 - Tân Dậu
8

19/3 - Nhâm Tuất
9

20/3 - Quý Hợi
10

21/3 - Giáp Tý
11

22/3 - Ất Sửu
12

23/3 - Bính Dần
13

24/3 - Đinh Mão
14

25/3 - Mậu Thìn
15

26/3 - Kỷ Tỵ
16

27/3 - Canh Ngọ
17

28/3 - Tân Mùi
18

29/3 - Nhâm Thân
19

1/4 - Quý Dậu
20

2/4 - Giáp Tuất
21

3/4 - Ất Hợi
22

4/4 - Bính Tý
23

5/4 - Đinh Sửu
24

6/4 - Mậu Dần
25

7/4 - Kỷ Mão
26

8/4 - Canh Thìn
27

9/4 - Tân Tỵ
28

10/4 - Nhâm Ngọ
29

11/4 - Quý Mùi
30

12/4 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/4 - Ất Dậu
2

14/4 - Bính Tuất
3

15/4 - Đinh Hợi
4

16/4 - Mậu Tý
5

17/4 - Kỷ Sửu
6

18/4 - Canh Dần
7

19/4 - Tân Mão
8

20/4 - Nhâm Thìn
9

21/4 - Quý Tỵ
10

22/4 - Giáp Ngọ
11

23/4 - Ất Mùi
12

24/4 - Bính Thân
13

25/4 - Đinh Dậu
14

26/4 - Mậu Tuất
15

27/4 - Kỷ Hợi
16

28/4 - Canh Tý
17

29/4 - Tân Sửu
18

30/4 - Nhâm Dần
19

1/4 - Quý Mão
20

2/4 - Giáp Thìn
21

3/4 - Ất Tỵ
22

4/4 - Bính Ngọ
23

5/4 - Đinh Mùi
24

6/4 - Mậu Thân
25

7/4 - Kỷ Dậu
26

8/4 - Canh Tuất
27

9/4 - Tân Hợi
28

10/4 - Nhâm Tý
29

11/4 - Quý Sửu
30

12/4 - Giáp Dần
31

13/4 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/4 - Bính Thìn
2

15/4 - Đinh Tỵ
3

16/4 - Mậu Ngọ
4

17/4 - Kỷ Mùi
5

18/4 - Canh Thân
6

19/4 - Tân Dậu
7

20/4 - Nhâm Tuất
8

21/4 - Quý Hợi
9

22/4 - Giáp Tý
10

23/4 - Ất Sửu
11

24/4 - Bính Dần
12

25/4 - Đinh Mão
13

26/4 - Mậu Thìn
14

27/4 - Kỷ Tỵ
15

28/4 - Canh Ngọ
16

29/4 - Tân Mùi
17

1/5 - Nhâm Thân
18

2/5 - Quý Dậu
19

3/5 - Giáp Tuất
20

4/5 - Ất Hợi
21

5/5 - Bính Tý
22

6/5 - Đinh Sửu
23

7/5 - Mậu Dần
24

8/5 - Kỷ Mão
25

9/5 - Canh Thìn
26

10/5 - Tân Tỵ
27

11/5 - Nhâm Ngọ
28

12/5 - Quý Mùi
29

13/5 - Giáp Thân
30

14/5 - Ất Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/5 - Bính Tuất
2

16/5 - Đinh Hợi
3

17/5 - Mậu Tý
4

18/5 - Kỷ Sửu
5

19/5 - Canh Dần
6

20/5 - Tân Mão
7

21/5 - Nhâm Thìn
8

22/5 - Quý Tỵ
9

23/5 - Giáp Ngọ
10

24/5 - Ất Mùi
11

25/5 - Bính Thân
12

26/5 - Đinh Dậu
13

27/5 - Mậu Tuất
14

28/5 - Kỷ Hợi
15

29/5 - Canh Tý
16

30/5 - Tân Sửu
17

1/6 - Nhâm Dần
18

2/6 - Quý Mão
19

3/6 - Giáp Thìn
20

4/6 - Ất Tỵ
21

5/6 - Bính Ngọ
22

6/6 - Đinh Mùi
23

7/6 - Mậu Thân
24

8/6 - Kỷ Dậu
25

9/6 - Canh Tuất
26

10/6 - Tân Hợi
27

11/6 - Nhâm Tý
28

12/6 - Quý Sửu
29

13/6 - Giáp Dần
30

14/6 - Ất Mão
31

15/6 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

16/6 - Đinh Tỵ
2

17/6 - Mậu Ngọ
3

18/6 - Kỷ Mùi
4

19/6 - Canh Thân
5

20/6 - Tân Dậu
6

21/6 - Nhâm Tuất
7

22/6 - Quý Hợi
8

23/6 - Giáp Tý
9

24/6 - Ất Sửu
10

25/6 - Bính Dần
11

26/6 - Đinh Mão
12

27/6 - Mậu Thìn
13

28/6 - Kỷ Tỵ
14

29/6 - Canh Ngọ
15

1/7 - Tân Mùi
16

2/7 - Nhâm Thân
17

3/7 - Quý Dậu
18

4/7 - Giáp Tuất
19

5/7 - Ất Hợi
20

6/7 - Bính Tý
21

7/7 - Đinh Sửu
22

8/7 - Mậu Dần
23

9/7 - Kỷ Mão
24

10/7 - Canh Thìn
25

11/7 - Tân Tỵ
26

12/7 - Nhâm Ngọ
27

13/7 - Quý Mùi
28

14/7 - Giáp Thân
29

15/7 - Ất Dậu
30

16/7 - Bính Tuất
31

17/7 - Đinh Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/7 - Mậu Tý
2

19/7 - Kỷ Sửu
3

20/7 - Canh Dần
4

21/7 - Tân Mão
5

22/7 - Nhâm Thìn
6

23/7 - Quý Tỵ
7

24/7 - Giáp Ngọ
8

25/7 - Ất Mùi
9

26/7 - Bính Thân
10

27/7 - Đinh Dậu
11

28/7 - Mậu Tuất
12

29/7 - Kỷ Hợi
13

30/7 - Canh Tý
14

1/8 - Tân Sửu
15

2/8 - Nhâm Dần
16

3/8 - Quý Mão
17

4/8 - Giáp Thìn
18

5/8 - Ất Tỵ
19

6/8 - Bính Ngọ
20

7/8 - Đinh Mùi
21

8/8 - Mậu Thân
22

9/8 - Kỷ Dậu
23

10/8 - Canh Tuất
24

11/8 - Tân Hợi
25

12/8 - Nhâm Tý
26

13/8 - Quý Sửu
27

14/8 - Giáp Dần
28

15/8 - Ất Mão
29

16/8 - Bính Thìn
30

17/8 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

18/8 - Mậu Ngọ
2

19/8 - Kỷ Mùi
3

20/8 - Canh Thân
4

21/8 - Tân Dậu
5

22/8 - Nhâm Tuất
6

23/8 - Quý Hợi
7

24/8 - Giáp Tý
8

25/8 - Ất Sửu
9

26/8 - Bính Dần
10

27/8 - Đinh Mão
11

28/8 - Mậu Thìn
12

29/8 - Kỷ Tỵ
13

30/8 - Canh Ngọ
14

1/9 - Tân Mùi
15

2/9 - Nhâm Thân
16

3/9 - Quý Dậu
17

4/9 - Giáp Tuất
18

5/9 - Ất Hợi
19

6/9 - Bính Tý
20

7/9 - Đinh Sửu
21

8/9 - Mậu Dần
22

9/9 - Kỷ Mão
23

10/9 - Canh Thìn
24

11/9 - Tân Tỵ
25

12/9 - Nhâm Ngọ
26

13/9 - Quý Mùi
27

14/9 - Giáp Thân
28

15/9 - Ất Dậu
29

16/9 - Bính Tuất
30

17/9 - Đinh Hợi
31

18/9 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/9 - Kỷ Sửu
2

20/9 - Canh Dần
3

21/9 - Tân Mão
4

22/9 - Nhâm Thìn
5

23/9 - Quý Tỵ
6

24/9 - Giáp Ngọ
7

25/9 - Ất Mùi
8

26/9 - Bính Thân
9

27/9 - Đinh Dậu
10

28/9 - Mậu Tuất
11

29/9 - Kỷ Hợi
12

1/10 - Canh Tý
13

2/10 - Tân Sửu
14

3/10 - Nhâm Dần
15

4/10 - Quý Mão
16

5/10 - Giáp Thìn
17

6/10 - Ất Tỵ
18

7/10 - Bính Ngọ
19

8/10 - Đinh Mùi
20

9/10 - Mậu Thân
21

10/10 - Kỷ Dậu
22

11/10 - Canh Tuất
23

12/10 - Tân Hợi
24

13/10 - Nhâm Tý
25

14/10 - Quý Sửu
26

15/10 - Giáp Dần
27

16/10 - Ất Mão
28

17/10 - Bính Thìn
29

18/10 - Đinh Tỵ
30

19/10 - Mậu Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9387

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/10 - Kỷ Mùi
2

21/10 - Canh Thân
3

22/10 - Tân Dậu
4

23/10 - Nhâm Tuất
5

24/10 - Quý Hợi
6

25/10 - Giáp Tý
7

26/10 - Ất Sửu
8

27/10 - Bính Dần
9

28/10 - Đinh Mão
10

29/10 - Mậu Thìn
11

30/10 - Kỷ Tỵ
12

1/11 - Canh Ngọ
13

2/11 - Tân Mùi
14

3/11 - Nhâm Thân
15

4/11 - Quý Dậu
16

5/11 - Giáp Tuất
17

6/11 - Ất Hợi
18

7/11 - Bính Tý
19

8/11 - Đinh Sửu
20

9/11 - Mậu Dần
21

10/11 - Kỷ Mão
22

11/11 - Canh Thìn
23

12/11 - Tân Tỵ
24

13/11 - Nhâm Ngọ
25

14/11 - Quý Mùi
26

15/11 - Giáp Thân
27

16/11 - Ất Dậu
28

17/11 - Bính Tuất
29

18/11 - Đinh Hợi
30

19/11 - Mậu Tý
31

20/11 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự