Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9383 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9383 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9383 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9383

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/11 - Giáp Tý
2

28/11 - Ất Sửu
3

29/11 - Bính Dần
4

30/11 - Đinh Mão
5

1/12 - Mậu Thìn
6

2/12 - Kỷ Tỵ
7

3/12 - Canh Ngọ
8

4/12 - Tân Mùi
9

5/12 - Nhâm Thân
10

6/12 - Quý Dậu
11

7/12 - Giáp Tuất
12

8/12 - Ất Hợi
13

9/12 - Bính Tý
14

10/12 - Đinh Sửu
15

11/12 - Mậu Dần
16

12/12 - Kỷ Mão
17

13/12 - Canh Thìn
18

14/12 - Tân Tỵ
19

15/12 - Nhâm Ngọ
20

16/12 - Quý Mùi
21

17/12 - Giáp Thân
22

18/12 - Ất Dậu
23

19/12 - Bính Tuất
24

20/12 - Đinh Hợi
25

21/12 - Mậu Tý
26

22/12 - Kỷ Sửu
27

23/12 - Canh Dần
28

24/12 - Tân Mão
29

25/12 - Nhâm Thìn
30

26/12 - Quý Tỵ
31

27/12 - Giáp Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/12 - Ất Mùi
2

29/12 - Bính Thân
3

1/1 - Đinh Dậu
4

2/1 - Mậu Tuất
5

3/1 - Kỷ Hợi
6

4/1 - Canh Tý
7

5/1 - Tân Sửu
8

6/1 - Nhâm Dần
9

7/1 - Quý Mão
10

8/1 - Giáp Thìn
11

9/1 - Ất Tỵ
12

10/1 - Bính Ngọ
13

11/1 - Đinh Mùi
14

12/1 - Mậu Thân
15

13/1 - Kỷ Dậu
16

14/1 - Canh Tuất
17

15/1 - Tân Hợi
18

16/1 - Nhâm Tý
19

17/1 - Quý Sửu
20

18/1 - Giáp Dần
21

19/1 - Ất Mão
22

20/1 - Bính Thìn
23

21/1 - Đinh Tỵ
24

22/1 - Mậu Ngọ
25

23/1 - Kỷ Mùi
26

24/1 - Canh Thân
27

25/1 - Tân Dậu
28

26/1 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/1 - Quý Hợi
2

28/1 - Giáp Tý
3

29/1 - Ất Sửu
4

30/1 - Bính Dần
5

1/2 - Đinh Mão
6

2/2 - Mậu Thìn
7

3/2 - Kỷ Tỵ
8

4/2 - Canh Ngọ
9

5/2 - Tân Mùi
10

6/2 - Nhâm Thân
11

7/2 - Quý Dậu
12

8/2 - Giáp Tuất
13

9/2 - Ất Hợi
14

10/2 - Bính Tý
15

11/2 - Đinh Sửu
16

12/2 - Mậu Dần
17

13/2 - Kỷ Mão
18

14/2 - Canh Thìn
19

15/2 - Tân Tỵ
20

16/2 - Nhâm Ngọ
21

17/2 - Quý Mùi
22

18/2 - Giáp Thân
23

19/2 - Ất Dậu
24

20/2 - Bính Tuất
25

21/2 - Đinh Hợi
26

22/2 - Mậu Tý
27

23/2 - Kỷ Sửu
28

24/2 - Canh Dần
29

25/2 - Tân Mão
30

26/2 - Nhâm Thìn
31

27/2 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/2 - Giáp Ngọ
2

29/2 - Ất Mùi
3

30/2 - Bính Thân
4

1/3 - Đinh Dậu
5

2/3 - Mậu Tuất
6

3/3 - Kỷ Hợi
7

4/3 - Canh Tý
8

5/3 - Tân Sửu
9

6/3 - Nhâm Dần
10

7/3 - Quý Mão
11

8/3 - Giáp Thìn
12

9/3 - Ất Tỵ
13

10/3 - Bính Ngọ
14

11/3 - Đinh Mùi
15

12/3 - Mậu Thân
16

13/3 - Kỷ Dậu
17

14/3 - Canh Tuất
18

15/3 - Tân Hợi
19

16/3 - Nhâm Tý
20

17/3 - Quý Sửu
21

18/3 - Giáp Dần
22

19/3 - Ất Mão
23

20/3 - Bính Thìn
24

21/3 - Đinh Tỵ
25

22/3 - Mậu Ngọ
26

23/3 - Kỷ Mùi
27

24/3 - Canh Thân
28

25/3 - Tân Dậu
29

26/3 - Nhâm Tuất
30

27/3 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

28/3 - Giáp Tý
2

29/3 - Ất Sửu
3

1/4 - Bính Dần
4

2/4 - Đinh Mão
5

3/4 - Mậu Thìn
6

4/4 - Kỷ Tỵ
7

5/4 - Canh Ngọ
8

6/4 - Tân Mùi
9

7/4 - Nhâm Thân
10

8/4 - Quý Dậu
11

9/4 - Giáp Tuất
12

10/4 - Ất Hợi
13

11/4 - Bính Tý
14

12/4 - Đinh Sửu
15

13/4 - Mậu Dần
16

14/4 - Kỷ Mão
17

15/4 - Canh Thìn
18

16/4 - Tân Tỵ
19

17/4 - Nhâm Ngọ
20

18/4 - Quý Mùi
21

19/4 - Giáp Thân
22

20/4 - Ất Dậu
23

21/4 - Bính Tuất
24

22/4 - Đinh Hợi
25

23/4 - Mậu Tý
26

24/4 - Kỷ Sửu
27

25/4 - Canh Dần
28

26/4 - Tân Mão
29

27/4 - Nhâm Thìn
30

28/4 - Quý Tỵ
31

29/4 - Giáp Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/4 - Ất Mùi
2

1/5 - Bính Thân
3

2/5 - Đinh Dậu
4

3/5 - Mậu Tuất
5

4/5 - Kỷ Hợi
6

5/5 - Canh Tý
7

6/5 - Tân Sửu
8

7/5 - Nhâm Dần
9

8/5 - Quý Mão
10

9/5 - Giáp Thìn
11

10/5 - Ất Tỵ
12

11/5 - Bính Ngọ
13

12/5 - Đinh Mùi
14

13/5 - Mậu Thân
15

14/5 - Kỷ Dậu
16

15/5 - Canh Tuất
17

16/5 - Tân Hợi
18

17/5 - Nhâm Tý
19

18/5 - Quý Sửu
20

19/5 - Giáp Dần
21

20/5 - Ất Mão
22

21/5 - Bính Thìn
23

22/5 - Đinh Tỵ
24

23/5 - Mậu Ngọ
25

24/5 - Kỷ Mùi
26

25/5 - Canh Thân
27

26/5 - Tân Dậu
28

27/5 - Nhâm Tuất
29

28/5 - Quý Hợi
30

29/5 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/5 - Ất Sửu
2

1/6 - Bính Dần
3

2/6 - Đinh Mão
4

3/6 - Mậu Thìn
5

4/6 - Kỷ Tỵ
6

5/6 - Canh Ngọ
7

6/6 - Tân Mùi
8

7/6 - Nhâm Thân
9

8/6 - Quý Dậu
10

9/6 - Giáp Tuất
11

10/6 - Ất Hợi
12

11/6 - Bính Tý
13

12/6 - Đinh Sửu
14

13/6 - Mậu Dần
15

14/6 - Kỷ Mão
16

15/6 - Canh Thìn
17

16/6 - Tân Tỵ
18

17/6 - Nhâm Ngọ
19

18/6 - Quý Mùi
20

19/6 - Giáp Thân
21

20/6 - Ất Dậu
22

21/6 - Bính Tuất
23

22/6 - Đinh Hợi
24

23/6 - Mậu Tý
25

24/6 - Kỷ Sửu
26

25/6 - Canh Dần
27

26/6 - Tân Mão
28

27/6 - Nhâm Thìn
29

28/6 - Quý Tỵ
30

29/6 - Giáp Ngọ
31

1/7 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/7 - Bính Thân
2

3/7 - Đinh Dậu
3

4/7 - Mậu Tuất
4

5/7 - Kỷ Hợi
5

6/7 - Canh Tý
6

7/7 - Tân Sửu
7

8/7 - Nhâm Dần
8

9/7 - Quý Mão
9

10/7 - Giáp Thìn
10

11/7 - Ất Tỵ
11

12/7 - Bính Ngọ
12

13/7 - Đinh Mùi
13

14/7 - Mậu Thân
14

15/7 - Kỷ Dậu
15

16/7 - Canh Tuất
16

17/7 - Tân Hợi
17

18/7 - Nhâm Tý
18

19/7 - Quý Sửu
19

20/7 - Giáp Dần
20

21/7 - Ất Mão
21

22/7 - Bính Thìn
22

23/7 - Đinh Tỵ
23

24/7 - Mậu Ngọ
24

25/7 - Kỷ Mùi
25

26/7 - Canh Thân
26

27/7 - Tân Dậu
27

28/7 - Nhâm Tuất
28

29/7 - Quý Hợi
29

30/7 - Giáp Tý
30

1/8 - Ất Sửu
31

2/8 - Bính Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/8 - Đinh Mão
2

4/8 - Mậu Thìn
3

5/8 - Kỷ Tỵ
4

6/8 - Canh Ngọ
5

7/8 - Tân Mùi
6

8/8 - Nhâm Thân
7

9/8 - Quý Dậu
8

10/8 - Giáp Tuất
9

11/8 - Ất Hợi
10

12/8 - Bính Tý
11

13/8 - Đinh Sửu
12

14/8 - Mậu Dần
13

15/8 - Kỷ Mão
14

16/8 - Canh Thìn
15

17/8 - Tân Tỵ
16

18/8 - Nhâm Ngọ
17

19/8 - Quý Mùi
18

20/8 - Giáp Thân
19

21/8 - Ất Dậu
20

22/8 - Bính Tuất
21

23/8 - Đinh Hợi
22

24/8 - Mậu Tý
23

25/8 - Kỷ Sửu
24

26/8 - Canh Dần
25

27/8 - Tân Mão
26

28/8 - Nhâm Thìn
27

29/8 - Quý Tỵ
28

1/9 - Giáp Ngọ
29

2/9 - Ất Mùi
30

3/9 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/9 - Đinh Dậu
2

5/9 - Mậu Tuất
3

6/9 - Kỷ Hợi
4

7/9 - Canh Tý
5

8/9 - Tân Sửu
6

9/9 - Nhâm Dần
7

10/9 - Quý Mão
8

11/9 - Giáp Thìn
9

12/9 - Ất Tỵ
10

13/9 - Bính Ngọ
11

14/9 - Đinh Mùi
12

15/9 - Mậu Thân
13

16/9 - Kỷ Dậu
14

17/9 - Canh Tuất
15

18/9 - Tân Hợi
16

19/9 - Nhâm Tý
17

20/9 - Quý Sửu
18

21/9 - Giáp Dần
19

22/9 - Ất Mão
20

23/9 - Bính Thìn
21

24/9 - Đinh Tỵ
22

25/9 - Mậu Ngọ
23

26/9 - Kỷ Mùi
24

27/9 - Canh Thân
25

28/9 - Tân Dậu
26

29/9 - Nhâm Tuất
27

30/9 - Quý Hợi
28

1/10 - Giáp Tý
29

2/10 - Ất Sửu
30

3/10 - Bính Dần
31

4/10 - Đinh Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/10 - Mậu Thìn
2

6/10 - Kỷ Tỵ
3

7/10 - Canh Ngọ
4

8/10 - Tân Mùi
5

9/10 - Nhâm Thân
6

10/10 - Quý Dậu
7

11/10 - Giáp Tuất
8

12/10 - Ất Hợi
9

13/10 - Bính Tý
10

14/10 - Đinh Sửu
11

15/10 - Mậu Dần
12

16/10 - Kỷ Mão
13

17/10 - Canh Thìn
14

18/10 - Tân Tỵ
15

19/10 - Nhâm Ngọ
16

20/10 - Quý Mùi
17

21/10 - Giáp Thân
18

22/10 - Ất Dậu
19

23/10 - Bính Tuất
20

24/10 - Đinh Hợi
21

25/10 - Mậu Tý
22

26/10 - Kỷ Sửu
23

27/10 - Canh Dần
24

28/10 - Tân Mão
25

29/10 - Nhâm Thìn
26

1/11 - Quý Tỵ
27

2/11 - Giáp Ngọ
28

3/11 - Ất Mùi
29

4/11 - Bính Thân
30

5/11 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9383

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/11 - Mậu Tuất
2

7/11 - Kỷ Hợi
3

8/11 - Canh Tý
4

9/11 - Tân Sửu
5

10/11 - Nhâm Dần
6

11/11 - Quý Mão
7

12/11 - Giáp Thìn
8

13/11 - Ất Tỵ
9

14/11 - Bính Ngọ
10

15/11 - Đinh Mùi
11

16/11 - Mậu Thân
12

17/11 - Kỷ Dậu
13

18/11 - Canh Tuất
14

19/11 - Tân Hợi
15

20/11 - Nhâm Tý
16

21/11 - Quý Sửu
17

22/11 - Giáp Dần
18

23/11 - Ất Mão
19

24/11 - Bính Thìn
20

25/11 - Đinh Tỵ
21

26/11 - Mậu Ngọ
22

27/11 - Kỷ Mùi
23

28/11 - Canh Thân
24

29/11 - Tân Dậu
25

1/12 - Nhâm Tuất
26

2/12 - Quý Hợi
27

3/12 - Giáp Tý
28

4/12 - Ất Sửu
29

5/12 - Bính Dần
30

6/12 - Đinh Mão
31

7/12 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự