Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9381 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9381 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9381 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9381

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/12 - Giáp Dần
2

6/12 - Ất Mão
3

7/12 - Bính Thìn
4

8/12 - Đinh Tỵ
5

9/12 - Mậu Ngọ
6

10/12 - Kỷ Mùi
7

11/12 - Canh Thân
8

12/12 - Tân Dậu
9

13/12 - Nhâm Tuất
10

14/12 - Quý Hợi
11

15/12 - Giáp Tý
12

16/12 - Ất Sửu
13

17/12 - Bính Dần
14

18/12 - Đinh Mão
15

19/12 - Mậu Thìn
16

20/12 - Kỷ Tỵ
17

21/12 - Canh Ngọ
18

22/12 - Tân Mùi
19

23/12 - Nhâm Thân
20

24/12 - Quý Dậu
21

25/12 - Giáp Tuất
22

26/12 - Ất Hợi
23

27/12 - Bính Tý
24

28/12 - Đinh Sửu
25

29/12 - Mậu Dần
26

1/1 - Kỷ Mão
27

2/1 - Canh Thìn
28

3/1 - Tân Tỵ
29

4/1 - Nhâm Ngọ
30

5/1 - Quý Mùi
31

6/1 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/1 - Ất Dậu
2

8/1 - Bính Tuất
3

9/1 - Đinh Hợi
4

10/1 - Mậu Tý
5

11/1 - Kỷ Sửu
6

12/1 - Canh Dần
7

13/1 - Tân Mão
8

14/1 - Nhâm Thìn
9

15/1 - Quý Tỵ
10

16/1 - Giáp Ngọ
11

17/1 - Ất Mùi
12

18/1 - Bính Thân
13

19/1 - Đinh Dậu
14

20/1 - Mậu Tuất
15

21/1 - Kỷ Hợi
16

22/1 - Canh Tý
17

23/1 - Tân Sửu
18

24/1 - Nhâm Dần
19

25/1 - Quý Mão
20

26/1 - Giáp Thìn
21

27/1 - Ất Tỵ
22

28/1 - Bính Ngọ
23

29/1 - Đinh Mùi
24

30/1 - Mậu Thân
25

1/2 - Kỷ Dậu
26

2/2 - Canh Tuất
27

3/2 - Tân Hợi
28

4/2 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/2 - Quý Sửu
2

6/2 - Giáp Dần
3

7/2 - Ất Mão
4

8/2 - Bính Thìn
5

9/2 - Đinh Tỵ
6

10/2 - Mậu Ngọ
7

11/2 - Kỷ Mùi
8

12/2 - Canh Thân
9

13/2 - Tân Dậu
10

14/2 - Nhâm Tuất
11

15/2 - Quý Hợi
12

16/2 - Giáp Tý
13

17/2 - Ất Sửu
14

18/2 - Bính Dần
15

19/2 - Đinh Mão
16

20/2 - Mậu Thìn
17

21/2 - Kỷ Tỵ
18

22/2 - Canh Ngọ
19

23/2 - Tân Mùi
20

24/2 - Nhâm Thân
21

25/2 - Quý Dậu
22

26/2 - Giáp Tuất
23

27/2 - Ất Hợi
24

28/2 - Bính Tý
25

29/2 - Đinh Sửu
26

30/2 - Mậu Dần
27

1/3 - Kỷ Mão
28

2/3 - Canh Thìn
29

3/3 - Tân Tỵ
30

4/3 - Nhâm Ngọ
31

5/3 - Quý Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/3 - Giáp Thân
2

7/3 - Ất Dậu
3

8/3 - Bính Tuất
4

9/3 - Đinh Hợi
5

10/3 - Mậu Tý
6

11/3 - Kỷ Sửu
7

12/3 - Canh Dần
8

13/3 - Tân Mão
9

14/3 - Nhâm Thìn
10

15/3 - Quý Tỵ
11

16/3 - Giáp Ngọ
12

17/3 - Ất Mùi
13

18/3 - Bính Thân
14

19/3 - Đinh Dậu
15

20/3 - Mậu Tuất
16

21/3 - Kỷ Hợi
17

22/3 - Canh Tý
18

23/3 - Tân Sửu
19

24/3 - Nhâm Dần
20

25/3 - Quý Mão
21

26/3 - Giáp Thìn
22

27/3 - Ất Tỵ
23

28/3 - Bính Ngọ
24

29/3 - Đinh Mùi
25

1/4 - Mậu Thân
26

2/4 - Kỷ Dậu
27

3/4 - Canh Tuất
28

4/4 - Tân Hợi
29

5/4 - Nhâm Tý
30

6/4 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/4 - Giáp Dần
2

8/4 - Ất Mão
3

9/4 - Bính Thìn
4

10/4 - Đinh Tỵ
5

11/4 - Mậu Ngọ
6

12/4 - Kỷ Mùi
7

13/4 - Canh Thân
8

14/4 - Tân Dậu
9

15/4 - Nhâm Tuất
10

16/4 - Quý Hợi
11

17/4 - Giáp Tý
12

18/4 - Ất Sửu
13

19/4 - Bính Dần
14

20/4 - Đinh Mão
15

21/4 - Mậu Thìn
16

22/4 - Kỷ Tỵ
17

23/4 - Canh Ngọ
18

24/4 - Tân Mùi
19

25/4 - Nhâm Thân
20

26/4 - Quý Dậu
21

27/4 - Giáp Tuất
22

28/4 - Ất Hợi
23

29/4 - Bính Tý
24

30/4 - Đinh Sửu
25

1/5 - Mậu Dần
26

2/5 - Kỷ Mão
27

3/5 - Canh Thìn
28

4/5 - Tân Tỵ
29

5/5 - Nhâm Ngọ
30

6/5 - Quý Mùi
31

7/5 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/5 - Ất Dậu
2

9/5 - Bính Tuất
3

10/5 - Đinh Hợi
4

11/5 - Mậu Tý
5

12/5 - Kỷ Sửu
6

13/5 - Canh Dần
7

14/5 - Tân Mão
8

15/5 - Nhâm Thìn
9

16/5 - Quý Tỵ
10

17/5 - Giáp Ngọ
11

18/5 - Ất Mùi
12

19/5 - Bính Thân
13

20/5 - Đinh Dậu
14

21/5 - Mậu Tuất
15

22/5 - Kỷ Hợi
16

23/5 - Canh Tý
17

24/5 - Tân Sửu
18

25/5 - Nhâm Dần
19

26/5 - Quý Mão
20

27/5 - Giáp Thìn
21

28/5 - Ất Tỵ
22

29/5 - Bính Ngọ
23

1/6 - Đinh Mùi
24

2/6 - Mậu Thân
25

3/6 - Kỷ Dậu
26

4/6 - Canh Tuất
27

5/6 - Tân Hợi
28

6/6 - Nhâm Tý
29

7/6 - Quý Sửu
30

8/6 - Giáp Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/6 - Ất Mão
2

10/6 - Bính Thìn
3

11/6 - Đinh Tỵ
4

12/6 - Mậu Ngọ
5

13/6 - Kỷ Mùi
6

14/6 - Canh Thân
7

15/6 - Tân Dậu
8

16/6 - Nhâm Tuất
9

17/6 - Quý Hợi
10

18/6 - Giáp Tý
11

19/6 - Ất Sửu
12

20/6 - Bính Dần
13

21/6 - Đinh Mão
14

22/6 - Mậu Thìn
15

23/6 - Kỷ Tỵ
16

24/6 - Canh Ngọ
17

25/6 - Tân Mùi
18

26/6 - Nhâm Thân
19

27/6 - Quý Dậu
20

28/6 - Giáp Tuất
21

29/6 - Ất Hợi
22

30/6 - Bính Tý
23

1/7 - Đinh Sửu
24

2/7 - Mậu Dần
25

3/7 - Kỷ Mão
26

4/7 - Canh Thìn
27

5/7 - Tân Tỵ
28

6/7 - Nhâm Ngọ
29

7/7 - Quý Mùi
30

8/7 - Giáp Thân
31

9/7 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/7 - Bính Tuất
2

11/7 - Đinh Hợi
3

12/7 - Mậu Tý
4

13/7 - Kỷ Sửu
5

14/7 - Canh Dần
6

15/7 - Tân Mão
7

16/7 - Nhâm Thìn
8

17/7 - Quý Tỵ
9

18/7 - Giáp Ngọ
10

19/7 - Ất Mùi
11

20/7 - Bính Thân
12

21/7 - Đinh Dậu
13

22/7 - Mậu Tuất
14

23/7 - Kỷ Hợi
15

24/7 - Canh Tý
16

25/7 - Tân Sửu
17

26/7 - Nhâm Dần
18

27/7 - Quý Mão
19

28/7 - Giáp Thìn
20

29/7 - Ất Tỵ
21

1/8 - Bính Ngọ
22

2/8 - Đinh Mùi
23

3/8 - Mậu Thân
24

4/8 - Kỷ Dậu
25

5/8 - Canh Tuất
26

6/8 - Tân Hợi
27

7/8 - Nhâm Tý
28

8/8 - Quý Sửu
29

9/8 - Giáp Dần
30

10/8 - Ất Mão
31

11/8 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/8 - Đinh Tỵ
2

13/8 - Mậu Ngọ
3

14/8 - Kỷ Mùi
4

15/8 - Canh Thân
5

16/8 - Tân Dậu
6

17/8 - Nhâm Tuất
7

18/8 - Quý Hợi
8

19/8 - Giáp Tý
9

20/8 - Ất Sửu
10

21/8 - Bính Dần
11

22/8 - Đinh Mão
12

23/8 - Mậu Thìn
13

24/8 - Kỷ Tỵ
14

25/8 - Canh Ngọ
15

26/8 - Tân Mùi
16

27/8 - Nhâm Thân
17

28/8 - Quý Dậu
18

29/8 - Giáp Tuất
19

30/8 - Ất Hợi
20

1/9 - Bính Tý
21

2/9 - Đinh Sửu
22

3/9 - Mậu Dần
23

4/9 - Kỷ Mão
24

5/9 - Canh Thìn
25

6/9 - Tân Tỵ
26

7/9 - Nhâm Ngọ
27

8/9 - Quý Mùi
28

9/9 - Giáp Thân
29

10/9 - Ất Dậu
30

11/9 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

12/9 - Đinh Hợi
2

13/9 - Mậu Tý
3

14/9 - Kỷ Sửu
4

15/9 - Canh Dần
5

16/9 - Tân Mão
6

17/9 - Nhâm Thìn
7

18/9 - Quý Tỵ
8

19/9 - Giáp Ngọ
9

20/9 - Ất Mùi
10

21/9 - Bính Thân
11

22/9 - Đinh Dậu
12

23/9 - Mậu Tuất
13

24/9 - Kỷ Hợi
14

25/9 - Canh Tý
15

26/9 - Tân Sửu
16

27/9 - Nhâm Dần
17

28/9 - Quý Mão
18

29/9 - Giáp Thìn
19

1/9 - Ất Tỵ
20

2/9 - Bính Ngọ
21

3/9 - Đinh Mùi
22

4/9 - Mậu Thân
23

5/9 - Kỷ Dậu
24

6/9 - Canh Tuất
25

7/9 - Tân Hợi
26

8/9 - Nhâm Tý
27

9/9 - Quý Sửu
28

10/9 - Giáp Dần
29

11/9 - Ất Mão
30

12/9 - Bính Thìn
31

13/9 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/9 - Mậu Ngọ
2

15/9 - Kỷ Mùi
3

16/9 - Canh Thân
4

17/9 - Tân Dậu
5

18/9 - Nhâm Tuất
6

19/9 - Quý Hợi
7

20/9 - Giáp Tý
8

21/9 - Ất Sửu
9

22/9 - Bính Dần
10

23/9 - Đinh Mão
11

24/9 - Mậu Thìn
12

25/9 - Kỷ Tỵ
13

26/9 - Canh Ngọ
14

27/9 - Tân Mùi
15

28/9 - Nhâm Thân
16

29/9 - Quý Dậu
17

1/10 - Giáp Tuất
18

2/10 - Ất Hợi
19

3/10 - Bính Tý
20

4/10 - Đinh Sửu
21

5/10 - Mậu Dần
22

6/10 - Kỷ Mão
23

7/10 - Canh Thìn
24

8/10 - Tân Tỵ
25

9/10 - Nhâm Ngọ
26

10/10 - Quý Mùi
27

11/10 - Giáp Thân
28

12/10 - Ất Dậu
29

13/10 - Bính Tuất
30

14/10 - Đinh Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9381

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/10 - Mậu Tý
2

16/10 - Kỷ Sửu
3

17/10 - Canh Dần
4

18/10 - Tân Mão
5

19/10 - Nhâm Thìn
6

20/10 - Quý Tỵ
7

21/10 - Giáp Ngọ
8

22/10 - Ất Mùi
9

23/10 - Bính Thân
10

24/10 - Đinh Dậu
11

25/10 - Mậu Tuất
12

26/10 - Kỷ Hợi
13

27/10 - Canh Tý
14

28/10 - Tân Sửu
15

29/10 - Nhâm Dần
16

30/10 - Quý Mão
17

1/11 - Giáp Thìn
18

2/11 - Ất Tỵ
19

3/11 - Bính Ngọ
20

4/11 - Đinh Mùi
21

5/11 - Mậu Thân
22

6/11 - Kỷ Dậu
23

7/11 - Canh Tuất
24

8/11 - Tân Hợi
25

9/11 - Nhâm Tý
26

10/11 - Quý Sửu
27

11/11 - Giáp Dần
28

12/11 - Ất Mão
29

13/11 - Bính Thìn
30

14/11 - Đinh Tỵ
31

15/11 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự