Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9350 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9350 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9350 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9350

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/11 - Tân Mùi
2

23/11 - Nhâm Thân
3

24/11 - Quý Dậu
4

25/11 - Giáp Tuất
5

26/11 - Ất Hợi
6

27/11 - Bính Tý
7

28/11 - Đinh Sửu
8

29/11 - Mậu Dần
9

30/11 - Kỷ Mão
10

1/12 - Canh Thìn
11

2/12 - Tân Tỵ
12

3/12 - Nhâm Ngọ
13

4/12 - Quý Mùi
14

5/12 - Giáp Thân
15

6/12 - Ất Dậu
16

7/12 - Bính Tuất
17

8/12 - Đinh Hợi
18

9/12 - Mậu Tý
19

10/12 - Kỷ Sửu
20

11/12 - Canh Dần
21

12/12 - Tân Mão
22

13/12 - Nhâm Thìn
23

14/12 - Quý Tỵ
24

15/12 - Giáp Ngọ
25

16/12 - Ất Mùi
26

17/12 - Bính Thân
27

18/12 - Đinh Dậu
28

19/12 - Mậu Tuất
29

20/12 - Kỷ Hợi
30

21/12 - Canh Tý
31

22/12 - Tân Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/12 - Nhâm Dần
2

24/12 - Quý Mão
3

25/12 - Giáp Thìn
4

26/12 - Ất Tỵ
5

27/12 - Bính Ngọ
6

28/12 - Đinh Mùi
7

29/12 - Mậu Thân
8

1/1 - Kỷ Dậu
9

2/1 - Canh Tuất
10

3/1 - Tân Hợi
11

4/1 - Nhâm Tý
12

5/1 - Quý Sửu
13

6/1 - Giáp Dần
14

7/1 - Ất Mão
15

8/1 - Bính Thìn
16

9/1 - Đinh Tỵ
17

10/1 - Mậu Ngọ
18

11/1 - Kỷ Mùi
19

12/1 - Canh Thân
20

13/1 - Tân Dậu
21

14/1 - Nhâm Tuất
22

15/1 - Quý Hợi
23

16/1 - Giáp Tý
24

17/1 - Ất Sửu
25

18/1 - Bính Dần
26

19/1 - Đinh Mão
27

20/1 - Mậu Thìn
28

21/1 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/1 - Canh Ngọ
2

23/1 - Tân Mùi
3

24/1 - Nhâm Thân
4

25/1 - Quý Dậu
5

26/1 - Giáp Tuất
6

27/1 - Ất Hợi
7

28/1 - Bính Tý
8

29/1 - Đinh Sửu
9

1/2 - Mậu Dần
10

2/2 - Kỷ Mão
11

3/2 - Canh Thìn
12

4/2 - Tân Tỵ
13

5/2 - Nhâm Ngọ
14

6/2 - Quý Mùi
15

7/2 - Giáp Thân
16

8/2 - Ất Dậu
17

9/2 - Bính Tuất
18

10/2 - Đinh Hợi
19

11/2 - Mậu Tý
20

12/2 - Kỷ Sửu
21

13/2 - Canh Dần
22

14/2 - Tân Mão
23

15/2 - Nhâm Thìn
24

16/2 - Quý Tỵ
25

17/2 - Giáp Ngọ
26

18/2 - Ất Mùi
27

19/2 - Bính Thân
28

20/2 - Đinh Dậu
29

21/2 - Mậu Tuất
30

22/2 - Kỷ Hợi
31

23/2 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

24/2 - Tân Sửu
2

25/2 - Nhâm Dần
3

26/2 - Quý Mão
4

27/2 - Giáp Thìn
5

28/2 - Ất Tỵ
6

29/2 - Bính Ngọ
7

30/2 - Đinh Mùi
8

1/3 - Mậu Thân
9

2/3 - Kỷ Dậu
10

3/3 - Canh Tuất
11

4/3 - Tân Hợi
12

5/3 - Nhâm Tý
13

6/3 - Quý Sửu
14

7/3 - Giáp Dần
15

8/3 - Ất Mão
16

9/3 - Bính Thìn
17

10/3 - Đinh Tỵ
18

11/3 - Mậu Ngọ
19

12/3 - Kỷ Mùi
20

13/3 - Canh Thân
21

14/3 - Tân Dậu
22

15/3 - Nhâm Tuất
23

16/3 - Quý Hợi
24

17/3 - Giáp Tý
25

18/3 - Ất Sửu
26

19/3 - Bính Dần
27

20/3 - Đinh Mão
28

21/3 - Mậu Thìn
29

22/3 - Kỷ Tỵ
30

23/3 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/3 - Tân Mùi
2

25/3 - Nhâm Thân
3

26/3 - Quý Dậu
4

27/3 - Giáp Tuất
5

28/3 - Ất Hợi
6

29/3 - Bính Tý
7

1/4 - Đinh Sửu
8

2/4 - Mậu Dần
9

3/4 - Kỷ Mão
10

4/4 - Canh Thìn
11

5/4 - Tân Tỵ
12

6/4 - Nhâm Ngọ
13

7/4 - Quý Mùi
14

8/4 - Giáp Thân
15

9/4 - Ất Dậu
16

10/4 - Bính Tuất
17

11/4 - Đinh Hợi
18

12/4 - Mậu Tý
19

13/4 - Kỷ Sửu
20

14/4 - Canh Dần
21

15/4 - Tân Mão
22

16/4 - Nhâm Thìn
23

17/4 - Quý Tỵ
24

18/4 - Giáp Ngọ
25

19/4 - Ất Mùi
26

20/4 - Bính Thân
27

21/4 - Đinh Dậu
28

22/4 - Mậu Tuất
29

23/4 - Kỷ Hợi
30

24/4 - Canh Tý
31

25/4 - Tân Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

26/4 - Nhâm Dần
2

27/4 - Quý Mão
3

28/4 - Giáp Thìn
4

29/4 - Ất Tỵ
5

30/4 - Bính Ngọ
6

1/5 - Đinh Mùi
7

2/5 - Mậu Thân
8

3/5 - Kỷ Dậu
9

4/5 - Canh Tuất
10

5/5 - Tân Hợi
11

6/5 - Nhâm Tý
12

7/5 - Quý Sửu
13

8/5 - Giáp Dần
14

9/5 - Ất Mão
15

10/5 - Bính Thìn
16

11/5 - Đinh Tỵ
17

12/5 - Mậu Ngọ
18

13/5 - Kỷ Mùi
19

14/5 - Canh Thân
20

15/5 - Tân Dậu
21

16/5 - Nhâm Tuất
22

17/5 - Quý Hợi
23

18/5 - Giáp Tý
24

19/5 - Ất Sửu
25

20/5 - Bính Dần
26

21/5 - Đinh Mão
27

22/5 - Mậu Thìn
28

23/5 - Kỷ Tỵ
29

24/5 - Canh Ngọ
30

25/5 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

26/5 - Nhâm Thân
2

27/5 - Quý Dậu
3

28/5 - Giáp Tuất
4

29/5 - Ất Hợi
5

30/5 - Bính Tý
6

1/6 - Đinh Sửu
7

2/6 - Mậu Dần
8

3/6 - Kỷ Mão
9

4/6 - Canh Thìn
10

5/6 - Tân Tỵ
11

6/6 - Nhâm Ngọ
12

7/6 - Quý Mùi
13

8/6 - Giáp Thân
14

9/6 - Ất Dậu
15

10/6 - Bính Tuất
16

11/6 - Đinh Hợi
17

12/6 - Mậu Tý
18

13/6 - Kỷ Sửu
19

14/6 - Canh Dần
20

15/6 - Tân Mão
21

16/6 - Nhâm Thìn
22

17/6 - Quý Tỵ
23

18/6 - Giáp Ngọ
24

19/6 - Ất Mùi
25

20/6 - Bính Thân
26

21/6 - Đinh Dậu
27

22/6 - Mậu Tuất
28

23/6 - Kỷ Hợi
29

24/6 - Canh Tý
30

25/6 - Tân Sửu
31

26/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/6 - Quý Mão
2

28/6 - Giáp Thìn
3

29/6 - Ất Tỵ
4

30/6 - Bính Ngọ
5

1/7 - Đinh Mùi
6

2/7 - Mậu Thân
7

3/7 - Kỷ Dậu
8

4/7 - Canh Tuất
9

5/7 - Tân Hợi
10

6/7 - Nhâm Tý
11

7/7 - Quý Sửu
12

8/7 - Giáp Dần
13

9/7 - Ất Mão
14

10/7 - Bính Thìn
15

11/7 - Đinh Tỵ
16

12/7 - Mậu Ngọ
17

13/7 - Kỷ Mùi
18

14/7 - Canh Thân
19

15/7 - Tân Dậu
20

16/7 - Nhâm Tuất
21

17/7 - Quý Hợi
22

18/7 - Giáp Tý
23

19/7 - Ất Sửu
24

20/7 - Bính Dần
25

21/7 - Đinh Mão
26

22/7 - Mậu Thìn
27

23/7 - Kỷ Tỵ
28

24/7 - Canh Ngọ
29

25/7 - Tân Mùi
30

26/7 - Nhâm Thân
31

27/7 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/7 - Giáp Tuất
2

29/7 - Ất Hợi
3

1/8 - Bính Tý
4

2/8 - Đinh Sửu
5

3/8 - Mậu Dần
6

4/8 - Kỷ Mão
7

5/8 - Canh Thìn
8

6/8 - Tân Tỵ
9

7/8 - Nhâm Ngọ
10

8/8 - Quý Mùi
11

9/8 - Giáp Thân
12

10/8 - Ất Dậu
13

11/8 - Bính Tuất
14

12/8 - Đinh Hợi
15

13/8 - Mậu Tý
16

14/8 - Kỷ Sửu
17

15/8 - Canh Dần
18

16/8 - Tân Mão
19

17/8 - Nhâm Thìn
20

18/8 - Quý Tỵ
21

19/8 - Giáp Ngọ
22

20/8 - Ất Mùi
23

21/8 - Bính Thân
24

22/8 - Đinh Dậu
25

23/8 - Mậu Tuất
26

24/8 - Kỷ Hợi
27

25/8 - Canh Tý
28

26/8 - Tân Sửu
29

27/8 - Nhâm Dần
30

28/8 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/8 - Giáp Thìn
2

30/8 - Ất Tỵ
3

1/9 - Bính Ngọ
4

2/9 - Đinh Mùi
5

3/9 - Mậu Thân
6

4/9 - Kỷ Dậu
7

5/9 - Canh Tuất
8

6/9 - Tân Hợi
9

7/9 - Nhâm Tý
10

8/9 - Quý Sửu
11

9/9 - Giáp Dần
12

10/9 - Ất Mão
13

11/9 - Bính Thìn
14

12/9 - Đinh Tỵ
15

13/9 - Mậu Ngọ
16

14/9 - Kỷ Mùi
17

15/9 - Canh Thân
18

16/9 - Tân Dậu
19

17/9 - Nhâm Tuất
20

18/9 - Quý Hợi
21

19/9 - Giáp Tý
22

20/9 - Ất Sửu
23

21/9 - Bính Dần
24

22/9 - Đinh Mão
25

23/9 - Mậu Thìn
26

24/9 - Kỷ Tỵ
27

25/9 - Canh Ngọ
28

26/9 - Tân Mùi
29

27/9 - Nhâm Thân
30

28/9 - Quý Dậu
31

29/9 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/10 - Ất Hợi
2

2/10 - Bính Tý
3

3/10 - Đinh Sửu
4

4/10 - Mậu Dần
5

5/10 - Kỷ Mão
6

6/10 - Canh Thìn
7

7/10 - Tân Tỵ
8

8/10 - Nhâm Ngọ
9

9/10 - Quý Mùi
10

10/10 - Giáp Thân
11

11/10 - Ất Dậu
12

12/10 - Bính Tuất
13

13/10 - Đinh Hợi
14

14/10 - Mậu Tý
15

15/10 - Kỷ Sửu
16

16/10 - Canh Dần
17

17/10 - Tân Mão
18

18/10 - Nhâm Thìn
19

19/10 - Quý Tỵ
20

20/10 - Giáp Ngọ
21

21/10 - Ất Mùi
22

22/10 - Bính Thân
23

23/10 - Đinh Dậu
24

24/10 - Mậu Tuất
25

25/10 - Kỷ Hợi
26

26/10 - Canh Tý
27

27/10 - Tân Sửu
28

28/10 - Nhâm Dần
29

29/10 - Quý Mão
30

30/10 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9350

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/11 - Ất Tỵ
2

2/11 - Bính Ngọ
3

3/11 - Đinh Mùi
4

4/11 - Mậu Thân
5

5/11 - Kỷ Dậu
6

6/11 - Canh Tuất
7

7/11 - Tân Hợi
8

8/11 - Nhâm Tý
9

9/11 - Quý Sửu
10

10/11 - Giáp Dần
11

11/11 - Ất Mão
12

12/11 - Bính Thìn
13

13/11 - Đinh Tỵ
14

14/11 - Mậu Ngọ
15

15/11 - Kỷ Mùi
16

16/11 - Canh Thân
17

17/11 - Tân Dậu
18

18/11 - Nhâm Tuất
19

19/11 - Quý Hợi
20

20/11 - Giáp Tý
21

21/11 - Ất Sửu
22

22/11 - Bính Dần
23

23/11 - Đinh Mão
24

24/11 - Mậu Thìn
25

25/11 - Kỷ Tỵ
26

26/11 - Canh Ngọ
27

27/11 - Tân Mùi
28

28/11 - Nhâm Thân
29

29/11 - Quý Dậu
30

1/12 - Giáp Tuất
31

2/12 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự