Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9354 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9354 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9354 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9354

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/12 - Nhâm Thìn
2

7/12 - Quý Tỵ
3

8/12 - Giáp Ngọ
4

9/12 - Ất Mùi
5

10/12 - Bính Thân
6

11/12 - Đinh Dậu
7

12/12 - Mậu Tuất
8

13/12 - Kỷ Hợi
9

14/12 - Canh Tý
10

15/12 - Tân Sửu
11

16/12 - Nhâm Dần
12

17/12 - Quý Mão
13

18/12 - Giáp Thìn
14

19/12 - Ất Tỵ
15

20/12 - Bính Ngọ
16

21/12 - Đinh Mùi
17

22/12 - Mậu Thân
18

23/12 - Kỷ Dậu
19

24/12 - Canh Tuất
20

25/12 - Tân Hợi
21

26/12 - Nhâm Tý
22

27/12 - Quý Sửu
23

28/12 - Giáp Dần
24

29/12 - Ất Mão
25

1/1 - Bính Thìn
26

2/1 - Đinh Tỵ
27

3/1 - Mậu Ngọ
28

4/1 - Kỷ Mùi
29

5/1 - Canh Thân
30

6/1 - Tân Dậu
31

7/1 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/1 - Quý Hợi
2

9/1 - Giáp Tý
3

10/1 - Ất Sửu
4

11/1 - Bính Dần
5

12/1 - Đinh Mão
6

13/1 - Mậu Thìn
7

14/1 - Kỷ Tỵ
8

15/1 - Canh Ngọ
9

16/1 - Tân Mùi
10

17/1 - Nhâm Thân
11

18/1 - Quý Dậu
12

19/1 - Giáp Tuất
13

20/1 - Ất Hợi
14

21/1 - Bính Tý
15

22/1 - Đinh Sửu
16

23/1 - Mậu Dần
17

24/1 - Kỷ Mão
18

25/1 - Canh Thìn
19

26/1 - Tân Tỵ
20

27/1 - Nhâm Ngọ
21

28/1 - Quý Mùi
22

29/1 - Giáp Thân
23

30/1 - Ất Dậu
24

1/2 - Bính Tuất
25

2/2 - Đinh Hợi
26

3/2 - Mậu Tý
27

4/2 - Kỷ Sửu
28

5/2 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/2 - Tân Mão
2

7/2 - Nhâm Thìn
3

8/2 - Quý Tỵ
4

9/2 - Giáp Ngọ
5

10/2 - Ất Mùi
6

11/2 - Bính Thân
7

12/2 - Đinh Dậu
8

13/2 - Mậu Tuất
9

14/2 - Kỷ Hợi
10

15/2 - Canh Tý
11

16/2 - Tân Sửu
12

17/2 - Nhâm Dần
13

18/2 - Quý Mão
14

19/2 - Giáp Thìn
15

20/2 - Ất Tỵ
16

21/2 - Bính Ngọ
17

22/2 - Đinh Mùi
18

23/2 - Mậu Thân
19

24/2 - Kỷ Dậu
20

25/2 - Canh Tuất
21

26/2 - Tân Hợi
22

27/2 - Nhâm Tý
23

28/2 - Quý Sửu
24

29/2 - Giáp Dần
25

30/2 - Ất Mão
26

1/3 - Bính Thìn
27

2/3 - Đinh Tỵ
28

3/3 - Mậu Ngọ
29

4/3 - Kỷ Mùi
30

5/3 - Canh Thân
31

6/3 - Tân Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/3 - Nhâm Tuất
2

8/3 - Quý Hợi
3

9/3 - Giáp Tý
4

10/3 - Ất Sửu
5

11/3 - Bính Dần
6

12/3 - Đinh Mão
7

13/3 - Mậu Thìn
8

14/3 - Kỷ Tỵ
9

15/3 - Canh Ngọ
10

16/3 - Tân Mùi
11

17/3 - Nhâm Thân
12

18/3 - Quý Dậu
13

19/3 - Giáp Tuất
14

20/3 - Ất Hợi
15

21/3 - Bính Tý
16

22/3 - Đinh Sửu
17

23/3 - Mậu Dần
18

24/3 - Kỷ Mão
19

25/3 - Canh Thìn
20

26/3 - Tân Tỵ
21

27/3 - Nhâm Ngọ
22

28/3 - Quý Mùi
23

29/3 - Giáp Thân
24

1/4 - Ất Dậu
25

2/4 - Bính Tuất
26

3/4 - Đinh Hợi
27

4/4 - Mậu Tý
28

5/4 - Kỷ Sửu
29

6/4 - Canh Dần
30

7/4 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/4 - Nhâm Thìn
2

9/4 - Quý Tỵ
3

10/4 - Giáp Ngọ
4

11/4 - Ất Mùi
5

12/4 - Bính Thân
6

13/4 - Đinh Dậu
7

14/4 - Mậu Tuất
8

15/4 - Kỷ Hợi
9

16/4 - Canh Tý
10

17/4 - Tân Sửu
11

18/4 - Nhâm Dần
12

19/4 - Quý Mão
13

20/4 - Giáp Thìn
14

21/4 - Ất Tỵ
15

22/4 - Bính Ngọ
16

23/4 - Đinh Mùi
17

24/4 - Mậu Thân
18

25/4 - Kỷ Dậu
19

26/4 - Canh Tuất
20

27/4 - Tân Hợi
21

28/4 - Nhâm Tý
22

29/4 - Quý Sửu
23

30/4 - Giáp Dần
24

1/5 - Ất Mão
25

2/5 - Bính Thìn
26

3/5 - Đinh Tỵ
27

4/5 - Mậu Ngọ
28

5/5 - Kỷ Mùi
29

6/5 - Canh Thân
30

7/5 - Tân Dậu
31

8/5 - Nhâm Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/5 - Quý Hợi
2

10/5 - Giáp Tý
3

11/5 - Ất Sửu
4

12/5 - Bính Dần
5

13/5 - Đinh Mão
6

14/5 - Mậu Thìn
7

15/5 - Kỷ Tỵ
8

16/5 - Canh Ngọ
9

17/5 - Tân Mùi
10

18/5 - Nhâm Thân
11

19/5 - Quý Dậu
12

20/5 - Giáp Tuất
13

21/5 - Ất Hợi
14

22/5 - Bính Tý
15

23/5 - Đinh Sửu
16

24/5 - Mậu Dần
17

25/5 - Kỷ Mão
18

26/5 - Canh Thìn
19

27/5 - Tân Tỵ
20

28/5 - Nhâm Ngọ
21

29/5 - Quý Mùi
22

1/6 - Giáp Thân
23

2/6 - Ất Dậu
24

3/6 - Bính Tuất
25

4/6 - Đinh Hợi
26

5/6 - Mậu Tý
27

6/6 - Kỷ Sửu
28

7/6 - Canh Dần
29

8/6 - Tân Mão
30

9/6 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/6 - Quý Tỵ
2

11/6 - Giáp Ngọ
3

12/6 - Ất Mùi
4

13/6 - Bính Thân
5

14/6 - Đinh Dậu
6

15/6 - Mậu Tuất
7

16/6 - Kỷ Hợi
8

17/6 - Canh Tý
9

18/6 - Tân Sửu
10

19/6 - Nhâm Dần
11

20/6 - Quý Mão
12

21/6 - Giáp Thìn
13

22/6 - Ất Tỵ
14

23/6 - Bính Ngọ
15

24/6 - Đinh Mùi
16

25/6 - Mậu Thân
17

26/6 - Kỷ Dậu
18

27/6 - Canh Tuất
19

28/6 - Tân Hợi
20

29/6 - Nhâm Tý
21

30/6 - Quý Sửu
22

1/7 - Giáp Dần
23

2/7 - Ất Mão
24

3/7 - Bính Thìn
25

4/7 - Đinh Tỵ
26

5/7 - Mậu Ngọ
27

6/7 - Kỷ Mùi
28

7/7 - Canh Thân
29

8/7 - Tân Dậu
30

9/7 - Nhâm Tuất
31

10/7 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/7 - Giáp Tý
2

12/7 - Ất Sửu
3

13/7 - Bính Dần
4

14/7 - Đinh Mão
5

15/7 - Mậu Thìn
6

16/7 - Kỷ Tỵ
7

17/7 - Canh Ngọ
8

18/7 - Tân Mùi
9

19/7 - Nhâm Thân
10

20/7 - Quý Dậu
11

21/7 - Giáp Tuất
12

22/7 - Ất Hợi
13

23/7 - Bính Tý
14

24/7 - Đinh Sửu
15

25/7 - Mậu Dần
16

26/7 - Kỷ Mão
17

27/7 - Canh Thìn
18

28/7 - Tân Tỵ
19

29/7 - Nhâm Ngọ
20

1/8 - Quý Mùi
21

2/8 - Giáp Thân
22

3/8 - Ất Dậu
23

4/8 - Bính Tuất
24

5/8 - Đinh Hợi
25

6/8 - Mậu Tý
26

7/8 - Kỷ Sửu
27

8/8 - Canh Dần
28

9/8 - Tân Mão
29

10/8 - Nhâm Thìn
30

11/8 - Quý Tỵ
31

12/8 - Giáp Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/8 - Ất Mùi
2

14/8 - Bính Thân
3

15/8 - Đinh Dậu
4

16/8 - Mậu Tuất
5

17/8 - Kỷ Hợi
6

18/8 - Canh Tý
7

19/8 - Tân Sửu
8

20/8 - Nhâm Dần
9

21/8 - Quý Mão
10

22/8 - Giáp Thìn
11

23/8 - Ất Tỵ
12

24/8 - Bính Ngọ
13

25/8 - Đinh Mùi
14

26/8 - Mậu Thân
15

27/8 - Kỷ Dậu
16

28/8 - Canh Tuất
17

29/8 - Tân Hợi
18

1/9 - Nhâm Tý
19

2/9 - Quý Sửu
20

3/9 - Giáp Dần
21

4/9 - Ất Mão
22

5/9 - Bính Thìn
23

6/9 - Đinh Tỵ
24

7/9 - Mậu Ngọ
25

8/9 - Kỷ Mùi
26

9/9 - Canh Thân
27

10/9 - Tân Dậu
28

11/9 - Nhâm Tuất
29

12/9 - Quý Hợi
30

13/9 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/9 - Ất Sửu
2

15/9 - Bính Dần
3

16/9 - Đinh Mão
4

17/9 - Mậu Thìn
5

18/9 - Kỷ Tỵ
6

19/9 - Canh Ngọ
7

20/9 - Tân Mùi
8

21/9 - Nhâm Thân
9

22/9 - Quý Dậu
10

23/9 - Giáp Tuất
11

24/9 - Ất Hợi
12

25/9 - Bính Tý
13

26/9 - Đinh Sửu
14

27/9 - Mậu Dần
15

28/9 - Kỷ Mão
16

29/9 - Canh Thìn
17

30/9 - Tân Tỵ
18

1/9 - Nhâm Ngọ
19

2/9 - Quý Mùi
20

3/9 - Giáp Thân
21

4/9 - Ất Dậu
22

5/9 - Bính Tuất
23

6/9 - Đinh Hợi
24

7/9 - Mậu Tý
25

8/9 - Kỷ Sửu
26

9/9 - Canh Dần
27

10/9 - Tân Mão
28

11/9 - Nhâm Thìn
29

12/9 - Quý Tỵ
30

13/9 - Giáp Ngọ
31

14/9 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Bính Thân
2

16/9 - Đinh Dậu
3

17/9 - Mậu Tuất
4

18/9 - Kỷ Hợi
5

19/9 - Canh Tý
6

20/9 - Tân Sửu
7

21/9 - Nhâm Dần
8

22/9 - Quý Mão
9

23/9 - Giáp Thìn
10

24/9 - Ất Tỵ
11

25/9 - Bính Ngọ
12

26/9 - Đinh Mùi
13

27/9 - Mậu Thân
14

28/9 - Kỷ Dậu
15

29/9 - Canh Tuất
16

1/10 - Tân Hợi
17

2/10 - Nhâm Tý
18

3/10 - Quý Sửu
19

4/10 - Giáp Dần
20

5/10 - Ất Mão
21

6/10 - Bính Thìn
22

7/10 - Đinh Tỵ
23

8/10 - Mậu Ngọ
24

9/10 - Kỷ Mùi
25

10/10 - Canh Thân
26

11/10 - Tân Dậu
27

12/10 - Nhâm Tuất
28

13/10 - Quý Hợi
29

14/10 - Giáp Tý
30

15/10 - Ất Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/10 - Bính Dần
2

17/10 - Đinh Mão
3

18/10 - Mậu Thìn
4

19/10 - Kỷ Tỵ
5

20/10 - Canh Ngọ
6

21/10 - Tân Mùi
7

22/10 - Nhâm Thân
8

23/10 - Quý Dậu
9

24/10 - Giáp Tuất
10

25/10 - Ất Hợi
11

26/10 - Bính Tý
12

27/10 - Đinh Sửu
13

28/10 - Mậu Dần
14

29/10 - Kỷ Mão
15

30/10 - Canh Thìn
16

1/11 - Tân Tỵ
17

2/11 - Nhâm Ngọ
18

3/11 - Quý Mùi
19

4/11 - Giáp Thân
20

5/11 - Ất Dậu
21

6/11 - Bính Tuất
22

7/11 - Đinh Hợi
23

8/11 - Mậu Tý
24

9/11 - Kỷ Sửu
25

10/11 - Canh Dần
26

11/11 - Tân Mão
27

12/11 - Nhâm Thìn
28

13/11 - Quý Tỵ
29

14/11 - Giáp Ngọ
30

15/11 - Ất Mùi
31

16/11 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự