Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9361 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9361 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9361 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9361

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/11 - Kỷ Tỵ
2

24/11 - Canh Ngọ
3

25/11 - Tân Mùi
4

26/11 - Nhâm Thân
5

27/11 - Quý Dậu
6

28/11 - Giáp Tuất
7

29/11 - Ất Hợi
8

1/12 - Bính Tý
9

2/12 - Đinh Sửu
10

3/12 - Mậu Dần
11

4/12 - Kỷ Mão
12

5/12 - Canh Thìn
13

6/12 - Tân Tỵ
14

7/12 - Nhâm Ngọ
15

8/12 - Quý Mùi
16

9/12 - Giáp Thân
17

10/12 - Ất Dậu
18

11/12 - Bính Tuất
19

12/12 - Đinh Hợi
20

13/12 - Mậu Tý
21

14/12 - Kỷ Sửu
22

15/12 - Canh Dần
23

16/12 - Tân Mão
24

17/12 - Nhâm Thìn
25

18/12 - Quý Tỵ
26

19/12 - Giáp Ngọ
27

20/12 - Ất Mùi
28

21/12 - Bính Thân
29

22/12 - Đinh Dậu
30

23/12 - Mậu Tuất
31

24/12 - Kỷ Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/12 - Canh Tý
2

26/12 - Tân Sửu
3

27/12 - Nhâm Dần
4

28/12 - Quý Mão
5

29/12 - Giáp Thìn
6

30/12 - Ất Tỵ
7

1/1 - Bính Ngọ
8

2/1 - Đinh Mùi
9

3/1 - Mậu Thân
10

4/1 - Kỷ Dậu
11

5/1 - Canh Tuất
12

6/1 - Tân Hợi
13

7/1 - Nhâm Tý
14

8/1 - Quý Sửu
15

9/1 - Giáp Dần
16

10/1 - Ất Mão
17

11/1 - Bính Thìn
18

12/1 - Đinh Tỵ
19

13/1 - Mậu Ngọ
20

14/1 - Kỷ Mùi
21

15/1 - Canh Thân
22

16/1 - Tân Dậu
23

17/1 - Nhâm Tuất
24

18/1 - Quý Hợi
25

19/1 - Giáp Tý
26

20/1 - Ất Sửu
27

21/1 - Bính Dần
28

22/1 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/1 - Mậu Thìn
2

24/1 - Kỷ Tỵ
3

25/1 - Canh Ngọ
4

26/1 - Tân Mùi
5

27/1 - Nhâm Thân
6

28/1 - Quý Dậu
7

29/1 - Giáp Tuất
8

1/2 - Ất Hợi
9

2/2 - Bính Tý
10

3/2 - Đinh Sửu
11

4/2 - Mậu Dần
12

5/2 - Kỷ Mão
13

6/2 - Canh Thìn
14

7/2 - Tân Tỵ
15

8/2 - Nhâm Ngọ
16

9/2 - Quý Mùi
17

10/2 - Giáp Thân
18

11/2 - Ất Dậu
19

12/2 - Bính Tuất
20

13/2 - Đinh Hợi
21

14/2 - Mậu Tý
22

15/2 - Kỷ Sửu
23

16/2 - Canh Dần
24

17/2 - Tân Mão
25

18/2 - Nhâm Thìn
26

19/2 - Quý Tỵ
27

20/2 - Giáp Ngọ
28

21/2 - Ất Mùi
29

22/2 - Bính Thân
30

23/2 - Đinh Dậu
31

24/2 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

25/2 - Kỷ Hợi
2

26/2 - Canh Tý
3

27/2 - Tân Sửu
4

28/2 - Nhâm Dần
5

29/2 - Quý Mão
6

1/3 - Giáp Thìn
7

2/3 - Ất Tỵ
8

3/3 - Bính Ngọ
9

4/3 - Đinh Mùi
10

5/3 - Mậu Thân
11

6/3 - Kỷ Dậu
12

7/3 - Canh Tuất
13

8/3 - Tân Hợi
14

9/3 - Nhâm Tý
15

10/3 - Quý Sửu
16

11/3 - Giáp Dần
17

12/3 - Ất Mão
18

13/3 - Bính Thìn
19

14/3 - Đinh Tỵ
20

15/3 - Mậu Ngọ
21

16/3 - Kỷ Mùi
22

17/3 - Canh Thân
23

18/3 - Tân Dậu
24

19/3 - Nhâm Tuất
25

20/3 - Quý Hợi
26

21/3 - Giáp Tý
27

22/3 - Ất Sửu
28

23/3 - Bính Dần
29

24/3 - Đinh Mão
30

25/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/3 - Kỷ Tỵ
2

27/3 - Canh Ngọ
3

28/3 - Tân Mùi
4

29/3 - Nhâm Thân
5

30/3 - Quý Dậu
6

1/4 - Giáp Tuất
7

2/4 - Ất Hợi
8

3/4 - Bính Tý
9

4/4 - Đinh Sửu
10

5/4 - Mậu Dần
11

6/4 - Kỷ Mão
12

7/4 - Canh Thìn
13

8/4 - Tân Tỵ
14

9/4 - Nhâm Ngọ
15

10/4 - Quý Mùi
16

11/4 - Giáp Thân
17

12/4 - Ất Dậu
18

13/4 - Bính Tuất
19

14/4 - Đinh Hợi
20

15/4 - Mậu Tý
21

16/4 - Kỷ Sửu
22

17/4 - Canh Dần
23

18/4 - Tân Mão
24

19/4 - Nhâm Thìn
25

20/4 - Quý Tỵ
26

21/4 - Giáp Ngọ
27

22/4 - Ất Mùi
28

23/4 - Bính Thân
29

24/4 - Đinh Dậu
30

25/4 - Mậu Tuất
31

26/4 - Kỷ Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

27/4 - Canh Tý
2

28/4 - Tân Sửu
3

29/4 - Nhâm Dần
4

1/5 - Quý Mão
5

2/5 - Giáp Thìn
6

3/5 - Ất Tỵ
7

4/5 - Bính Ngọ
8

5/5 - Đinh Mùi
9

6/5 - Mậu Thân
10

7/5 - Kỷ Dậu
11

8/5 - Canh Tuất
12

9/5 - Tân Hợi
13

10/5 - Nhâm Tý
14

11/5 - Quý Sửu
15

12/5 - Giáp Dần
16

13/5 - Ất Mão
17

14/5 - Bính Thìn
18

15/5 - Đinh Tỵ
19

16/5 - Mậu Ngọ
20

17/5 - Kỷ Mùi
21

18/5 - Canh Thân
22

19/5 - Tân Dậu
23

20/5 - Nhâm Tuất
24

21/5 - Quý Hợi
25

22/5 - Giáp Tý
26

23/5 - Ất Sửu
27

24/5 - Bính Dần
28

25/5 - Đinh Mão
29

26/5 - Mậu Thìn
30

27/5 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/5 - Canh Ngọ
2

29/5 - Tân Mùi
3

30/5 - Nhâm Thân
4

1/6 - Quý Dậu
5

2/6 - Giáp Tuất
6

3/6 - Ất Hợi
7

4/6 - Bính Tý
8

5/6 - Đinh Sửu
9

6/6 - Mậu Dần
10

7/6 - Kỷ Mão
11

8/6 - Canh Thìn
12

9/6 - Tân Tỵ
13

10/6 - Nhâm Ngọ
14

11/6 - Quý Mùi
15

12/6 - Giáp Thân
16

13/6 - Ất Dậu
17

14/6 - Bính Tuất
18

15/6 - Đinh Hợi
19

16/6 - Mậu Tý
20

17/6 - Kỷ Sửu
21

18/6 - Canh Dần
22

19/6 - Tân Mão
23

20/6 - Nhâm Thìn
24

21/6 - Quý Tỵ
25

22/6 - Giáp Ngọ
26

23/6 - Ất Mùi
27

24/6 - Bính Thân
28

25/6 - Đinh Dậu
29

26/6 - Mậu Tuất
30

27/6 - Kỷ Hợi
31

28/6 - Canh Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/6 - Tân Sửu
2

1/7 - Nhâm Dần
3

2/7 - Quý Mão
4

3/7 - Giáp Thìn
5

4/7 - Ất Tỵ
6

5/7 - Bính Ngọ
7

6/7 - Đinh Mùi
8

7/7 - Mậu Thân
9

8/7 - Kỷ Dậu
10

9/7 - Canh Tuất
11

10/7 - Tân Hợi
12

11/7 - Nhâm Tý
13

12/7 - Quý Sửu
14

13/7 - Giáp Dần
15

14/7 - Ất Mão
16

15/7 - Bính Thìn
17

16/7 - Đinh Tỵ
18

17/7 - Mậu Ngọ
19

18/7 - Kỷ Mùi
20

19/7 - Canh Thân
21

20/7 - Tân Dậu
22

21/7 - Nhâm Tuất
23

22/7 - Quý Hợi
24

23/7 - Giáp Tý
25

24/7 - Ất Sửu
26

25/7 - Bính Dần
27

26/7 - Đinh Mão
28

27/7 - Mậu Thìn
29

28/7 - Kỷ Tỵ
30

29/7 - Canh Ngọ
31

30/7 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/8 - Nhâm Thân
2

2/8 - Quý Dậu
3

3/8 - Giáp Tuất
4

4/8 - Ất Hợi
5

5/8 - Bính Tý
6

6/8 - Đinh Sửu
7

7/8 - Mậu Dần
8

8/8 - Kỷ Mão
9

9/8 - Canh Thìn
10

10/8 - Tân Tỵ
11

11/8 - Nhâm Ngọ
12

12/8 - Quý Mùi
13

13/8 - Giáp Thân
14

14/8 - Ất Dậu
15

15/8 - Bính Tuất
16

16/8 - Đinh Hợi
17

17/8 - Mậu Tý
18

18/8 - Kỷ Sửu
19

19/8 - Canh Dần
20

20/8 - Tân Mão
21

21/8 - Nhâm Thìn
22

22/8 - Quý Tỵ
23

23/8 - Giáp Ngọ
24

24/8 - Ất Mùi
25

25/8 - Bính Thân
26

26/8 - Đinh Dậu
27

27/8 - Mậu Tuất
28

28/8 - Kỷ Hợi
29

29/8 - Canh Tý
30

30/8 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/9 - Nhâm Dần
2

2/9 - Quý Mão
3

3/9 - Giáp Thìn
4

4/9 - Ất Tỵ
5

5/9 - Bính Ngọ
6

6/9 - Đinh Mùi
7

7/9 - Mậu Thân
8

8/9 - Kỷ Dậu
9

9/9 - Canh Tuất
10

10/9 - Tân Hợi
11

11/9 - Nhâm Tý
12

12/9 - Quý Sửu
13

13/9 - Giáp Dần
14

14/9 - Ất Mão
15

15/9 - Bính Thìn
16

16/9 - Đinh Tỵ
17

17/9 - Mậu Ngọ
18

18/9 - Kỷ Mùi
19

19/9 - Canh Thân
20

20/9 - Tân Dậu
21

21/9 - Nhâm Tuất
22

22/9 - Quý Hợi
23

23/9 - Giáp Tý
24

24/9 - Ất Sửu
25

25/9 - Bính Dần
26

26/9 - Đinh Mão
27

27/9 - Mậu Thìn
28

28/9 - Kỷ Tỵ
29

29/9 - Canh Ngọ
30

1/10 - Tân Mùi
31

2/10 - Nhâm Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/10 - Quý Dậu
2

4/10 - Giáp Tuất
3

5/10 - Ất Hợi
4

6/10 - Bính Tý
5

7/10 - Đinh Sửu
6

8/10 - Mậu Dần
7

9/10 - Kỷ Mão
8

10/10 - Canh Thìn
9

11/10 - Tân Tỵ
10

12/10 - Nhâm Ngọ
11

13/10 - Quý Mùi
12

14/10 - Giáp Thân
13

15/10 - Ất Dậu
14

16/10 - Bính Tuất
15

17/10 - Đinh Hợi
16

18/10 - Mậu Tý
17

19/10 - Kỷ Sửu
18

20/10 - Canh Dần
19

21/10 - Tân Mão
20

22/10 - Nhâm Thìn
21

23/10 - Quý Tỵ
22

24/10 - Giáp Ngọ
23

25/10 - Ất Mùi
24

26/10 - Bính Thân
25

27/10 - Đinh Dậu
26

28/10 - Mậu Tuất
27

29/10 - Kỷ Hợi
28

30/10 - Canh Tý
29

1/11 - Tân Sửu
30

2/11 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9361

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/11 - Quý Mão
2

4/11 - Giáp Thìn
3

5/11 - Ất Tỵ
4

6/11 - Bính Ngọ
5

7/11 - Đinh Mùi
6

8/11 - Mậu Thân
7

9/11 - Kỷ Dậu
8

10/11 - Canh Tuất
9

11/11 - Tân Hợi
10

12/11 - Nhâm Tý
11

13/11 - Quý Sửu
12

14/11 - Giáp Dần
13

15/11 - Ất Mão
14

16/11 - Bính Thìn
15

17/11 - Đinh Tỵ
16

18/11 - Mậu Ngọ
17

19/11 - Kỷ Mùi
18

20/11 - Canh Thân
19

21/11 - Tân Dậu
20

22/11 - Nhâm Tuất
21

23/11 - Quý Hợi
22

24/11 - Giáp Tý
23

25/11 - Ất Sửu
24

26/11 - Bính Dần
25

27/11 - Đinh Mão
26

28/11 - Mậu Thìn
27

29/11 - Kỷ Tỵ
28

1/12 - Canh Ngọ
29

2/12 - Tân Mùi
30

3/12 - Nhâm Thân
31

4/12 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự