Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9347 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9347 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9347 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9347

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/11 - Ất Mão
2

20/11 - Bính Thìn
3

21/11 - Đinh Tỵ
4

22/11 - Mậu Ngọ
5

23/11 - Kỷ Mùi
6

24/11 - Canh Thân
7

25/11 - Tân Dậu
8

26/11 - Nhâm Tuất
9

27/11 - Quý Hợi
10

28/11 - Giáp Tý
11

29/11 - Ất Sửu
12

30/11 - Bính Dần
13

1/12 - Đinh Mão
14

2/12 - Mậu Thìn
15

3/12 - Kỷ Tỵ
16

4/12 - Canh Ngọ
17

5/12 - Tân Mùi
18

6/12 - Nhâm Thân
19

7/12 - Quý Dậu
20

8/12 - Giáp Tuất
21

9/12 - Ất Hợi
22

10/12 - Bính Tý
23

11/12 - Đinh Sửu
24

12/12 - Mậu Dần
25

13/12 - Kỷ Mão
26

14/12 - Canh Thìn
27

15/12 - Tân Tỵ
28

16/12 - Nhâm Ngọ
29

17/12 - Quý Mùi
30

18/12 - Giáp Thân
31

19/12 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/12 - Bính Tuất
2

21/12 - Đinh Hợi
3

22/12 - Mậu Tý
4

23/12 - Kỷ Sửu
5

24/12 - Canh Dần
6

25/12 - Tân Mão
7

26/12 - Nhâm Thìn
8

27/12 - Quý Tỵ
9

28/12 - Giáp Ngọ
10

29/12 - Ất Mùi
11

1/1 - Bính Thân
12

2/1 - Đinh Dậu
13

3/1 - Mậu Tuất
14

4/1 - Kỷ Hợi
15

5/1 - Canh Tý
16

6/1 - Tân Sửu
17

7/1 - Nhâm Dần
18

8/1 - Quý Mão
19

9/1 - Giáp Thìn
20

10/1 - Ất Tỵ
21

11/1 - Bính Ngọ
22

12/1 - Đinh Mùi
23

13/1 - Mậu Thân
24

14/1 - Kỷ Dậu
25

15/1 - Canh Tuất
26

16/1 - Tân Hợi
27

17/1 - Nhâm Tý
28

18/1 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/1 - Giáp Dần
2

20/1 - Ất Mão
3

21/1 - Bính Thìn
4

22/1 - Đinh Tỵ
5

23/1 - Mậu Ngọ
6

24/1 - Kỷ Mùi
7

25/1 - Canh Thân
8

26/1 - Tân Dậu
9

27/1 - Nhâm Tuất
10

28/1 - Quý Hợi
11

29/1 - Giáp Tý
12

30/1 - Ất Sửu
13

1/2 - Bính Dần
14

2/2 - Đinh Mão
15

3/2 - Mậu Thìn
16

4/2 - Kỷ Tỵ
17

5/2 - Canh Ngọ
18

6/2 - Tân Mùi
19

7/2 - Nhâm Thân
20

8/2 - Quý Dậu
21

9/2 - Giáp Tuất
22

10/2 - Ất Hợi
23

11/2 - Bính Tý
24

12/2 - Đinh Sửu
25

13/2 - Mậu Dần
26

14/2 - Kỷ Mão
27

15/2 - Canh Thìn
28

16/2 - Tân Tỵ
29

17/2 - Nhâm Ngọ
30

18/2 - Quý Mùi
31

19/2 - Giáp Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/2 - Ất Dậu
2

21/2 - Bính Tuất
3

22/2 - Đinh Hợi
4

23/2 - Mậu Tý
5

24/2 - Kỷ Sửu
6

25/2 - Canh Dần
7

26/2 - Tân Mão
8

27/2 - Nhâm Thìn
9

28/2 - Quý Tỵ
10

29/2 - Giáp Ngọ
11

30/2 - Ất Mùi
12

1/3 - Bính Thân
13

2/3 - Đinh Dậu
14

3/3 - Mậu Tuất
15

4/3 - Kỷ Hợi
16

5/3 - Canh Tý
17

6/3 - Tân Sửu
18

7/3 - Nhâm Dần
19

8/3 - Quý Mão
20

9/3 - Giáp Thìn
21

10/3 - Ất Tỵ
22

11/3 - Bính Ngọ
23

12/3 - Đinh Mùi
24

13/3 - Mậu Thân
25

14/3 - Kỷ Dậu
26

15/3 - Canh Tuất
27

16/3 - Tân Hợi
28

17/3 - Nhâm Tý
29

18/3 - Quý Sửu
30

19/3 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/3 - Ất Mão
2

21/3 - Bính Thìn
3

22/3 - Đinh Tỵ
4

23/3 - Mậu Ngọ
5

24/3 - Kỷ Mùi
6

25/3 - Canh Thân
7

26/3 - Tân Dậu
8

27/3 - Nhâm Tuất
9

28/3 - Quý Hợi
10

29/3 - Giáp Tý
11

30/3 - Ất Sửu
12

1/4 - Bính Dần
13

2/4 - Đinh Mão
14

3/4 - Mậu Thìn
15

4/4 - Kỷ Tỵ
16

5/4 - Canh Ngọ
17

6/4 - Tân Mùi
18

7/4 - Nhâm Thân
19

8/4 - Quý Dậu
20

9/4 - Giáp Tuất
21

10/4 - Ất Hợi
22

11/4 - Bính Tý
23

12/4 - Đinh Sửu
24

13/4 - Mậu Dần
25

14/4 - Kỷ Mão
26

15/4 - Canh Thìn
27

16/4 - Tân Tỵ
28

17/4 - Nhâm Ngọ
29

18/4 - Quý Mùi
30

19/4 - Giáp Thân
31

20/4 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/4 - Bính Tuất
2

22/4 - Đinh Hợi
3

23/4 - Mậu Tý
4

24/4 - Kỷ Sửu
5

25/4 - Canh Dần
6

26/4 - Tân Mão
7

27/4 - Nhâm Thìn
8

28/4 - Quý Tỵ
9

29/4 - Giáp Ngọ
10

1/5 - Ất Mùi
11

2/5 - Bính Thân
12

3/5 - Đinh Dậu
13

4/5 - Mậu Tuất
14

5/5 - Kỷ Hợi
15

6/5 - Canh Tý
16

7/5 - Tân Sửu
17

8/5 - Nhâm Dần
18

9/5 - Quý Mão
19

10/5 - Giáp Thìn
20

11/5 - Ất Tỵ
21

12/5 - Bính Ngọ
22

13/5 - Đinh Mùi
23

14/5 - Mậu Thân
24

15/5 - Kỷ Dậu
25

16/5 - Canh Tuất
26

17/5 - Tân Hợi
27

18/5 - Nhâm Tý
28

19/5 - Quý Sửu
29

20/5 - Giáp Dần
30

21/5 - Ất Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/5 - Bính Thìn
2

23/5 - Đinh Tỵ
3

24/5 - Mậu Ngọ
4

25/5 - Kỷ Mùi
5

26/5 - Canh Thân
6

27/5 - Tân Dậu
7

28/5 - Nhâm Tuất
8

29/5 - Quý Hợi
9

30/5 - Giáp Tý
10

1/6 - Ất Sửu
11

2/6 - Bính Dần
12

3/6 - Đinh Mão
13

4/6 - Mậu Thìn
14

5/6 - Kỷ Tỵ
15

6/6 - Canh Ngọ
16

7/6 - Tân Mùi
17

8/6 - Nhâm Thân
18

9/6 - Quý Dậu
19

10/6 - Giáp Tuất
20

11/6 - Ất Hợi
21

12/6 - Bính Tý
22

13/6 - Đinh Sửu
23

14/6 - Mậu Dần
24

15/6 - Kỷ Mão
25

16/6 - Canh Thìn
26

17/6 - Tân Tỵ
27

18/6 - Nhâm Ngọ
28

19/6 - Quý Mùi
29

20/6 - Giáp Thân
30

21/6 - Ất Dậu
31

22/6 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/6 - Đinh Hợi
2

24/6 - Mậu Tý
3

25/6 - Kỷ Sửu
4

26/6 - Canh Dần
5

27/6 - Tân Mão
6

28/6 - Nhâm Thìn
7

29/6 - Quý Tỵ
8

1/7 - Giáp Ngọ
9

2/7 - Ất Mùi
10

3/7 - Bính Thân
11

4/7 - Đinh Dậu
12

5/7 - Mậu Tuất
13

6/7 - Kỷ Hợi
14

7/7 - Canh Tý
15

8/7 - Tân Sửu
16

9/7 - Nhâm Dần
17

10/7 - Quý Mão
18

11/7 - Giáp Thìn
19

12/7 - Ất Tỵ
20

13/7 - Bính Ngọ
21

14/7 - Đinh Mùi
22

15/7 - Mậu Thân
23

16/7 - Kỷ Dậu
24

17/7 - Canh Tuất
25

18/7 - Tân Hợi
26

19/7 - Nhâm Tý
27

20/7 - Quý Sửu
28

21/7 - Giáp Dần
29

22/7 - Ất Mão
30

23/7 - Bính Thìn
31

24/7 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/7 - Mậu Ngọ
2

26/7 - Kỷ Mùi
3

27/7 - Canh Thân
4

28/7 - Tân Dậu
5

29/7 - Nhâm Tuất
6

30/7 - Quý Hợi
7

1/8 - Giáp Tý
8

2/8 - Ất Sửu
9

3/8 - Bính Dần
10

4/8 - Đinh Mão
11

5/8 - Mậu Thìn
12

6/8 - Kỷ Tỵ
13

7/8 - Canh Ngọ
14

8/8 - Tân Mùi
15

9/8 - Nhâm Thân
16

10/8 - Quý Dậu
17

11/8 - Giáp Tuất
18

12/8 - Ất Hợi
19

13/8 - Bính Tý
20

14/8 - Đinh Sửu
21

15/8 - Mậu Dần
22

16/8 - Kỷ Mão
23

17/8 - Canh Thìn
24

18/8 - Tân Tỵ
25

19/8 - Nhâm Ngọ
26

20/8 - Quý Mùi
27

21/8 - Giáp Thân
28

22/8 - Ất Dậu
29

23/8 - Bính Tuất
30

24/8 - Đinh Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/8 - Mậu Tý
2

26/8 - Kỷ Sửu
3

27/8 - Canh Dần
4

28/8 - Tân Mão
5

29/8 - Nhâm Thìn
6

1/9 - Quý Tỵ
7

2/9 - Giáp Ngọ
8

3/9 - Ất Mùi
9

4/9 - Bính Thân
10

5/9 - Đinh Dậu
11

6/9 - Mậu Tuất
12

7/9 - Kỷ Hợi
13

8/9 - Canh Tý
14

9/9 - Tân Sửu
15

10/9 - Nhâm Dần
16

11/9 - Quý Mão
17

12/9 - Giáp Thìn
18

13/9 - Ất Tỵ
19

14/9 - Bính Ngọ
20

15/9 - Đinh Mùi
21

16/9 - Mậu Thân
22

17/9 - Kỷ Dậu
23

18/9 - Canh Tuất
24

19/9 - Tân Hợi
25

20/9 - Nhâm Tý
26

21/9 - Quý Sửu
27

22/9 - Giáp Dần
28

23/9 - Ất Mão
29

24/9 - Bính Thìn
30

25/9 - Đinh Tỵ
31

26/9 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/9 - Kỷ Mùi
2

28/9 - Canh Thân
3

29/9 - Tân Dậu
4

1/10 - Nhâm Tuất
5

2/10 - Quý Hợi
6

3/10 - Giáp Tý
7

4/10 - Ất Sửu
8

5/10 - Bính Dần
9

6/10 - Đinh Mão
10

7/10 - Mậu Thìn
11

8/10 - Kỷ Tỵ
12

9/10 - Canh Ngọ
13

10/10 - Tân Mùi
14

11/10 - Nhâm Thân
15

12/10 - Quý Dậu
16

13/10 - Giáp Tuất
17

14/10 - Ất Hợi
18

15/10 - Bính Tý
19

16/10 - Đinh Sửu
20

17/10 - Mậu Dần
21

18/10 - Kỷ Mão
22

19/10 - Canh Thìn
23

20/10 - Tân Tỵ
24

21/10 - Nhâm Ngọ
25

22/10 - Quý Mùi
26

23/10 - Giáp Thân
27

24/10 - Ất Dậu
28

25/10 - Bính Tuất
29

26/10 - Đinh Hợi
30

27/10 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9347

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/10 - Kỷ Sửu
2

29/10 - Canh Dần
3

30/10 - Tân Mão
4

1/11 - Nhâm Thìn
5

2/11 - Quý Tỵ
6

3/11 - Giáp Ngọ
7

4/11 - Ất Mùi
8

5/11 - Bính Thân
9

6/11 - Đinh Dậu
10

7/11 - Mậu Tuất
11

8/11 - Kỷ Hợi
12

9/11 - Canh Tý
13

10/11 - Tân Sửu
14

11/11 - Nhâm Dần
15

12/11 - Quý Mão
16

13/11 - Giáp Thìn
17

14/11 - Ất Tỵ
18

15/11 - Bính Ngọ
19

16/11 - Đinh Mùi
20

17/11 - Mậu Thân
21

18/11 - Kỷ Dậu
22

19/11 - Canh Tuất
23

20/11 - Tân Hợi
24

21/11 - Nhâm Tý
25

22/11 - Quý Sửu
26

23/11 - Giáp Dần
27

24/11 - Ất Mão
28

25/11 - Bính Thìn
29

26/11 - Đinh Tỵ
30

27/11 - Mậu Ngọ
31

28/11 - Kỷ Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự