Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9345

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Ất Tỵ
2

28/11 - Bính Ngọ
3

29/11 - Đinh Mùi
4

30/11 - Mậu Thân
5

1/12 - Kỷ Dậu
6

2/12 - Canh Tuất
7

3/12 - Tân Hợi
8

4/12 - Nhâm Tý
9

5/12 - Quý Sửu
10

6/12 - Giáp Dần
11

7/12 - Ất Mão
12

8/12 - Bính Thìn
13

9/12 - Đinh Tỵ
14

10/12 - Mậu Ngọ
15

11/12 - Kỷ Mùi
16

12/12 - Canh Thân
17

13/12 - Tân Dậu
18

14/12 - Nhâm Tuất
19

15/12 - Quý Hợi
20

16/12 - Giáp Tý
21

17/12 - Ất Sửu
22

18/12 - Bính Dần
23

19/12 - Đinh Mão
24

20/12 - Mậu Thìn
25

21/12 - Kỷ Tỵ
26

22/12 - Canh Ngọ
27

23/12 - Tân Mùi
28

24/12 - Nhâm Thân
29

25/12 - Quý Dậu
30

26/12 - Giáp Tuất
31

27/12 - Ất Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9345 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1

LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9345 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9345

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/9345
28/11/9344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/9345
30/11/9344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
6/1/9345
2/12/9344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
7/1/9345
3/12/9344
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/9345
6/12/9344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
11/1/9345
7/12/9344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/9345
9/12/9344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/1/9345
12/12/9344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/9345
14/12/9344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/9345
15/12/9344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/1/9345
18/12/9344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/1/9345
19/12/9344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/1/9345
21/12/9344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/9345
24/12/9344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/1/9345
26/12/9344
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/9345
27/12/9344
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/9345
27/11/9344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/9345
29/11/9344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
5/1/9345
1/12/9344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
8/1/9345
4/12/9344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
9/1/9345
5/12/9344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
12/1/9345
8/12/9344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/9345
10/12/9344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/9345
11/12/9344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/9345
13/12/9344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/9345
16/12/9344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
21/1/9345
17/12/9344
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
24/1/9345
20/12/9344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
26/1/9345
22/12/9344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/9345
23/12/9344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/9345
25/12/9344
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9345


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự