Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/2 - Quý Mão
2

23/2 - Giáp Thìn
3

24/2 - Ất Tỵ
4

25/2 - Bính Ngọ
5

26/2 - Đinh Mùi
6

27/2 - Mậu Thân
7

28/2 - Kỷ Dậu
8

29/2 - Canh Tuất
9

30/2 - Tân Hợi
10

1/3 - Nhâm Tý
11

2/3 - Quý Sửu
12

3/3 - Giáp Dần
13

4/3 - Ất Mão
14

5/3 - Bính Thìn
15

6/3 - Đinh Tỵ
16

7/3 - Mậu Ngọ
17

8/3 - Kỷ Mùi
18

9/3 - Canh Thân
19

10/3 - Tân Dậu
20

11/3 - Nhâm Tuất
21

12/3 - Quý Hợi
22

13/3 - Giáp Tý
23

14/3 - Ất Sửu
24

15/3 - Bính Dần
25

16/3 - Đinh Mão
26

17/3 - Mậu Thìn
27

18/3 - Kỷ Tỵ
28

19/3 - Canh Ngọ
29

20/3 - Tân Mùi
30

21/3 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9339 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4

LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 9339 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 9339. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 9339

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 9339

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/9339
22/2/9339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/9339
25/2/9339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/4/9339
26/2/9339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
7/4/9339
28/2/9339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/4/9339
3/3/9339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
14/4/9339
5/3/9339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
15/4/9339
6/3/9339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/4/9339
9/3/9339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/4/9339
10/3/9339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
21/4/9339
12/3/9339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/4/9339
15/3/9339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/9339
17/3/9339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
27/4/9339
18/3/9339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
30/4/9339
21/3/9339
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 9339

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/4/9339
23/2/9339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
3/4/9339
24/2/9339
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
6/4/9339
27/2/9339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/9339
29/2/9339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/9339
30/2/9339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/4/9339
1/3/9339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
11/4/9339
2/3/9339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
13/4/9339
4/3/9339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
16/4/9339
7/3/9339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
17/4/9339
8/3/9339
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
20/4/9339
11/3/9339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
22/4/9339
13/3/9339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
23/4/9339
14/3/9339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
25/4/9339
16/3/9339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/9339
19/3/9339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
29/4/9339
20/3/9339
Chu Tước Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9339


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự