Lịch vạn niên tháng 1 năm 9338 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9338 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9338. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9338
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9338
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/1/9338
11/12/9337
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/9338
14/12/9337
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
7/1/9338
16/12/9337
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
8/1/9338
17/12/9337
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/1/9338
20/12/9337
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/1/9338
21/12/9337
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
14/1/9338
23/12/9337
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/1/9338
26/12/9337
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/1/9338
28/12/9337
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
20/1/9338
29/12/9337
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/1/9338
1/1/9338
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/1/9338
4/1/9338
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/1/9338
5/1/9338
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/1/9338
7/1/9338
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/1/9338
10/1/9338
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9338
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/9338
10/12/9337
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/1/9338
12/12/9337
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
4/1/9338
13/12/9337
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
6/1/9338
15/12/9337
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
9/1/9338
18/12/9337
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
10/1/9338
19/12/9337
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
13/1/9338
22/12/9337
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
15/1/9338
24/12/9337
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
16/1/9338
25/12/9337
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
18/1/9338
27/12/9337
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/9338
30/12/9337
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
23/1/9338
2/1/9338
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/9338
3/1/9338
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
27/1/9338
6/1/9338
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
29/1/9338
8/1/9338
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
30/1/9338
9/1/9338
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9338
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9338
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9333
-
Lịch vạn niên năm 9334
-
Lịch vạn niên năm 9335
-
Lịch vạn niên năm 9336
-
Lịch vạn niên năm 9337
-
Lịch vạn niên năm 9338
-
Lịch vạn niên năm 9339
-
Lịch vạn niên năm 9340
-
Lịch vạn niên năm 9341
-
Lịch vạn niên năm 9342
-
Lịch vạn niên năm 9343
-
Lịch vạn niên năm 9344
-
Lịch vạn niên năm 9345
-
Lịch vạn niên năm 9346
-
Lịch vạn niên năm 9347
-
Lịch vạn niên năm 9348
-
Lịch vạn niên năm 9349
-
Lịch vạn niên năm 9350
-
Lịch vạn niên năm 9351
-
Lịch vạn niên năm 9352
-
Lịch vạn niên năm 9353
-
Lịch vạn niên năm 9354
-
Lịch vạn niên năm 9355
-
Lịch vạn niên năm 9356
-
Lịch vạn niên năm 9357
-
Lịch vạn niên năm 9358
-
Lịch vạn niên năm 9359
-
Lịch vạn niên năm 9360
-
Lịch vạn niên năm 9361
-
Lịch vạn niên năm 9362
-
Lịch vạn niên năm 9363
-
Lịch vạn niên năm 9364
-
Lịch vạn niên năm 9365
-
Lịch vạn niên năm 9366
-
Lịch vạn niên năm 9367
-
Lịch vạn niên năm 9368
-
Lịch vạn niên năm 9369
-
Lịch vạn niên năm 9370
-
Lịch vạn niên năm 9371
-
Lịch vạn niên năm 9372
-
Lịch vạn niên năm 9373
-
Lịch vạn niên năm 9374
-
Lịch vạn niên năm 9375
-
Lịch vạn niên năm 9376
-
Lịch vạn niên năm 9377
-
Lịch vạn niên năm 9378
-
Lịch vạn niên năm 9379
-
Lịch vạn niên năm 9380
-
Lịch vạn niên năm 9381
-
Lịch vạn niên năm 9382
-
Lịch vạn niên năm 9383
-
Lịch vạn niên năm 9384
-
Lịch vạn niên năm 9385
-
Lịch vạn niên năm 9386
-
Lịch vạn niên năm 9387
-
Lịch vạn niên năm 9388
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/1/9338
11/12/9337
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/9338
14/12/9337
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
7/1/9338
16/12/9337
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
8/1/9338
17/12/9337
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/1/9338
20/12/9337
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/1/9338
21/12/9337
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
14/1/9338
23/12/9337
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/1/9338
26/12/9337
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
19/1/9338
28/12/9337
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
20/1/9338
29/12/9337
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/1/9338
1/1/9338
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/1/9338
4/1/9338
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/1/9338
5/1/9338
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
28/1/9338
7/1/9338
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
31/1/9338
10/1/9338
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/9338
10/12/9337
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/1/9338
12/12/9337
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
4/1/9338
13/12/9337
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
6/1/9338
15/12/9337
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
9/1/9338
18/12/9337
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
10/1/9338
19/12/9337
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
13/1/9338
22/12/9337
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
15/1/9338
24/12/9337
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
16/1/9338
25/12/9337
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
18/1/9338
27/12/9337
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/9338
30/12/9337
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
23/1/9338
2/1/9338
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/9338
3/1/9338
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
27/1/9338
6/1/9338
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
29/1/9338
8/1/9338
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
30/1/9338
9/1/9338
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9338
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9338
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9333
- Lịch vạn niên năm 9334
- Lịch vạn niên năm 9335
- Lịch vạn niên năm 9336
- Lịch vạn niên năm 9337
- Lịch vạn niên năm 9338
- Lịch vạn niên năm 9339
- Lịch vạn niên năm 9340
- Lịch vạn niên năm 9341
- Lịch vạn niên năm 9342
- Lịch vạn niên năm 9343
- Lịch vạn niên năm 9344
- Lịch vạn niên năm 9345
- Lịch vạn niên năm 9346
- Lịch vạn niên năm 9347
- Lịch vạn niên năm 9348
- Lịch vạn niên năm 9349
- Lịch vạn niên năm 9350
- Lịch vạn niên năm 9351
- Lịch vạn niên năm 9352
- Lịch vạn niên năm 9353
- Lịch vạn niên năm 9354
- Lịch vạn niên năm 9355
- Lịch vạn niên năm 9356
- Lịch vạn niên năm 9357
- Lịch vạn niên năm 9358
- Lịch vạn niên năm 9359
- Lịch vạn niên năm 9360
- Lịch vạn niên năm 9361
- Lịch vạn niên năm 9362
- Lịch vạn niên năm 9363
- Lịch vạn niên năm 9364
- Lịch vạn niên năm 9365
- Lịch vạn niên năm 9366
- Lịch vạn niên năm 9367
- Lịch vạn niên năm 9368
- Lịch vạn niên năm 9369
- Lịch vạn niên năm 9370
- Lịch vạn niên năm 9371
- Lịch vạn niên năm 9372
- Lịch vạn niên năm 9373
- Lịch vạn niên năm 9374
- Lịch vạn niên năm 9375
- Lịch vạn niên năm 9376
- Lịch vạn niên năm 9377
- Lịch vạn niên năm 9378
- Lịch vạn niên năm 9379
- Lịch vạn niên năm 9380
- Lịch vạn niên năm 9381
- Lịch vạn niên năm 9382
- Lịch vạn niên năm 9383
- Lịch vạn niên năm 9384
- Lịch vạn niên năm 9385
- Lịch vạn niên năm 9386
- Lịch vạn niên năm 9387
- Lịch vạn niên năm 9388
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.