Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9354

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Bính Thân
2

16/9 - Đinh Dậu
3

17/9 - Mậu Tuất
4

18/9 - Kỷ Hợi
5

19/9 - Canh Tý
6

20/9 - Tân Sửu
7

21/9 - Nhâm Dần
8

22/9 - Quý Mão
9

23/9 - Giáp Thìn
10

24/9 - Ất Tỵ
11

25/9 - Bính Ngọ
12

26/9 - Đinh Mùi
13

27/9 - Mậu Thân
14

28/9 - Kỷ Dậu
15

29/9 - Canh Tuất
16

1/10 - Tân Hợi
17

2/10 - Nhâm Tý
18

3/10 - Quý Sửu
19

4/10 - Giáp Dần
20

5/10 - Ất Mão
21

6/10 - Bính Thìn
22

7/10 - Đinh Tỵ
23

8/10 - Mậu Ngọ
24

9/10 - Kỷ Mùi
25

10/10 - Canh Thân
26

11/10 - Tân Dậu
27

12/10 - Nhâm Tuất
28

13/10 - Quý Hợi
29

14/10 - Giáp Tý
30

15/10 - Ất Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9354 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9354 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9354. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9354

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9354

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/9354
15/9/9354
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/11/9354
16/9/9354
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/11/9354
18/9/9354
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/11/9354
21/9/9354
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/11/9354
23/9/9354
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/11/9354
24/9/9354
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/11/9354
27/9/9354
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
14/11/9354
28/9/9354
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/11/9354
1/10/9354
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/11/9354
3/10/9354
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/11/9354
6/10/9354
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/11/9354
8/10/9354
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/11/9354
9/10/9354
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
27/11/9354
12/10/9354
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
28/11/9354
13/10/9354
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/11/9354
15/10/9354
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9354

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/11/9354
17/9/9354
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
5/11/9354
19/9/9354
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
6/11/9354
20/9/9354
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/11/9354
22/9/9354
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
11/11/9354
25/9/9354
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
12/11/9354
26/9/9354
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
15/11/9354
29/9/9354
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
17/11/9354
2/10/9354
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
19/11/9354
4/10/9354
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
20/11/9354
5/10/9354
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
22/11/9354
7/10/9354
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
25/11/9354
10/10/9354
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
26/11/9354
11/10/9354
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/11/9354
14/10/9354
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9354


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự