Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/9 - Bính Dần
2

29/9 - Đinh Mão
3

30/9 - Mậu Thìn
4

1/10 - Kỷ Tỵ
5

2/10 - Canh Ngọ
6

3/10 - Tân Mùi
7

4/10 - Nhâm Thân
8

5/10 - Quý Dậu
9

6/10 - Giáp Tuất
10

7/10 - Ất Hợi
11

8/10 - Bính Tý
12

9/10 - Đinh Sửu
13

10/10 - Mậu Dần
14

11/10 - Kỷ Mão
15

12/10 - Canh Thìn
16

13/10 - Tân Tỵ
17

14/10 - Nhâm Ngọ
18

15/10 - Quý Mùi
19

16/10 - Giáp Thân
20

17/10 - Ất Dậu
21

18/10 - Bính Tuất
22

19/10 - Đinh Hợi
23

20/10 - Mậu Tý
24

21/10 - Kỷ Sửu
25

22/10 - Canh Dần
26

23/10 - Tân Mão
27

24/10 - Nhâm Thìn
28

25/10 - Quý Tỵ
29

26/10 - Giáp Ngọ
30

27/10 - Ất Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9005 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9005 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9005. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9005

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9005

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/9005
28/9/9005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/11/9005
30/9/9005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
5/11/9005
2/10/9005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
6/11/9005
3/10/9005
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/11/9005
6/10/9005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/11/9005
7/10/9005
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/11/9005
9/10/9005
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/11/9005
12/10/9005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/11/9005
14/10/9005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
18/11/9005
15/10/9005
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
21/11/9005
18/10/9005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/11/9005
19/10/9005
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/11/9005
21/10/9005
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
27/11/9005
24/10/9005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/11/9005
26/10/9005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/11/9005
27/10/9005
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9005

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/11/9005
29/9/9005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
4/11/9005
1/10/9005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
7/11/9005
4/10/9005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
8/11/9005
5/10/9005
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
11/11/9005
8/10/9005
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
13/11/9005
10/10/9005
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/9005
11/10/9005
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/11/9005
13/10/9005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
19/11/9005
16/10/9005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
20/11/9005
17/10/9005
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
23/11/9005
20/10/9005
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
25/11/9005
22/10/9005
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
26/11/9005
23/10/9005
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
28/11/9005
25/10/9005
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9005


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự