Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9011 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9011 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9011 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9011

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/11 - Quý Tỵ
2

27/11 - Giáp Ngọ
3

28/11 - Ất Mùi
4

29/11 - Bính Thân
5

30/11 - Đinh Dậu
6

1/12 - Mậu Tuất
7

2/12 - Kỷ Hợi
8

3/12 - Canh Tý
9

4/12 - Tân Sửu
10

5/12 - Nhâm Dần
11

6/12 - Quý Mão
12

7/12 - Giáp Thìn
13

8/12 - Ất Tỵ
14

9/12 - Bính Ngọ
15

10/12 - Đinh Mùi
16

11/12 - Mậu Thân
17

12/12 - Kỷ Dậu
18

13/12 - Canh Tuất
19

14/12 - Tân Hợi
20

15/12 - Nhâm Tý
21

16/12 - Quý Sửu
22

17/12 - Giáp Dần
23

18/12 - Ất Mão
24

19/12 - Bính Thìn
25

20/12 - Đinh Tỵ
26

21/12 - Mậu Ngọ
27

22/12 - Kỷ Mùi
28

23/12 - Canh Thân
29

24/12 - Tân Dậu
30

25/12 - Nhâm Tuất
31

26/12 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/12 - Giáp Tý
2

28/12 - Ất Sửu
3

29/12 - Bính Dần
4

1/1 - Đinh Mão
5

2/1 - Mậu Thìn
6

3/1 - Kỷ Tỵ
7

4/1 - Canh Ngọ
8

5/1 - Tân Mùi
9

6/1 - Nhâm Thân
10

7/1 - Quý Dậu
11

8/1 - Giáp Tuất
12

9/1 - Ất Hợi
13

10/1 - Bính Tý
14

11/1 - Đinh Sửu
15

12/1 - Mậu Dần
16

13/1 - Kỷ Mão
17

14/1 - Canh Thìn
18

15/1 - Tân Tỵ
19

16/1 - Nhâm Ngọ
20

17/1 - Quý Mùi
21

18/1 - Giáp Thân
22

19/1 - Ất Dậu
23

20/1 - Bính Tuất
24

21/1 - Đinh Hợi
25

22/1 - Mậu Tý
26

23/1 - Kỷ Sửu
27

24/1 - Canh Dần
28

25/1 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/1 - Nhâm Thìn
2

27/1 - Quý Tỵ
3

28/1 - Giáp Ngọ
4

29/1 - Ất Mùi
5

30/1 - Bính Thân
6

1/2 - Đinh Dậu
7

2/2 - Mậu Tuất
8

3/2 - Kỷ Hợi
9

4/2 - Canh Tý
10

5/2 - Tân Sửu
11

6/2 - Nhâm Dần
12

7/2 - Quý Mão
13

8/2 - Giáp Thìn
14

9/2 - Ất Tỵ
15

10/2 - Bính Ngọ
16

11/2 - Đinh Mùi
17

12/2 - Mậu Thân
18

13/2 - Kỷ Dậu
19

14/2 - Canh Tuất
20

15/2 - Tân Hợi
21

16/2 - Nhâm Tý
22

17/2 - Quý Sửu
23

18/2 - Giáp Dần
24

19/2 - Ất Mão
25

20/2 - Bính Thìn
26

21/2 - Đinh Tỵ
27

22/2 - Mậu Ngọ
28

23/2 - Kỷ Mùi
29

24/2 - Canh Thân
30

25/2 - Tân Dậu
31

26/2 - Nhâm Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

27/2 - Quý Hợi
2

28/2 - Giáp Tý
3

29/2 - Ất Sửu
4

30/2 - Bính Dần
5

1/3 - Đinh Mão
6

2/3 - Mậu Thìn
7

3/3 - Kỷ Tỵ
8

4/3 - Canh Ngọ
9

5/3 - Tân Mùi
10

6/3 - Nhâm Thân
11

7/3 - Quý Dậu
12

8/3 - Giáp Tuất
13

9/3 - Ất Hợi
14

10/3 - Bính Tý
15

11/3 - Đinh Sửu
16

12/3 - Mậu Dần
17

13/3 - Kỷ Mão
18

14/3 - Canh Thìn
19

15/3 - Tân Tỵ
20

16/3 - Nhâm Ngọ
21

17/3 - Quý Mùi
22

18/3 - Giáp Thân
23

19/3 - Ất Dậu
24

20/3 - Bính Tuất
25

21/3 - Đinh Hợi
26

22/3 - Mậu Tý
27

23/3 - Kỷ Sửu
28

24/3 - Canh Dần
29

25/3 - Tân Mão
30

26/3 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/3 - Quý Tỵ
2

28/3 - Giáp Ngọ
3

29/3 - Ất Mùi
4

1/4 - Bính Thân
5

2/4 - Đinh Dậu
6

3/4 - Mậu Tuất
7

4/4 - Kỷ Hợi
8

5/4 - Canh Tý
9

6/4 - Tân Sửu
10

7/4 - Nhâm Dần
11

8/4 - Quý Mão
12

9/4 - Giáp Thìn
13

10/4 - Ất Tỵ
14

11/4 - Bính Ngọ
15

12/4 - Đinh Mùi
16

13/4 - Mậu Thân
17

14/4 - Kỷ Dậu
18

15/4 - Canh Tuất
19

16/4 - Tân Hợi
20

17/4 - Nhâm Tý
21

18/4 - Quý Sửu
22

19/4 - Giáp Dần
23

20/4 - Ất Mão
24

21/4 - Bính Thìn
25

22/4 - Đinh Tỵ
26

23/4 - Mậu Ngọ
27

24/4 - Kỷ Mùi
28

25/4 - Canh Thân
29

26/4 - Tân Dậu
30

27/4 - Nhâm Tuất
31

28/4 - Quý Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/4 - Giáp Tý
2

30/4 - Ất Sửu
3

1/5 - Bính Dần
4

2/5 - Đinh Mão
5

3/5 - Mậu Thìn
6

4/5 - Kỷ Tỵ
7

5/5 - Canh Ngọ
8

6/5 - Tân Mùi
9

7/5 - Nhâm Thân
10

8/5 - Quý Dậu
11

9/5 - Giáp Tuất
12

10/5 - Ất Hợi
13

11/5 - Bính Tý
14

12/5 - Đinh Sửu
15

13/5 - Mậu Dần
16

14/5 - Kỷ Mão
17

15/5 - Canh Thìn
18

16/5 - Tân Tỵ
19

17/5 - Nhâm Ngọ
20

18/5 - Quý Mùi
21

19/5 - Giáp Thân
22

20/5 - Ất Dậu
23

21/5 - Bính Tuất
24

22/5 - Đinh Hợi
25

23/5 - Mậu Tý
26

24/5 - Kỷ Sửu
27

25/5 - Canh Dần
28

26/5 - Tân Mão
29

27/5 - Nhâm Thìn
30

28/5 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/5 - Giáp Ngọ
2

30/5 - Ất Mùi
3

1/6 - Bính Thân
4

2/6 - Đinh Dậu
5

3/6 - Mậu Tuất
6

4/6 - Kỷ Hợi
7

5/6 - Canh Tý
8

6/6 - Tân Sửu
9

7/6 - Nhâm Dần
10

8/6 - Quý Mão
11

9/6 - Giáp Thìn
12

10/6 - Ất Tỵ
13

11/6 - Bính Ngọ
14

12/6 - Đinh Mùi
15

13/6 - Mậu Thân
16

14/6 - Kỷ Dậu
17

15/6 - Canh Tuất
18

16/6 - Tân Hợi
19

17/6 - Nhâm Tý
20

18/6 - Quý Sửu
21

19/6 - Giáp Dần
22

20/6 - Ất Mão
23

21/6 - Bính Thìn
24

22/6 - Đinh Tỵ
25

23/6 - Mậu Ngọ
26

24/6 - Kỷ Mùi
27

25/6 - Canh Thân
28

26/6 - Tân Dậu
29

27/6 - Nhâm Tuất
30

28/6 - Quý Hợi
31

29/6 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/7 - Ất Sửu
2

2/7 - Bính Dần
3

3/7 - Đinh Mão
4

4/7 - Mậu Thìn
5

5/7 - Kỷ Tỵ
6

6/7 - Canh Ngọ
7

7/7 - Tân Mùi
8

8/7 - Nhâm Thân
9

9/7 - Quý Dậu
10

10/7 - Giáp Tuất
11

11/7 - Ất Hợi
12

12/7 - Bính Tý
13

13/7 - Đinh Sửu
14

14/7 - Mậu Dần
15

15/7 - Kỷ Mão
16

16/7 - Canh Thìn
17

17/7 - Tân Tỵ
18

18/7 - Nhâm Ngọ
19

19/7 - Quý Mùi
20

20/7 - Giáp Thân
21

21/7 - Ất Dậu
22

22/7 - Bính Tuất
23

23/7 - Đinh Hợi
24

24/7 - Mậu Tý
25

25/7 - Kỷ Sửu
26

26/7 - Canh Dần
27

27/7 - Tân Mão
28

28/7 - Nhâm Thìn
29

29/7 - Quý Tỵ
30

30/7 - Giáp Ngọ
31

1/8 - Ất Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/8 - Bính Thân
2

3/8 - Đinh Dậu
3

4/8 - Mậu Tuất
4

5/8 - Kỷ Hợi
5

6/8 - Canh Tý
6

7/8 - Tân Sửu
7

8/8 - Nhâm Dần
8

9/8 - Quý Mão
9

10/8 - Giáp Thìn
10

11/8 - Ất Tỵ
11

12/8 - Bính Ngọ
12

13/8 - Đinh Mùi
13

14/8 - Mậu Thân
14

15/8 - Kỷ Dậu
15

16/8 - Canh Tuất
16

17/8 - Tân Hợi
17

18/8 - Nhâm Tý
18

19/8 - Quý Sửu
19

20/8 - Giáp Dần
20

21/8 - Ất Mão
21

22/8 - Bính Thìn
22

23/8 - Đinh Tỵ
23

24/8 - Mậu Ngọ
24

25/8 - Kỷ Mùi
25

26/8 - Canh Thân
26

27/8 - Tân Dậu
27

28/8 - Nhâm Tuất
28

29/8 - Quý Hợi
29

1/9 - Giáp Tý
30

2/9 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/9 - Bính Dần
2

4/9 - Đinh Mão
3

5/9 - Mậu Thìn
4

6/9 - Kỷ Tỵ
5

7/9 - Canh Ngọ
6

8/9 - Tân Mùi
7

9/9 - Nhâm Thân
8

10/9 - Quý Dậu
9

11/9 - Giáp Tuất
10

12/9 - Ất Hợi
11

13/9 - Bính Tý
12

14/9 - Đinh Sửu
13

15/9 - Mậu Dần
14

16/9 - Kỷ Mão
15

17/9 - Canh Thìn
16

18/9 - Tân Tỵ
17

19/9 - Nhâm Ngọ
18

20/9 - Quý Mùi
19

21/9 - Giáp Thân
20

22/9 - Ất Dậu
21

23/9 - Bính Tuất
22

24/9 - Đinh Hợi
23

25/9 - Mậu Tý
24

26/9 - Kỷ Sửu
25

27/9 - Canh Dần
26

28/9 - Tân Mão
27

29/9 - Nhâm Thìn
28

1/10 - Quý Tỵ
29

2/10 - Giáp Ngọ
30

3/10 - Ất Mùi
31

4/10 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/10 - Đinh Dậu
2

6/10 - Mậu Tuất
3

7/10 - Kỷ Hợi
4

8/10 - Canh Tý
5

9/10 - Tân Sửu
6

10/10 - Nhâm Dần
7

11/10 - Quý Mão
8

12/10 - Giáp Thìn
9

13/10 - Ất Tỵ
10

14/10 - Bính Ngọ
11

15/10 - Đinh Mùi
12

16/10 - Mậu Thân
13

17/10 - Kỷ Dậu
14

18/10 - Canh Tuất
15

19/10 - Tân Hợi
16

20/10 - Nhâm Tý
17

21/10 - Quý Sửu
18

22/10 - Giáp Dần
19

23/10 - Ất Mão
20

24/10 - Bính Thìn
21

25/10 - Đinh Tỵ
22

26/10 - Mậu Ngọ
23

27/10 - Kỷ Mùi
24

28/10 - Canh Thân
25

29/10 - Tân Dậu
26

30/10 - Nhâm Tuất
27

1/11 - Quý Hợi
28

2/11 - Giáp Tý
29

3/11 - Ất Sửu
30

4/11 - Bính Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/11 - Đinh Mão
2

6/11 - Mậu Thìn
3

7/11 - Kỷ Tỵ
4

8/11 - Canh Ngọ
5

9/11 - Tân Mùi
6

10/11 - Nhâm Thân
7

11/11 - Quý Dậu
8

12/11 - Giáp Tuất
9

13/11 - Ất Hợi
10

14/11 - Bính Tý
11

15/11 - Đinh Sửu
12

16/11 - Mậu Dần
13

17/11 - Kỷ Mão
14

18/11 - Canh Thìn
15

19/11 - Tân Tỵ
16

20/11 - Nhâm Ngọ
17

21/11 - Quý Mùi
18

22/11 - Giáp Thân
19

23/11 - Ất Dậu
20

24/11 - Bính Tuất
21

25/11 - Đinh Hợi
22

26/11 - Mậu Tý
23

27/11 - Kỷ Sửu
24

28/11 - Canh Dần
25

29/11 - Tân Mão
26

1/12 - Nhâm Thìn
27

2/12 - Quý Tỵ
28

3/12 - Giáp Ngọ
29

4/12 - Ất Mùi
30

5/12 - Bính Thân
31

6/12 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự