Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9010 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9010 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9010 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9010

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/11 - Mậu Tý
2

16/11 - Kỷ Sửu
3

17/11 - Canh Dần
4

18/11 - Tân Mão
5

19/11 - Nhâm Thìn
6

20/11 - Quý Tỵ
7

21/11 - Giáp Ngọ
8

22/11 - Ất Mùi
9

23/11 - Bính Thân
10

24/11 - Đinh Dậu
11

25/11 - Mậu Tuất
12

26/11 - Kỷ Hợi
13

27/11 - Canh Tý
14

28/11 - Tân Sửu
15

29/11 - Nhâm Dần
16

1/12 - Quý Mão
17

2/12 - Giáp Thìn
18

3/12 - Ất Tỵ
19

4/12 - Bính Ngọ
20

5/12 - Đinh Mùi
21

6/12 - Mậu Thân
22

7/12 - Kỷ Dậu
23

8/12 - Canh Tuất
24

9/12 - Tân Hợi
25

10/12 - Nhâm Tý
26

11/12 - Quý Sửu
27

12/12 - Giáp Dần
28

13/12 - Ất Mão
29

14/12 - Bính Thìn
30

15/12 - Đinh Tỵ
31

16/12 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/12 - Kỷ Mùi
2

18/12 - Canh Thân
3

19/12 - Tân Dậu
4

20/12 - Nhâm Tuất
5

21/12 - Quý Hợi
6

22/12 - Giáp Tý
7

23/12 - Ất Sửu
8

24/12 - Bính Dần
9

25/12 - Đinh Mão
10

26/12 - Mậu Thìn
11

27/12 - Kỷ Tỵ
12

28/12 - Canh Ngọ
13

29/12 - Tân Mùi
14

30/12 - Nhâm Thân
15

1/1 - Quý Dậu
16

2/1 - Giáp Tuất
17

3/1 - Ất Hợi
18

4/1 - Bính Tý
19

5/1 - Đinh Sửu
20

6/1 - Mậu Dần
21

7/1 - Kỷ Mão
22

8/1 - Canh Thìn
23

9/1 - Tân Tỵ
24

10/1 - Nhâm Ngọ
25

11/1 - Quý Mùi
26

12/1 - Giáp Thân
27

13/1 - Ất Dậu
28

14/1 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/1 - Đinh Hợi
2

16/1 - Mậu Tý
3

17/1 - Kỷ Sửu
4

18/1 - Canh Dần
5

19/1 - Tân Mão
6

20/1 - Nhâm Thìn
7

21/1 - Quý Tỵ
8

22/1 - Giáp Ngọ
9

23/1 - Ất Mùi
10

24/1 - Bính Thân
11

25/1 - Đinh Dậu
12

26/1 - Mậu Tuất
13

27/1 - Kỷ Hợi
14

28/1 - Canh Tý
15

29/1 - Tân Sửu
16

30/1 - Nhâm Dần
17

1/2 - Quý Mão
18

2/2 - Giáp Thìn
19

3/2 - Ất Tỵ
20

4/2 - Bính Ngọ
21

5/2 - Đinh Mùi
22

6/2 - Mậu Thân
23

7/2 - Kỷ Dậu
24

8/2 - Canh Tuất
25

9/2 - Tân Hợi
26

10/2 - Nhâm Tý
27

11/2 - Quý Sửu
28

12/2 - Giáp Dần
29

13/2 - Ất Mão
30

14/2 - Bính Thìn
31

15/2 - Đinh Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/2 - Mậu Ngọ
2

17/2 - Kỷ Mùi
3

18/2 - Canh Thân
4

19/2 - Tân Dậu
5

20/2 - Nhâm Tuất
6

21/2 - Quý Hợi
7

22/2 - Giáp Tý
8

23/2 - Ất Sửu
9

24/2 - Bính Dần
10

25/2 - Đinh Mão
11

26/2 - Mậu Thìn
12

27/2 - Kỷ Tỵ
13

28/2 - Canh Ngọ
14

29/2 - Tân Mùi
15

30/2 - Nhâm Thân
16

1/3 - Quý Dậu
17

2/3 - Giáp Tuất
18

3/3 - Ất Hợi
19

4/3 - Bính Tý
20

5/3 - Đinh Sửu
21

6/3 - Mậu Dần
22

7/3 - Kỷ Mão
23

8/3 - Canh Thìn
24

9/3 - Tân Tỵ
25

10/3 - Nhâm Ngọ
26

11/3 - Quý Mùi
27

12/3 - Giáp Thân
28

13/3 - Ất Dậu
29

14/3 - Bính Tuất
30

15/3 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/3 - Mậu Tý
2

17/3 - Kỷ Sửu
3

18/3 - Canh Dần
4

19/3 - Tân Mão
5

20/3 - Nhâm Thìn
6

21/3 - Quý Tỵ
7

22/3 - Giáp Ngọ
8

23/3 - Ất Mùi
9

24/3 - Bính Thân
10

25/3 - Đinh Dậu
11

26/3 - Mậu Tuất
12

27/3 - Kỷ Hợi
13

28/3 - Canh Tý
14

29/3 - Tân Sửu
15

1/4 - Nhâm Dần
16

2/4 - Quý Mão
17

3/4 - Giáp Thìn
18

4/4 - Ất Tỵ
19

5/4 - Bính Ngọ
20

6/4 - Đinh Mùi
21

7/4 - Mậu Thân
22

8/4 - Kỷ Dậu
23

9/4 - Canh Tuất
24

10/4 - Tân Hợi
25

11/4 - Nhâm Tý
26

12/4 - Quý Sửu
27

13/4 - Giáp Dần
28

14/4 - Ất Mão
29

15/4 - Bính Thìn
30

16/4 - Đinh Tỵ
31

17/4 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/4 - Kỷ Mùi
2

19/4 - Canh Thân
3

20/4 - Tân Dậu
4

21/4 - Nhâm Tuất
5

22/4 - Quý Hợi
6

23/4 - Giáp Tý
7

24/4 - Ất Sửu
8

25/4 - Bính Dần
9

26/4 - Đinh Mão
10

27/4 - Mậu Thìn
11

28/4 - Kỷ Tỵ
12

29/4 - Canh Ngọ
13

30/4 - Tân Mùi
14

1/5 - Nhâm Thân
15

2/5 - Quý Dậu
16

3/5 - Giáp Tuất
17

4/5 - Ất Hợi
18

5/5 - Bính Tý
19

6/5 - Đinh Sửu
20

7/5 - Mậu Dần
21

8/5 - Kỷ Mão
22

9/5 - Canh Thìn
23

10/5 - Tân Tỵ
24

11/5 - Nhâm Ngọ
25

12/5 - Quý Mùi
26

13/5 - Giáp Thân
27

14/5 - Ất Dậu
28

15/5 - Bính Tuất
29

16/5 - Đinh Hợi
30

17/5 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/5 - Kỷ Sửu
2

19/5 - Canh Dần
3

20/5 - Tân Mão
4

21/5 - Nhâm Thìn
5

22/5 - Quý Tỵ
6

23/5 - Giáp Ngọ
7

24/5 - Ất Mùi
8

25/5 - Bính Thân
9

26/5 - Đinh Dậu
10

27/5 - Mậu Tuất
11

28/5 - Kỷ Hợi
12

29/5 - Canh Tý
13

1/6 - Tân Sửu
14

2/6 - Nhâm Dần
15

3/6 - Quý Mão
16

4/6 - Giáp Thìn
17

5/6 - Ất Tỵ
18

6/6 - Bính Ngọ
19

7/6 - Đinh Mùi
20

8/6 - Mậu Thân
21

9/6 - Kỷ Dậu
22

10/6 - Canh Tuất
23

11/6 - Tân Hợi
24

12/6 - Nhâm Tý
25

13/6 - Quý Sửu
26

14/6 - Giáp Dần
27

15/6 - Ất Mão
28

16/6 - Bính Thìn
29

17/6 - Đinh Tỵ
30

18/6 - Mậu Ngọ
31

19/6 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/6 - Canh Thân
2

21/6 - Tân Dậu
3

22/6 - Nhâm Tuất
4

23/6 - Quý Hợi
5

24/6 - Giáp Tý
6

25/6 - Ất Sửu
7

26/6 - Bính Dần
8

27/6 - Đinh Mão
9

28/6 - Mậu Thìn
10

29/6 - Kỷ Tỵ
11

30/6 - Canh Ngọ
12

1/7 - Tân Mùi
13

2/7 - Nhâm Thân
14

3/7 - Quý Dậu
15

4/7 - Giáp Tuất
16

5/7 - Ất Hợi
17

6/7 - Bính Tý
18

7/7 - Đinh Sửu
19

8/7 - Mậu Dần
20

9/7 - Kỷ Mão
21

10/7 - Canh Thìn
22

11/7 - Tân Tỵ
23

12/7 - Nhâm Ngọ
24

13/7 - Quý Mùi
25

14/7 - Giáp Thân
26

15/7 - Ất Dậu
27

16/7 - Bính Tuất
28

17/7 - Đinh Hợi
29

18/7 - Mậu Tý
30

19/7 - Kỷ Sửu
31

20/7 - Canh Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/7 - Tân Mão
2

22/7 - Nhâm Thìn
3

23/7 - Quý Tỵ
4

24/7 - Giáp Ngọ
5

25/7 - Ất Mùi
6

26/7 - Bính Thân
7

27/7 - Đinh Dậu
8

28/7 - Mậu Tuất
9

29/7 - Kỷ Hợi
10

1/8 - Canh Tý
11

2/8 - Tân Sửu
12

3/8 - Nhâm Dần
13

4/8 - Quý Mão
14

5/8 - Giáp Thìn
15

6/8 - Ất Tỵ
16

7/8 - Bính Ngọ
17

8/8 - Đinh Mùi
18

9/8 - Mậu Thân
19

10/8 - Kỷ Dậu
20

11/8 - Canh Tuất
21

12/8 - Tân Hợi
22

13/8 - Nhâm Tý
23

14/8 - Quý Sửu
24

15/8 - Giáp Dần
25

16/8 - Ất Mão
26

17/8 - Bính Thìn
27

18/8 - Đinh Tỵ
28

19/8 - Mậu Ngọ
29

20/8 - Kỷ Mùi
30

21/8 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/8 - Tân Dậu
2

23/8 - Nhâm Tuất
3

24/8 - Quý Hợi
4

25/8 - Giáp Tý
5

26/8 - Ất Sửu
6

27/8 - Bính Dần
7

28/8 - Đinh Mão
8

29/8 - Mậu Thìn
9

1/9 - Kỷ Tỵ
10

2/9 - Canh Ngọ
11

3/9 - Tân Mùi
12

4/9 - Nhâm Thân
13

5/9 - Quý Dậu
14

6/9 - Giáp Tuất
15

7/9 - Ất Hợi
16

8/9 - Bính Tý
17

9/9 - Đinh Sửu
18

10/9 - Mậu Dần
19

11/9 - Kỷ Mão
20

12/9 - Canh Thìn
21

13/9 - Tân Tỵ
22

14/9 - Nhâm Ngọ
23

15/9 - Quý Mùi
24

16/9 - Giáp Thân
25

17/9 - Ất Dậu
26

18/9 - Bính Tuất
27

19/9 - Đinh Hợi
28

20/9 - Mậu Tý
29

21/9 - Kỷ Sửu
30

22/9 - Canh Dần
31

23/9 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/9 - Nhâm Thìn
2

25/9 - Quý Tỵ
3

26/9 - Giáp Ngọ
4

27/9 - Ất Mùi
5

28/9 - Bính Thân
6

29/9 - Đinh Dậu
7

30/9 - Mậu Tuất
8

1/10 - Kỷ Hợi
9

2/10 - Canh Tý
10

3/10 - Tân Sửu
11

4/10 - Nhâm Dần
12

5/10 - Quý Mão
13

6/10 - Giáp Thìn
14

7/10 - Ất Tỵ
15

8/10 - Bính Ngọ
16

9/10 - Đinh Mùi
17

10/10 - Mậu Thân
18

11/10 - Kỷ Dậu
19

12/10 - Canh Tuất
20

13/10 - Tân Hợi
21

14/10 - Nhâm Tý
22

15/10 - Quý Sửu
23

16/10 - Giáp Dần
24

17/10 - Ất Mão
25

18/10 - Bính Thìn
26

19/10 - Đinh Tỵ
27

20/10 - Mậu Ngọ
28

21/10 - Kỷ Mùi
29

22/10 - Canh Thân
30

23/10 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9010

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/10 - Nhâm Tuất
2

25/10 - Quý Hợi
3

26/10 - Giáp Tý
4

27/10 - Ất Sửu
5

28/10 - Bính Dần
6

29/10 - Đinh Mão
7

1/11 - Mậu Thìn
8

2/11 - Kỷ Tỵ
9

3/11 - Canh Ngọ
10

4/11 - Tân Mùi
11

5/11 - Nhâm Thân
12

6/11 - Quý Dậu
13

7/11 - Giáp Tuất
14

8/11 - Ất Hợi
15

9/11 - Bính Tý
16

10/11 - Đinh Sửu
17

11/11 - Mậu Dần
18

12/11 - Kỷ Mão
19

13/11 - Canh Thìn
20

14/11 - Tân Tỵ
21

15/11 - Nhâm Ngọ
22

16/11 - Quý Mùi
23

17/11 - Giáp Thân
24

18/11 - Ất Dậu
25

19/11 - Bính Tuất
26

20/11 - Đinh Hợi
27

21/11 - Mậu Tý
28

22/11 - Kỷ Sửu
29

23/11 - Canh Dần
30

24/11 - Tân Mão
31

25/11 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự