Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9055 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9055 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9055 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9055

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/12 - Giáp Thân
2

4/12 - Ất Dậu
3

5/12 - Bính Tuất
4

6/12 - Đinh Hợi
5

7/12 - Mậu Tý
6

8/12 - Kỷ Sửu
7

9/12 - Canh Dần
8

10/12 - Tân Mão
9

11/12 - Nhâm Thìn
10

12/12 - Quý Tỵ
11

13/12 - Giáp Ngọ
12

14/12 - Ất Mùi
13

15/12 - Bính Thân
14

16/12 - Đinh Dậu
15

17/12 - Mậu Tuất
16

18/12 - Kỷ Hợi
17

19/12 - Canh Tý
18

20/12 - Tân Sửu
19

21/12 - Nhâm Dần
20

22/12 - Quý Mão
21

23/12 - Giáp Thìn
22

24/12 - Ất Tỵ
23

25/12 - Bính Ngọ
24

26/12 - Đinh Mùi
25

27/12 - Mậu Thân
26

28/12 - Kỷ Dậu
27

29/12 - Canh Tuất
28

30/12 - Tân Hợi
29

1/1 - Nhâm Tý
30

2/1 - Quý Sửu
31

3/1 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/1 - Ất Mão
2

5/1 - Bính Thìn
3

6/1 - Đinh Tỵ
4

7/1 - Mậu Ngọ
5

8/1 - Kỷ Mùi
6

9/1 - Canh Thân
7

10/1 - Tân Dậu
8

11/1 - Nhâm Tuất
9

12/1 - Quý Hợi
10

13/1 - Giáp Tý
11

14/1 - Ất Sửu
12

15/1 - Bính Dần
13

16/1 - Đinh Mão
14

17/1 - Mậu Thìn
15

18/1 - Kỷ Tỵ
16

19/1 - Canh Ngọ
17

20/1 - Tân Mùi
18

21/1 - Nhâm Thân
19

22/1 - Quý Dậu
20

23/1 - Giáp Tuất
21

24/1 - Ất Hợi
22

25/1 - Bính Tý
23

26/1 - Đinh Sửu
24

27/1 - Mậu Dần
25

28/1 - Kỷ Mão
26

29/1 - Canh Thìn
27

1/2 - Tân Tỵ
28

2/2 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/2 - Quý Mùi
2

4/2 - Giáp Thân
3

5/2 - Ất Dậu
4

6/2 - Bính Tuất
5

7/2 - Đinh Hợi
6

8/2 - Mậu Tý
7

9/2 - Kỷ Sửu
8

10/2 - Canh Dần
9

11/2 - Tân Mão
10

12/2 - Nhâm Thìn
11

13/2 - Quý Tỵ
12

14/2 - Giáp Ngọ
13

15/2 - Ất Mùi
14

16/2 - Bính Thân
15

17/2 - Đinh Dậu
16

18/2 - Mậu Tuất
17

19/2 - Kỷ Hợi
18

20/2 - Canh Tý
19

21/2 - Tân Sửu
20

22/2 - Nhâm Dần
21

23/2 - Quý Mão
22

24/2 - Giáp Thìn
23

25/2 - Ất Tỵ
24

26/2 - Bính Ngọ
25

27/2 - Đinh Mùi
26

28/2 - Mậu Thân
27

29/2 - Kỷ Dậu
28

30/2 - Canh Tuất
29

1/3 - Tân Hợi
30

2/3 - Nhâm Tý
31

3/3 - Quý Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Giáp Dần
2

5/3 - Ất Mão
3

6/3 - Bính Thìn
4

7/3 - Đinh Tỵ
5

8/3 - Mậu Ngọ
6

9/3 - Kỷ Mùi
7

10/3 - Canh Thân
8

11/3 - Tân Dậu
9

12/3 - Nhâm Tuất
10

13/3 - Quý Hợi
11

14/3 - Giáp Tý
12

15/3 - Ất Sửu
13

16/3 - Bính Dần
14

17/3 - Đinh Mão
15

18/3 - Mậu Thìn
16

19/3 - Kỷ Tỵ
17

20/3 - Canh Ngọ
18

21/3 - Tân Mùi
19

22/3 - Nhâm Thân
20

23/3 - Quý Dậu
21

24/3 - Giáp Tuất
22

25/3 - Ất Hợi
23

26/3 - Bính Tý
24

27/3 - Đinh Sửu
25

28/3 - Mậu Dần
26

29/3 - Kỷ Mão
27

30/3 - Canh Thìn
28

1/4 - Tân Tỵ
29

2/4 - Nhâm Ngọ
30

3/4 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/4 - Giáp Thân
2

5/4 - Ất Dậu
3

6/4 - Bính Tuất
4

7/4 - Đinh Hợi
5

8/4 - Mậu Tý
6

9/4 - Kỷ Sửu
7

10/4 - Canh Dần
8

11/4 - Tân Mão
9

12/4 - Nhâm Thìn
10

13/4 - Quý Tỵ
11

14/4 - Giáp Ngọ
12

15/4 - Ất Mùi
13

16/4 - Bính Thân
14

17/4 - Đinh Dậu
15

18/4 - Mậu Tuất
16

19/4 - Kỷ Hợi
17

20/4 - Canh Tý
18

21/4 - Tân Sửu
19

22/4 - Nhâm Dần
20

23/4 - Quý Mão
21

24/4 - Giáp Thìn
22

25/4 - Ất Tỵ
23

26/4 - Bính Ngọ
24

27/4 - Đinh Mùi
25

28/4 - Mậu Thân
26

29/4 - Kỷ Dậu
27

30/4 - Canh Tuất
28

1/5 - Tân Hợi
29

2/5 - Nhâm Tý
30

3/5 - Quý Sửu
31

4/5 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/5 - Ất Mão
2

6/5 - Bính Thìn
3

7/5 - Đinh Tỵ
4

8/5 - Mậu Ngọ
5

9/5 - Kỷ Mùi
6

10/5 - Canh Thân
7

11/5 - Tân Dậu
8

12/5 - Nhâm Tuất
9

13/5 - Quý Hợi
10

14/5 - Giáp Tý
11

15/5 - Ất Sửu
12

16/5 - Bính Dần
13

17/5 - Đinh Mão
14

18/5 - Mậu Thìn
15

19/5 - Kỷ Tỵ
16

20/5 - Canh Ngọ
17

21/5 - Tân Mùi
18

22/5 - Nhâm Thân
19

23/5 - Quý Dậu
20

24/5 - Giáp Tuất
21

25/5 - Ất Hợi
22

26/5 - Bính Tý
23

27/5 - Đinh Sửu
24

28/5 - Mậu Dần
25

29/5 - Kỷ Mão
26

1/6 - Canh Thìn
27

2/6 - Tân Tỵ
28

3/6 - Nhâm Ngọ
29

4/6 - Quý Mùi
30

5/6 - Giáp Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Ất Dậu
2

7/6 - Bính Tuất
3

8/6 - Đinh Hợi
4

9/6 - Mậu Tý
5

10/6 - Kỷ Sửu
6

11/6 - Canh Dần
7

12/6 - Tân Mão
8

13/6 - Nhâm Thìn
9

14/6 - Quý Tỵ
10

15/6 - Giáp Ngọ
11

16/6 - Ất Mùi
12

17/6 - Bính Thân
13

18/6 - Đinh Dậu
14

19/6 - Mậu Tuất
15

20/6 - Kỷ Hợi
16

21/6 - Canh Tý
17

22/6 - Tân Sửu
18

23/6 - Nhâm Dần
19

24/6 - Quý Mão
20

25/6 - Giáp Thìn
21

26/6 - Ất Tỵ
22

27/6 - Bính Ngọ
23

28/6 - Đinh Mùi
24

29/6 - Mậu Thân
25

30/6 - Kỷ Dậu
26

1/7 - Canh Tuất
27

2/7 - Tân Hợi
28

3/7 - Nhâm Tý
29

4/7 - Quý Sửu
30

5/7 - Giáp Dần
31

6/7 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/7 - Bính Thìn
2

8/7 - Đinh Tỵ
3

9/7 - Mậu Ngọ
4

10/7 - Kỷ Mùi
5

11/7 - Canh Thân
6

12/7 - Tân Dậu
7

13/7 - Nhâm Tuất
8

14/7 - Quý Hợi
9

15/7 - Giáp Tý
10

16/7 - Ất Sửu
11

17/7 - Bính Dần
12

18/7 - Đinh Mão
13

19/7 - Mậu Thìn
14

20/7 - Kỷ Tỵ
15

21/7 - Canh Ngọ
16

22/7 - Tân Mùi
17

23/7 - Nhâm Thân
18

24/7 - Quý Dậu
19

25/7 - Giáp Tuất
20

26/7 - Ất Hợi
21

27/7 - Bính Tý
22

28/7 - Đinh Sửu
23

29/7 - Mậu Dần
24

1/8 - Kỷ Mão
25

2/8 - Canh Thìn
26

3/8 - Tân Tỵ
27

4/8 - Nhâm Ngọ
28

5/8 - Quý Mùi
29

6/8 - Giáp Thân
30

7/8 - Ất Dậu
31

8/8 - Bính Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/8 - Đinh Hợi
2

10/8 - Mậu Tý
3

11/8 - Kỷ Sửu
4

12/8 - Canh Dần
5

13/8 - Tân Mão
6

14/8 - Nhâm Thìn
7

15/8 - Quý Tỵ
8

16/8 - Giáp Ngọ
9

17/8 - Ất Mùi
10

18/8 - Bính Thân
11

19/8 - Đinh Dậu
12

20/8 - Mậu Tuất
13

21/8 - Kỷ Hợi
14

22/8 - Canh Tý
15

23/8 - Tân Sửu
16

24/8 - Nhâm Dần
17

25/8 - Quý Mão
18

26/8 - Giáp Thìn
19

27/8 - Ất Tỵ
20

28/8 - Bính Ngọ
21

29/8 - Đinh Mùi
22

30/8 - Mậu Thân
23

1/9 - Kỷ Dậu
24

2/9 - Canh Tuất
25

3/9 - Tân Hợi
26

4/9 - Nhâm Tý
27

5/9 - Quý Sửu
28

6/9 - Giáp Dần
29

7/9 - Ất Mão
30

8/9 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/9 - Đinh Tỵ
2

10/9 - Mậu Ngọ
3

11/9 - Kỷ Mùi
4

12/9 - Canh Thân
5

13/9 - Tân Dậu
6

14/9 - Nhâm Tuất
7

15/9 - Quý Hợi
8

16/9 - Giáp Tý
9

17/9 - Ất Sửu
10

18/9 - Bính Dần
11

19/9 - Đinh Mão
12

20/9 - Mậu Thìn
13

21/9 - Kỷ Tỵ
14

22/9 - Canh Ngọ
15

23/9 - Tân Mùi
16

24/9 - Nhâm Thân
17

25/9 - Quý Dậu
18

26/9 - Giáp Tuất
19

27/9 - Ất Hợi
20

28/9 - Bính Tý
21

29/9 - Đinh Sửu
22

1/10 - Mậu Dần
23

2/10 - Kỷ Mão
24

3/10 - Canh Thìn
25

4/10 - Tân Tỵ
26

5/10 - Nhâm Ngọ
27

6/10 - Quý Mùi
28

7/10 - Giáp Thân
29

8/10 - Ất Dậu
30

9/10 - Bính Tuất
31

10/10 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/10 - Mậu Tý
2

12/10 - Kỷ Sửu
3

13/10 - Canh Dần
4

14/10 - Tân Mão
5

15/10 - Nhâm Thìn
6

16/10 - Quý Tỵ
7

17/10 - Giáp Ngọ
8

18/10 - Ất Mùi
9

19/10 - Bính Thân
10

20/10 - Đinh Dậu
11

21/10 - Mậu Tuất
12

22/10 - Kỷ Hợi
13

23/10 - Canh Tý
14

24/10 - Tân Sửu
15

25/10 - Nhâm Dần
16

26/10 - Quý Mão
17

27/10 - Giáp Thìn
18

28/10 - Ất Tỵ
19

29/10 - Bính Ngọ
20

1/11 - Đinh Mùi
21

2/11 - Mậu Thân
22

3/11 - Kỷ Dậu
23

4/11 - Canh Tuất
24

5/11 - Tân Hợi
25

6/11 - Nhâm Tý
26

7/11 - Quý Sửu
27

8/11 - Giáp Dần
28

9/11 - Ất Mão
29

10/11 - Bính Thìn
30

11/11 - Đinh Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9055

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Mậu Ngọ
2

13/11 - Kỷ Mùi
3

14/11 - Canh Thân
4

15/11 - Tân Dậu
5

16/11 - Nhâm Tuất
6

17/11 - Quý Hợi
7

18/11 - Giáp Tý
8

19/11 - Ất Sửu
9

20/11 - Bính Dần
10

21/11 - Đinh Mão
11

22/11 - Mậu Thìn
12

23/11 - Kỷ Tỵ
13

24/11 - Canh Ngọ
14

25/11 - Tân Mùi
15

26/11 - Nhâm Thân
16

27/11 - Quý Dậu
17

28/11 - Giáp Tuất
18

29/11 - Ất Hợi
19

30/11 - Bính Tý
20

1/11 - Đinh Sửu
21

2/11 - Mậu Dần
22

3/11 - Kỷ Mão
23

4/11 - Canh Thìn
24

5/11 - Tân Tỵ
25

6/11 - Nhâm Ngọ
26

7/11 - Quý Mùi
27

8/11 - Giáp Thân
28

9/11 - Ất Dậu
29

10/11 - Bính Tuất
30

11/11 - Đinh Hợi
31

12/11 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự