Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9034 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9034 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9034 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9034

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/12 - Giáp Ngọ
2

11/12 - Ất Mùi
3

12/12 - Bính Thân
4

13/12 - Đinh Dậu
5

14/12 - Mậu Tuất
6

15/12 - Kỷ Hợi
7

16/12 - Canh Tý
8

17/12 - Tân Sửu
9

18/12 - Nhâm Dần
10

19/12 - Quý Mão
11

20/12 - Giáp Thìn
12

21/12 - Ất Tỵ
13

22/12 - Bính Ngọ
14

23/12 - Đinh Mùi
15

24/12 - Mậu Thân
16

25/12 - Kỷ Dậu
17

26/12 - Canh Tuất
18

27/12 - Tân Hợi
19

28/12 - Nhâm Tý
20

29/12 - Quý Sửu
21

30/12 - Giáp Dần
22

1/1 - Ất Mão
23

2/1 - Bính Thìn
24

3/1 - Đinh Tỵ
25

4/1 - Mậu Ngọ
26

5/1 - Kỷ Mùi
27

6/1 - Canh Thân
28

7/1 - Tân Dậu
29

8/1 - Nhâm Tuất
30

9/1 - Quý Hợi
31

10/1 - Giáp Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/1 - Ất Sửu
2

12/1 - Bính Dần
3

13/1 - Đinh Mão
4

14/1 - Mậu Thìn
5

15/1 - Kỷ Tỵ
6

16/1 - Canh Ngọ
7

17/1 - Tân Mùi
8

18/1 - Nhâm Thân
9

19/1 - Quý Dậu
10

20/1 - Giáp Tuất
11

21/1 - Ất Hợi
12

22/1 - Bính Tý
13

23/1 - Đinh Sửu
14

24/1 - Mậu Dần
15

25/1 - Kỷ Mão
16

26/1 - Canh Thìn
17

27/1 - Tân Tỵ
18

28/1 - Nhâm Ngọ
19

29/1 - Quý Mùi
20

1/2 - Giáp Thân
21

2/2 - Ất Dậu
22

3/2 - Bính Tuất
23

4/2 - Đinh Hợi
24

5/2 - Mậu Tý
25

6/2 - Kỷ Sửu
26

7/2 - Canh Dần
27

8/2 - Tân Mão
28

9/2 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/2 - Quý Tỵ
2

11/2 - Giáp Ngọ
3

12/2 - Ất Mùi
4

13/2 - Bính Thân
5

14/2 - Đinh Dậu
6

15/2 - Mậu Tuất
7

16/2 - Kỷ Hợi
8

17/2 - Canh Tý
9

18/2 - Tân Sửu
10

19/2 - Nhâm Dần
11

20/2 - Quý Mão
12

21/2 - Giáp Thìn
13

22/2 - Ất Tỵ
14

23/2 - Bính Ngọ
15

24/2 - Đinh Mùi
16

25/2 - Mậu Thân
17

26/2 - Kỷ Dậu
18

27/2 - Canh Tuất
19

28/2 - Tân Hợi
20

29/2 - Nhâm Tý
21

1/3 - Quý Sửu
22

2/3 - Giáp Dần
23

3/3 - Ất Mão
24

4/3 - Bính Thìn
25

5/3 - Đinh Tỵ
26

6/3 - Mậu Ngọ
27

7/3 - Kỷ Mùi
28

8/3 - Canh Thân
29

9/3 - Tân Dậu
30

10/3 - Nhâm Tuất
31

11/3 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/3 - Giáp Tý
2

13/3 - Ất Sửu
3

14/3 - Bính Dần
4

15/3 - Đinh Mão
5

16/3 - Mậu Thìn
6

17/3 - Kỷ Tỵ
7

18/3 - Canh Ngọ
8

19/3 - Tân Mùi
9

20/3 - Nhâm Thân
10

21/3 - Quý Dậu
11

22/3 - Giáp Tuất
12

23/3 - Ất Hợi
13

24/3 - Bính Tý
14

25/3 - Đinh Sửu
15

26/3 - Mậu Dần
16

27/3 - Kỷ Mão
17

28/3 - Canh Thìn
18

29/3 - Tân Tỵ
19

30/3 - Nhâm Ngọ
20

1/3 - Quý Mùi
21

2/3 - Giáp Thân
22

3/3 - Ất Dậu
23

4/3 - Bính Tuất
24

5/3 - Đinh Hợi
25

6/3 - Mậu Tý
26

7/3 - Kỷ Sửu
27

8/3 - Canh Dần
28

9/3 - Tân Mão
29

10/3 - Nhâm Thìn
30

11/3 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/3 - Giáp Ngọ
2

13/3 - Ất Mùi
3

14/3 - Bính Thân
4

15/3 - Đinh Dậu
5

16/3 - Mậu Tuất
6

17/3 - Kỷ Hợi
7

18/3 - Canh Tý
8

19/3 - Tân Sửu
9

20/3 - Nhâm Dần
10

21/3 - Quý Mão
11

22/3 - Giáp Thìn
12

23/3 - Ất Tỵ
13

24/3 - Bính Ngọ
14

25/3 - Đinh Mùi
15

26/3 - Mậu Thân
16

27/3 - Kỷ Dậu
17

28/3 - Canh Tuất
18

29/3 - Tân Hợi
19

1/4 - Nhâm Tý
20

2/4 - Quý Sửu
21

3/4 - Giáp Dần
22

4/4 - Ất Mão
23

5/4 - Bính Thìn
24

6/4 - Đinh Tỵ
25

7/4 - Mậu Ngọ
26

8/4 - Kỷ Mùi
27

9/4 - Canh Thân
28

10/4 - Tân Dậu
29

11/4 - Nhâm Tuất
30

12/4 - Quý Hợi
31

13/4 - Giáp Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/4 - Ất Sửu
2

15/4 - Bính Dần
3

16/4 - Đinh Mão
4

17/4 - Mậu Thìn
5

18/4 - Kỷ Tỵ
6

19/4 - Canh Ngọ
7

20/4 - Tân Mùi
8

21/4 - Nhâm Thân
9

22/4 - Quý Dậu
10

23/4 - Giáp Tuất
11

24/4 - Ất Hợi
12

25/4 - Bính Tý
13

26/4 - Đinh Sửu
14

27/4 - Mậu Dần
15

28/4 - Kỷ Mão
16

29/4 - Canh Thìn
17

30/4 - Tân Tỵ
18

1/5 - Nhâm Ngọ
19

2/5 - Quý Mùi
20

3/5 - Giáp Thân
21

4/5 - Ất Dậu
22

5/5 - Bính Tuất
23

6/5 - Đinh Hợi
24

7/5 - Mậu Tý
25

8/5 - Kỷ Sửu
26

9/5 - Canh Dần
27

10/5 - Tân Mão
28

11/5 - Nhâm Thìn
29

12/5 - Quý Tỵ
30

13/5 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/5 - Ất Mùi
2

15/5 - Bính Thân
3

16/5 - Đinh Dậu
4

17/5 - Mậu Tuất
5

18/5 - Kỷ Hợi
6

19/5 - Canh Tý
7

20/5 - Tân Sửu
8

21/5 - Nhâm Dần
9

22/5 - Quý Mão
10

23/5 - Giáp Thìn
11

24/5 - Ất Tỵ
12

25/5 - Bính Ngọ
13

26/5 - Đinh Mùi
14

27/5 - Mậu Thân
15

28/5 - Kỷ Dậu
16

29/5 - Canh Tuất
17

1/6 - Tân Hợi
18

2/6 - Nhâm Tý
19

3/6 - Quý Sửu
20

4/6 - Giáp Dần
21

5/6 - Ất Mão
22

6/6 - Bính Thìn
23

7/6 - Đinh Tỵ
24

8/6 - Mậu Ngọ
25

9/6 - Kỷ Mùi
26

10/6 - Canh Thân
27

11/6 - Tân Dậu
28

12/6 - Nhâm Tuất
29

13/6 - Quý Hợi
30

14/6 - Giáp Tý
31

15/6 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/6 - Bính Dần
2

17/6 - Đinh Mão
3

18/6 - Mậu Thìn
4

19/6 - Kỷ Tỵ
5

20/6 - Canh Ngọ
6

21/6 - Tân Mùi
7

22/6 - Nhâm Thân
8

23/6 - Quý Dậu
9

24/6 - Giáp Tuất
10

25/6 - Ất Hợi
11

26/6 - Bính Tý
12

27/6 - Đinh Sửu
13

28/6 - Mậu Dần
14

29/6 - Kỷ Mão
15

30/6 - Canh Thìn
16

1/7 - Tân Tỵ
17

2/7 - Nhâm Ngọ
18

3/7 - Quý Mùi
19

4/7 - Giáp Thân
20

5/7 - Ất Dậu
21

6/7 - Bính Tuất
22

7/7 - Đinh Hợi
23

8/7 - Mậu Tý
24

9/7 - Kỷ Sửu
25

10/7 - Canh Dần
26

11/7 - Tân Mão
27

12/7 - Nhâm Thìn
28

13/7 - Quý Tỵ
29

14/7 - Giáp Ngọ
30

15/7 - Ất Mùi
31

16/7 - Bính Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/7 - Đinh Dậu
2

18/7 - Mậu Tuất
3

19/7 - Kỷ Hợi
4

20/7 - Canh Tý
5

21/7 - Tân Sửu
6

22/7 - Nhâm Dần
7

23/7 - Quý Mão
8

24/7 - Giáp Thìn
9

25/7 - Ất Tỵ
10

26/7 - Bính Ngọ
11

27/7 - Đinh Mùi
12

28/7 - Mậu Thân
13

29/7 - Kỷ Dậu
14

1/8 - Canh Tuất
15

2/8 - Tân Hợi
16

3/8 - Nhâm Tý
17

4/8 - Quý Sửu
18

5/8 - Giáp Dần
19

6/8 - Ất Mão
20

7/8 - Bính Thìn
21

8/8 - Đinh Tỵ
22

9/8 - Mậu Ngọ
23

10/8 - Kỷ Mùi
24

11/8 - Canh Thân
25

12/8 - Tân Dậu
26

13/8 - Nhâm Tuất
27

14/8 - Quý Hợi
28

15/8 - Giáp Tý
29

16/8 - Ất Sửu
30

17/8 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/8 - Đinh Mão
2

19/8 - Mậu Thìn
3

20/8 - Kỷ Tỵ
4

21/8 - Canh Ngọ
5

22/8 - Tân Mùi
6

23/8 - Nhâm Thân
7

24/8 - Quý Dậu
8

25/8 - Giáp Tuất
9

26/8 - Ất Hợi
10

27/8 - Bính Tý
11

28/8 - Đinh Sửu
12

29/8 - Mậu Dần
13

30/8 - Kỷ Mão
14

1/9 - Canh Thìn
15

2/9 - Tân Tỵ
16

3/9 - Nhâm Ngọ
17

4/9 - Quý Mùi
18

5/9 - Giáp Thân
19

6/9 - Ất Dậu
20

7/9 - Bính Tuất
21

8/9 - Đinh Hợi
22

9/9 - Mậu Tý
23

10/9 - Kỷ Sửu
24

11/9 - Canh Dần
25

12/9 - Tân Mão
26

13/9 - Nhâm Thìn
27

14/9 - Quý Tỵ
28

15/9 - Giáp Ngọ
29

16/9 - Ất Mùi
30

17/9 - Bính Thân
31

18/9 - Đinh Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/9 - Mậu Tuất
2

20/9 - Kỷ Hợi
3

21/9 - Canh Tý
4

22/9 - Tân Sửu
5

23/9 - Nhâm Dần
6

24/9 - Quý Mão
7

25/9 - Giáp Thìn
8

26/9 - Ất Tỵ
9

27/9 - Bính Ngọ
10

28/9 - Đinh Mùi
11

29/9 - Mậu Thân
12

1/10 - Kỷ Dậu
13

2/10 - Canh Tuất
14

3/10 - Tân Hợi
15

4/10 - Nhâm Tý
16

5/10 - Quý Sửu
17

6/10 - Giáp Dần
18

7/10 - Ất Mão
19

8/10 - Bính Thìn
20

9/10 - Đinh Tỵ
21

10/10 - Mậu Ngọ
22

11/10 - Kỷ Mùi
23

12/10 - Canh Thân
24

13/10 - Tân Dậu
25

14/10 - Nhâm Tuất
26

15/10 - Quý Hợi
27

16/10 - Giáp Tý
28

17/10 - Ất Sửu
29

18/10 - Bính Dần
30

19/10 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9034

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/10 - Mậu Thìn
2

21/10 - Kỷ Tỵ
3

22/10 - Canh Ngọ
4

23/10 - Tân Mùi
5

24/10 - Nhâm Thân
6

25/10 - Quý Dậu
7

26/10 - Giáp Tuất
8

27/10 - Ất Hợi
9

28/10 - Bính Tý
10

29/10 - Đinh Sửu
11

30/10 - Mậu Dần
12

1/11 - Kỷ Mão
13

2/11 - Canh Thìn
14

3/11 - Tân Tỵ
15

4/11 - Nhâm Ngọ
16

5/11 - Quý Mùi
17

6/11 - Giáp Thân
18

7/11 - Ất Dậu
19

8/11 - Bính Tuất
20

9/11 - Đinh Hợi
21

10/11 - Mậu Tý
22

11/11 - Kỷ Sửu
23

12/11 - Canh Dần
24

13/11 - Tân Mão
25

14/11 - Nhâm Thìn
26

15/11 - Quý Tỵ
27

16/11 - Giáp Ngọ
28

17/11 - Ất Mùi
29

18/11 - Bính Thân
30

19/11 - Đinh Dậu
31

20/11 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự