Lịch vạn niên tháng 1 năm 9312 - Phong thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9312 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9312. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9312
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9312
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/9312
23/11/9311
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/1/9312
24/11/9311
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
5/1/9312
26/11/9311
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/9312
29/11/9311
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/9312
1/12/9311
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/9312
3/12/9311
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/9312
4/12/9311
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/1/9312
7/12/9311
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/1/9312
8/12/9311
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/9312
10/12/9311
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/1/9312
13/12/9311
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/9312
15/12/9311
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
25/1/9312
16/12/9311
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/9312
19/12/9311
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/9312
20/12/9311
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/9312
22/12/9311
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9312
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/9312
22/11/9311
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/9312
25/11/9311
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
6/1/9312
27/11/9311
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
7/1/9312
28/11/9311
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
9/1/9312
30/11/9311
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/9312
2/12/9311
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/9312
5/12/9311
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/9312
6/12/9311
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
18/1/9312
9/12/9311
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/9312
11/12/9311
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
21/1/9312
12/12/9311
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/9312
14/12/9311
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
26/1/9312
17/12/9311
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/9312
18/12/9311
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/9312
21/12/9311
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9312
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9312
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9307
-
Lịch vạn niên năm 9308
-
Lịch vạn niên năm 9309
-
Lịch vạn niên năm 9310
-
Lịch vạn niên năm 9311
-
Lịch vạn niên năm 9312
-
Lịch vạn niên năm 9313
-
Lịch vạn niên năm 9314
-
Lịch vạn niên năm 9315
-
Lịch vạn niên năm 9316
-
Lịch vạn niên năm 9317
-
Lịch vạn niên năm 9318
-
Lịch vạn niên năm 9319
-
Lịch vạn niên năm 9320
-
Lịch vạn niên năm 9321
-
Lịch vạn niên năm 9322
-
Lịch vạn niên năm 9323
-
Lịch vạn niên năm 9324
-
Lịch vạn niên năm 9325
-
Lịch vạn niên năm 9326
-
Lịch vạn niên năm 9327
-
Lịch vạn niên năm 9328
-
Lịch vạn niên năm 9329
-
Lịch vạn niên năm 9330
-
Lịch vạn niên năm 9331
-
Lịch vạn niên năm 9332
-
Lịch vạn niên năm 9333
-
Lịch vạn niên năm 9334
-
Lịch vạn niên năm 9335
-
Lịch vạn niên năm 9336
-
Lịch vạn niên năm 9337
-
Lịch vạn niên năm 9338
-
Lịch vạn niên năm 9339
-
Lịch vạn niên năm 9340
-
Lịch vạn niên năm 9341
-
Lịch vạn niên năm 9342
-
Lịch vạn niên năm 9343
-
Lịch vạn niên năm 9344
-
Lịch vạn niên năm 9345
-
Lịch vạn niên năm 9346
-
Lịch vạn niên năm 9347
-
Lịch vạn niên năm 9348
-
Lịch vạn niên năm 9349
-
Lịch vạn niên năm 9350
-
Lịch vạn niên năm 9351
-
Lịch vạn niên năm 9352
-
Lịch vạn niên năm 9353
-
Lịch vạn niên năm 9354
-
Lịch vạn niên năm 9355
-
Lịch vạn niên năm 9356
-
Lịch vạn niên năm 9357
-
Lịch vạn niên năm 9358
-
Lịch vạn niên năm 9359
-
Lịch vạn niên năm 9360
-
Lịch vạn niên năm 9361
-
Lịch vạn niên năm 9362
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/9312
23/11/9311
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/1/9312
24/11/9311
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
5/1/9312
26/11/9311
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/9312
29/11/9311
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/1/9312
1/12/9311
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/9312
3/12/9311
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/9312
4/12/9311
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/1/9312
7/12/9311
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/1/9312
8/12/9311
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/9312
10/12/9311
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/1/9312
13/12/9311
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/9312
15/12/9311
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
25/1/9312
16/12/9311
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/9312
19/12/9311
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/9312
20/12/9311
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/9312
22/12/9311
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/9312
22/11/9311
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/9312
25/11/9311
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
6/1/9312
27/11/9311
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
7/1/9312
28/11/9311
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
9/1/9312
30/11/9311
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/9312
2/12/9311
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/9312
5/12/9311
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/9312
6/12/9311
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
18/1/9312
9/12/9311
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/9312
11/12/9311
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
21/1/9312
12/12/9311
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/9312
14/12/9311
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
26/1/9312
17/12/9311
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/9312
18/12/9311
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/9312
21/12/9311
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9312
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9312
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9307
- Lịch vạn niên năm 9308
- Lịch vạn niên năm 9309
- Lịch vạn niên năm 9310
- Lịch vạn niên năm 9311
- Lịch vạn niên năm 9312
- Lịch vạn niên năm 9313
- Lịch vạn niên năm 9314
- Lịch vạn niên năm 9315
- Lịch vạn niên năm 9316
- Lịch vạn niên năm 9317
- Lịch vạn niên năm 9318
- Lịch vạn niên năm 9319
- Lịch vạn niên năm 9320
- Lịch vạn niên năm 9321
- Lịch vạn niên năm 9322
- Lịch vạn niên năm 9323
- Lịch vạn niên năm 9324
- Lịch vạn niên năm 9325
- Lịch vạn niên năm 9326
- Lịch vạn niên năm 9327
- Lịch vạn niên năm 9328
- Lịch vạn niên năm 9329
- Lịch vạn niên năm 9330
- Lịch vạn niên năm 9331
- Lịch vạn niên năm 9332
- Lịch vạn niên năm 9333
- Lịch vạn niên năm 9334
- Lịch vạn niên năm 9335
- Lịch vạn niên năm 9336
- Lịch vạn niên năm 9337
- Lịch vạn niên năm 9338
- Lịch vạn niên năm 9339
- Lịch vạn niên năm 9340
- Lịch vạn niên năm 9341
- Lịch vạn niên năm 9342
- Lịch vạn niên năm 9343
- Lịch vạn niên năm 9344
- Lịch vạn niên năm 9345
- Lịch vạn niên năm 9346
- Lịch vạn niên năm 9347
- Lịch vạn niên năm 9348
- Lịch vạn niên năm 9349
- Lịch vạn niên năm 9350
- Lịch vạn niên năm 9351
- Lịch vạn niên năm 9352
- Lịch vạn niên năm 9353
- Lịch vạn niên năm 9354
- Lịch vạn niên năm 9355
- Lịch vạn niên năm 9356
- Lịch vạn niên năm 9357
- Lịch vạn niên năm 9358
- Lịch vạn niên năm 9359
- Lịch vạn niên năm 9360
- Lịch vạn niên năm 9361
- Lịch vạn niên năm 9362
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.