Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14184 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14184 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14184 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14184

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/12 - Ất Mùi
2

2/12 - Canh Tý
3

3/12 - Ất Tỵ
4

4/12 - Tân Hợi
5

5/12 - Bính Thìn
6

6/12 - Tân Dậu
7

7/12 - Bính Dần
8

8/12 - Nhâm Thân
9

9/12 - Đinh Sửu
10

10/12 - Nhâm Ngọ
11

11/12 - Đinh Hợi
12

12/12 - Quý Tỵ
13

13/12 - Mậu Tuất
14

14/12 - Quý Mão
15

15/12 - Mậu Thân
16

16/12 - Giáp Dần
17

17/12 - Kỷ Mùi
18

18/12 - Giáp Tý
19

19/12 - Kỷ Tỵ
20

20/12 - Ất Hợi
21

21/12 - Canh Thìn
22

22/12 - Ất Dậu
23

23/12 - Canh Dần
24

24/12 - Bính Thân
25

25/12 - Tân Sửu
26

26/12 - Bính Ngọ
27

27/12 - Tân Hợi
28

28/12 - Đinh Tỵ
29

29/12 - Nhâm Tuất
30

1/1 - Đinh Mão
31

2/1 - Nhâm Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/1 - Bính Thân
2

4/1 - Tân Sửu
3

5/1 - Bính Ngọ
4

6/1 - Nhâm Tý
5

7/1 - Đinh Tỵ
6

8/1 - Nhâm Tuất
7

9/1 - Đinh Mão
8

10/1 - Quý Dậu
9

11/1 - Mậu Dần
10

12/1 - Quý Mùi
11

13/1 - Mậu Tý
12

14/1 - Giáp Ngọ
13

15/1 - Kỷ Hợi
14

16/1 - Giáp Thìn
15

17/1 - Kỷ Dậu
16

18/1 - Ất Mão
17

19/1 - Canh Thân
18

20/1 - Ất Sửu
19

21/1 - Canh Ngọ
20

22/1 - Bính Tý
21

23/1 - Tân Tỵ
22

24/1 - Bính Tuất
23

25/1 - Tân Mão
24

26/1 - Đinh Dậu
25

27/1 - Nhâm Dần
26

28/1 - Đinh Mùi
27

29/1 - Nhâm Tý
28

30/1 - Mậu Ngọ
29

1/2 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/2 - Đinh Dậu
2

3/2 - Nhâm Dần
3

4/2 - Đinh Mùi
4

5/2 - Quý Sửu
5

6/2 - Mậu Ngọ
6

7/2 - Quý Hợi
7

8/2 - Mậu Thìn
8

9/2 - Giáp Tuất
9

10/2 - Kỷ Mão
10

11/2 - Giáp Thân
11

12/2 - Kỷ Sửu
12

13/2 - Ất Mùi
13

14/2 - Canh Tý
14

15/2 - Ất Tỵ
15

16/2 - Canh Tuất
16

17/2 - Bính Thìn
17

18/2 - Tân Dậu
18

19/2 - Bính Dần
19

20/2 - Tân Mùi
20

21/2 - Đinh Sửu
21

22/2 - Nhâm Ngọ
22

23/2 - Đinh Hợi
23

24/2 - Nhâm Thìn
24

25/2 - Mậu Tuất
25

26/2 - Quý Mão
26

27/2 - Mậu Thân
27

28/2 - Quý Sửu
28

29/2 - Kỷ Mùi
29

1/3 - Giáp Tý
30

2/3 - Kỷ Tỵ
31

3/3 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Mậu Tuất
2

5/3 - Quý Mão
3

6/3 - Mậu Thân
4

7/3 - Giáp Dần
5

8/3 - Kỷ Mùi
6

9/3 - Giáp Tý
7

10/3 - Kỷ Tỵ
8

11/3 - Ất Hợi
9

12/3 - Canh Thìn
10

13/3 - Ất Dậu
11

14/3 - Canh Dần
12

15/3 - Bính Thân
13

16/3 - Tân Sửu
14

17/3 - Bính Ngọ
15

18/3 - Tân Hợi
16

19/3 - Đinh Tỵ
17

20/3 - Nhâm Tuất
18

21/3 - Đinh Mão
19

22/3 - Nhâm Thân
20

23/3 - Mậu Dần
21

24/3 - Quý Mùi
22

25/3 - Mậu Tý
23

26/3 - Quý Tỵ
24

27/3 - Kỷ Hợi
25

28/3 - Giáp Thìn
26

29/3 - Kỷ Dậu
27

30/3 - Giáp Dần
28

1/4 - Canh Thân
29

2/4 - Ất Sửu
30

3/4 - Canh Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/4 - Kỷ Hợi
2

5/4 - Giáp Thìn
3

6/4 - Kỷ Dậu
4

7/4 - Ất Mão
5

8/4 - Canh Thân
6

9/4 - Ất Sửu
7

10/4 - Canh Ngọ
8

11/4 - Bính Tý
9

12/4 - Tân Tỵ
10

13/4 - Bính Tuất
11

14/4 - Tân Mão
12

15/4 - Đinh Dậu
13

16/4 - Nhâm Dần
14

17/4 - Đinh Mùi
15

18/4 - Nhâm Tý
16

19/4 - Mậu Ngọ
17

20/4 - Quý Hợi
18

21/4 - Mậu Thìn
19

22/4 - Quý Dậu
20

23/4 - Kỷ Mão
21

24/4 - Giáp Thân
22

25/4 - Kỷ Sửu
23

26/4 - Giáp Ngọ
24

27/4 - Canh Tý
25

28/4 - Ất Tỵ
26

29/4 - Canh Tuất
27

1/5 - Ất Mão
28

2/5 - Tân Dậu
29

3/5 - Bính Dần
30

4/5 - Tân Mùi
31

5/5 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/5 - Canh Tý
2

7/5 - Ất Tỵ
3

8/5 - Canh Tuất
4

9/5 - Bính Thìn
5

10/5 - Tân Dậu
6

11/5 - Bính Dần
7

12/5 - Tân Mùi
8

13/5 - Đinh Sửu
9

14/5 - Nhâm Ngọ
10

15/5 - Đinh Hợi
11

16/5 - Nhâm Thìn
12

17/5 - Mậu Tuất
13

18/5 - Quý Mão
14

19/5 - Mậu Thân
15

20/5 - Quý Sửu
16

21/5 - Kỷ Mùi
17

22/5 - Giáp Tý
18

23/5 - Kỷ Tỵ
19

24/5 - Giáp Tuất
20

25/5 - Canh Thìn
21

26/5 - Ất Dậu
22

27/5 - Canh Dần
23

28/5 - Ất Mùi
24

29/5 - Tân Sửu
25

30/5 - Bính Ngọ
26

1/6 - Tân Hợi
27

2/6 - Bính Thìn
28

3/6 - Nhâm Tuất
29

4/6 - Đinh Mão
30

5/6 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Tân Sửu
2

7/6 - Bính Ngọ
3

8/6 - Tân Hợi
4

9/6 - Đinh Tỵ
5

10/6 - Nhâm Tuất
6

11/6 - Đinh Mão
7

12/6 - Nhâm Thân
8

13/6 - Mậu Dần
9

14/6 - Quý Mùi
10

15/6 - Mậu Tý
11

16/6 - Quý Tỵ
12

17/6 - Kỷ Hợi
13

18/6 - Giáp Thìn
14

19/6 - Kỷ Dậu
15

20/6 - Giáp Dần
16

21/6 - Canh Thân
17

22/6 - Ất Sửu
18

23/6 - Canh Ngọ
19

24/6 - Ất Hợi
20

25/6 - Tân Tỵ
21

26/6 - Bính Tuất
22

27/6 - Tân Mão
23

28/6 - Bính Thân
24

29/6 - Nhâm Dần
25

30/6 - Đinh Mùi
26

1/7 - Nhâm Tý
27

2/7 - Đinh Tỵ
28

3/7 - Quý Hợi
29

4/7 - Mậu Thìn
30

5/7 - Quý Dậu
31

6/7 - Mậu Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/7 - Nhâm Dần
2

8/7 - Đinh Mùi
3

9/7 - Nhâm Tý
4

10/7 - Mậu Ngọ
5

11/7 - Quý Hợi
6

12/7 - Mậu Thìn
7

13/7 - Quý Dậu
8

14/7 - Kỷ Mão
9

15/7 - Giáp Thân
10

16/7 - Kỷ Sửu
11

17/7 - Giáp Ngọ
12

18/7 - Canh Tý
13

19/7 - Ất Tỵ
14

20/7 - Canh Tuất
15

21/7 - Ất Mão
16

22/7 - Tân Dậu
17

23/7 - Bính Dần
18

24/7 - Tân Mùi
19

25/7 - Bính Tý
20

26/7 - Nhâm Ngọ
21

27/7 - Đinh Hợi
22

28/7 - Nhâm Thìn
23

29/7 - Đinh Dậu
24

1/8 - Quý Mão
25

2/8 - Mậu Thân
26

3/8 - Quý Sửu
27

4/8 - Mậu Ngọ
28

5/8 - Giáp Tý
29

6/8 - Kỷ Tỵ
30

7/8 - Giáp Tuất
31

8/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/8 - Quý Mão
2

10/8 - Mậu Thân
3

11/8 - Quý Sửu
4

12/8 - Kỷ Mùi
5

13/8 - Giáp Tý
6

14/8 - Kỷ Tỵ
7

15/8 - Giáp Tuất
8

16/8 - Canh Thìn
9

17/8 - Ất Dậu
10

18/8 - Canh Dần
11

19/8 - Ất Mùi
12

20/8 - Tân Sửu
13

21/8 - Bính Ngọ
14

22/8 - Tân Hợi
15

23/8 - Bính Thìn
16

24/8 - Nhâm Tuất
17

25/8 - Đinh Mão
18

26/8 - Nhâm Thân
19

27/8 - Đinh Sửu
20

28/8 - Quý Mùi
21

29/8 - Mậu Tý
22

30/8 - Quý Tỵ
23

1/9 - Mậu Tuất
24

2/9 - Giáp Thìn
25

3/9 - Kỷ Dậu
26

4/9 - Giáp Dần
27

5/9 - Kỷ Mùi
28

6/9 - Ất Sửu
29

7/9 - Canh Ngọ
30

8/9 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/9 - Giáp Thìn
2

10/9 - Kỷ Dậu
3

11/9 - Giáp Dần
4

12/9 - Canh Thân
5

13/9 - Ất Sửu
6

14/9 - Canh Ngọ
7

15/9 - Ất Hợi
8

16/9 - Tân Tỵ
9

17/9 - Bính Tuất
10

18/9 - Tân Mão
11

19/9 - Bính Thân
12

20/9 - Nhâm Dần
13

21/9 - Đinh Mùi
14

22/9 - Nhâm Tý
15

23/9 - Đinh Tỵ
16

24/9 - Quý Hợi
17

25/9 - Mậu Thìn
18

26/9 - Quý Dậu
19

27/9 - Mậu Dần
20

28/9 - Giáp Thân
21

29/9 - Kỷ Sửu
22

30/9 - Giáp Ngọ
23

1/10 - Kỷ Hợi
24

2/10 - Ất Tỵ
25

3/10 - Canh Tuất
26

4/10 - Ất Mão
27

5/10 - Canh Thân
28

6/10 - Bính Dần
29

7/10 - Tân Mùi
30

8/10 - Bính Tý
31

9/10 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/10 - Ất Tỵ
2

11/10 - Canh Tuất
3

12/10 - Ất Mão
4

13/10 - Tân Dậu
5

14/10 - Bính Dần
6

15/10 - Tân Mùi
7

16/10 - Bính Tý
8

17/10 - Nhâm Ngọ
9

18/10 - Đinh Hợi
10

19/10 - Nhâm Thìn
11

20/10 - Đinh Dậu
12

21/10 - Quý Mão
13

22/10 - Mậu Thân
14

23/10 - Quý Sửu
15

24/10 - Mậu Ngọ
16

25/10 - Giáp Tý
17

26/10 - Kỷ Tỵ
18

27/10 - Giáp Tuất
19

28/10 - Kỷ Mão
20

29/10 - Ất Dậu
21

1/11 - Canh Dần
22

2/11 - Ất Mùi
23

3/11 - Canh Tý
24

4/11 - Bính Ngọ
25

5/11 - Tân Hợi
26

6/11 - Bính Thìn
27

7/11 - Tân Dậu
28

8/11 - Đinh Mão
29

9/11 - Nhâm Thân
30

10/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14184

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/11 - Bính Ngọ
2

12/11 - Tân Hợi
3

13/11 - Bính Thìn
4

14/11 - Nhâm Tuất
5

15/11 - Đinh Mão
6

16/11 - Nhâm Thân
7

17/11 - Đinh Sửu
8

18/11 - Quý Mùi
9

19/11 - Mậu Tý
10

20/11 - Quý Tỵ
11

21/11 - Mậu Tuất
12

22/11 - Giáp Thìn
13

23/11 - Kỷ Dậu
14

24/11 - Giáp Dần
15

25/11 - Kỷ Mùi
16

26/11 - Ất Sửu
17

27/11 - Canh Ngọ
18

28/11 - Ất Hợi
19

29/11 - Canh Thìn
20

30/11 - Bính Tuất
21

1/12 - Tân Mão
22

2/12 - Bính Thân
23

3/12 - Tân Sửu
24

4/12 - Đinh Mùi
25

5/12 - Nhâm Tý
26

6/12 - Đinh Tỵ
27

7/12 - Nhâm Tuất
28

8/12 - Mậu Thìn
29

9/12 - Quý Dậu
30

10/12 - Mậu Dần
31

11/12 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự