Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14198 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14198 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14198 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14198

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/12 - Đinh Dậu
2

7/12 - Nhâm Dần
3

8/12 - Đinh Mùi
4

9/12 - Quý Sửu
5

10/12 - Mậu Ngọ
6

11/12 - Quý Hợi
7

12/12 - Mậu Thìn
8

13/12 - Giáp Tuất
9

14/12 - Kỷ Mão
10

15/12 - Giáp Thân
11

16/12 - Kỷ Sửu
12

17/12 - Ất Mùi
13

18/12 - Canh Tý
14

19/12 - Ất Tỵ
15

20/12 - Canh Tuất
16

21/12 - Bính Thìn
17

22/12 - Tân Dậu
18

23/12 - Bính Dần
19

24/12 - Tân Mùi
20

25/12 - Đinh Sửu
21

26/12 - Nhâm Ngọ
22

27/12 - Đinh Hợi
23

28/12 - Nhâm Thìn
24

29/12 - Mậu Tuất
25

1/1 - Quý Mão
26

2/1 - Mậu Thân
27

3/1 - Quý Sửu
28

4/1 - Kỷ Mùi
29

5/1 - Giáp Tý
30

6/1 - Kỷ Tỵ
31

7/1 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/1 - Mậu Tuất
2

9/1 - Quý Mão
3

10/1 - Mậu Thân
4

11/1 - Giáp Dần
5

12/1 - Kỷ Mùi
6

13/1 - Giáp Tý
7

14/1 - Kỷ Tỵ
8

15/1 - Ất Hợi
9

16/1 - Canh Thìn
10

17/1 - Ất Dậu
11

18/1 - Canh Dần
12

19/1 - Bính Thân
13

20/1 - Tân Sửu
14

21/1 - Bính Ngọ
15

22/1 - Tân Hợi
16

23/1 - Đinh Tỵ
17

24/1 - Nhâm Tuất
18

25/1 - Đinh Mão
19

26/1 - Nhâm Thân
20

27/1 - Mậu Dần
21

28/1 - Quý Mùi
22

29/1 - Mậu Tý
23

30/1 - Quý Tỵ
24

1/2 - Kỷ Hợi
25

2/2 - Giáp Thìn
26

3/2 - Kỷ Dậu
27

4/2 - Giáp Dần
28

5/2 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/2 - Kỷ Hợi
2

7/2 - Giáp Thìn
3

8/2 - Kỷ Dậu
4

9/2 - Ất Mão
5

10/2 - Canh Thân
6

11/2 - Ất Sửu
7

12/2 - Canh Ngọ
8

13/2 - Bính Tý
9

14/2 - Tân Tỵ
10

15/2 - Bính Tuất
11

16/2 - Tân Mão
12

17/2 - Đinh Dậu
13

18/2 - Nhâm Dần
14

19/2 - Đinh Mùi
15

20/2 - Nhâm Tý
16

21/2 - Mậu Ngọ
17

22/2 - Quý Hợi
18

23/2 - Mậu Thìn
19

24/2 - Quý Dậu
20

25/2 - Kỷ Mão
21

26/2 - Giáp Thân
22

27/2 - Kỷ Sửu
23

28/2 - Giáp Ngọ
24

29/2 - Canh Tý
25

1/3 - Ất Tỵ
26

2/3 - Canh Tuất
27

3/3 - Ất Mão
28

4/3 - Tân Dậu
29

5/3 - Bính Dần
30

6/3 - Tân Mùi
31

7/3 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/3 - Canh Tý
2

9/3 - Ất Tỵ
3

10/3 - Canh Tuất
4

11/3 - Bính Thìn
5

12/3 - Tân Dậu
6

13/3 - Bính Dần
7

14/3 - Tân Mùi
8

15/3 - Đinh Sửu
9

16/3 - Nhâm Ngọ
10

17/3 - Đinh Hợi
11

18/3 - Nhâm Thìn
12

19/3 - Mậu Tuất
13

20/3 - Quý Mão
14

21/3 - Mậu Thân
15

22/3 - Quý Sửu
16

23/3 - Kỷ Mùi
17

24/3 - Giáp Tý
18

25/3 - Kỷ Tỵ
19

26/3 - Giáp Tuất
20

27/3 - Canh Thìn
21

28/3 - Ất Dậu
22

29/3 - Canh Dần
23

30/3 - Ất Mùi
24

1/4 - Tân Sửu
25

2/4 - Bính Ngọ
26

3/4 - Tân Hợi
27

4/4 - Bính Thìn
28

5/4 - Nhâm Tuất
29

6/4 - Đinh Mão
30

7/4 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/4 - Tân Sửu
2

9/4 - Bính Ngọ
3

10/4 - Tân Hợi
4

11/4 - Đinh Tỵ
5

12/4 - Nhâm Tuất
6

13/4 - Đinh Mão
7

14/4 - Nhâm Thân
8

15/4 - Mậu Dần
9

16/4 - Quý Mùi
10

17/4 - Mậu Tý
11

18/4 - Quý Tỵ
12

19/4 - Kỷ Hợi
13

20/4 - Giáp Thìn
14

21/4 - Kỷ Dậu
15

22/4 - Giáp Dần
16

23/4 - Canh Thân
17

24/4 - Ất Sửu
18

25/4 - Canh Ngọ
19

26/4 - Ất Hợi
20

27/4 - Tân Tỵ
21

28/4 - Bính Tuất
22

29/4 - Tân Mão
23

30/4 - Bính Thân
24

1/5 - Nhâm Dần
25

2/5 - Đinh Mùi
26

3/5 - Nhâm Tý
27

4/5 - Đinh Tỵ
28

5/5 - Quý Hợi
29

6/5 - Mậu Thìn
30

7/5 - Quý Dậu
31

8/5 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/5 - Nhâm Dần
2

10/5 - Đinh Mùi
3

11/5 - Nhâm Tý
4

12/5 - Mậu Ngọ
5

13/5 - Quý Hợi
6

14/5 - Mậu Thìn
7

15/5 - Quý Dậu
8

16/5 - Kỷ Mão
9

17/5 - Giáp Thân
10

18/5 - Kỷ Sửu
11

19/5 - Giáp Ngọ
12

20/5 - Canh Tý
13

21/5 - Ất Tỵ
14

22/5 - Canh Tuất
15

23/5 - Ất Mão
16

24/5 - Tân Dậu
17

25/5 - Bính Dần
18

26/5 - Tân Mùi
19

27/5 - Bính Tý
20

28/5 - Nhâm Ngọ
21

29/5 - Đinh Hợi
22

1/6 - Nhâm Thìn
23

2/6 - Đinh Dậu
24

3/6 - Quý Mão
25

4/6 - Mậu Thân
26

5/6 - Quý Sửu
27

6/6 - Mậu Ngọ
28

7/6 - Giáp Tý
29

8/6 - Kỷ Tỵ
30

9/6 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/6 - Quý Mão
2

11/6 - Mậu Thân
3

12/6 - Quý Sửu
4

13/6 - Kỷ Mùi
5

14/6 - Giáp Tý
6

15/6 - Kỷ Tỵ
7

16/6 - Giáp Tuất
8

17/6 - Canh Thìn
9

18/6 - Ất Dậu
10

19/6 - Canh Dần
11

20/6 - Ất Mùi
12

21/6 - Tân Sửu
13

22/6 - Bính Ngọ
14

23/6 - Tân Hợi
15

24/6 - Bính Thìn
16

25/6 - Nhâm Tuất
17

26/6 - Đinh Mão
18

27/6 - Nhâm Thân
19

28/6 - Đinh Sửu
20

29/6 - Quý Mùi
21

30/6 - Mậu Tý
22

1/7 - Quý Tỵ
23

2/7 - Mậu Tuất
24

3/7 - Giáp Thìn
25

4/7 - Kỷ Dậu
26

5/7 - Giáp Dần
27

6/7 - Kỷ Mùi
28

7/7 - Ất Sửu
29

8/7 - Canh Ngọ
30

9/7 - Ất Hợi
31

10/7 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/7 - Giáp Thìn
2

12/7 - Kỷ Dậu
3

13/7 - Giáp Dần
4

14/7 - Canh Thân
5

15/7 - Ất Sửu
6

16/7 - Canh Ngọ
7

17/7 - Ất Hợi
8

18/7 - Tân Tỵ
9

19/7 - Bính Tuất
10

20/7 - Tân Mão
11

21/7 - Bính Thân
12

22/7 - Nhâm Dần
13

23/7 - Đinh Mùi
14

24/7 - Nhâm Tý
15

25/7 - Đinh Tỵ
16

26/7 - Quý Hợi
17

27/7 - Mậu Thìn
18

28/7 - Quý Dậu
19

29/7 - Mậu Dần
20

1/8 - Giáp Thân
21

2/8 - Kỷ Sửu
22

3/8 - Giáp Ngọ
23

4/8 - Kỷ Hợi
24

5/8 - Ất Tỵ
25

6/8 - Canh Tuất
26

7/8 - Ất Mão
27

8/8 - Canh Thân
28

9/8 - Bính Dần
29

10/8 - Tân Mùi
30

11/8 - Bính Tý
31

12/8 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/8 - Ất Tỵ
2

14/8 - Canh Tuất
3

15/8 - Ất Mão
4

16/8 - Tân Dậu
5

17/8 - Bính Dần
6

18/8 - Tân Mùi
7

19/8 - Bính Tý
8

20/8 - Nhâm Ngọ
9

21/8 - Đinh Hợi
10

22/8 - Nhâm Thìn
11

23/8 - Đinh Dậu
12

24/8 - Quý Mão
13

25/8 - Mậu Thân
14

26/8 - Quý Sửu
15

27/8 - Mậu Ngọ
16

28/8 - Giáp Tý
17

29/8 - Kỷ Tỵ
18

30/8 - Giáp Tuất
19

1/9 - Kỷ Mão
20

2/9 - Ất Dậu
21

3/9 - Canh Dần
22

4/9 - Ất Mùi
23

5/9 - Canh Tý
24

6/9 - Bính Ngọ
25

7/9 - Tân Hợi
26

8/9 - Bính Thìn
27

9/9 - Tân Dậu
28

10/9 - Đinh Mão
29

11/9 - Nhâm Thân
30

12/9 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/9 - Bính Ngọ
2

14/9 - Tân Hợi
3

15/9 - Bính Thìn
4

16/9 - Nhâm Tuất
5

17/9 - Đinh Mão
6

18/9 - Nhâm Thân
7

19/9 - Đinh Sửu
8

20/9 - Quý Mùi
9

21/9 - Mậu Tý
10

22/9 - Quý Tỵ
11

23/9 - Mậu Tuất
12

24/9 - Giáp Thìn
13

25/9 - Kỷ Dậu
14

26/9 - Giáp Dần
15

27/9 - Kỷ Mùi
16

28/9 - Ất Sửu
17

29/9 - Canh Ngọ
18

1/10 - Ất Hợi
19

2/10 - Canh Thìn
20

3/10 - Bính Tuất
21

4/10 - Tân Mão
22

5/10 - Bính Thân
23

6/10 - Tân Sửu
24

7/10 - Đinh Mùi
25

8/10 - Nhâm Tý
26

9/10 - Đinh Tỵ
27

10/10 - Nhâm Tuất
28

11/10 - Mậu Thìn
29

12/10 - Quý Dậu
30

13/10 - Mậu Dần
31

14/10 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/10 - Đinh Mùi
2

16/10 - Nhâm Tý
3

17/10 - Đinh Tỵ
4

18/10 - Quý Hợi
5

19/10 - Mậu Thìn
6

20/10 - Quý Dậu
7

21/10 - Mậu Dần
8

22/10 - Giáp Thân
9

23/10 - Kỷ Sửu
10

24/10 - Giáp Ngọ
11

25/10 - Kỷ Hợi
12

26/10 - Ất Tỵ
13

27/10 - Canh Tuất
14

28/10 - Ất Mão
15

29/10 - Canh Thân
16

1/11 - Bính Dần
17

2/11 - Tân Mùi
18

3/11 - Bính Tý
19

4/11 - Tân Tỵ
20

5/11 - Đinh Hợi
21

6/11 - Nhâm Thìn
22

7/11 - Đinh Dậu
23

8/11 - Nhâm Dần
24

9/11 - Mậu Thân
25

10/11 - Quý Sửu
26

11/11 - Mậu Ngọ
27

12/11 - Quý Hợi
28

13/11 - Kỷ Tỵ
29

14/11 - Giáp Tuất
30

15/11 - Kỷ Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/11 - Mậu Thân
2

17/11 - Quý Sửu
3

18/11 - Mậu Ngọ
4

19/11 - Giáp Tý
5

20/11 - Kỷ Tỵ
6

21/11 - Giáp Tuất
7

22/11 - Kỷ Mão
8

23/11 - Ất Dậu
9

24/11 - Canh Dần
10

25/11 - Ất Mùi
11

26/11 - Canh Tý
12

27/11 - Bính Ngọ
13

28/11 - Tân Hợi
14

29/11 - Bính Thìn
15

30/11 - Tân Dậu
16

1/12 - Đinh Mão
17

2/12 - Nhâm Thân
18

3/12 - Đinh Sửu
19

4/12 - Nhâm Ngọ
20

5/12 - Mậu Tý
21

6/12 - Quý Tỵ
22

7/12 - Mậu Tuất
23

8/12 - Quý Mão
24

9/12 - Kỷ Dậu
25

10/12 - Giáp Dần
26

11/12 - Kỷ Mùi
27

12/12 - Giáp Tý
28

13/12 - Canh Ngọ
29

14/12 - Ất Hợi
30

15/12 - Canh Thìn
31

16/12 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự