Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14215 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14215 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14215 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14215

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/12 - Ất Sửu
2

14/12 - Canh Ngọ
3

15/12 - Ất Hợi
4

16/12 - Tân Tỵ
5

17/12 - Bính Tuất
6

18/12 - Tân Mão
7

19/12 - Bính Thân
8

20/12 - Nhâm Dần
9

21/12 - Đinh Mùi
10

22/12 - Nhâm Tý
11

23/12 - Đinh Tỵ
12

24/12 - Quý Hợi
13

25/12 - Mậu Thìn
14

26/12 - Quý Dậu
15

27/12 - Mậu Dần
16

28/12 - Giáp Thân
17

29/12 - Kỷ Sửu
18

30/12 - Giáp Ngọ
19

1/1 - Kỷ Hợi
20

2/1 - Ất Tỵ
21

3/1 - Canh Tuất
22

4/1 - Ất Mão
23

5/1 - Canh Thân
24

6/1 - Bính Dần
25

7/1 - Tân Mùi
26

8/1 - Bính Tý
27

9/1 - Tân Tỵ
28

10/1 - Đinh Hợi
29

11/1 - Nhâm Thìn
30

12/1 - Đinh Dậu
31

13/1 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/1 - Bính Dần
2

15/1 - Tân Mùi
3

16/1 - Bính Tý
4

17/1 - Nhâm Ngọ
5

18/1 - Đinh Hợi
6

19/1 - Nhâm Thìn
7

20/1 - Đinh Dậu
8

21/1 - Quý Mão
9

22/1 - Mậu Thân
10

23/1 - Quý Sửu
11

24/1 - Mậu Ngọ
12

25/1 - Giáp Tý
13

26/1 - Kỷ Tỵ
14

27/1 - Giáp Tuất
15

28/1 - Kỷ Mão
16

29/1 - Ất Dậu
17

1/2 - Canh Dần
18

2/2 - Ất Mùi
19

3/2 - Canh Tý
20

4/2 - Bính Ngọ
21

5/2 - Tân Hợi
22

6/2 - Bính Thìn
23

7/2 - Tân Dậu
24

8/2 - Đinh Mão
25

9/2 - Nhâm Thân
26

10/2 - Đinh Sửu
27

11/2 - Nhâm Ngọ
28

12/2 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/2 - Đinh Mão
2

14/2 - Nhâm Thân
3

15/2 - Đinh Sửu
4

16/2 - Quý Mùi
5

17/2 - Mậu Tý
6

18/2 - Quý Tỵ
7

19/2 - Mậu Tuất
8

20/2 - Giáp Thìn
9

21/2 - Kỷ Dậu
10

22/2 - Giáp Dần
11

23/2 - Kỷ Mùi
12

24/2 - Ất Sửu
13

25/2 - Canh Ngọ
14

26/2 - Ất Hợi
15

27/2 - Canh Thìn
16

28/2 - Bính Tuất
17

29/2 - Tân Mão
18

30/2 - Bính Thân
19

1/3 - Tân Sửu
20

2/3 - Đinh Mùi
21

3/3 - Nhâm Tý
22

4/3 - Đinh Tỵ
23

5/3 - Nhâm Tuất
24

6/3 - Mậu Thìn
25

7/3 - Quý Dậu
26

8/3 - Mậu Dần
27

9/3 - Quý Mùi
28

10/3 - Kỷ Sửu
29

11/3 - Giáp Ngọ
30

12/3 - Kỷ Hợi
31

13/3 - Giáp Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/3 - Mậu Thìn
2

15/3 - Quý Dậu
3

16/3 - Mậu Dần
4

17/3 - Giáp Thân
5

18/3 - Kỷ Sửu
6

19/3 - Giáp Ngọ
7

20/3 - Kỷ Hợi
8

21/3 - Ất Tỵ
9

22/3 - Canh Tuất
10

23/3 - Ất Mão
11

24/3 - Canh Thân
12

25/3 - Bính Dần
13

26/3 - Tân Mùi
14

27/3 - Bính Tý
15

28/3 - Tân Tỵ
16

29/3 - Đinh Hợi
17

30/3 - Nhâm Thìn
18

1/4 - Đinh Dậu
19

2/4 - Nhâm Dần
20

3/4 - Mậu Thân
21

4/4 - Quý Sửu
22

5/4 - Mậu Ngọ
23

6/4 - Quý Hợi
24

7/4 - Kỷ Tỵ
25

8/4 - Giáp Tuất
26

9/4 - Kỷ Mão
27

10/4 - Giáp Thân
28

11/4 - Canh Dần
29

12/4 - Ất Mùi
30

13/4 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/4 - Kỷ Tỵ
2

15/4 - Giáp Tuất
3

16/4 - Kỷ Mão
4

17/4 - Ất Dậu
5

18/4 - Canh Dần
6

19/4 - Ất Mùi
7

20/4 - Canh Tý
8

21/4 - Bính Ngọ
9

22/4 - Tân Hợi
10

23/4 - Bính Thìn
11

24/4 - Tân Dậu
12

25/4 - Đinh Mão
13

26/4 - Nhâm Thân
14

27/4 - Đinh Sửu
15

28/4 - Nhâm Ngọ
16

29/4 - Mậu Tý
17

1/5 - Quý Tỵ
18

2/5 - Mậu Tuất
19

3/5 - Quý Mão
20

4/5 - Kỷ Dậu
21

5/5 - Giáp Dần
22

6/5 - Kỷ Mùi
23

7/5 - Giáp Tý
24

8/5 - Canh Ngọ
25

9/5 - Ất Hợi
26

10/5 - Canh Thìn
27

11/5 - Ất Dậu
28

12/5 - Tân Mão
29

13/5 - Bính Thân
30

14/5 - Tân Sửu
31

15/5 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/5 - Canh Ngọ
2

17/5 - Ất Hợi
3

18/5 - Canh Thìn
4

19/5 - Bính Tuất
5

20/5 - Tân Mão
6

21/5 - Bính Thân
7

22/5 - Tân Sửu
8

23/5 - Đinh Mùi
9

24/5 - Nhâm Tý
10

25/5 - Đinh Tỵ
11

26/5 - Nhâm Tuất
12

27/5 - Mậu Thìn
13

28/5 - Quý Dậu
14

29/5 - Mậu Dần
15

30/5 - Quý Mùi
16

1/5 - Kỷ Sửu
17

2/5 - Giáp Ngọ
18

3/5 - Kỷ Hợi
19

4/5 - Giáp Thìn
20

5/5 - Canh Tuất
21

6/5 - Ất Mão
22

7/5 - Canh Thân
23

8/5 - Ất Sửu
24

9/5 - Tân Mùi
25

10/5 - Bính Tý
26

11/5 - Tân Tỵ
27

12/5 - Bính Tuất
28

13/5 - Nhâm Thìn
29

14/5 - Đinh Dậu
30

15/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/5 - Tân Mùi
2

17/5 - Bính Tý
3

18/5 - Tân Tỵ
4

19/5 - Đinh Hợi
5

20/5 - Nhâm Thìn
6

21/5 - Đinh Dậu
7

22/5 - Nhâm Dần
8

23/5 - Mậu Thân
9

24/5 - Quý Sửu
10

25/5 - Mậu Ngọ
11

26/5 - Quý Hợi
12

27/5 - Kỷ Tỵ
13

28/5 - Giáp Tuất
14

29/5 - Kỷ Mão
15

1/6 - Giáp Thân
16

2/6 - Canh Dần
17

3/6 - Ất Mùi
18

4/6 - Canh Tý
19

5/6 - Ất Tỵ
20

6/6 - Tân Hợi
21

7/6 - Bính Thìn
22

8/6 - Tân Dậu
23

9/6 - Bính Dần
24

10/6 - Nhâm Thân
25

11/6 - Đinh Sửu
26

12/6 - Nhâm Ngọ
27

13/6 - Đinh Hợi
28

14/6 - Quý Tỵ
29

15/6 - Mậu Tuất
30

16/6 - Quý Mão
31

17/6 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/6 - Nhâm Thân
2

19/6 - Đinh Sửu
3

20/6 - Nhâm Ngọ
4

21/6 - Mậu Tý
5

22/6 - Quý Tỵ
6

23/6 - Mậu Tuất
7

24/6 - Quý Mão
8

25/6 - Kỷ Dậu
9

26/6 - Giáp Dần
10

27/6 - Kỷ Mùi
11

28/6 - Giáp Tý
12

29/6 - Canh Ngọ
13

1/7 - Ất Hợi
14

2/7 - Canh Thìn
15

3/7 - Ất Dậu
16

4/7 - Tân Mão
17

5/7 - Bính Thân
18

6/7 - Tân Sửu
19

7/7 - Bính Ngọ
20

8/7 - Nhâm Tý
21

9/7 - Đinh Tỵ
22

10/7 - Nhâm Tuất
23

11/7 - Đinh Mão
24

12/7 - Quý Dậu
25

13/7 - Mậu Dần
26

14/7 - Quý Mùi
27

15/7 - Mậu Tý
28

16/7 - Giáp Ngọ
29

17/7 - Kỷ Hợi
30

18/7 - Giáp Thìn
31

19/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/7 - Quý Dậu
2

21/7 - Mậu Dần
3

22/7 - Quý Mùi
4

23/7 - Kỷ Sửu
5

24/7 - Giáp Ngọ
6

25/7 - Kỷ Hợi
7

26/7 - Giáp Thìn
8

27/7 - Canh Tuất
9

28/7 - Ất Mão
10

29/7 - Canh Thân
11

30/7 - Ất Sửu
12

1/8 - Tân Mùi
13

2/8 - Bính Tý
14

3/8 - Tân Tỵ
15

4/8 - Bính Tuất
16

5/8 - Nhâm Thìn
17

6/8 - Đinh Dậu
18

7/8 - Nhâm Dần
19

8/8 - Đinh Mùi
20

9/8 - Quý Sửu
21

10/8 - Mậu Ngọ
22

11/8 - Quý Hợi
23

12/8 - Mậu Thìn
24

13/8 - Giáp Tuất
25

14/8 - Kỷ Mão
26

15/8 - Giáp Thân
27

16/8 - Kỷ Sửu
28

17/8 - Ất Mùi
29

18/8 - Canh Tý
30

19/8 - Ất Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/8 - Giáp Tuất
2

21/8 - Kỷ Mão
3

22/8 - Giáp Thân
4

23/8 - Canh Dần
5

24/8 - Ất Mùi
6

25/8 - Canh Tý
7

26/8 - Ất Tỵ
8

27/8 - Tân Hợi
9

28/8 - Bính Thìn
10

29/8 - Tân Dậu
11

1/9 - Bính Dần
12

2/9 - Nhâm Thân
13

3/9 - Đinh Sửu
14

4/9 - Nhâm Ngọ
15

5/9 - Đinh Hợi
16

6/9 - Quý Tỵ
17

7/9 - Mậu Tuất
18

8/9 - Quý Mão
19

9/9 - Mậu Thân
20

10/9 - Giáp Dần
21

11/9 - Kỷ Mùi
22

12/9 - Giáp Tý
23

13/9 - Kỷ Tỵ
24

14/9 - Ất Hợi
25

15/9 - Canh Thìn
26

16/9 - Ất Dậu
27

17/9 - Canh Dần
28

18/9 - Bính Thân
29

19/9 - Tân Sửu
30

20/9 - Bính Ngọ
31

21/9 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/9 - Ất Hợi
2

23/9 - Canh Thìn
3

24/9 - Ất Dậu
4

25/9 - Tân Mão
5

26/9 - Bính Thân
6

27/9 - Tân Sửu
7

28/9 - Bính Ngọ
8

29/9 - Nhâm Tý
9

30/9 - Đinh Tỵ
10

1/10 - Nhâm Tuất
11

2/10 - Đinh Mão
12

3/10 - Quý Dậu
13

4/10 - Mậu Dần
14

5/10 - Quý Mùi
15

6/10 - Mậu Tý
16

7/10 - Giáp Ngọ
17

8/10 - Kỷ Hợi
18

9/10 - Giáp Thìn
19

10/10 - Kỷ Dậu
20

11/10 - Ất Mão
21

12/10 - Canh Thân
22

13/10 - Ất Sửu
23

14/10 - Canh Ngọ
24

15/10 - Bính Tý
25

16/10 - Tân Tỵ
26

17/10 - Bính Tuất
27

18/10 - Tân Mão
28

19/10 - Đinh Dậu
29

20/10 - Nhâm Dần
30

21/10 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14215

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/10 - Bính Tý
2

23/10 - Tân Tỵ
3

24/10 - Bính Tuất
4

25/10 - Nhâm Thìn
5

26/10 - Đinh Dậu
6

27/10 - Nhâm Dần
7

28/10 - Đinh Mùi
8

29/10 - Quý Sửu
9

1/11 - Mậu Ngọ
10

2/11 - Quý Hợi
11

3/11 - Mậu Thìn
12

4/11 - Giáp Tuất
13

5/11 - Kỷ Mão
14

6/11 - Giáp Thân
15

7/11 - Kỷ Sửu
16

8/11 - Ất Mùi
17

9/11 - Canh Tý
18

10/11 - Ất Tỵ
19

11/11 - Canh Tuất
20

12/11 - Bính Thìn
21

13/11 - Tân Dậu
22

14/11 - Bính Dần
23

15/11 - Tân Mùi
24

16/11 - Đinh Sửu
25

17/11 - Nhâm Ngọ
26

18/11 - Đinh Hợi
27

19/11 - Nhâm Thìn
28

20/11 - Mậu Tuất
29

21/11 - Quý Mão
30

22/11 - Mậu Thân
31

23/11 - Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự