Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14201 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14201 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14201 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14201

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/12 - Ất Sửu
2

10/12 - Canh Ngọ
3

11/12 - Ất Hợi
4

12/12 - Canh Thìn
5

13/12 - Bính Tuất
6

14/12 - Tân Mão
7

15/12 - Bính Thân
8

16/12 - Tân Sửu
9

17/12 - Đinh Mùi
10

18/12 - Nhâm Tý
11

19/12 - Đinh Tỵ
12

20/12 - Nhâm Tuất
13

21/12 - Mậu Thìn
14

22/12 - Quý Dậu
15

23/12 - Mậu Dần
16

24/12 - Quý Mùi
17

25/12 - Kỷ Sửu
18

26/12 - Giáp Ngọ
19

27/12 - Kỷ Hợi
20

28/12 - Giáp Thìn
21

29/12 - Canh Tuất
22

30/12 - Ất Mão
23

1/1 - Canh Thân
24

2/1 - Ất Sửu
25

3/1 - Tân Mùi
26

4/1 - Bính Tý
27

5/1 - Tân Tỵ
28

6/1 - Bính Tuất
29

7/1 - Nhâm Thìn
30

8/1 - Đinh Dậu
31

9/1 - Nhâm Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/1 - Bính Dần
2

11/1 - Tân Mùi
3

12/1 - Bính Tý
4

13/1 - Tân Tỵ
5

14/1 - Đinh Hợi
6

15/1 - Nhâm Thìn
7

16/1 - Đinh Dậu
8

17/1 - Nhâm Dần
9

18/1 - Mậu Thân
10

19/1 - Quý Sửu
11

20/1 - Mậu Ngọ
12

21/1 - Quý Hợi
13

22/1 - Kỷ Tỵ
14

23/1 - Giáp Tuất
15

24/1 - Kỷ Mão
16

25/1 - Giáp Thân
17

26/1 - Canh Dần
18

27/1 - Ất Mùi
19

28/1 - Canh Tý
20

29/1 - Ất Tỵ
21

1/2 - Tân Hợi
22

2/2 - Bính Thìn
23

3/2 - Tân Dậu
24

4/2 - Bính Dần
25

5/2 - Nhâm Thân
26

6/2 - Đinh Sửu
27

7/2 - Nhâm Ngọ
28

8/2 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/2 - Đinh Mão
2

10/2 - Nhâm Thân
3

11/2 - Đinh Sửu
4

12/2 - Nhâm Ngọ
5

13/2 - Mậu Tý
6

14/2 - Quý Tỵ
7

15/2 - Mậu Tuất
8

16/2 - Quý Mão
9

17/2 - Kỷ Dậu
10

18/2 - Giáp Dần
11

19/2 - Kỷ Mùi
12

20/2 - Giáp Tý
13

21/2 - Canh Ngọ
14

22/2 - Ất Hợi
15

23/2 - Canh Thìn
16

24/2 - Ất Dậu
17

25/2 - Tân Mão
18

26/2 - Bính Thân
19

27/2 - Tân Sửu
20

28/2 - Bính Ngọ
21

29/2 - Nhâm Tý
22

1/3 - Đinh Tỵ
23

2/3 - Nhâm Tuất
24

3/3 - Đinh Mão
25

4/3 - Quý Dậu
26

5/3 - Mậu Dần
27

6/3 - Quý Mùi
28

7/3 - Mậu Tý
29

8/3 - Giáp Ngọ
30

9/3 - Kỷ Hợi
31

10/3 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/3 - Mậu Thìn
2

12/3 - Quý Dậu
3

13/3 - Mậu Dần
4

14/3 - Quý Mùi
5

15/3 - Kỷ Sửu
6

16/3 - Giáp Ngọ
7

17/3 - Kỷ Hợi
8

18/3 - Giáp Thìn
9

19/3 - Canh Tuất
10

20/3 - Ất Mão
11

21/3 - Canh Thân
12

22/3 - Ất Sửu
13

23/3 - Tân Mùi
14

24/3 - Bính Tý
15

25/3 - Tân Tỵ
16

26/3 - Bính Tuất
17

27/3 - Nhâm Thìn
18

28/3 - Đinh Dậu
19

29/3 - Nhâm Dần
20

30/3 - Đinh Mùi
21

1/4 - Quý Sửu
22

2/4 - Mậu Ngọ
23

3/4 - Quý Hợi
24

4/4 - Mậu Thìn
25

5/4 - Giáp Tuất
26

6/4 - Kỷ Mão
27

7/4 - Giáp Thân
28

8/4 - Kỷ Sửu
29

9/4 - Ất Mùi
30

10/4 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/4 - Kỷ Tỵ
2

12/4 - Giáp Tuất
3

13/4 - Kỷ Mão
4

14/4 - Giáp Thân
5

15/4 - Canh Dần
6

16/4 - Ất Mùi
7

17/4 - Canh Tý
8

18/4 - Ất Tỵ
9

19/4 - Tân Hợi
10

20/4 - Bính Thìn
11

21/4 - Tân Dậu
12

22/4 - Bính Dần
13

23/4 - Nhâm Thân
14

24/4 - Đinh Sửu
15

25/4 - Nhâm Ngọ
16

26/4 - Đinh Hợi
17

27/4 - Quý Tỵ
18

28/4 - Mậu Tuất
19

29/4 - Quý Mão
20

30/4 - Mậu Thân
21

1/5 - Giáp Dần
22

2/5 - Kỷ Mùi
23

3/5 - Giáp Tý
24

4/5 - Kỷ Tỵ
25

5/5 - Ất Hợi
26

6/5 - Canh Thìn
27

7/5 - Ất Dậu
28

8/5 - Canh Dần
29

9/5 - Bính Thân
30

10/5 - Tân Sửu
31

11/5 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

12/5 - Canh Ngọ
2

13/5 - Ất Hợi
3

14/5 - Canh Thìn
4

15/5 - Ất Dậu
5

16/5 - Tân Mão
6

17/5 - Bính Thân
7

18/5 - Tân Sửu
8

19/5 - Bính Ngọ
9

20/5 - Nhâm Tý
10

21/5 - Đinh Tỵ
11

22/5 - Nhâm Tuất
12

23/5 - Đinh Mão
13

24/5 - Quý Dậu
14

25/5 - Mậu Dần
15

26/5 - Quý Mùi
16

27/5 - Mậu Tý
17

28/5 - Giáp Ngọ
18

29/5 - Kỷ Hợi
19

1/6 - Giáp Thìn
20

2/6 - Kỷ Dậu
21

3/6 - Ất Mão
22

4/6 - Canh Thân
23

5/6 - Ất Sửu
24

6/6 - Canh Ngọ
25

7/6 - Bính Tý
26

8/6 - Tân Tỵ
27

9/6 - Bính Tuất
28

10/6 - Tân Mão
29

11/6 - Đinh Dậu
30

12/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/6 - Tân Mùi
2

14/6 - Bính Tý
3

15/6 - Tân Tỵ
4

16/6 - Bính Tuất
5

17/6 - Nhâm Thìn
6

18/6 - Đinh Dậu
7

19/6 - Nhâm Dần
8

20/6 - Đinh Mùi
9

21/6 - Quý Sửu
10

22/6 - Mậu Ngọ
11

23/6 - Quý Hợi
12

24/6 - Mậu Thìn
13

25/6 - Giáp Tuất
14

26/6 - Kỷ Mão
15

27/6 - Giáp Thân
16

28/6 - Kỷ Sửu
17

29/6 - Ất Mùi
18

30/6 - Canh Tý
19

1/7 - Ất Tỵ
20

2/7 - Canh Tuất
21

3/7 - Bính Thìn
22

4/7 - Tân Dậu
23

5/7 - Bính Dần
24

6/7 - Tân Mùi
25

7/7 - Đinh Sửu
26

8/7 - Nhâm Ngọ
27

9/7 - Đinh Hợi
28

10/7 - Nhâm Thìn
29

11/7 - Mậu Tuất
30

12/7 - Quý Mão
31

13/7 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/7 - Nhâm Thân
2

15/7 - Đinh Sửu
3

16/7 - Nhâm Ngọ
4

17/7 - Đinh Hợi
5

18/7 - Quý Tỵ
6

19/7 - Mậu Tuất
7

20/7 - Quý Mão
8

21/7 - Mậu Thân
9

22/7 - Giáp Dần
10

23/7 - Kỷ Mùi
11

24/7 - Giáp Tý
12

25/7 - Kỷ Tỵ
13

26/7 - Ất Hợi
14

27/7 - Canh Thìn
15

28/7 - Ất Dậu
16

29/7 - Canh Dần
17

30/7 - Bính Thân
18

1/8 - Tân Sửu
19

2/8 - Bính Ngọ
20

3/8 - Tân Hợi
21

4/8 - Đinh Tỵ
22

5/8 - Nhâm Tuất
23

6/8 - Đinh Mão
24

7/8 - Nhâm Thân
25

8/8 - Mậu Dần
26

9/8 - Quý Mùi
27

10/8 - Mậu Tý
28

11/8 - Quý Tỵ
29

12/8 - Kỷ Hợi
30

13/8 - Giáp Thìn
31

14/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/8 - Quý Dậu
2

16/8 - Mậu Dần
3

17/8 - Quý Mùi
4

18/8 - Mậu Tý
5

19/8 - Giáp Ngọ
6

20/8 - Kỷ Hợi
7

21/8 - Giáp Thìn
8

22/8 - Kỷ Dậu
9

23/8 - Ất Mão
10

24/8 - Canh Thân
11

25/8 - Ất Sửu
12

26/8 - Canh Ngọ
13

27/8 - Bính Tý
14

28/8 - Tân Tỵ
15

29/8 - Bính Tuất
16

30/8 - Tân Mão
17

1/9 - Đinh Dậu
18

2/9 - Nhâm Dần
19

3/9 - Đinh Mùi
20

4/9 - Nhâm Tý
21

5/9 - Mậu Ngọ
22

6/9 - Quý Hợi
23

7/9 - Mậu Thìn
24

8/9 - Quý Dậu
25

9/9 - Kỷ Mão
26

10/9 - Giáp Thân
27

11/9 - Kỷ Sửu
28

12/9 - Giáp Ngọ
29

13/9 - Canh Tý
30

14/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Giáp Tuất
2

16/9 - Kỷ Mão
3

17/9 - Giáp Thân
4

18/9 - Kỷ Sửu
5

19/9 - Ất Mùi
6

20/9 - Canh Tý
7

21/9 - Ất Tỵ
8

22/9 - Canh Tuất
9

23/9 - Bính Thìn
10

24/9 - Tân Dậu
11

25/9 - Bính Dần
12

26/9 - Tân Mùi
13

27/9 - Đinh Sửu
14

28/9 - Nhâm Ngọ
15

29/9 - Đinh Hợi
16

1/10 - Nhâm Thìn
17

2/10 - Mậu Tuất
18

3/10 - Quý Mão
19

4/10 - Mậu Thân
20

5/10 - Quý Sửu
21

6/10 - Kỷ Mùi
22

7/10 - Giáp Tý
23

8/10 - Kỷ Tỵ
24

9/10 - Giáp Tuất
25

10/10 - Canh Thìn
26

11/10 - Ất Dậu
27

12/10 - Canh Dần
28

13/10 - Ất Mùi
29

14/10 - Tân Sửu
30

15/10 - Bính Ngọ
31

16/10 - Tân Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/10 - Ất Hợi
2

18/10 - Canh Thìn
3

19/10 - Ất Dậu
4

20/10 - Canh Dần
5

21/10 - Bính Thân
6

22/10 - Tân Sửu
7

23/10 - Bính Ngọ
8

24/10 - Tân Hợi
9

25/10 - Đinh Tỵ
10

26/10 - Nhâm Tuất
11

27/10 - Đinh Mão
12

28/10 - Nhâm Thân
13

29/10 - Mậu Dần
14

30/10 - Quý Mùi
15

1/11 - Mậu Tý
16

2/11 - Quý Tỵ
17

3/11 - Kỷ Hợi
18

4/11 - Giáp Thìn
19

5/11 - Kỷ Dậu
20

6/11 - Giáp Dần
21

7/11 - Canh Thân
22

8/11 - Ất Sửu
23

9/11 - Canh Ngọ
24

10/11 - Ất Hợi
25

11/11 - Tân Tỵ
26

12/11 - Bính Tuất
27

13/11 - Tân Mão
28

14/11 - Bính Thân
29

15/11 - Nhâm Dần
30

16/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14201

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/11 - Bính Tý
2

18/11 - Tân Tỵ
3

19/11 - Bính Tuất
4

20/11 - Tân Mão
5

21/11 - Đinh Dậu
6

22/11 - Nhâm Dần
7

23/11 - Đinh Mùi
8

24/11 - Nhâm Tý
9

25/11 - Mậu Ngọ
10

26/11 - Quý Hợi
11

27/11 - Mậu Thìn
12

28/11 - Quý Dậu
13

29/11 - Kỷ Mão
14

1/11 - Giáp Thân
15

2/11 - Kỷ Sửu
16

3/11 - Giáp Ngọ
17

4/11 - Canh Tý
18

5/11 - Ất Tỵ
19

6/11 - Canh Tuất
20

7/11 - Ất Mão
21

8/11 - Tân Dậu
22

9/11 - Bính Dần
23

10/11 - Tân Mùi
24

11/11 - Bính Tý
25

12/11 - Nhâm Ngọ
26

13/11 - Đinh Hợi
27

14/11 - Nhâm Thìn
28

15/11 - Đinh Dậu
29

16/11 - Quý Mão
30

17/11 - Mậu Thân
31

18/11 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự