Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14191 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14191 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14191 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14191

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/12 - Ất Sửu
2

20/12 - Canh Ngọ
3

21/12 - Ất Hợi
4

22/12 - Canh Thìn
5

23/12 - Bính Tuất
6

24/12 - Tân Mão
7

25/12 - Bính Thân
8

26/12 - Tân Sửu
9

27/12 - Đinh Mùi
10

28/12 - Nhâm Tý
11

29/12 - Đinh Tỵ
12

30/12 - Nhâm Tuất
13

1/12 - Mậu Thìn
14

2/12 - Quý Dậu
15

3/12 - Mậu Dần
16

4/12 - Quý Mùi
17

5/12 - Kỷ Sửu
18

6/12 - Giáp Ngọ
19

7/12 - Kỷ Hợi
20

8/12 - Giáp Thìn
21

9/12 - Canh Tuất
22

10/12 - Ất Mão
23

11/12 - Canh Thân
24

12/12 - Ất Sửu
25

13/12 - Tân Mùi
26

14/12 - Bính Tý
27

15/12 - Tân Tỵ
28

16/12 - Bính Tuất
29

17/12 - Nhâm Thìn
30

18/12 - Đinh Dậu
31

19/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

20/12 - Bính Dần
2

21/12 - Tân Mùi
3

22/12 - Bính Tý
4

23/12 - Tân Tỵ
5

24/12 - Đinh Hợi
6

25/12 - Nhâm Thìn
7

26/12 - Đinh Dậu
8

27/12 - Nhâm Dần
9

28/12 - Mậu Thân
10

29/12 - Quý Sửu
11

1/1 - Mậu Ngọ
12

2/1 - Quý Hợi
13

3/1 - Kỷ Tỵ
14

4/1 - Giáp Tuất
15

5/1 - Kỷ Mão
16

6/1 - Giáp Thân
17

7/1 - Canh Dần
18

8/1 - Ất Mùi
19

9/1 - Canh Tý
20

10/1 - Ất Tỵ
21

11/1 - Tân Hợi
22

12/1 - Bính Thìn
23

13/1 - Tân Dậu
24

14/1 - Bính Dần
25

15/1 - Nhâm Thân
26

16/1 - Đinh Sửu
27

17/1 - Nhâm Ngọ
28

18/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

19/1 - Đinh Mão
2

20/1 - Nhâm Thân
3

21/1 - Đinh Sửu
4

22/1 - Nhâm Ngọ
5

23/1 - Mậu Tý
6

24/1 - Quý Tỵ
7

25/1 - Mậu Tuất
8

26/1 - Quý Mão
9

27/1 - Kỷ Dậu
10

28/1 - Giáp Dần
11

29/1 - Kỷ Mùi
12

30/1 - Giáp Tý
13

1/2 - Canh Ngọ
14

2/2 - Ất Hợi
15

3/2 - Canh Thìn
16

4/2 - Ất Dậu
17

5/2 - Tân Mão
18

6/2 - Bính Thân
19

7/2 - Tân Sửu
20

8/2 - Bính Ngọ
21

9/2 - Nhâm Tý
22

10/2 - Đinh Tỵ
23

11/2 - Nhâm Tuất
24

12/2 - Đinh Mão
25

13/2 - Quý Dậu
26

14/2 - Mậu Dần
27

15/2 - Quý Mùi
28

16/2 - Mậu Tý
29

17/2 - Giáp Ngọ
30

18/2 - Kỷ Hợi
31

19/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/2 - Mậu Thìn
2

21/2 - Quý Dậu
3

22/2 - Mậu Dần
4

23/2 - Quý Mùi
5

24/2 - Kỷ Sửu
6

25/2 - Giáp Ngọ
7

26/2 - Kỷ Hợi
8

27/2 - Giáp Thìn
9

28/2 - Canh Tuất
10

29/2 - Ất Mão
11

1/3 - Canh Thân
12

2/3 - Ất Sửu
13

3/3 - Tân Mùi
14

4/3 - Bính Tý
15

5/3 - Tân Tỵ
16

6/3 - Bính Tuất
17

7/3 - Nhâm Thìn
18

8/3 - Đinh Dậu
19

9/3 - Nhâm Dần
20

10/3 - Đinh Mùi
21

11/3 - Quý Sửu
22

12/3 - Mậu Ngọ
23

13/3 - Quý Hợi
24

14/3 - Mậu Thìn
25

15/3 - Giáp Tuất
26

16/3 - Kỷ Mão
27

17/3 - Giáp Thân
28

18/3 - Kỷ Sửu
29

19/3 - Ất Mùi
30

20/3 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/3 - Kỷ Tỵ
2

22/3 - Giáp Tuất
3

23/3 - Kỷ Mão
4

24/3 - Giáp Thân
5

25/3 - Canh Dần
6

26/3 - Ất Mùi
7

27/3 - Canh Tý
8

28/3 - Ất Tỵ
9

29/3 - Tân Hợi
10

30/3 - Bính Thìn
11

1/4 - Tân Dậu
12

2/4 - Bính Dần
13

3/4 - Nhâm Thân
14

4/4 - Đinh Sửu
15

5/4 - Nhâm Ngọ
16

6/4 - Đinh Hợi
17

7/4 - Quý Tỵ
18

8/4 - Mậu Tuất
19

9/4 - Quý Mão
20

10/4 - Mậu Thân
21

11/4 - Giáp Dần
22

12/4 - Kỷ Mùi
23

13/4 - Giáp Tý
24

14/4 - Kỷ Tỵ
25

15/4 - Ất Hợi
26

16/4 - Canh Thìn
27

17/4 - Ất Dậu
28

18/4 - Canh Dần
29

19/4 - Bính Thân
30

20/4 - Tân Sửu
31

21/4 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/4 - Canh Ngọ
2

23/4 - Ất Hợi
3

24/4 - Canh Thìn
4

25/4 - Ất Dậu
5

26/4 - Tân Mão
6

27/4 - Bính Thân
7

28/4 - Tân Sửu
8

29/4 - Bính Ngọ
9

30/4 - Nhâm Tý
10

1/5 - Đinh Tỵ
11

2/5 - Nhâm Tuất
12

3/5 - Đinh Mão
13

4/5 - Quý Dậu
14

5/5 - Mậu Dần
15

6/5 - Quý Mùi
16

7/5 - Mậu Tý
17

8/5 - Giáp Ngọ
18

9/5 - Kỷ Hợi
19

10/5 - Giáp Thìn
20

11/5 - Kỷ Dậu
21

12/5 - Ất Mão
22

13/5 - Canh Thân
23

14/5 - Ất Sửu
24

15/5 - Canh Ngọ
25

16/5 - Bính Tý
26

17/5 - Tân Tỵ
27

18/5 - Bính Tuất
28

19/5 - Tân Mão
29

20/5 - Đinh Dậu
30

21/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/5 - Tân Mùi
2

23/5 - Bính Tý
3

24/5 - Tân Tỵ
4

25/5 - Bính Tuất
5

26/5 - Nhâm Thìn
6

27/5 - Đinh Dậu
7

28/5 - Nhâm Dần
8

29/5 - Đinh Mùi
9

30/5 - Quý Sửu
10

1/6 - Mậu Ngọ
11

2/6 - Quý Hợi
12

3/6 - Mậu Thìn
13

4/6 - Giáp Tuất
14

5/6 - Kỷ Mão
15

6/6 - Giáp Thân
16

7/6 - Kỷ Sửu
17

8/6 - Ất Mùi
18

9/6 - Canh Tý
19

10/6 - Ất Tỵ
20

11/6 - Canh Tuất
21

12/6 - Bính Thìn
22

13/6 - Tân Dậu
23

14/6 - Bính Dần
24

15/6 - Tân Mùi
25

16/6 - Đinh Sửu
26

17/6 - Nhâm Ngọ
27

18/6 - Đinh Hợi
28

19/6 - Nhâm Thìn
29

20/6 - Mậu Tuất
30

21/6 - Quý Mão
31

22/6 - Mậu Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

23/6 - Nhâm Thân
2

24/6 - Đinh Sửu
3

25/6 - Nhâm Ngọ
4

26/6 - Đinh Hợi
5

27/6 - Quý Tỵ
6

28/6 - Mậu Tuất
7

29/6 - Quý Mão
8

1/7 - Mậu Thân
9

2/7 - Giáp Dần
10

3/7 - Kỷ Mùi
11

4/7 - Giáp Tý
12

5/7 - Kỷ Tỵ
13

6/7 - Ất Hợi
14

7/7 - Canh Thìn
15

8/7 - Ất Dậu
16

9/7 - Canh Dần
17

10/7 - Bính Thân
18

11/7 - Tân Sửu
19

12/7 - Bính Ngọ
20

13/7 - Tân Hợi
21

14/7 - Đinh Tỵ
22

15/7 - Nhâm Tuất
23

16/7 - Đinh Mão
24

17/7 - Nhâm Thân
25

18/7 - Mậu Dần
26

19/7 - Quý Mùi
27

20/7 - Mậu Tý
28

21/7 - Quý Tỵ
29

22/7 - Kỷ Hợi
30

23/7 - Giáp Thìn
31

24/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

25/7 - Quý Dậu
2

26/7 - Mậu Dần
3

27/7 - Quý Mùi
4

28/7 - Mậu Tý
5

29/7 - Giáp Ngọ
6

30/7 - Kỷ Hợi
7

1/8 - Giáp Thìn
8

2/8 - Kỷ Dậu
9

3/8 - Ất Mão
10

4/8 - Canh Thân
11

5/8 - Ất Sửu
12

6/8 - Canh Ngọ
13

7/8 - Bính Tý
14

8/8 - Tân Tỵ
15

9/8 - Bính Tuất
16

10/8 - Tân Mão
17

11/8 - Đinh Dậu
18

12/8 - Nhâm Dần
19

13/8 - Đinh Mùi
20

14/8 - Nhâm Tý
21

15/8 - Mậu Ngọ
22

16/8 - Quý Hợi
23

17/8 - Mậu Thìn
24

18/8 - Quý Dậu
25

19/8 - Kỷ Mão
26

20/8 - Giáp Thân
27

21/8 - Kỷ Sửu
28

22/8 - Giáp Ngọ
29

23/8 - Canh Tý
30

24/8 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/8 - Giáp Tuất
2

26/8 - Kỷ Mão
3

27/8 - Giáp Thân
4

28/8 - Kỷ Sửu
5

29/8 - Ất Mùi
6

1/9 - Canh Tý
7

2/9 - Ất Tỵ
8

3/9 - Canh Tuất
9

4/9 - Bính Thìn
10

5/9 - Tân Dậu
11

6/9 - Bính Dần
12

7/9 - Tân Mùi
13

8/9 - Đinh Sửu
14

9/9 - Nhâm Ngọ
15

10/9 - Đinh Hợi
16

11/9 - Nhâm Thìn
17

12/9 - Mậu Tuất
18

13/9 - Quý Mão
19

14/9 - Mậu Thân
20

15/9 - Quý Sửu
21

16/9 - Kỷ Mùi
22

17/9 - Giáp Tý
23

18/9 - Kỷ Tỵ
24

19/9 - Giáp Tuất
25

20/9 - Canh Thìn
26

21/9 - Ất Dậu
27

22/9 - Canh Dần
28

23/9 - Ất Mùi
29

24/9 - Tân Sửu
30

25/9 - Bính Ngọ
31

26/9 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/9 - Ất Hợi
2

28/9 - Canh Thìn
3

29/9 - Ất Dậu
4

30/9 - Canh Dần
5

1/10 - Bính Thân
6

2/10 - Tân Sửu
7

3/10 - Bính Ngọ
8

4/10 - Tân Hợi
9

5/10 - Đinh Tỵ
10

6/10 - Nhâm Tuất
11

7/10 - Đinh Mão
12

8/10 - Nhâm Thân
13

9/10 - Mậu Dần
14

10/10 - Quý Mùi
15

11/10 - Mậu Tý
16

12/10 - Quý Tỵ
17

13/10 - Kỷ Hợi
18

14/10 - Giáp Thìn
19

15/10 - Kỷ Dậu
20

16/10 - Giáp Dần
21

17/10 - Canh Thân
22

18/10 - Ất Sửu
23

19/10 - Canh Ngọ
24

20/10 - Ất Hợi
25

21/10 - Tân Tỵ
26

22/10 - Bính Tuất
27

23/10 - Tân Mão
28

24/10 - Bính Thân
29

25/10 - Nhâm Dần
30

26/10 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14191

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/10 - Bính Tý
2

28/10 - Tân Tỵ
3

29/10 - Bính Tuất
4

1/11 - Tân Mão
5

2/11 - Đinh Dậu
6

3/11 - Nhâm Dần
7

4/11 - Đinh Mùi
8

5/11 - Nhâm Tý
9

6/11 - Mậu Ngọ
10

7/11 - Quý Hợi
11

8/11 - Mậu Thìn
12

9/11 - Quý Dậu
13

10/11 - Kỷ Mão
14

11/11 - Giáp Thân
15

12/11 - Kỷ Sửu
16

13/11 - Giáp Ngọ
17

14/11 - Canh Tý
18

15/11 - Ất Tỵ
19

16/11 - Canh Tuất
20

17/11 - Ất Mão
21

18/11 - Tân Dậu
22

19/11 - Bính Dần
23

20/11 - Tân Mùi
24

21/11 - Bính Tý
25

22/11 - Nhâm Ngọ
26

23/11 - Đinh Hợi
27

24/11 - Nhâm Thìn
28

25/11 - Đinh Dậu
29

26/11 - Quý Mão
30

27/11 - Mậu Thân
31

28/11 - Quý Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự