Lịch vạn niên tháng 4 năm 8950 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 8950 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 8950. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 8950
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 8950
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
3/4/8950
16/2/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/8950
17/2/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
6/4/8950
19/2/8950
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/4/8950
22/2/8950
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/4/8950
24/2/8950
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/4/8950
25/2/8950
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/4/8950
28/2/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
16/4/8950
29/2/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/4/8950
1/3/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/4/8950
2/3/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/4/8950
4/3/8950
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/4/8950
7/3/8950
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/8950
9/3/8950
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/8950
10/3/8950
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/4/8950
13/3/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
30/4/8950
14/3/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 8950
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/8950
14/2/8950
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
2/4/8950
15/2/8950
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
5/4/8950
18/2/8950
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/4/8950
20/2/8950
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/8950
21/2/8950
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/4/8950
23/2/8950
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
13/4/8950
26/2/8950
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
14/4/8950
27/2/8950
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
19/4/8950
3/3/8950
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
21/4/8950
5/3/8950
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
22/4/8950
6/3/8950
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
24/4/8950
8/3/8950
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/8950
11/3/8950
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/8950
12/3/8950
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 8950
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 8950
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 8945
-
Lịch vạn niên năm 8946
-
Lịch vạn niên năm 8947
-
Lịch vạn niên năm 8948
-
Lịch vạn niên năm 8949
-
Lịch vạn niên năm 8950
-
Lịch vạn niên năm 8951
-
Lịch vạn niên năm 8952
-
Lịch vạn niên năm 8953
-
Lịch vạn niên năm 8954
-
Lịch vạn niên năm 8955
-
Lịch vạn niên năm 8956
-
Lịch vạn niên năm 8957
-
Lịch vạn niên năm 8958
-
Lịch vạn niên năm 8959
-
Lịch vạn niên năm 8960
-
Lịch vạn niên năm 8961
-
Lịch vạn niên năm 8962
-
Lịch vạn niên năm 8963
-
Lịch vạn niên năm 8964
-
Lịch vạn niên năm 8965
-
Lịch vạn niên năm 8966
-
Lịch vạn niên năm 8967
-
Lịch vạn niên năm 8968
-
Lịch vạn niên năm 8969
-
Lịch vạn niên năm 8970
-
Lịch vạn niên năm 8971
-
Lịch vạn niên năm 8972
-
Lịch vạn niên năm 8973
-
Lịch vạn niên năm 8974
-
Lịch vạn niên năm 8975
-
Lịch vạn niên năm 8976
-
Lịch vạn niên năm 8977
-
Lịch vạn niên năm 8978
-
Lịch vạn niên năm 8979
-
Lịch vạn niên năm 8980
-
Lịch vạn niên năm 8981
-
Lịch vạn niên năm 8982
-
Lịch vạn niên năm 8983
-
Lịch vạn niên năm 8984
-
Lịch vạn niên năm 8985
-
Lịch vạn niên năm 8986
-
Lịch vạn niên năm 8987
-
Lịch vạn niên năm 8988
-
Lịch vạn niên năm 8989
-
Lịch vạn niên năm 8990
-
Lịch vạn niên năm 8991
-
Lịch vạn niên năm 8992
-
Lịch vạn niên năm 8993
-
Lịch vạn niên năm 8994
-
Lịch vạn niên năm 8995
-
Lịch vạn niên năm 8996
-
Lịch vạn niên năm 8997
-
Lịch vạn niên năm 8998
-
Lịch vạn niên năm 8999
-
Lịch vạn niên năm 9000
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
3/4/8950
16/2/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/8950
17/2/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
6/4/8950
19/2/8950
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
9/4/8950
22/2/8950
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/4/8950
24/2/8950
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/4/8950
25/2/8950
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/4/8950
28/2/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
16/4/8950
29/2/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/4/8950
1/3/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/4/8950
2/3/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/4/8950
4/3/8950
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/4/8950
7/3/8950
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/8950
9/3/8950
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/8950
10/3/8950
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/4/8950
13/3/8950
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
30/4/8950
14/3/8950
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/8950
14/2/8950
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
2/4/8950
15/2/8950
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
5/4/8950
18/2/8950
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/4/8950
20/2/8950
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/8950
21/2/8950
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/4/8950
23/2/8950
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
13/4/8950
26/2/8950
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
14/4/8950
27/2/8950
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
19/4/8950
3/3/8950
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
21/4/8950
5/3/8950
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
22/4/8950
6/3/8950
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
24/4/8950
8/3/8950
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/8950
11/3/8950
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/8950
12/3/8950
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 8950
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 8950
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 8945
- Lịch vạn niên năm 8946
- Lịch vạn niên năm 8947
- Lịch vạn niên năm 8948
- Lịch vạn niên năm 8949
- Lịch vạn niên năm 8950
- Lịch vạn niên năm 8951
- Lịch vạn niên năm 8952
- Lịch vạn niên năm 8953
- Lịch vạn niên năm 8954
- Lịch vạn niên năm 8955
- Lịch vạn niên năm 8956
- Lịch vạn niên năm 8957
- Lịch vạn niên năm 8958
- Lịch vạn niên năm 8959
- Lịch vạn niên năm 8960
- Lịch vạn niên năm 8961
- Lịch vạn niên năm 8962
- Lịch vạn niên năm 8963
- Lịch vạn niên năm 8964
- Lịch vạn niên năm 8965
- Lịch vạn niên năm 8966
- Lịch vạn niên năm 8967
- Lịch vạn niên năm 8968
- Lịch vạn niên năm 8969
- Lịch vạn niên năm 8970
- Lịch vạn niên năm 8971
- Lịch vạn niên năm 8972
- Lịch vạn niên năm 8973
- Lịch vạn niên năm 8974
- Lịch vạn niên năm 8975
- Lịch vạn niên năm 8976
- Lịch vạn niên năm 8977
- Lịch vạn niên năm 8978
- Lịch vạn niên năm 8979
- Lịch vạn niên năm 8980
- Lịch vạn niên năm 8981
- Lịch vạn niên năm 8982
- Lịch vạn niên năm 8983
- Lịch vạn niên năm 8984
- Lịch vạn niên năm 8985
- Lịch vạn niên năm 8986
- Lịch vạn niên năm 8987
- Lịch vạn niên năm 8988
- Lịch vạn niên năm 8989
- Lịch vạn niên năm 8990
- Lịch vạn niên năm 8991
- Lịch vạn niên năm 8992
- Lịch vạn niên năm 8993
- Lịch vạn niên năm 8994
- Lịch vạn niên năm 8995
- Lịch vạn niên năm 8996
- Lịch vạn niên năm 8997
- Lịch vạn niên năm 8998
- Lịch vạn niên năm 8999
- Lịch vạn niên năm 9000
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.