Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8985 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8985 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8985 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8985

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/12 - Mậu Dần
2

11/12 - Kỷ Mão
3

12/12 - Canh Thìn
4

13/12 - Tân Tỵ
5

14/12 - Nhâm Ngọ
6

15/12 - Quý Mùi
7

16/12 - Giáp Thân
8

17/12 - Ất Dậu
9

18/12 - Bính Tuất
10

19/12 - Đinh Hợi
11

20/12 - Mậu Tý
12

21/12 - Kỷ Sửu
13

22/12 - Canh Dần
14

23/12 - Tân Mão
15

24/12 - Nhâm Thìn
16

25/12 - Quý Tỵ
17

26/12 - Giáp Ngọ
18

27/12 - Ất Mùi
19

28/12 - Bính Thân
20

29/12 - Đinh Dậu
21

1/1 - Mậu Tuất
22

2/1 - Kỷ Hợi
23

3/1 - Canh Tý
24

4/1 - Tân Sửu
25

5/1 - Nhâm Dần
26

6/1 - Quý Mão
27

7/1 - Giáp Thìn
28

8/1 - Ất Tỵ
29

9/1 - Bính Ngọ
30

10/1 - Đinh Mùi
31

11/1 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/1 - Kỷ Dậu
2

13/1 - Canh Tuất
3

14/1 - Tân Hợi
4

15/1 - Nhâm Tý
5

16/1 - Quý Sửu
6

17/1 - Giáp Dần
7

18/1 - Ất Mão
8

19/1 - Bính Thìn
9

20/1 - Đinh Tỵ
10

21/1 - Mậu Ngọ
11

22/1 - Kỷ Mùi
12

23/1 - Canh Thân
13

24/1 - Tân Dậu
14

25/1 - Nhâm Tuất
15

26/1 - Quý Hợi
16

27/1 - Giáp Tý
17

28/1 - Ất Sửu
18

29/1 - Bính Dần
19

30/1 - Đinh Mão
20

1/2 - Mậu Thìn
21

2/2 - Kỷ Tỵ
22

3/2 - Canh Ngọ
23

4/2 - Tân Mùi
24

5/2 - Nhâm Thân
25

6/2 - Quý Dậu
26

7/2 - Giáp Tuất
27

8/2 - Ất Hợi
28

9/2 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/2 - Đinh Sửu
2

11/2 - Mậu Dần
3

12/2 - Kỷ Mão
4

13/2 - Canh Thìn
5

14/2 - Tân Tỵ
6

15/2 - Nhâm Ngọ
7

16/2 - Quý Mùi
8

17/2 - Giáp Thân
9

18/2 - Ất Dậu
10

19/2 - Bính Tuất
11

20/2 - Đinh Hợi
12

21/2 - Mậu Tý
13

22/2 - Kỷ Sửu
14

23/2 - Canh Dần
15

24/2 - Tân Mão
16

25/2 - Nhâm Thìn
17

26/2 - Quý Tỵ
18

27/2 - Giáp Ngọ
19

28/2 - Ất Mùi
20

29/2 - Bính Thân
21

1/3 - Đinh Dậu
22

2/3 - Mậu Tuất
23

3/3 - Kỷ Hợi
24

4/3 - Canh Tý
25

5/3 - Tân Sửu
26

6/3 - Nhâm Dần
27

7/3 - Quý Mão
28

8/3 - Giáp Thìn
29

9/3 - Ất Tỵ
30

10/3 - Bính Ngọ
31

11/3 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/3 - Mậu Thân
2

13/3 - Kỷ Dậu
3

14/3 - Canh Tuất
4

15/3 - Tân Hợi
5

16/3 - Nhâm Tý
6

17/3 - Quý Sửu
7

18/3 - Giáp Dần
8

19/3 - Ất Mão
9

20/3 - Bính Thìn
10

21/3 - Đinh Tỵ
11

22/3 - Mậu Ngọ
12

23/3 - Kỷ Mùi
13

24/3 - Canh Thân
14

25/3 - Tân Dậu
15

26/3 - Nhâm Tuất
16

27/3 - Quý Hợi
17

28/3 - Giáp Tý
18

29/3 - Ất Sửu
19

30/3 - Bính Dần
20

1/4 - Đinh Mão
21

2/4 - Mậu Thìn
22

3/4 - Kỷ Tỵ
23

4/4 - Canh Ngọ
24

5/4 - Tân Mùi
25

6/4 - Nhâm Thân
26

7/4 - Quý Dậu
27

8/4 - Giáp Tuất
28

9/4 - Ất Hợi
29

10/4 - Bính Tý
30

11/4 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/4 - Mậu Dần
2

13/4 - Kỷ Mão
3

14/4 - Canh Thìn
4

15/4 - Tân Tỵ
5

16/4 - Nhâm Ngọ
6

17/4 - Quý Mùi
7

18/4 - Giáp Thân
8

19/4 - Ất Dậu
9

20/4 - Bính Tuất
10

21/4 - Đinh Hợi
11

22/4 - Mậu Tý
12

23/4 - Kỷ Sửu
13

24/4 - Canh Dần
14

25/4 - Tân Mão
15

26/4 - Nhâm Thìn
16

27/4 - Quý Tỵ
17

28/4 - Giáp Ngọ
18

29/4 - Ất Mùi
19

30/4 - Bính Thân
20

1/5 - Đinh Dậu
21

2/5 - Mậu Tuất
22

3/5 - Kỷ Hợi
23

4/5 - Canh Tý
24

5/5 - Tân Sửu
25

6/5 - Nhâm Dần
26

7/5 - Quý Mão
27

8/5 - Giáp Thìn
28

9/5 - Ất Tỵ
29

10/5 - Bính Ngọ
30

11/5 - Đinh Mùi
31

12/5 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/5 - Kỷ Dậu
2

14/5 - Canh Tuất
3

15/5 - Tân Hợi
4

16/5 - Nhâm Tý
5

17/5 - Quý Sửu
6

18/5 - Giáp Dần
7

19/5 - Ất Mão
8

20/5 - Bính Thìn
9

21/5 - Đinh Tỵ
10

22/5 - Mậu Ngọ
11

23/5 - Kỷ Mùi
12

24/5 - Canh Thân
13

25/5 - Tân Dậu
14

26/5 - Nhâm Tuất
15

27/5 - Quý Hợi
16

28/5 - Giáp Tý
17

29/5 - Ất Sửu
18

30/5 - Bính Dần
19

1/6 - Đinh Mão
20

2/6 - Mậu Thìn
21

3/6 - Kỷ Tỵ
22

4/6 - Canh Ngọ
23

5/6 - Tân Mùi
24

6/6 - Nhâm Thân
25

7/6 - Quý Dậu
26

8/6 - Giáp Tuất
27

9/6 - Ất Hợi
28

10/6 - Bính Tý
29

11/6 - Đinh Sửu
30

12/6 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/6 - Kỷ Mão
2

14/6 - Canh Thìn
3

15/6 - Tân Tỵ
4

16/6 - Nhâm Ngọ
5

17/6 - Quý Mùi
6

18/6 - Giáp Thân
7

19/6 - Ất Dậu
8

20/6 - Bính Tuất
9

21/6 - Đinh Hợi
10

22/6 - Mậu Tý
11

23/6 - Kỷ Sửu
12

24/6 - Canh Dần
13

25/6 - Tân Mão
14

26/6 - Nhâm Thìn
15

27/6 - Quý Tỵ
16

28/6 - Giáp Ngọ
17

29/6 - Ất Mùi
18

1/7 - Bính Thân
19

2/7 - Đinh Dậu
20

3/7 - Mậu Tuất
21

4/7 - Kỷ Hợi
22

5/7 - Canh Tý
23

6/7 - Tân Sửu
24

7/7 - Nhâm Dần
25

8/7 - Quý Mão
26

9/7 - Giáp Thìn
27

10/7 - Ất Tỵ
28

11/7 - Bính Ngọ
29

12/7 - Đinh Mùi
30

13/7 - Mậu Thân
31

14/7 - Kỷ Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/7 - Canh Tuất
2

16/7 - Tân Hợi
3

17/7 - Nhâm Tý
4

18/7 - Quý Sửu
5

19/7 - Giáp Dần
6

20/7 - Ất Mão
7

21/7 - Bính Thìn
8

22/7 - Đinh Tỵ
9

23/7 - Mậu Ngọ
10

24/7 - Kỷ Mùi
11

25/7 - Canh Thân
12

26/7 - Tân Dậu
13

27/7 - Nhâm Tuất
14

28/7 - Quý Hợi
15

29/7 - Giáp Tý
16

30/7 - Ất Sửu
17

1/7 - Bính Dần
18

2/7 - Đinh Mão
19

3/7 - Mậu Thìn
20

4/7 - Kỷ Tỵ
21

5/7 - Canh Ngọ
22

6/7 - Tân Mùi
23

7/7 - Nhâm Thân
24

8/7 - Quý Dậu
25

9/7 - Giáp Tuất
26

10/7 - Ất Hợi
27

11/7 - Bính Tý
28

12/7 - Đinh Sửu
29

13/7 - Mậu Dần
30

14/7 - Kỷ Mão
31

15/7 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/7 - Tân Tỵ
2

17/7 - Nhâm Ngọ
3

18/7 - Quý Mùi
4

19/7 - Giáp Thân
5

20/7 - Ất Dậu
6

21/7 - Bính Tuất
7

22/7 - Đinh Hợi
8

23/7 - Mậu Tý
9

24/7 - Kỷ Sửu
10

25/7 - Canh Dần
11

26/7 - Tân Mão
12

27/7 - Nhâm Thìn
13

28/7 - Quý Tỵ
14

29/7 - Giáp Ngọ
15

1/8 - Ất Mùi
16

2/8 - Bính Thân
17

3/8 - Đinh Dậu
18

4/8 - Mậu Tuất
19

5/8 - Kỷ Hợi
20

6/8 - Canh Tý
21

7/8 - Tân Sửu
22

8/8 - Nhâm Dần
23

9/8 - Quý Mão
24

10/8 - Giáp Thìn
25

11/8 - Ất Tỵ
26

12/8 - Bính Ngọ
27

13/8 - Đinh Mùi
28

14/8 - Mậu Thân
29

15/8 - Kỷ Dậu
30

16/8 - Canh Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/8 - Tân Hợi
2

18/8 - Nhâm Tý
3

19/8 - Quý Sửu
4

20/8 - Giáp Dần
5

21/8 - Ất Mão
6

22/8 - Bính Thìn
7

23/8 - Đinh Tỵ
8

24/8 - Mậu Ngọ
9

25/8 - Kỷ Mùi
10

26/8 - Canh Thân
11

27/8 - Tân Dậu
12

28/8 - Nhâm Tuất
13

29/8 - Quý Hợi
14

30/8 - Giáp Tý
15

1/9 - Ất Sửu
16

2/9 - Bính Dần
17

3/9 - Đinh Mão
18

4/9 - Mậu Thìn
19

5/9 - Kỷ Tỵ
20

6/9 - Canh Ngọ
21

7/9 - Tân Mùi
22

8/9 - Nhâm Thân
23

9/9 - Quý Dậu
24

10/9 - Giáp Tuất
25

11/9 - Ất Hợi
26

12/9 - Bính Tý
27

13/9 - Đinh Sửu
28

14/9 - Mậu Dần
29

15/9 - Kỷ Mão
30

16/9 - Canh Thìn
31

17/9 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/9 - Nhâm Ngọ
2

19/9 - Quý Mùi
3

20/9 - Giáp Thân
4

21/9 - Ất Dậu
5

22/9 - Bính Tuất
6

23/9 - Đinh Hợi
7

24/9 - Mậu Tý
8

25/9 - Kỷ Sửu
9

26/9 - Canh Dần
10

27/9 - Tân Mão
11

28/9 - Nhâm Thìn
12

29/9 - Quý Tỵ
13

1/10 - Giáp Ngọ
14

2/10 - Ất Mùi
15

3/10 - Bính Thân
16

4/10 - Đinh Dậu
17

5/10 - Mậu Tuất
18

6/10 - Kỷ Hợi
19

7/10 - Canh Tý
20

8/10 - Tân Sửu
21

9/10 - Nhâm Dần
22

10/10 - Quý Mão
23

11/10 - Giáp Thìn
24

12/10 - Ất Tỵ
25

13/10 - Bính Ngọ
26

14/10 - Đinh Mùi
27

15/10 - Mậu Thân
28

16/10 - Kỷ Dậu
29

17/10 - Canh Tuất
30

18/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8985

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/10 - Nhâm Tý
2

20/10 - Quý Sửu
3

21/10 - Giáp Dần
4

22/10 - Ất Mão
5

23/10 - Bính Thìn
6

24/10 - Đinh Tỵ
7

25/10 - Mậu Ngọ
8

26/10 - Kỷ Mùi
9

27/10 - Canh Thân
10

28/10 - Tân Dậu
11

29/10 - Nhâm Tuất
12

1/11 - Quý Hợi
13

2/11 - Giáp Tý
14

3/11 - Ất Sửu
15

4/11 - Bính Dần
16

5/11 - Đinh Mão
17

6/11 - Mậu Thìn
18

7/11 - Kỷ Tỵ
19

8/11 - Canh Ngọ
20

9/11 - Tân Mùi
21

10/11 - Nhâm Thân
22

11/11 - Quý Dậu
23

12/11 - Giáp Tuất
24

13/11 - Ất Hợi
25

14/11 - Bính Tý
26

15/11 - Đinh Sửu
27

16/11 - Mậu Dần
28

17/11 - Kỷ Mão
29

18/11 - Canh Thìn
30

19/11 - Tân Tỵ
31

20/11 - Nhâm Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự