Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8954 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8954 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8954 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8954

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/11 - Ất Mùi
2

27/11 - Bính Thân
3

28/11 - Đinh Dậu
4

29/11 - Mậu Tuất
5

1/12 - Kỷ Hợi
6

2/12 - Canh Tý
7

3/12 - Tân Sửu
8

4/12 - Nhâm Dần
9

5/12 - Quý Mão
10

6/12 - Giáp Thìn
11

7/12 - Ất Tỵ
12

8/12 - Bính Ngọ
13

9/12 - Đinh Mùi
14

10/12 - Mậu Thân
15

11/12 - Kỷ Dậu
16

12/12 - Canh Tuất
17

13/12 - Tân Hợi
18

14/12 - Nhâm Tý
19

15/12 - Quý Sửu
20

16/12 - Giáp Dần
21

17/12 - Ất Mão
22

18/12 - Bính Thìn
23

19/12 - Đinh Tỵ
24

20/12 - Mậu Ngọ
25

21/12 - Kỷ Mùi
26

22/12 - Canh Thân
27

23/12 - Tân Dậu
28

24/12 - Nhâm Tuất
29

25/12 - Quý Hợi
30

26/12 - Giáp Tý
31

27/12 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/12 - Bính Dần
2

29/12 - Đinh Mão
3

30/12 - Mậu Thìn
4

1/1 - Kỷ Tỵ
5

2/1 - Canh Ngọ
6

3/1 - Tân Mùi
7

4/1 - Nhâm Thân
8

5/1 - Quý Dậu
9

6/1 - Giáp Tuất
10

7/1 - Ất Hợi
11

8/1 - Bính Tý
12

9/1 - Đinh Sửu
13

10/1 - Mậu Dần
14

11/1 - Kỷ Mão
15

12/1 - Canh Thìn
16

13/1 - Tân Tỵ
17

14/1 - Nhâm Ngọ
18

15/1 - Quý Mùi
19

16/1 - Giáp Thân
20

17/1 - Ất Dậu
21

18/1 - Bính Tuất
22

19/1 - Đinh Hợi
23

20/1 - Mậu Tý
24

21/1 - Kỷ Sửu
25

22/1 - Canh Dần
26

23/1 - Tân Mão
27

24/1 - Nhâm Thìn
28

25/1 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/1 - Giáp Ngọ
2

27/1 - Ất Mùi
3

28/1 - Bính Thân
4

29/1 - Đinh Dậu
5

1/2 - Mậu Tuất
6

2/2 - Kỷ Hợi
7

3/2 - Canh Tý
8

4/2 - Tân Sửu
9

5/2 - Nhâm Dần
10

6/2 - Quý Mão
11

7/2 - Giáp Thìn
12

8/2 - Ất Tỵ
13

9/2 - Bính Ngọ
14

10/2 - Đinh Mùi
15

11/2 - Mậu Thân
16

12/2 - Kỷ Dậu
17

13/2 - Canh Tuất
18

14/2 - Tân Hợi
19

15/2 - Nhâm Tý
20

16/2 - Quý Sửu
21

17/2 - Giáp Dần
22

18/2 - Ất Mão
23

19/2 - Bính Thìn
24

20/2 - Đinh Tỵ
25

21/2 - Mậu Ngọ
26

22/2 - Kỷ Mùi
27

23/2 - Canh Thân
28

24/2 - Tân Dậu
29

25/2 - Nhâm Tuất
30

26/2 - Quý Hợi
31

27/2 - Giáp Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/2 - Ất Sửu
2

29/2 - Bính Dần
3

30/2 - Đinh Mão
4

1/3 - Mậu Thìn
5

2/3 - Kỷ Tỵ
6

3/3 - Canh Ngọ
7

4/3 - Tân Mùi
8

5/3 - Nhâm Thân
9

6/3 - Quý Dậu
10

7/3 - Giáp Tuất
11

8/3 - Ất Hợi
12

9/3 - Bính Tý
13

10/3 - Đinh Sửu
14

11/3 - Mậu Dần
15

12/3 - Kỷ Mão
16

13/3 - Canh Thìn
17

14/3 - Tân Tỵ
18

15/3 - Nhâm Ngọ
19

16/3 - Quý Mùi
20

17/3 - Giáp Thân
21

18/3 - Ất Dậu
22

19/3 - Bính Tuất
23

20/3 - Đinh Hợi
24

21/3 - Mậu Tý
25

22/3 - Kỷ Sửu
26

23/3 - Canh Dần
27

24/3 - Tân Mão
28

25/3 - Nhâm Thìn
29

26/3 - Quý Tỵ
30

27/3 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/3 - Ất Mùi
2

29/3 - Bính Thân
3

1/4 - Đinh Dậu
4

2/4 - Mậu Tuất
5

3/4 - Kỷ Hợi
6

4/4 - Canh Tý
7

5/4 - Tân Sửu
8

6/4 - Nhâm Dần
9

7/4 - Quý Mão
10

8/4 - Giáp Thìn
11

9/4 - Ất Tỵ
12

10/4 - Bính Ngọ
13

11/4 - Đinh Mùi
14

12/4 - Mậu Thân
15

13/4 - Kỷ Dậu
16

14/4 - Canh Tuất
17

15/4 - Tân Hợi
18

16/4 - Nhâm Tý
19

17/4 - Quý Sửu
20

18/4 - Giáp Dần
21

19/4 - Ất Mão
22

20/4 - Bính Thìn
23

21/4 - Đinh Tỵ
24

22/4 - Mậu Ngọ
25

23/4 - Kỷ Mùi
26

24/4 - Canh Thân
27

25/4 - Tân Dậu
28

26/4 - Nhâm Tuất
29

27/4 - Quý Hợi
30

28/4 - Giáp Tý
31

29/4 - Ất Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Bính Dần
2

2/5 - Đinh Mão
3

3/5 - Mậu Thìn
4

4/5 - Kỷ Tỵ
5

5/5 - Canh Ngọ
6

6/5 - Tân Mùi
7

7/5 - Nhâm Thân
8

8/5 - Quý Dậu
9

9/5 - Giáp Tuất
10

10/5 - Ất Hợi
11

11/5 - Bính Tý
12

12/5 - Đinh Sửu
13

13/5 - Mậu Dần
14

14/5 - Kỷ Mão
15

15/5 - Canh Thìn
16

16/5 - Tân Tỵ
17

17/5 - Nhâm Ngọ
18

18/5 - Quý Mùi
19

19/5 - Giáp Thân
20

20/5 - Ất Dậu
21

21/5 - Bính Tuất
22

22/5 - Đinh Hợi
23

23/5 - Mậu Tý
24

24/5 - Kỷ Sửu
25

25/5 - Canh Dần
26

26/5 - Tân Mão
27

27/5 - Nhâm Thìn
28

28/5 - Quý Tỵ
29

29/5 - Giáp Ngọ
30

30/5 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/6 - Bính Thân
2

2/6 - Đinh Dậu
3

3/6 - Mậu Tuất
4

4/6 - Kỷ Hợi
5

5/6 - Canh Tý
6

6/6 - Tân Sửu
7

7/6 - Nhâm Dần
8

8/6 - Quý Mão
9

9/6 - Giáp Thìn
10

10/6 - Ất Tỵ
11

11/6 - Bính Ngọ
12

12/6 - Đinh Mùi
13

13/6 - Mậu Thân
14

14/6 - Kỷ Dậu
15

15/6 - Canh Tuất
16

16/6 - Tân Hợi
17

17/6 - Nhâm Tý
18

18/6 - Quý Sửu
19

19/6 - Giáp Dần
20

20/6 - Ất Mão
21

21/6 - Bính Thìn
22

22/6 - Đinh Tỵ
23

23/6 - Mậu Ngọ
24

24/6 - Kỷ Mùi
25

25/6 - Canh Thân
26

26/6 - Tân Dậu
27

27/6 - Nhâm Tuất
28

28/6 - Quý Hợi
29

29/6 - Giáp Tý
30

1/7 - Ất Sửu
31

2/7 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/7 - Đinh Mão
2

4/7 - Mậu Thìn
3

5/7 - Kỷ Tỵ
4

6/7 - Canh Ngọ
5

7/7 - Tân Mùi
6

8/7 - Nhâm Thân
7

9/7 - Quý Dậu
8

10/7 - Giáp Tuất
9

11/7 - Ất Hợi
10

12/7 - Bính Tý
11

13/7 - Đinh Sửu
12

14/7 - Mậu Dần
13

15/7 - Kỷ Mão
14

16/7 - Canh Thìn
15

17/7 - Tân Tỵ
16

18/7 - Nhâm Ngọ
17

19/7 - Quý Mùi
18

20/7 - Giáp Thân
19

21/7 - Ất Dậu
20

22/7 - Bính Tuất
21

23/7 - Đinh Hợi
22

24/7 - Mậu Tý
23

25/7 - Kỷ Sửu
24

26/7 - Canh Dần
25

27/7 - Tân Mão
26

28/7 - Nhâm Thìn
27

29/7 - Quý Tỵ
28

30/7 - Giáp Ngọ
29

1/8 - Ất Mùi
30

2/8 - Bính Thân
31

3/8 - Đinh Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Mậu Tuất
2

5/8 - Kỷ Hợi
3

6/8 - Canh Tý
4

7/8 - Tân Sửu
5

8/8 - Nhâm Dần
6

9/8 - Quý Mão
7

10/8 - Giáp Thìn
8

11/8 - Ất Tỵ
9

12/8 - Bính Ngọ
10

13/8 - Đinh Mùi
11

14/8 - Mậu Thân
12

15/8 - Kỷ Dậu
13

16/8 - Canh Tuất
14

17/8 - Tân Hợi
15

18/8 - Nhâm Tý
16

19/8 - Quý Sửu
17

20/8 - Giáp Dần
18

21/8 - Ất Mão
19

22/8 - Bính Thìn
20

23/8 - Đinh Tỵ
21

24/8 - Mậu Ngọ
22

25/8 - Kỷ Mùi
23

26/8 - Canh Thân
24

27/8 - Tân Dậu
25

28/8 - Nhâm Tuất
26

29/8 - Quý Hợi
27

30/8 - Giáp Tý
28

1/9 - Ất Sửu
29

2/9 - Bính Dần
30

3/9 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/9 - Mậu Thìn
2

5/9 - Kỷ Tỵ
3

6/9 - Canh Ngọ
4

7/9 - Tân Mùi
5

8/9 - Nhâm Thân
6

9/9 - Quý Dậu
7

10/9 - Giáp Tuất
8

11/9 - Ất Hợi
9

12/9 - Bính Tý
10

13/9 - Đinh Sửu
11

14/9 - Mậu Dần
12

15/9 - Kỷ Mão
13

16/9 - Canh Thìn
14

17/9 - Tân Tỵ
15

18/9 - Nhâm Ngọ
16

19/9 - Quý Mùi
17

20/9 - Giáp Thân
18

21/9 - Ất Dậu
19

22/9 - Bính Tuất
20

23/9 - Đinh Hợi
21

24/9 - Mậu Tý
22

25/9 - Kỷ Sửu
23

26/9 - Canh Dần
24

27/9 - Tân Mão
25

28/9 - Nhâm Thìn
26

29/9 - Quý Tỵ
27

1/10 - Giáp Ngọ
28

2/10 - Ất Mùi
29

3/10 - Bính Thân
30

4/10 - Đinh Dậu
31

5/10 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/10 - Kỷ Hợi
2

7/10 - Canh Tý
3

8/10 - Tân Sửu
4

9/10 - Nhâm Dần
5

10/10 - Quý Mão
6

11/10 - Giáp Thìn
7

12/10 - Ất Tỵ
8

13/10 - Bính Ngọ
9

14/10 - Đinh Mùi
10

15/10 - Mậu Thân
11

16/10 - Kỷ Dậu
12

17/10 - Canh Tuất
13

18/10 - Tân Hợi
14

19/10 - Nhâm Tý
15

20/10 - Quý Sửu
16

21/10 - Giáp Dần
17

22/10 - Ất Mão
18

23/10 - Bính Thìn
19

24/10 - Đinh Tỵ
20

25/10 - Mậu Ngọ
21

26/10 - Kỷ Mùi
22

27/10 - Canh Thân
23

28/10 - Tân Dậu
24

29/10 - Nhâm Tuất
25

30/10 - Quý Hợi
26

1/11 - Giáp Tý
27

2/11 - Ất Sửu
28

3/11 - Bính Dần
29

4/11 - Đinh Mão
30

5/11 - Mậu Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8954

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Kỷ Tỵ
2

7/11 - Canh Ngọ
3

8/11 - Tân Mùi
4

9/11 - Nhâm Thân
5

10/11 - Quý Dậu
6

11/11 - Giáp Tuất
7

12/11 - Ất Hợi
8

13/11 - Bính Tý
9

14/11 - Đinh Sửu
10

15/11 - Mậu Dần
11

16/11 - Kỷ Mão
12

17/11 - Canh Thìn
13

18/11 - Tân Tỵ
14

19/11 - Nhâm Ngọ
15

20/11 - Quý Mùi
16

21/11 - Giáp Thân
17

22/11 - Ất Dậu
18

23/11 - Bính Tuất
19

24/11 - Đinh Hợi
20

25/11 - Mậu Tý
21

26/11 - Kỷ Sửu
22

27/11 - Canh Dần
23

28/11 - Tân Mão
24

29/11 - Nhâm Thìn
25

30/11 - Quý Tỵ
26

1/12 - Giáp Ngọ
27

2/12 - Ất Mùi
28

3/12 - Bính Thân
29

4/12 - Đinh Dậu
30

5/12 - Mậu Tuất
31

6/12 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự