Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8965 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8965 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8965 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8965

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/11 - Quý Tỵ
2

30/11 - Giáp Ngọ
3

1/12 - Ất Mùi
4

2/12 - Bính Thân
5

3/12 - Đinh Dậu
6

4/12 - Mậu Tuất
7

5/12 - Kỷ Hợi
8

6/12 - Canh Tý
9

7/12 - Tân Sửu
10

8/12 - Nhâm Dần
11

9/12 - Quý Mão
12

10/12 - Giáp Thìn
13

11/12 - Ất Tỵ
14

12/12 - Bính Ngọ
15

13/12 - Đinh Mùi
16

14/12 - Mậu Thân
17

15/12 - Kỷ Dậu
18

16/12 - Canh Tuất
19

17/12 - Tân Hợi
20

18/12 - Nhâm Tý
21

19/12 - Quý Sửu
22

20/12 - Giáp Dần
23

21/12 - Ất Mão
24

22/12 - Bính Thìn
25

23/12 - Đinh Tỵ
26

24/12 - Mậu Ngọ
27

25/12 - Kỷ Mùi
28

26/12 - Canh Thân
29

27/12 - Tân Dậu
30

28/12 - Nhâm Tuất
31

29/12 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/12 - Giáp Tý
2

1/1 - Ất Sửu
3

2/1 - Bính Dần
4

3/1 - Đinh Mão
5

4/1 - Mậu Thìn
6

5/1 - Kỷ Tỵ
7

6/1 - Canh Ngọ
8

7/1 - Tân Mùi
9

8/1 - Nhâm Thân
10

9/1 - Quý Dậu
11

10/1 - Giáp Tuất
12

11/1 - Ất Hợi
13

12/1 - Bính Tý
14

13/1 - Đinh Sửu
15

14/1 - Mậu Dần
16

15/1 - Kỷ Mão
17

16/1 - Canh Thìn
18

17/1 - Tân Tỵ
19

18/1 - Nhâm Ngọ
20

19/1 - Quý Mùi
21

20/1 - Giáp Thân
22

21/1 - Ất Dậu
23

22/1 - Bính Tuất
24

23/1 - Đinh Hợi
25

24/1 - Mậu Tý
26

25/1 - Kỷ Sửu
27

26/1 - Canh Dần
28

27/1 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/1 - Nhâm Thìn
2

29/1 - Quý Tỵ
3

1/2 - Giáp Ngọ
4

2/2 - Ất Mùi
5

3/2 - Bính Thân
6

4/2 - Đinh Dậu
7

5/2 - Mậu Tuất
8

6/2 - Kỷ Hợi
9

7/2 - Canh Tý
10

8/2 - Tân Sửu
11

9/2 - Nhâm Dần
12

10/2 - Quý Mão
13

11/2 - Giáp Thìn
14

12/2 - Ất Tỵ
15

13/2 - Bính Ngọ
16

14/2 - Đinh Mùi
17

15/2 - Mậu Thân
18

16/2 - Kỷ Dậu
19

17/2 - Canh Tuất
20

18/2 - Tân Hợi
21

19/2 - Nhâm Tý
22

20/2 - Quý Sửu
23

21/2 - Giáp Dần
24

22/2 - Ất Mão
25

23/2 - Bính Thìn
26

24/2 - Đinh Tỵ
27

25/2 - Mậu Ngọ
28

26/2 - Kỷ Mùi
29

27/2 - Canh Thân
30

28/2 - Tân Dậu
31

29/2 - Nhâm Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

30/2 - Quý Hợi
2

1/3 - Giáp Tý
3

2/3 - Ất Sửu
4

3/3 - Bính Dần
5

4/3 - Đinh Mão
6

5/3 - Mậu Thìn
7

6/3 - Kỷ Tỵ
8

7/3 - Canh Ngọ
9

8/3 - Tân Mùi
10

9/3 - Nhâm Thân
11

10/3 - Quý Dậu
12

11/3 - Giáp Tuất
13

12/3 - Ất Hợi
14

13/3 - Bính Tý
15

14/3 - Đinh Sửu
16

15/3 - Mậu Dần
17

16/3 - Kỷ Mão
18

17/3 - Canh Thìn
19

18/3 - Tân Tỵ
20

19/3 - Nhâm Ngọ
21

20/3 - Quý Mùi
22

21/3 - Giáp Thân
23

22/3 - Ất Dậu
24

23/3 - Bính Tuất
25

24/3 - Đinh Hợi
26

25/3 - Mậu Tý
27

26/3 - Kỷ Sửu
28

27/3 - Canh Dần
29

28/3 - Tân Mão
30

29/3 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/3 - Quý Tỵ
2

1/4 - Giáp Ngọ
3

2/4 - Ất Mùi
4

3/4 - Bính Thân
5

4/4 - Đinh Dậu
6

5/4 - Mậu Tuất
7

6/4 - Kỷ Hợi
8

7/4 - Canh Tý
9

8/4 - Tân Sửu
10

9/4 - Nhâm Dần
11

10/4 - Quý Mão
12

11/4 - Giáp Thìn
13

12/4 - Ất Tỵ
14

13/4 - Bính Ngọ
15

14/4 - Đinh Mùi
16

15/4 - Mậu Thân
17

16/4 - Kỷ Dậu
18

17/4 - Canh Tuất
19

18/4 - Tân Hợi
20

19/4 - Nhâm Tý
21

20/4 - Quý Sửu
22

21/4 - Giáp Dần
23

22/4 - Ất Mão
24

23/4 - Bính Thìn
25

24/4 - Đinh Tỵ
26

25/4 - Mậu Ngọ
27

26/4 - Kỷ Mùi
28

27/4 - Canh Thân
29

28/4 - Tân Dậu
30

29/4 - Nhâm Tuất
31

1/5 - Quý Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/5 - Giáp Tý
2

3/5 - Ất Sửu
3

4/5 - Bính Dần
4

5/5 - Đinh Mão
5

6/5 - Mậu Thìn
6

7/5 - Kỷ Tỵ
7

8/5 - Canh Ngọ
8

9/5 - Tân Mùi
9

10/5 - Nhâm Thân
10

11/5 - Quý Dậu
11

12/5 - Giáp Tuất
12

13/5 - Ất Hợi
13

14/5 - Bính Tý
14

15/5 - Đinh Sửu
15

16/5 - Mậu Dần
16

17/5 - Kỷ Mão
17

18/5 - Canh Thìn
18

19/5 - Tân Tỵ
19

20/5 - Nhâm Ngọ
20

21/5 - Quý Mùi
21

22/5 - Giáp Thân
22

23/5 - Ất Dậu
23

24/5 - Bính Tuất
24

25/5 - Đinh Hợi
25

26/5 - Mậu Tý
26

27/5 - Kỷ Sửu
27

28/5 - Canh Dần
28

29/5 - Tân Mão
29

30/5 - Nhâm Thìn
30

1/6 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/6 - Giáp Ngọ
2

3/6 - Ất Mùi
3

4/6 - Bính Thân
4

5/6 - Đinh Dậu
5

6/6 - Mậu Tuất
6

7/6 - Kỷ Hợi
7

8/6 - Canh Tý
8

9/6 - Tân Sửu
9

10/6 - Nhâm Dần
10

11/6 - Quý Mão
11

12/6 - Giáp Thìn
12

13/6 - Ất Tỵ
13

14/6 - Bính Ngọ
14

15/6 - Đinh Mùi
15

16/6 - Mậu Thân
16

17/6 - Kỷ Dậu
17

18/6 - Canh Tuất
18

19/6 - Tân Hợi
19

20/6 - Nhâm Tý
20

21/6 - Quý Sửu
21

22/6 - Giáp Dần
22

23/6 - Ất Mão
23

24/6 - Bính Thìn
24

25/6 - Đinh Tỵ
25

26/6 - Mậu Ngọ
26

27/6 - Kỷ Mùi
27

28/6 - Canh Thân
28

29/6 - Tân Dậu
29

1/7 - Nhâm Tuất
30

2/7 - Quý Hợi
31

3/7 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Ất Sửu
2

5/7 - Bính Dần
3

6/7 - Đinh Mão
4

7/7 - Mậu Thìn
5

8/7 - Kỷ Tỵ
6

9/7 - Canh Ngọ
7

10/7 - Tân Mùi
8

11/7 - Nhâm Thân
9

12/7 - Quý Dậu
10

13/7 - Giáp Tuất
11

14/7 - Ất Hợi
12

15/7 - Bính Tý
13

16/7 - Đinh Sửu
14

17/7 - Mậu Dần
15

18/7 - Kỷ Mão
16

19/7 - Canh Thìn
17

20/7 - Tân Tỵ
18

21/7 - Nhâm Ngọ
19

22/7 - Quý Mùi
20

23/7 - Giáp Thân
21

24/7 - Ất Dậu
22

25/7 - Bính Tuất
23

26/7 - Đinh Hợi
24

27/7 - Mậu Tý
25

28/7 - Kỷ Sửu
26

29/7 - Canh Dần
27

1/8 - Tân Mão
28

2/8 - Nhâm Thìn
29

3/8 - Quý Tỵ
30

4/8 - Giáp Ngọ
31

5/8 - Ất Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/8 - Bính Thân
2

7/8 - Đinh Dậu
3

8/8 - Mậu Tuất
4

9/8 - Kỷ Hợi
5

10/8 - Canh Tý
6

11/8 - Tân Sửu
7

12/8 - Nhâm Dần
8

13/8 - Quý Mão
9

14/8 - Giáp Thìn
10

15/8 - Ất Tỵ
11

16/8 - Bính Ngọ
12

17/8 - Đinh Mùi
13

18/8 - Mậu Thân
14

19/8 - Kỷ Dậu
15

20/8 - Canh Tuất
16

21/8 - Tân Hợi
17

22/8 - Nhâm Tý
18

23/8 - Quý Sửu
19

24/8 - Giáp Dần
20

25/8 - Ất Mão
21

26/8 - Bính Thìn
22

27/8 - Đinh Tỵ
23

28/8 - Mậu Ngọ
24

29/8 - Kỷ Mùi
25

30/8 - Canh Thân
26

1/9 - Tân Dậu
27

2/9 - Nhâm Tuất
28

3/9 - Quý Hợi
29

4/9 - Giáp Tý
30

5/9 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/9 - Bính Dần
2

7/9 - Đinh Mão
3

8/9 - Mậu Thìn
4

9/9 - Kỷ Tỵ
5

10/9 - Canh Ngọ
6

11/9 - Tân Mùi
7

12/9 - Nhâm Thân
8

13/9 - Quý Dậu
9

14/9 - Giáp Tuất
10

15/9 - Ất Hợi
11

16/9 - Bính Tý
12

17/9 - Đinh Sửu
13

18/9 - Mậu Dần
14

19/9 - Kỷ Mão
15

20/9 - Canh Thìn
16

21/9 - Tân Tỵ
17

22/9 - Nhâm Ngọ
18

23/9 - Quý Mùi
19

24/9 - Giáp Thân
20

25/9 - Ất Dậu
21

26/9 - Bính Tuất
22

27/9 - Đinh Hợi
23

28/9 - Mậu Tý
24

29/9 - Kỷ Sửu
25

1/10 - Canh Dần
26

2/10 - Tân Mão
27

3/10 - Nhâm Thìn
28

4/10 - Quý Tỵ
29

5/10 - Giáp Ngọ
30

6/10 - Ất Mùi
31

7/10 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/10 - Đinh Dậu
2

9/10 - Mậu Tuất
3

10/10 - Kỷ Hợi
4

11/10 - Canh Tý
5

12/10 - Tân Sửu
6

13/10 - Nhâm Dần
7

14/10 - Quý Mão
8

15/10 - Giáp Thìn
9

16/10 - Ất Tỵ
10

17/10 - Bính Ngọ
11

18/10 - Đinh Mùi
12

19/10 - Mậu Thân
13

20/10 - Kỷ Dậu
14

21/10 - Canh Tuất
15

22/10 - Tân Hợi
16

23/10 - Nhâm Tý
17

24/10 - Quý Sửu
18

25/10 - Giáp Dần
19

26/10 - Ất Mão
20

27/10 - Bính Thìn
21

28/10 - Đinh Tỵ
22

29/10 - Mậu Ngọ
23

30/10 - Kỷ Mùi
24

1/11 - Canh Thân
25

2/11 - Tân Dậu
26

3/11 - Nhâm Tuất
27

4/11 - Quý Hợi
28

5/11 - Giáp Tý
29

6/11 - Ất Sửu
30

7/11 - Bính Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8965

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/11 - Đinh Mão
2

9/11 - Mậu Thìn
3

10/11 - Kỷ Tỵ
4

11/11 - Canh Ngọ
5

12/11 - Tân Mùi
6

13/11 - Nhâm Thân
7

14/11 - Quý Dậu
8

15/11 - Giáp Tuất
9

16/11 - Ất Hợi
10

17/11 - Bính Tý
11

18/11 - Đinh Sửu
12

19/11 - Mậu Dần
13

20/11 - Kỷ Mão
14

21/11 - Canh Thìn
15

22/11 - Tân Tỵ
16

23/11 - Nhâm Ngọ
17

24/11 - Quý Mùi
18

25/11 - Giáp Thân
19

26/11 - Ất Dậu
20

27/11 - Bính Tuất
21

28/11 - Đinh Hợi
22

29/11 - Mậu Tý
23

1/12 - Kỷ Sửu
24

2/12 - Canh Dần
25

3/12 - Tân Mão
26

4/12 - Nhâm Thìn
27

5/12 - Quý Tỵ
28

6/12 - Giáp Ngọ
29

7/12 - Ất Mùi
30

8/12 - Bính Thân
31

9/12 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự