Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9834

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/10 - Nhâm Thìn
2

9/10 - Quý Tỵ
3

10/10 - Giáp Ngọ
4

11/10 - Ất Mùi
5

12/10 - Bính Thân
6

13/10 - Đinh Dậu
7

14/10 - Mậu Tuất
8

15/10 - Kỷ Hợi
9

16/10 - Canh Tý
10

17/10 - Tân Sửu
11

18/10 - Nhâm Dần
12

19/10 - Quý Mão
13

20/10 - Giáp Thìn
14

21/10 - Ất Tỵ
15

22/10 - Bính Ngọ
16

23/10 - Đinh Mùi
17

24/10 - Mậu Thân
18

25/10 - Kỷ Dậu
19

26/10 - Canh Tuất
20

27/10 - Tân Hợi
21

28/10 - Nhâm Tý
22

29/10 - Quý Sửu
23

1/11 - Giáp Dần
24

2/11 - Ất Mão
25

3/11 - Bính Thìn
26

4/11 - Đinh Tỵ
27

5/11 - Mậu Ngọ
28

6/11 - Kỷ Mùi
29

7/11 - Canh Thân
30

8/11 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9834 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9834 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9834. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9834

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9834

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/11/9834
8/10/9834
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
3/11/9834
10/10/9834
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
4/11/9834
11/10/9834
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/9834
14/10/9834
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/11/9834
15/10/9834
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
10/11/9834
17/10/9834
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
13/11/9834
20/10/9834
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/11/9834
22/10/9834
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
16/11/9834
23/10/9834
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/11/9834
26/10/9834
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
20/11/9834
27/10/9834
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/11/9834
29/10/9834
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
24/11/9834
2/11/9834
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
27/11/9834
5/11/9834
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/11/9834
7/11/9834
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
30/11/9834
8/11/9834
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9834

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
2/11/9834
9/10/9834
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
5/11/9834
12/10/9834
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
6/11/9834
13/10/9834
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
9/11/9834
16/10/9834
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
11/11/9834
18/10/9834
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
12/11/9834
19/10/9834
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
14/11/9834
21/10/9834
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
17/11/9834
24/10/9834
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
18/11/9834
25/10/9834
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
21/11/9834
28/10/9834
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
23/11/9834
1/11/9834
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
25/11/9834
3/11/9834
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
26/11/9834
4/11/9834
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
28/11/9834
6/11/9834
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9834


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự