Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9833 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9833 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9833 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9833

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

19/11 - Quý Mùi
2

20/11 - Giáp Thân
3

21/11 - Ất Dậu
4

22/11 - Bính Tuất
5

23/11 - Đinh Hợi
6

24/11 - Mậu Tý
7

25/11 - Kỷ Sửu
8

26/11 - Canh Dần
9

27/11 - Tân Mão
10

28/11 - Nhâm Thìn
11

29/11 - Quý Tỵ
12

30/11 - Giáp Ngọ
13

1/12 - Ất Mùi
14

2/12 - Bính Thân
15

3/12 - Đinh Dậu
16

4/12 - Mậu Tuất
17

5/12 - Kỷ Hợi
18

6/12 - Canh Tý
19

7/12 - Tân Sửu
20

8/12 - Nhâm Dần
21

9/12 - Quý Mão
22

10/12 - Giáp Thìn
23

11/12 - Ất Tỵ
24

12/12 - Bính Ngọ
25

13/12 - Đinh Mùi
26

14/12 - Mậu Thân
27

15/12 - Kỷ Dậu
28

16/12 - Canh Tuất
29

17/12 - Tân Hợi
30

18/12 - Nhâm Tý
31

19/12 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/12 - Giáp Dần
2

21/12 - Ất Mão
3

22/12 - Bính Thìn
4

23/12 - Đinh Tỵ
5

24/12 - Mậu Ngọ
6

25/12 - Kỷ Mùi
7

26/12 - Canh Thân
8

27/12 - Tân Dậu
9

28/12 - Nhâm Tuất
10

29/12 - Quý Hợi
11

30/12 - Giáp Tý
12

1/1 - Ất Sửu
13

2/1 - Bính Dần
14

3/1 - Đinh Mão
15

4/1 - Mậu Thìn
16

5/1 - Kỷ Tỵ
17

6/1 - Canh Ngọ
18

7/1 - Tân Mùi
19

8/1 - Nhâm Thân
20

9/1 - Quý Dậu
21

10/1 - Giáp Tuất
22

11/1 - Ất Hợi
23

12/1 - Bính Tý
24

13/1 - Đinh Sửu
25

14/1 - Mậu Dần
26

15/1 - Kỷ Mão
27

16/1 - Canh Thìn
28

17/1 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/1 - Nhâm Ngọ
2

19/1 - Quý Mùi
3

20/1 - Giáp Thân
4

21/1 - Ất Dậu
5

22/1 - Bính Tuất
6

23/1 - Đinh Hợi
7

24/1 - Mậu Tý
8

25/1 - Kỷ Sửu
9

26/1 - Canh Dần
10

27/1 - Tân Mão
11

28/1 - Nhâm Thìn
12

29/1 - Quý Tỵ
13

30/1 - Giáp Ngọ
14

1/2 - Ất Mùi
15

2/2 - Bính Thân
16

3/2 - Đinh Dậu
17

4/2 - Mậu Tuất
18

5/2 - Kỷ Hợi
19

6/2 - Canh Tý
20

7/2 - Tân Sửu
21

8/2 - Nhâm Dần
22

9/2 - Quý Mão
23

10/2 - Giáp Thìn
24

11/2 - Ất Tỵ
25

12/2 - Bính Ngọ
26

13/2 - Đinh Mùi
27

14/2 - Mậu Thân
28

15/2 - Kỷ Dậu
29

16/2 - Canh Tuất
30

17/2 - Tân Hợi
31

18/2 - Nhâm Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/2 - Quý Sửu
2

20/2 - Giáp Dần
3

21/2 - Ất Mão
4

22/2 - Bính Thìn
5

23/2 - Đinh Tỵ
6

24/2 - Mậu Ngọ
7

25/2 - Kỷ Mùi
8

26/2 - Canh Thân
9

27/2 - Tân Dậu
10

28/2 - Nhâm Tuất
11

29/2 - Quý Hợi
12

1/3 - Giáp Tý
13

2/3 - Ất Sửu
14

3/3 - Bính Dần
15

4/3 - Đinh Mão
16

5/3 - Mậu Thìn
17

6/3 - Kỷ Tỵ
18

7/3 - Canh Ngọ
19

8/3 - Tân Mùi
20

9/3 - Nhâm Thân
21

10/3 - Quý Dậu
22

11/3 - Giáp Tuất
23

12/3 - Ất Hợi
24

13/3 - Bính Tý
25

14/3 - Đinh Sửu
26

15/3 - Mậu Dần
27

16/3 - Kỷ Mão
28

17/3 - Canh Thìn
29

18/3 - Tân Tỵ
30

19/3 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/3 - Quý Mùi
2

21/3 - Giáp Thân
3

22/3 - Ất Dậu
4

23/3 - Bính Tuất
5

24/3 - Đinh Hợi
6

25/3 - Mậu Tý
7

26/3 - Kỷ Sửu
8

27/3 - Canh Dần
9

28/3 - Tân Mão
10

29/3 - Nhâm Thìn
11

30/3 - Quý Tỵ
12

1/4 - Giáp Ngọ
13

2/4 - Ất Mùi
14

3/4 - Bính Thân
15

4/4 - Đinh Dậu
16

5/4 - Mậu Tuất
17

6/4 - Kỷ Hợi
18

7/4 - Canh Tý
19

8/4 - Tân Sửu
20

9/4 - Nhâm Dần
21

10/4 - Quý Mão
22

11/4 - Giáp Thìn
23

12/4 - Ất Tỵ
24

13/4 - Bính Ngọ
25

14/4 - Đinh Mùi
26

15/4 - Mậu Thân
27

16/4 - Kỷ Dậu
28

17/4 - Canh Tuất
29

18/4 - Tân Hợi
30

19/4 - Nhâm Tý
31

20/4 - Quý Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/4 - Giáp Dần
2

22/4 - Ất Mão
3

23/4 - Bính Thìn
4

24/4 - Đinh Tỵ
5

25/4 - Mậu Ngọ
6

26/4 - Kỷ Mùi
7

27/4 - Canh Thân
8

28/4 - Tân Dậu
9

29/4 - Nhâm Tuất
10

1/5 - Quý Hợi
11

2/5 - Giáp Tý
12

3/5 - Ất Sửu
13

4/5 - Bính Dần
14

5/5 - Đinh Mão
15

6/5 - Mậu Thìn
16

7/5 - Kỷ Tỵ
17

8/5 - Canh Ngọ
18

9/5 - Tân Mùi
19

10/5 - Nhâm Thân
20

11/5 - Quý Dậu
21

12/5 - Giáp Tuất
22

13/5 - Ất Hợi
23

14/5 - Bính Tý
24

15/5 - Đinh Sửu
25

16/5 - Mậu Dần
26

17/5 - Kỷ Mão
27

18/5 - Canh Thìn
28

19/5 - Tân Tỵ
29

20/5 - Nhâm Ngọ
30

21/5 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/5 - Giáp Thân
2

23/5 - Ất Dậu
3

24/5 - Bính Tuất
4

25/5 - Đinh Hợi
5

26/5 - Mậu Tý
6

27/5 - Kỷ Sửu
7

28/5 - Canh Dần
8

29/5 - Tân Mão
9

30/5 - Nhâm Thìn
10

1/6 - Quý Tỵ
11

2/6 - Giáp Ngọ
12

3/6 - Ất Mùi
13

4/6 - Bính Thân
14

5/6 - Đinh Dậu
15

6/6 - Mậu Tuất
16

7/6 - Kỷ Hợi
17

8/6 - Canh Tý
18

9/6 - Tân Sửu
19

10/6 - Nhâm Dần
20

11/6 - Quý Mão
21

12/6 - Giáp Thìn
22

13/6 - Ất Tỵ
23

14/6 - Bính Ngọ
24

15/6 - Đinh Mùi
25

16/6 - Mậu Thân
26

17/6 - Kỷ Dậu
27

18/6 - Canh Tuất
28

19/6 - Tân Hợi
29

20/6 - Nhâm Tý
30

21/6 - Quý Sửu
31

22/6 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/6 - Ất Mão
2

24/6 - Bính Thìn
3

25/6 - Đinh Tỵ
4

26/6 - Mậu Ngọ
5

27/6 - Kỷ Mùi
6

28/6 - Canh Thân
7

29/6 - Tân Dậu
8

1/7 - Nhâm Tuất
9

2/7 - Quý Hợi
10

3/7 - Giáp Tý
11

4/7 - Ất Sửu
12

5/7 - Bính Dần
13

6/7 - Đinh Mão
14

7/7 - Mậu Thìn
15

8/7 - Kỷ Tỵ
16

9/7 - Canh Ngọ
17

10/7 - Tân Mùi
18

11/7 - Nhâm Thân
19

12/7 - Quý Dậu
20

13/7 - Giáp Tuất
21

14/7 - Ất Hợi
22

15/7 - Bính Tý
23

16/7 - Đinh Sửu
24

17/7 - Mậu Dần
25

18/7 - Kỷ Mão
26

19/7 - Canh Thìn
27

20/7 - Tân Tỵ
28

21/7 - Nhâm Ngọ
29

22/7 - Quý Mùi
30

23/7 - Giáp Thân
31

24/7 - Ất Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/7 - Bính Tuất
2

26/7 - Đinh Hợi
3

27/7 - Mậu Tý
4

28/7 - Kỷ Sửu
5

29/7 - Canh Dần
6

30/7 - Tân Mão
7

1/8 - Nhâm Thìn
8

2/8 - Quý Tỵ
9

3/8 - Giáp Ngọ
10

4/8 - Ất Mùi
11

5/8 - Bính Thân
12

6/8 - Đinh Dậu
13

7/8 - Mậu Tuất
14

8/8 - Kỷ Hợi
15

9/8 - Canh Tý
16

10/8 - Tân Sửu
17

11/8 - Nhâm Dần
18

12/8 - Quý Mão
19

13/8 - Giáp Thìn
20

14/8 - Ất Tỵ
21

15/8 - Bính Ngọ
22

16/8 - Đinh Mùi
23

17/8 - Mậu Thân
24

18/8 - Kỷ Dậu
25

19/8 - Canh Tuất
26

20/8 - Tân Hợi
27

21/8 - Nhâm Tý
28

22/8 - Quý Sửu
29

23/8 - Giáp Dần
30

24/8 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/8 - Bính Thìn
2

26/8 - Đinh Tỵ
3

27/8 - Mậu Ngọ
4

28/8 - Kỷ Mùi
5

29/8 - Canh Thân
6

1/9 - Tân Dậu
7

2/9 - Nhâm Tuất
8

3/9 - Quý Hợi
9

4/9 - Giáp Tý
10

5/9 - Ất Sửu
11

6/9 - Bính Dần
12

7/9 - Đinh Mão
13

8/9 - Mậu Thìn
14

9/9 - Kỷ Tỵ
15

10/9 - Canh Ngọ
16

11/9 - Tân Mùi
17

12/9 - Nhâm Thân
18

13/9 - Quý Dậu
19

14/9 - Giáp Tuất
20

15/9 - Ất Hợi
21

16/9 - Bính Tý
22

17/9 - Đinh Sửu
23

18/9 - Mậu Dần
24

19/9 - Kỷ Mão
25

20/9 - Canh Thìn
26

21/9 - Tân Tỵ
27

22/9 - Nhâm Ngọ
28

23/9 - Quý Mùi
29

24/9 - Giáp Thân
30

25/9 - Ất Dậu
31

26/9 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/9 - Đinh Hợi
2

28/9 - Mậu Tý
3

29/9 - Kỷ Sửu
4

1/10 - Canh Dần
5

2/10 - Tân Mão
6

3/10 - Nhâm Thìn
7

4/10 - Quý Tỵ
8

5/10 - Giáp Ngọ
9

6/10 - Ất Mùi
10

7/10 - Bính Thân
11

8/10 - Đinh Dậu
12

9/10 - Mậu Tuất
13

10/10 - Kỷ Hợi
14

11/10 - Canh Tý
15

12/10 - Tân Sửu
16

13/10 - Nhâm Dần
17

14/10 - Quý Mão
18

15/10 - Giáp Thìn
19

16/10 - Ất Tỵ
20

17/10 - Bính Ngọ
21

18/10 - Đinh Mùi
22

19/10 - Mậu Thân
23

20/10 - Kỷ Dậu
24

21/10 - Canh Tuất
25

22/10 - Tân Hợi
26

23/10 - Nhâm Tý
27

24/10 - Quý Sửu
28

25/10 - Giáp Dần
29

26/10 - Ất Mão
30

27/10 - Bính Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9833

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/10 - Đinh Tỵ
2

29/10 - Mậu Ngọ
3

30/10 - Kỷ Mùi
4

1/11 - Canh Thân
5

2/11 - Tân Dậu
6

3/11 - Nhâm Tuất
7

4/11 - Quý Hợi
8

5/11 - Giáp Tý
9

6/11 - Ất Sửu
10

7/11 - Bính Dần
11

8/11 - Đinh Mão
12

9/11 - Mậu Thìn
13

10/11 - Kỷ Tỵ
14

11/11 - Canh Ngọ
15

12/11 - Tân Mùi
16

13/11 - Nhâm Thân
17

14/11 - Quý Dậu
18

15/11 - Giáp Tuất
19

16/11 - Ất Hợi
20

17/11 - Bính Tý
21

18/11 - Đinh Sửu
22

19/11 - Mậu Dần
23

20/11 - Kỷ Mão
24

21/11 - Canh Thìn
25

22/11 - Tân Tỵ
26

23/11 - Nhâm Ngọ
27

24/11 - Quý Mùi
28

25/11 - Giáp Thân
29

26/11 - Ất Dậu
30

27/11 - Bính Tuất
31

28/11 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự