Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9851 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9851 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9851 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9851

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/12 - Đinh Tỵ
2

8/12 - Mậu Ngọ
3

9/12 - Kỷ Mùi
4

10/12 - Canh Thân
5

11/12 - Tân Dậu
6

12/12 - Nhâm Tuất
7

13/12 - Quý Hợi
8

14/12 - Giáp Tý
9

15/12 - Ất Sửu
10

16/12 - Bính Dần
11

17/12 - Đinh Mão
12

18/12 - Mậu Thìn
13

19/12 - Kỷ Tỵ
14

20/12 - Canh Ngọ
15

21/12 - Tân Mùi
16

22/12 - Nhâm Thân
17

23/12 - Quý Dậu
18

24/12 - Giáp Tuất
19

25/12 - Ất Hợi
20

26/12 - Bính Tý
21

27/12 - Đinh Sửu
22

28/12 - Mậu Dần
23

29/12 - Kỷ Mão
24

1/1 - Canh Thìn
25

2/1 - Tân Tỵ
26

3/1 - Nhâm Ngọ
27

4/1 - Quý Mùi
28

5/1 - Giáp Thân
29

6/1 - Ất Dậu
30

7/1 - Bính Tuất
31

8/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/1 - Mậu Tý
2

10/1 - Kỷ Sửu
3

11/1 - Canh Dần
4

12/1 - Tân Mão
5

13/1 - Nhâm Thìn
6

14/1 - Quý Tỵ
7

15/1 - Giáp Ngọ
8

16/1 - Ất Mùi
9

17/1 - Bính Thân
10

18/1 - Đinh Dậu
11

19/1 - Mậu Tuất
12

20/1 - Kỷ Hợi
13

21/1 - Canh Tý
14

22/1 - Tân Sửu
15

23/1 - Nhâm Dần
16

24/1 - Quý Mão
17

25/1 - Giáp Thìn
18

26/1 - Ất Tỵ
19

27/1 - Bính Ngọ
20

28/1 - Đinh Mùi
21

29/1 - Mậu Thân
22

30/1 - Kỷ Dậu
23

1/2 - Canh Tuất
24

2/2 - Tân Hợi
25

3/2 - Nhâm Tý
26

4/2 - Quý Sửu
27

5/2 - Giáp Dần
28

6/2 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/2 - Bính Thìn
2

8/2 - Đinh Tỵ
3

9/2 - Mậu Ngọ
4

10/2 - Kỷ Mùi
5

11/2 - Canh Thân
6

12/2 - Tân Dậu
7

13/2 - Nhâm Tuất
8

14/2 - Quý Hợi
9

15/2 - Giáp Tý
10

16/2 - Ất Sửu
11

17/2 - Bính Dần
12

18/2 - Đinh Mão
13

19/2 - Mậu Thìn
14

20/2 - Kỷ Tỵ
15

21/2 - Canh Ngọ
16

22/2 - Tân Mùi
17

23/2 - Nhâm Thân
18

24/2 - Quý Dậu
19

25/2 - Giáp Tuất
20

26/2 - Ất Hợi
21

27/2 - Bính Tý
22

28/2 - Đinh Sửu
23

29/2 - Mậu Dần
24

30/2 - Kỷ Mão
25

1/3 - Canh Thìn
26

2/3 - Tân Tỵ
27

3/3 - Nhâm Ngọ
28

4/3 - Quý Mùi
29

5/3 - Giáp Thân
30

6/3 - Ất Dậu
31

7/3 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/3 - Đinh Hợi
2

9/3 - Mậu Tý
3

10/3 - Kỷ Sửu
4

11/3 - Canh Dần
5

12/3 - Tân Mão
6

13/3 - Nhâm Thìn
7

14/3 - Quý Tỵ
8

15/3 - Giáp Ngọ
9

16/3 - Ất Mùi
10

17/3 - Bính Thân
11

18/3 - Đinh Dậu
12

19/3 - Mậu Tuất
13

20/3 - Kỷ Hợi
14

21/3 - Canh Tý
15

22/3 - Tân Sửu
16

23/3 - Nhâm Dần
17

24/3 - Quý Mão
18

25/3 - Giáp Thìn
19

26/3 - Ất Tỵ
20

27/3 - Bính Ngọ
21

28/3 - Đinh Mùi
22

29/3 - Mậu Thân
23

30/3 - Kỷ Dậu
24

1/4 - Canh Tuất
25

2/4 - Tân Hợi
26

3/4 - Nhâm Tý
27

4/4 - Quý Sửu
28

5/4 - Giáp Dần
29

6/4 - Ất Mão
30

7/4 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/4 - Đinh Tỵ
2

9/4 - Mậu Ngọ
3

10/4 - Kỷ Mùi
4

11/4 - Canh Thân
5

12/4 - Tân Dậu
6

13/4 - Nhâm Tuất
7

14/4 - Quý Hợi
8

15/4 - Giáp Tý
9

16/4 - Ất Sửu
10

17/4 - Bính Dần
11

18/4 - Đinh Mão
12

19/4 - Mậu Thìn
13

20/4 - Kỷ Tỵ
14

21/4 - Canh Ngọ
15

22/4 - Tân Mùi
16

23/4 - Nhâm Thân
17

24/4 - Quý Dậu
18

25/4 - Giáp Tuất
19

26/4 - Ất Hợi
20

27/4 - Bính Tý
21

28/4 - Đinh Sửu
22

29/4 - Mậu Dần
23

1/5 - Kỷ Mão
24

2/5 - Canh Thìn
25

3/5 - Tân Tỵ
26

4/5 - Nhâm Ngọ
27

5/5 - Quý Mùi
28

6/5 - Giáp Thân
29

7/5 - Ất Dậu
30

8/5 - Bính Tuất
31

9/5 - Đinh Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/5 - Mậu Tý
2

11/5 - Kỷ Sửu
3

12/5 - Canh Dần
4

13/5 - Tân Mão
5

14/5 - Nhâm Thìn
6

15/5 - Quý Tỵ
7

16/5 - Giáp Ngọ
8

17/5 - Ất Mùi
9

18/5 - Bính Thân
10

19/5 - Đinh Dậu
11

20/5 - Mậu Tuất
12

21/5 - Kỷ Hợi
13

22/5 - Canh Tý
14

23/5 - Tân Sửu
15

24/5 - Nhâm Dần
16

25/5 - Quý Mão
17

26/5 - Giáp Thìn
18

27/5 - Ất Tỵ
19

28/5 - Bính Ngọ
20

29/5 - Đinh Mùi
21

30/5 - Mậu Thân
22

1/6 - Kỷ Dậu
23

2/6 - Canh Tuất
24

3/6 - Tân Hợi
25

4/6 - Nhâm Tý
26

5/6 - Quý Sửu
27

6/6 - Giáp Dần
28

7/6 - Ất Mão
29

8/6 - Bính Thìn
30

9/6 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/6 - Mậu Ngọ
2

11/6 - Kỷ Mùi
3

12/6 - Canh Thân
4

13/6 - Tân Dậu
5

14/6 - Nhâm Tuất
6

15/6 - Quý Hợi
7

16/6 - Giáp Tý
8

17/6 - Ất Sửu
9

18/6 - Bính Dần
10

19/6 - Đinh Mão
11

20/6 - Mậu Thìn
12

21/6 - Kỷ Tỵ
13

22/6 - Canh Ngọ
14

23/6 - Tân Mùi
15

24/6 - Nhâm Thân
16

25/6 - Quý Dậu
17

26/6 - Giáp Tuất
18

27/6 - Ất Hợi
19

28/6 - Bính Tý
20

29/6 - Đinh Sửu
21

1/7 - Mậu Dần
22

2/7 - Kỷ Mão
23

3/7 - Canh Thìn
24

4/7 - Tân Tỵ
25

5/7 - Nhâm Ngọ
26

6/7 - Quý Mùi
27

7/7 - Giáp Thân
28

8/7 - Ất Dậu
29

9/7 - Bính Tuất
30

10/7 - Đinh Hợi
31

11/7 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/7 - Kỷ Sửu
2

13/7 - Canh Dần
3

14/7 - Tân Mão
4

15/7 - Nhâm Thìn
5

16/7 - Quý Tỵ
6

17/7 - Giáp Ngọ
7

18/7 - Ất Mùi
8

19/7 - Bính Thân
9

20/7 - Đinh Dậu
10

21/7 - Mậu Tuất
11

22/7 - Kỷ Hợi
12

23/7 - Canh Tý
13

24/7 - Tân Sửu
14

25/7 - Nhâm Dần
15

26/7 - Quý Mão
16

27/7 - Giáp Thìn
17

28/7 - Ất Tỵ
18

29/7 - Bính Ngọ
19

30/7 - Đinh Mùi
20

1/8 - Mậu Thân
21

2/8 - Kỷ Dậu
22

3/8 - Canh Tuất
23

4/8 - Tân Hợi
24

5/8 - Nhâm Tý
25

6/8 - Quý Sửu
26

7/8 - Giáp Dần
27

8/8 - Ất Mão
28

9/8 - Bính Thìn
29

10/8 - Đinh Tỵ
30

11/8 - Mậu Ngọ
31

12/8 - Kỷ Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/8 - Canh Thân
2

14/8 - Tân Dậu
3

15/8 - Nhâm Tuất
4

16/8 - Quý Hợi
5

17/8 - Giáp Tý
6

18/8 - Ất Sửu
7

19/8 - Bính Dần
8

20/8 - Đinh Mão
9

21/8 - Mậu Thìn
10

22/8 - Kỷ Tỵ
11

23/8 - Canh Ngọ
12

24/8 - Tân Mùi
13

25/8 - Nhâm Thân
14

26/8 - Quý Dậu
15

27/8 - Giáp Tuất
16

28/8 - Ất Hợi
17

29/8 - Bính Tý
18

1/8 - Đinh Sửu
19

2/8 - Mậu Dần
20

3/8 - Kỷ Mão
21

4/8 - Canh Thìn
22

5/8 - Tân Tỵ
23

6/8 - Nhâm Ngọ
24

7/8 - Quý Mùi
25

8/8 - Giáp Thân
26

9/8 - Ất Dậu
27

10/8 - Bính Tuất
28

11/8 - Đinh Hợi
29

12/8 - Mậu Tý
30

13/8 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/8 - Canh Dần
2

15/8 - Tân Mão
3

16/8 - Nhâm Thìn
4

17/8 - Quý Tỵ
5

18/8 - Giáp Ngọ
6

19/8 - Ất Mùi
7

20/8 - Bính Thân
8

21/8 - Đinh Dậu
9

22/8 - Mậu Tuất
10

23/8 - Kỷ Hợi
11

24/8 - Canh Tý
12

25/8 - Tân Sửu
13

26/8 - Nhâm Dần
14

27/8 - Quý Mão
15

28/8 - Giáp Thìn
16

29/8 - Ất Tỵ
17

1/9 - Bính Ngọ
18

2/9 - Đinh Mùi
19

3/9 - Mậu Thân
20

4/9 - Kỷ Dậu
21

5/9 - Canh Tuất
22

6/9 - Tân Hợi
23

7/9 - Nhâm Tý
24

8/9 - Quý Sửu
25

9/9 - Giáp Dần
26

10/9 - Ất Mão
27

11/9 - Bính Thìn
28

12/9 - Đinh Tỵ
29

13/9 - Mậu Ngọ
30

14/9 - Kỷ Mùi
31

15/9 - Canh Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/9 - Tân Dậu
2

17/9 - Nhâm Tuất
3

18/9 - Quý Hợi
4

19/9 - Giáp Tý
5

20/9 - Ất Sửu
6

21/9 - Bính Dần
7

22/9 - Đinh Mão
8

23/9 - Mậu Thìn
9

24/9 - Kỷ Tỵ
10

25/9 - Canh Ngọ
11

26/9 - Tân Mùi
12

27/9 - Nhâm Thân
13

28/9 - Quý Dậu
14

29/9 - Giáp Tuất
15

30/9 - Ất Hợi
16

1/10 - Bính Tý
17

2/10 - Đinh Sửu
18

3/10 - Mậu Dần
19

4/10 - Kỷ Mão
20

5/10 - Canh Thìn
21

6/10 - Tân Tỵ
22

7/10 - Nhâm Ngọ
23

8/10 - Quý Mùi
24

9/10 - Giáp Thân
25

10/10 - Ất Dậu
26

11/10 - Bính Tuất
27

12/10 - Đinh Hợi
28

13/10 - Mậu Tý
29

14/10 - Kỷ Sửu
30

15/10 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9851

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

16/10 - Tân Mão
2

17/10 - Nhâm Thìn
3

18/10 - Quý Tỵ
4

19/10 - Giáp Ngọ
5

20/10 - Ất Mùi
6

21/10 - Bính Thân
7

22/10 - Đinh Dậu
8

23/10 - Mậu Tuất
9

24/10 - Kỷ Hợi
10

25/10 - Canh Tý
11

26/10 - Tân Sửu
12

27/10 - Nhâm Dần
13

28/10 - Quý Mão
14

29/10 - Giáp Thìn
15

1/11 - Ất Tỵ
16

2/11 - Bính Ngọ
17

3/11 - Đinh Mùi
18

4/11 - Mậu Thân
19

5/11 - Kỷ Dậu
20

6/11 - Canh Tuất
21

7/11 - Tân Hợi
22

8/11 - Nhâm Tý
23

9/11 - Quý Sửu
24

10/11 - Giáp Dần
25

11/11 - Ất Mão
26

12/11 - Bính Thìn
27

13/11 - Đinh Tỵ
28

14/11 - Mậu Ngọ
29

15/11 - Kỷ Mùi
30

16/11 - Canh Thân
31

17/11 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự