Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9874 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9874 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9874 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9874

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/11 - Mậu Ngọ
2

22/11 - Kỷ Mùi
3

23/11 - Canh Thân
4

24/11 - Tân Dậu
5

25/11 - Nhâm Tuất
6

26/11 - Quý Hợi
7

27/11 - Giáp Tý
8

28/11 - Ất Sửu
9

29/11 - Bính Dần
10

30/11 - Đinh Mão
11

1/12 - Mậu Thìn
12

2/12 - Kỷ Tỵ
13

3/12 - Canh Ngọ
14

4/12 - Tân Mùi
15

5/12 - Nhâm Thân
16

6/12 - Quý Dậu
17

7/12 - Giáp Tuất
18

8/12 - Ất Hợi
19

9/12 - Bính Tý
20

10/12 - Đinh Sửu
21

11/12 - Mậu Dần
22

12/12 - Kỷ Mão
23

13/12 - Canh Thìn
24

14/12 - Tân Tỵ
25

15/12 - Nhâm Ngọ
26

16/12 - Quý Mùi
27

17/12 - Giáp Thân
28

18/12 - Ất Dậu
29

19/12 - Bính Tuất
30

20/12 - Đinh Hợi
31

21/12 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/12 - Kỷ Sửu
2

23/12 - Canh Dần
3

24/12 - Tân Mão
4

25/12 - Nhâm Thìn
5

26/12 - Quý Tỵ
6

27/12 - Giáp Ngọ
7

28/12 - Ất Mùi
8

29/12 - Bính Thân
9

1/1 - Đinh Dậu
10

2/1 - Mậu Tuất
11

3/1 - Kỷ Hợi
12

4/1 - Canh Tý
13

5/1 - Tân Sửu
14

6/1 - Nhâm Dần
15

7/1 - Quý Mão
16

8/1 - Giáp Thìn
17

9/1 - Ất Tỵ
18

10/1 - Bính Ngọ
19

11/1 - Đinh Mùi
20

12/1 - Mậu Thân
21

13/1 - Kỷ Dậu
22

14/1 - Canh Tuất
23

15/1 - Tân Hợi
24

16/1 - Nhâm Tý
25

17/1 - Quý Sửu
26

18/1 - Giáp Dần
27

19/1 - Ất Mão
28

20/1 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/1 - Đinh Tỵ
2

22/1 - Mậu Ngọ
3

23/1 - Kỷ Mùi
4

24/1 - Canh Thân
5

25/1 - Tân Dậu
6

26/1 - Nhâm Tuất
7

27/1 - Quý Hợi
8

28/1 - Giáp Tý
9

29/1 - Ất Sửu
10

1/2 - Bính Dần
11

2/2 - Đinh Mão
12

3/2 - Mậu Thìn
13

4/2 - Kỷ Tỵ
14

5/2 - Canh Ngọ
15

6/2 - Tân Mùi
16

7/2 - Nhâm Thân
17

8/2 - Quý Dậu
18

9/2 - Giáp Tuất
19

10/2 - Ất Hợi
20

11/2 - Bính Tý
21

12/2 - Đinh Sửu
22

13/2 - Mậu Dần
23

14/2 - Kỷ Mão
24

15/2 - Canh Thìn
25

16/2 - Tân Tỵ
26

17/2 - Nhâm Ngọ
27

18/2 - Quý Mùi
28

19/2 - Giáp Thân
29

20/2 - Ất Dậu
30

21/2 - Bính Tuất
31

22/2 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/2 - Mậu Tý
2

24/2 - Kỷ Sửu
3

25/2 - Canh Dần
4

26/2 - Tân Mão
5

27/2 - Nhâm Thìn
6

28/2 - Quý Tỵ
7

29/2 - Giáp Ngọ
8

30/2 - Ất Mùi
9

1/3 - Bính Thân
10

2/3 - Đinh Dậu
11

3/3 - Mậu Tuất
12

4/3 - Kỷ Hợi
13

5/3 - Canh Tý
14

6/3 - Tân Sửu
15

7/3 - Nhâm Dần
16

8/3 - Quý Mão
17

9/3 - Giáp Thìn
18

10/3 - Ất Tỵ
19

11/3 - Bính Ngọ
20

12/3 - Đinh Mùi
21

13/3 - Mậu Thân
22

14/3 - Kỷ Dậu
23

15/3 - Canh Tuất
24

16/3 - Tân Hợi
25

17/3 - Nhâm Tý
26

18/3 - Quý Sửu
27

19/3 - Giáp Dần
28

20/3 - Ất Mão
29

21/3 - Bính Thìn
30

22/3 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/3 - Mậu Ngọ
2

24/3 - Kỷ Mùi
3

25/3 - Canh Thân
4

26/3 - Tân Dậu
5

27/3 - Nhâm Tuất
6

28/3 - Quý Hợi
7

29/3 - Giáp Tý
8

1/4 - Ất Sửu
9

2/4 - Bính Dần
10

3/4 - Đinh Mão
11

4/4 - Mậu Thìn
12

5/4 - Kỷ Tỵ
13

6/4 - Canh Ngọ
14

7/4 - Tân Mùi
15

8/4 - Nhâm Thân
16

9/4 - Quý Dậu
17

10/4 - Giáp Tuất
18

11/4 - Ất Hợi
19

12/4 - Bính Tý
20

13/4 - Đinh Sửu
21

14/4 - Mậu Dần
22

15/4 - Kỷ Mão
23

16/4 - Canh Thìn
24

17/4 - Tân Tỵ
25

18/4 - Nhâm Ngọ
26

19/4 - Quý Mùi
27

20/4 - Giáp Thân
28

21/4 - Ất Dậu
29

22/4 - Bính Tuất
30

23/4 - Đinh Hợi
31

24/4 - Mậu Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

25/4 - Kỷ Sửu
2

26/4 - Canh Dần
3

27/4 - Tân Mão
4

28/4 - Nhâm Thìn
5

29/4 - Quý Tỵ
6

30/4 - Giáp Ngọ
7

1/5 - Ất Mùi
8

2/5 - Bính Thân
9

3/5 - Đinh Dậu
10

4/5 - Mậu Tuất
11

5/5 - Kỷ Hợi
12

6/5 - Canh Tý
13

7/5 - Tân Sửu
14

8/5 - Nhâm Dần
15

9/5 - Quý Mão
16

10/5 - Giáp Thìn
17

11/5 - Ất Tỵ
18

12/5 - Bính Ngọ
19

13/5 - Đinh Mùi
20

14/5 - Mậu Thân
21

15/5 - Kỷ Dậu
22

16/5 - Canh Tuất
23

17/5 - Tân Hợi
24

18/5 - Nhâm Tý
25

19/5 - Quý Sửu
26

20/5 - Giáp Dần
27

21/5 - Ất Mão
28

22/5 - Bính Thìn
29

23/5 - Đinh Tỵ
30

24/5 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

25/5 - Kỷ Mùi
2

26/5 - Canh Thân
3

27/5 - Tân Dậu
4

28/5 - Nhâm Tuất
5

29/5 - Quý Hợi
6

1/6 - Giáp Tý
7

2/6 - Ất Sửu
8

3/6 - Bính Dần
9

4/6 - Đinh Mão
10

5/6 - Mậu Thìn
11

6/6 - Kỷ Tỵ
12

7/6 - Canh Ngọ
13

8/6 - Tân Mùi
14

9/6 - Nhâm Thân
15

10/6 - Quý Dậu
16

11/6 - Giáp Tuất
17

12/6 - Ất Hợi
18

13/6 - Bính Tý
19

14/6 - Đinh Sửu
20

15/6 - Mậu Dần
21

16/6 - Kỷ Mão
22

17/6 - Canh Thìn
23

18/6 - Tân Tỵ
24

19/6 - Nhâm Ngọ
25

20/6 - Quý Mùi
26

21/6 - Giáp Thân
27

22/6 - Ất Dậu
28

23/6 - Bính Tuất
29

24/6 - Đinh Hợi
30

25/6 - Mậu Tý
31

26/6 - Kỷ Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/6 - Canh Dần
2

28/6 - Tân Mão
3

29/6 - Nhâm Thìn
4

30/6 - Quý Tỵ
5

1/7 - Giáp Ngọ
6

2/7 - Ất Mùi
7

3/7 - Bính Thân
8

4/7 - Đinh Dậu
9

5/7 - Mậu Tuất
10

6/7 - Kỷ Hợi
11

7/7 - Canh Tý
12

8/7 - Tân Sửu
13

9/7 - Nhâm Dần
14

10/7 - Quý Mão
15

11/7 - Giáp Thìn
16

12/7 - Ất Tỵ
17

13/7 - Bính Ngọ
18

14/7 - Đinh Mùi
19

15/7 - Mậu Thân
20

16/7 - Kỷ Dậu
21

17/7 - Canh Tuất
22

18/7 - Tân Hợi
23

19/7 - Nhâm Tý
24

20/7 - Quý Sửu
25

21/7 - Giáp Dần
26

22/7 - Ất Mão
27

23/7 - Bính Thìn
28

24/7 - Đinh Tỵ
29

25/7 - Mậu Ngọ
30

26/7 - Kỷ Mùi
31

27/7 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/7 - Tân Dậu
2

29/7 - Nhâm Tuất
3

1/8 - Quý Hợi
4

2/8 - Giáp Tý
5

3/8 - Ất Sửu
6

4/8 - Bính Dần
7

5/8 - Đinh Mão
8

6/8 - Mậu Thìn
9

7/8 - Kỷ Tỵ
10

8/8 - Canh Ngọ
11

9/8 - Tân Mùi
12

10/8 - Nhâm Thân
13

11/8 - Quý Dậu
14

12/8 - Giáp Tuất
15

13/8 - Ất Hợi
16

14/8 - Bính Tý
17

15/8 - Đinh Sửu
18

16/8 - Mậu Dần
19

17/8 - Kỷ Mão
20

18/8 - Canh Thìn
21

19/8 - Tân Tỵ
22

20/8 - Nhâm Ngọ
23

21/8 - Quý Mùi
24

22/8 - Giáp Thân
25

23/8 - Ất Dậu
26

24/8 - Bính Tuất
27

25/8 - Đinh Hợi
28

26/8 - Mậu Tý
29

27/8 - Kỷ Sửu
30

28/8 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/8 - Tân Mão
2

30/8 - Nhâm Thìn
3

1/9 - Quý Tỵ
4

2/9 - Giáp Ngọ
5

3/9 - Ất Mùi
6

4/9 - Bính Thân
7

5/9 - Đinh Dậu
8

6/9 - Mậu Tuất
9

7/9 - Kỷ Hợi
10

8/9 - Canh Tý
11

9/9 - Tân Sửu
12

10/9 - Nhâm Dần
13

11/9 - Quý Mão
14

12/9 - Giáp Thìn
15

13/9 - Ất Tỵ
16

14/9 - Bính Ngọ
17

15/9 - Đinh Mùi
18

16/9 - Mậu Thân
19

17/9 - Kỷ Dậu
20

18/9 - Canh Tuất
21

19/9 - Tân Hợi
22

20/9 - Nhâm Tý
23

21/9 - Quý Sửu
24

22/9 - Giáp Dần
25

23/9 - Ất Mão
26

24/9 - Bính Thìn
27

25/9 - Đinh Tỵ
28

26/9 - Mậu Ngọ
29

27/9 - Kỷ Mùi
30

28/9 - Canh Thân
31

29/9 - Tân Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/9 - Nhâm Tuất
2

1/10 - Quý Hợi
3

2/10 - Giáp Tý
4

3/10 - Ất Sửu
5

4/10 - Bính Dần
6

5/10 - Đinh Mão
7

6/10 - Mậu Thìn
8

7/10 - Kỷ Tỵ
9

8/10 - Canh Ngọ
10

9/10 - Tân Mùi
11

10/10 - Nhâm Thân
12

11/10 - Quý Dậu
13

12/10 - Giáp Tuất
14

13/10 - Ất Hợi
15

14/10 - Bính Tý
16

15/10 - Đinh Sửu
17

16/10 - Mậu Dần
18

17/10 - Kỷ Mão
19

18/10 - Canh Thìn
20

19/10 - Tân Tỵ
21

20/10 - Nhâm Ngọ
22

21/10 - Quý Mùi
23

22/10 - Giáp Thân
24

23/10 - Ất Dậu
25

24/10 - Bính Tuất
26

25/10 - Đinh Hợi
27

26/10 - Mậu Tý
28

27/10 - Kỷ Sửu
29

28/10 - Canh Dần
30

29/10 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9874

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/11 - Nhâm Thìn
2

2/11 - Quý Tỵ
3

3/11 - Giáp Ngọ
4

4/11 - Ất Mùi
5

5/11 - Bính Thân
6

6/11 - Đinh Dậu
7

7/11 - Mậu Tuất
8

8/11 - Kỷ Hợi
9

9/11 - Canh Tý
10

10/11 - Tân Sửu
11

11/11 - Nhâm Dần
12

12/11 - Quý Mão
13

13/11 - Giáp Thìn
14

14/11 - Ất Tỵ
15

15/11 - Bính Ngọ
16

16/11 - Đinh Mùi
17

17/11 - Mậu Thân
18

18/11 - Kỷ Dậu
19

19/11 - Canh Tuất
20

20/11 - Tân Hợi
21

21/11 - Nhâm Tý
22

22/11 - Quý Sửu
23

23/11 - Giáp Dần
24

24/11 - Ất Mão
25

25/11 - Bính Thìn
26

26/11 - Đinh Tỵ
27

27/11 - Mậu Ngọ
28

28/11 - Kỷ Mùi
29

29/11 - Canh Thân
30

30/11 - Tân Dậu
31

1/12 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự