Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9820

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/10 - Kỷ Mão
2

4/10 - Canh Thìn
3

5/10 - Tân Tỵ
4

6/10 - Nhâm Ngọ
5

7/10 - Quý Mùi
6

8/10 - Giáp Thân
7

9/10 - Ất Dậu
8

10/10 - Bính Tuất
9

11/10 - Đinh Hợi
10

12/10 - Mậu Tý
11

13/10 - Kỷ Sửu
12

14/10 - Canh Dần
13

15/10 - Tân Mão
14

16/10 - Nhâm Thìn
15

17/10 - Quý Tỵ
16

18/10 - Giáp Ngọ
17

19/10 - Ất Mùi
18

20/10 - Bính Thân
19

21/10 - Đinh Dậu
20

22/10 - Mậu Tuất
21

23/10 - Kỷ Hợi
22

24/10 - Canh Tý
23

25/10 - Tân Sửu
24

26/10 - Nhâm Dần
25

27/10 - Quý Mão
26

28/10 - Giáp Thìn
27

29/10 - Ất Tỵ
28

1/11 - Bính Ngọ
29

2/11 - Đinh Mùi
30

3/11 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9820 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9820 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9820. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9820

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9820

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/11/9820
4/10/9820
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/11/9820
6/10/9820
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/11/9820
7/10/9820
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
8/11/9820
10/10/9820
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
9/11/9820
11/10/9820
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/11/9820
13/10/9820
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
14/11/9820
16/10/9820
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
16/11/9820
18/10/9820
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/11/9820
19/10/9820
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/11/9820
22/10/9820
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
21/11/9820
23/10/9820
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/11/9820
25/10/9820
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/11/9820
28/10/9820
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
28/11/9820
1/11/9820
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
30/11/9820
3/11/9820
Thanh Long Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9820

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/11/9820
3/10/9820
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
3/11/9820
5/10/9820
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
6/11/9820
8/10/9820
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
7/11/9820
9/10/9820
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
10/11/9820
12/10/9820
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
12/11/9820
14/10/9820
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
13/11/9820
15/10/9820
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
15/11/9820
17/10/9820
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
18/11/9820
20/10/9820
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
19/11/9820
21/10/9820
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/11/9820
24/10/9820
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
24/11/9820
26/10/9820
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
25/11/9820
27/10/9820
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
27/11/9820
29/10/9820
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
29/11/9820
2/11/9820
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9820


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự