Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9825 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9825 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9825 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9825

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/11 - Tân Sửu
2

21/11 - Nhâm Dần
3

22/11 - Quý Mão
4

23/11 - Giáp Thìn
5

24/11 - Ất Tỵ
6

25/11 - Bính Ngọ
7

26/11 - Đinh Mùi
8

27/11 - Mậu Thân
9

28/11 - Kỷ Dậu
10

29/11 - Canh Tuất
11

1/12 - Tân Hợi
12

2/12 - Nhâm Tý
13

3/12 - Quý Sửu
14

4/12 - Giáp Dần
15

5/12 - Ất Mão
16

6/12 - Bính Thìn
17

7/12 - Đinh Tỵ
18

8/12 - Mậu Ngọ
19

9/12 - Kỷ Mùi
20

10/12 - Canh Thân
21

11/12 - Tân Dậu
22

12/12 - Nhâm Tuất
23

13/12 - Quý Hợi
24

14/12 - Giáp Tý
25

15/12 - Ất Sửu
26

16/12 - Bính Dần
27

17/12 - Đinh Mão
28

18/12 - Mậu Thìn
29

19/12 - Kỷ Tỵ
30

20/12 - Canh Ngọ
31

21/12 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/12 - Nhâm Thân
2

23/12 - Quý Dậu
3

24/12 - Giáp Tuất
4

25/12 - Ất Hợi
5

26/12 - Bính Tý
6

27/12 - Đinh Sửu
7

28/12 - Mậu Dần
8

29/12 - Kỷ Mão
9

30/12 - Canh Thìn
10

1/1 - Tân Tỵ
11

2/1 - Nhâm Ngọ
12

3/1 - Quý Mùi
13

4/1 - Giáp Thân
14

5/1 - Ất Dậu
15

6/1 - Bính Tuất
16

7/1 - Đinh Hợi
17

8/1 - Mậu Tý
18

9/1 - Kỷ Sửu
19

10/1 - Canh Dần
20

11/1 - Tân Mão
21

12/1 - Nhâm Thìn
22

13/1 - Quý Tỵ
23

14/1 - Giáp Ngọ
24

15/1 - Ất Mùi
25

16/1 - Bính Thân
26

17/1 - Đinh Dậu
27

18/1 - Mậu Tuất
28

19/1 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

20/1 - Canh Tý
2

21/1 - Tân Sửu
3

22/1 - Nhâm Dần
4

23/1 - Quý Mão
5

24/1 - Giáp Thìn
6

25/1 - Ất Tỵ
7

26/1 - Bính Ngọ
8

27/1 - Đinh Mùi
9

28/1 - Mậu Thân
10

29/1 - Kỷ Dậu
11

30/1 - Canh Tuất
12

1/2 - Tân Hợi
13

2/2 - Nhâm Tý
14

3/2 - Quý Sửu
15

4/2 - Giáp Dần
16

5/2 - Ất Mão
17

6/2 - Bính Thìn
18

7/2 - Đinh Tỵ
19

8/2 - Mậu Ngọ
20

9/2 - Kỷ Mùi
21

10/2 - Canh Thân
22

11/2 - Tân Dậu
23

12/2 - Nhâm Tuất
24

13/2 - Quý Hợi
25

14/2 - Giáp Tý
26

15/2 - Ất Sửu
27

16/2 - Bính Dần
28

17/2 - Đinh Mão
29

18/2 - Mậu Thìn
30

19/2 - Kỷ Tỵ
31

20/2 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/2 - Tân Mùi
2

22/2 - Nhâm Thân
3

23/2 - Quý Dậu
4

24/2 - Giáp Tuất
5

25/2 - Ất Hợi
6

26/2 - Bính Tý
7

27/2 - Đinh Sửu
8

28/2 - Mậu Dần
9

29/2 - Kỷ Mão
10

30/2 - Canh Thìn
11

1/3 - Tân Tỵ
12

2/3 - Nhâm Ngọ
13

3/3 - Quý Mùi
14

4/3 - Giáp Thân
15

5/3 - Ất Dậu
16

6/3 - Bính Tuất
17

7/3 - Đinh Hợi
18

8/3 - Mậu Tý
19

9/3 - Kỷ Sửu
20

10/3 - Canh Dần
21

11/3 - Tân Mão
22

12/3 - Nhâm Thìn
23

13/3 - Quý Tỵ
24

14/3 - Giáp Ngọ
25

15/3 - Ất Mùi
26

16/3 - Bính Thân
27

17/3 - Đinh Dậu
28

18/3 - Mậu Tuất
29

19/3 - Kỷ Hợi
30

20/3 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/3 - Tân Sửu
2

22/3 - Nhâm Dần
3

23/3 - Quý Mão
4

24/3 - Giáp Thìn
5

25/3 - Ất Tỵ
6

26/3 - Bính Ngọ
7

27/3 - Đinh Mùi
8

28/3 - Mậu Thân
9

29/3 - Kỷ Dậu
10

1/4 - Canh Tuất
11

2/4 - Tân Hợi
12

3/4 - Nhâm Tý
13

4/4 - Quý Sửu
14

5/4 - Giáp Dần
15

6/4 - Ất Mão
16

7/4 - Bính Thìn
17

8/4 - Đinh Tỵ
18

9/4 - Mậu Ngọ
19

10/4 - Kỷ Mùi
20

11/4 - Canh Thân
21

12/4 - Tân Dậu
22

13/4 - Nhâm Tuất
23

14/4 - Quý Hợi
24

15/4 - Giáp Tý
25

16/4 - Ất Sửu
26

17/4 - Bính Dần
27

18/4 - Đinh Mão
28

19/4 - Mậu Thìn
29

20/4 - Kỷ Tỵ
30

21/4 - Canh Ngọ
31

22/4 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/4 - Nhâm Thân
2

24/4 - Quý Dậu
3

25/4 - Giáp Tuất
4

26/4 - Ất Hợi
5

27/4 - Bính Tý
6

28/4 - Đinh Sửu
7

29/4 - Mậu Dần
8

30/4 - Kỷ Mão
9

1/5 - Canh Thìn
10

2/5 - Tân Tỵ
11

3/5 - Nhâm Ngọ
12

4/5 - Quý Mùi
13

5/5 - Giáp Thân
14

6/5 - Ất Dậu
15

7/5 - Bính Tuất
16

8/5 - Đinh Hợi
17

9/5 - Mậu Tý
18

10/5 - Kỷ Sửu
19

11/5 - Canh Dần
20

12/5 - Tân Mão
21

13/5 - Nhâm Thìn
22

14/5 - Quý Tỵ
23

15/5 - Giáp Ngọ
24

16/5 - Ất Mùi
25

17/5 - Bính Thân
26

18/5 - Đinh Dậu
27

19/5 - Mậu Tuất
28

20/5 - Kỷ Hợi
29

21/5 - Canh Tý
30

22/5 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/5 - Nhâm Dần
2

24/5 - Quý Mão
3

25/5 - Giáp Thìn
4

26/5 - Ất Tỵ
5

27/5 - Bính Ngọ
6

28/5 - Đinh Mùi
7

29/5 - Mậu Thân
8

1/6 - Kỷ Dậu
9

2/6 - Canh Tuất
10

3/6 - Tân Hợi
11

4/6 - Nhâm Tý
12

5/6 - Quý Sửu
13

6/6 - Giáp Dần
14

7/6 - Ất Mão
15

8/6 - Bính Thìn
16

9/6 - Đinh Tỵ
17

10/6 - Mậu Ngọ
18

11/6 - Kỷ Mùi
19

12/6 - Canh Thân
20

13/6 - Tân Dậu
21

14/6 - Nhâm Tuất
22

15/6 - Quý Hợi
23

16/6 - Giáp Tý
24

17/6 - Ất Sửu
25

18/6 - Bính Dần
26

19/6 - Đinh Mão
27

20/6 - Mậu Thìn
28

21/6 - Kỷ Tỵ
29

22/6 - Canh Ngọ
30

23/6 - Tân Mùi
31

24/6 - Nhâm Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

25/6 - Quý Dậu
2

26/6 - Giáp Tuất
3

27/6 - Ất Hợi
4

28/6 - Bính Tý
5

29/6 - Đinh Sửu
6

30/6 - Mậu Dần
7

1/7 - Kỷ Mão
8

2/7 - Canh Thìn
9

3/7 - Tân Tỵ
10

4/7 - Nhâm Ngọ
11

5/7 - Quý Mùi
12

6/7 - Giáp Thân
13

7/7 - Ất Dậu
14

8/7 - Bính Tuất
15

9/7 - Đinh Hợi
16

10/7 - Mậu Tý
17

11/7 - Kỷ Sửu
18

12/7 - Canh Dần
19

13/7 - Tân Mão
20

14/7 - Nhâm Thìn
21

15/7 - Quý Tỵ
22

16/7 - Giáp Ngọ
23

17/7 - Ất Mùi
24

18/7 - Bính Thân
25

19/7 - Đinh Dậu
26

20/7 - Mậu Tuất
27

21/7 - Kỷ Hợi
28

22/7 - Canh Tý
29

23/7 - Tân Sửu
30

24/7 - Nhâm Dần
31

25/7 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/7 - Giáp Thìn
2

27/7 - Ất Tỵ
3

28/7 - Bính Ngọ
4

29/7 - Đinh Mùi
5

1/8 - Mậu Thân
6

2/8 - Kỷ Dậu
7

3/8 - Canh Tuất
8

4/8 - Tân Hợi
9

5/8 - Nhâm Tý
10

6/8 - Quý Sửu
11

7/8 - Giáp Dần
12

8/8 - Ất Mão
13

9/8 - Bính Thìn
14

10/8 - Đinh Tỵ
15

11/8 - Mậu Ngọ
16

12/8 - Kỷ Mùi
17

13/8 - Canh Thân
18

14/8 - Tân Dậu
19

15/8 - Nhâm Tuất
20

16/8 - Quý Hợi
21

17/8 - Giáp Tý
22

18/8 - Ất Sửu
23

19/8 - Bính Dần
24

20/8 - Đinh Mão
25

21/8 - Mậu Thìn
26

22/8 - Kỷ Tỵ
27

23/8 - Canh Ngọ
28

24/8 - Tân Mùi
29

25/8 - Nhâm Thân
30

26/8 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/8 - Giáp Tuất
2

28/8 - Ất Hợi
3

29/8 - Bính Tý
4

30/8 - Đinh Sửu
5

1/9 - Mậu Dần
6

2/9 - Kỷ Mão
7

3/9 - Canh Thìn
8

4/9 - Tân Tỵ
9

5/9 - Nhâm Ngọ
10

6/9 - Quý Mùi
11

7/9 - Giáp Thân
12

8/9 - Ất Dậu
13

9/9 - Bính Tuất
14

10/9 - Đinh Hợi
15

11/9 - Mậu Tý
16

12/9 - Kỷ Sửu
17

13/9 - Canh Dần
18

14/9 - Tân Mão
19

15/9 - Nhâm Thìn
20

16/9 - Quý Tỵ
21

17/9 - Giáp Ngọ
22

18/9 - Ất Mùi
23

19/9 - Bính Thân
24

20/9 - Đinh Dậu
25

21/9 - Mậu Tuất
26

22/9 - Kỷ Hợi
27

23/9 - Canh Tý
28

24/9 - Tân Sửu
29

25/9 - Nhâm Dần
30

26/9 - Quý Mão
31

27/9 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/9 - Ất Tỵ
2

29/9 - Bính Ngọ
3

1/10 - Đinh Mùi
4

2/10 - Mậu Thân
5

3/10 - Kỷ Dậu
6

4/10 - Canh Tuất
7

5/10 - Tân Hợi
8

6/10 - Nhâm Tý
9

7/10 - Quý Sửu
10

8/10 - Giáp Dần
11

9/10 - Ất Mão
12

10/10 - Bính Thìn
13

11/10 - Đinh Tỵ
14

12/10 - Mậu Ngọ
15

13/10 - Kỷ Mùi
16

14/10 - Canh Thân
17

15/10 - Tân Dậu
18

16/10 - Nhâm Tuất
19

17/10 - Quý Hợi
20

18/10 - Giáp Tý
21

19/10 - Ất Sửu
22

20/10 - Bính Dần
23

21/10 - Đinh Mão
24

22/10 - Mậu Thìn
25

23/10 - Kỷ Tỵ
26

24/10 - Canh Ngọ
27

25/10 - Tân Mùi
28

26/10 - Nhâm Thân
29

27/10 - Quý Dậu
30

28/10 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9825

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/10 - Ất Hợi
2

1/11 - Bính Tý
3

2/11 - Đinh Sửu
4

3/11 - Mậu Dần
5

4/11 - Kỷ Mão
6

5/11 - Canh Thìn
7

6/11 - Tân Tỵ
8

7/11 - Nhâm Ngọ
9

8/11 - Quý Mùi
10

9/11 - Giáp Thân
11

10/11 - Ất Dậu
12

11/11 - Bính Tuất
13

12/11 - Đinh Hợi
14

13/11 - Mậu Tý
15

14/11 - Kỷ Sửu
16

15/11 - Canh Dần
17

16/11 - Tân Mão
18

17/11 - Nhâm Thìn
19

18/11 - Quý Tỵ
20

19/11 - Giáp Ngọ
21

20/11 - Ất Mùi
22

21/11 - Bính Thân
23

22/11 - Đinh Dậu
24

23/11 - Mậu Tuất
25

24/11 - Kỷ Hợi
26

25/11 - Canh Tý
27

26/11 - Tân Sửu
28

27/11 - Nhâm Dần
29

28/11 - Quý Mão
30

29/11 - Giáp Thìn
31

30/11 - Ất Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự