Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9804

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Ất Mão
2

8/10 - Bính Thìn
3

9/10 - Đinh Tỵ
4

10/10 - Mậu Ngọ
5

11/10 - Kỷ Mùi
6

12/10 - Canh Thân
7

13/10 - Tân Dậu
8

14/10 - Nhâm Tuất
9

15/10 - Quý Hợi
10

16/10 - Giáp Tý
11

17/10 - Ất Sửu
12

18/10 - Bính Dần
13

19/10 - Đinh Mão
14

20/10 - Mậu Thìn
15

21/10 - Kỷ Tỵ
16

22/10 - Canh Ngọ
17

23/10 - Tân Mùi
18

24/10 - Nhâm Thân
19

25/10 - Quý Dậu
20

26/10 - Giáp Tuất
21

27/10 - Ất Hợi
22

28/10 - Bính Tý
23

29/10 - Đinh Sửu
24

30/10 - Mậu Dần
25

1/11 - Kỷ Mão
26

2/11 - Canh Thìn
27

3/11 - Tân Tỵ
28

4/11 - Nhâm Ngọ
29

5/11 - Quý Mùi
30

6/11 - Giáp Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9804 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9804 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9804. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9804

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9804

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/11/9804
8/10/9804
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/11/9804
10/10/9804
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
5/11/9804
11/10/9804
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/11/9804
14/10/9804
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/11/9804
15/10/9804
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/11/9804
17/10/9804
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/11/9804
20/10/9804
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/11/9804
22/10/9804
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/11/9804
23/10/9804
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
20/11/9804
26/10/9804
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
21/11/9804
27/10/9804
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/11/9804
29/10/9804
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/11/9804
1/11/9804
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/11/9804
4/11/9804
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/11/9804
6/11/9804
Thanh Long Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9804

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/11/9804
7/10/9804
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/11/9804
9/10/9804
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
6/11/9804
12/10/9804
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
7/11/9804
13/10/9804
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
10/11/9804
16/10/9804
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
12/11/9804
18/10/9804
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
13/11/9804
19/10/9804
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
15/11/9804
21/10/9804
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
18/11/9804
24/10/9804
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
19/11/9804
25/10/9804
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
22/11/9804
28/10/9804
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
24/11/9804
30/10/9804
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/9804
2/11/9804
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
27/11/9804
3/11/9804
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
29/11/9804
5/11/9804
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9804


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự