Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/9 - Tân Dậu
2

18/9 - Nhâm Tuất
3

19/9 - Quý Hợi
4

20/9 - Giáp Tý
5

21/9 - Ất Sửu
6

22/9 - Bính Dần
7

23/9 - Đinh Mão
8

24/9 - Mậu Thìn
9

25/9 - Kỷ Tỵ
10

26/9 - Canh Ngọ
11

27/9 - Tân Mùi
12

28/9 - Nhâm Thân
13

29/9 - Quý Dậu
14

1/10 - Giáp Tuất
15

2/10 - Ất Hợi
16

3/10 - Bính Tý
17

4/10 - Đinh Sửu
18

5/10 - Mậu Dần
19

6/10 - Kỷ Mão
20

7/10 - Canh Thìn
21

8/10 - Tân Tỵ
22

9/10 - Nhâm Ngọ
23

10/10 - Quý Mùi
24

11/10 - Giáp Thân
25

12/10 - Ất Dậu
26

13/10 - Bính Tuất
27

14/10 - Đinh Hợi
28

15/10 - Mậu Tý
29

16/10 - Kỷ Sửu
30

17/10 - Canh Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9004 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9004 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9004. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9004

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9004

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/11/9004
17/9/9004
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
3/11/9004
19/9/9004
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
6/11/9004
22/9/9004
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
8/11/9004
24/9/9004
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/11/9004
25/9/9004
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
12/11/9004
28/9/9004
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
13/11/9004
29/9/9004
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/11/9004
1/10/9004
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
15/11/9004
2/10/9004
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/11/9004
4/10/9004
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
20/11/9004
7/10/9004
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
22/11/9004
9/10/9004
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/11/9004
10/10/9004
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
26/11/9004
13/10/9004
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
27/11/9004
14/10/9004
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
29/11/9004
16/10/9004
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9004

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/11/9004
18/9/9004
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/11/9004
20/9/9004
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
5/11/9004
21/9/9004
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
7/11/9004
23/9/9004
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
10/11/9004
26/9/9004
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
11/11/9004
27/9/9004
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
16/11/9004
3/10/9004
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
18/11/9004
5/10/9004
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
19/11/9004
6/10/9004
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
21/11/9004
8/10/9004
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
24/11/9004
11/10/9004
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
25/11/9004
12/10/9004
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
28/11/9004
15/10/9004
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
30/11/9004
17/10/9004
Thiên Lao Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9004


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự