Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/9 - Ất Tỵ
2

16/9 - Bính Ngọ
3

17/9 - Đinh Mùi
4

18/9 - Mậu Thân
5

19/9 - Kỷ Dậu
6

20/9 - Canh Tuất
7

21/9 - Tân Hợi
8

22/9 - Nhâm Tý
9

23/9 - Quý Sửu
10

24/9 - Giáp Dần
11

25/9 - Ất Mão
12

26/9 - Bính Thìn
13

27/9 - Đinh Tỵ
14

28/9 - Mậu Ngọ
15

29/9 - Kỷ Mùi
16

30/9 - Canh Thân
17

1/10 - Tân Dậu
18

2/10 - Nhâm Tuất
19

3/10 - Quý Hợi
20

4/10 - Giáp Tý
21

5/10 - Ất Sửu
22

6/10 - Bính Dần
23

7/10 - Đinh Mão
24

8/10 - Mậu Thìn
25

9/10 - Kỷ Tỵ
26

10/10 - Canh Ngọ
27

11/10 - Tân Mùi
28

12/10 - Nhâm Thân
29

13/10 - Quý Dậu
30

14/10 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9001 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9001 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9001. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9001

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9001

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/11/9001
15/9/9001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
4/11/9001
18/9/9001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
5/11/9001
19/9/9001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/11/9001
21/9/9001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
10/11/9001
24/9/9001
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
12/11/9001
26/9/9001
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
13/11/9001
27/9/9001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
16/11/9001
30/9/9001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
18/11/9001
2/10/9001
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
19/11/9001
3/10/9001
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
21/11/9001
5/10/9001
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
24/11/9001
8/10/9001
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
26/11/9001
10/10/9001
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/11/9001
11/10/9001
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
30/11/9001
14/10/9001
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9001

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
2/11/9001
16/9/9001
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
3/11/9001
17/9/9001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
6/11/9001
20/9/9001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
8/11/9001
22/9/9001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/11/9001
23/9/9001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
11/11/9001
25/9/9001
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
14/11/9001
28/9/9001
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
15/11/9001
29/9/9001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
17/11/9001
1/10/9001
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
20/11/9001
4/10/9001
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
22/11/9001
6/10/9001
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
23/11/9001
7/10/9001
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
25/11/9001
9/10/9001
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
28/11/9001
12/10/9001
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
29/11/9001
13/10/9001
Chu Tước Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9001


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự