Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/10 - Canh Tý
2

5/10 - Tân Sửu
3

6/10 - Nhâm Dần
4

7/10 - Quý Mão
5

8/10 - Giáp Thìn
6

9/10 - Ất Tỵ
7

10/10 - Bính Ngọ
8

11/10 - Đinh Mùi
9

12/10 - Mậu Thân
10

13/10 - Kỷ Dậu
11

14/10 - Canh Tuất
12

15/10 - Tân Hợi
13

16/10 - Nhâm Tý
14

17/10 - Quý Sửu
15

18/10 - Giáp Dần
16

19/10 - Ất Mão
17

20/10 - Bính Thìn
18

21/10 - Đinh Tỵ
19

22/10 - Mậu Ngọ
20

23/10 - Kỷ Mùi
21

24/10 - Canh Thân
22

25/10 - Tân Dậu
23

26/10 - Nhâm Tuất
24

27/10 - Quý Hợi
25

28/10 - Giáp Tý
26

29/10 - Ất Sửu
27

1/11 - Bính Dần
28

2/11 - Đinh Mão
29

3/11 - Mậu Thìn
30

4/11 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9000 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9000 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9000

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
2/11/9000
5/10/9000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/11/9000
8/10/9000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/9000
10/10/9000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/11/9000
11/10/9000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
11/11/9000
14/10/9000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
12/11/9000
15/10/9000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/11/9000
17/10/9000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
17/11/9000
20/10/9000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
19/11/9000
22/10/9000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
20/11/9000
23/10/9000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/11/9000
26/10/9000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
24/11/9000
27/10/9000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
26/11/9000
29/10/9000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
28/11/9000
2/11/9000
Ngọc Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/11/9000
4/10/9000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
3/11/9000
6/10/9000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
4/11/9000
7/10/9000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
6/11/9000
9/10/9000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
9/11/9000
12/10/9000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
10/11/9000
13/10/9000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
13/11/9000
16/10/9000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
15/11/9000
18/10/9000
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
16/11/9000
19/10/9000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
18/11/9000
21/10/9000
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
21/11/9000
24/10/9000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
22/11/9000
25/10/9000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
25/11/9000
28/10/9000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
27/11/9000
1/11/9000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
29/11/9000
3/11/9000
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
30/11/9000
4/11/9000
Nguyên Vũ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9000


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự