Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/9 - Giáp Thìn
2

1/10 - Kỷ Dậu
3

2/10 - Giáp Dần
4

3/10 - Kỷ Mùi
5

4/10 - Ất Sửu
6

5/10 - Canh Ngọ
7

6/10 - Ất Hợi
8

7/10 - Canh Thìn
9

8/10 - Bính Tuất
10

9/10 - Tân Mão
11

10/10 - Bính Thân
12

11/10 - Tân Sửu
13

12/10 - Đinh Mùi
14

13/10 - Nhâm Tý
15

14/10 - Đinh Tỵ
16

15/10 - Nhâm Tuất
17

16/10 - Mậu Thìn
18

17/10 - Quý Dậu
19

18/10 - Mậu Dần
20

19/10 - Quý Mùi
21

20/10 - Kỷ Sửu
22

21/10 - Giáp Ngọ
23

22/10 - Kỷ Hợi
24

23/10 - Giáp Thìn
25

24/10 - Canh Tuất
26

25/10 - Ất Mão
27

26/10 - Canh Thân
28

27/10 - Ất Sửu
29

28/10 - Tân Mùi
30

29/10 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12000 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 12000 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 12000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 12000

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 12000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/11/12000
30/9/12000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
4/11/12000
3/10/12000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/11/12000
4/10/12000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/11/12000
5/10/12000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
7/11/12000
6/10/12000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
8/11/12000
7/10/12000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
9/11/12000
8/10/12000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/11/12000
11/10/12000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/11/12000
12/10/12000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/11/12000
15/10/12000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/11/12000
16/10/12000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
20/11/12000
19/10/12000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/11/12000
20/10/12000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/11/12000
21/10/12000
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/11/12000
22/10/12000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
24/11/12000
23/10/12000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
25/11/12000
24/10/12000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/11/12000
27/10/12000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
29/11/12000
28/10/12000
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 12000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/11/12000
1/10/12000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
3/11/12000
2/10/12000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
10/11/12000
9/10/12000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
11/11/12000
10/10/12000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
14/11/12000
13/10/12000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
15/11/12000
14/10/12000
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
18/11/12000
17/10/12000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
19/11/12000
18/10/12000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
26/11/12000
25/10/12000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
27/11/12000
26/10/12000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
30/11/12000
29/10/12000
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12000


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự