Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12001 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12001 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12001 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12001

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/12 - Ất Sửu
2

3/12 - Canh Ngọ
3

4/12 - Ất Hợi
4

5/12 - Canh Thìn
5

6/12 - Bính Tuất
6

7/12 - Tân Mão
7

8/12 - Bính Thân
8

9/12 - Tân Sửu
9

10/12 - Đinh Mùi
10

11/12 - Nhâm Tý
11

12/12 - Đinh Tỵ
12

13/12 - Nhâm Tuất
13

14/12 - Mậu Thìn
14

15/12 - Quý Dậu
15

16/12 - Mậu Dần
16

17/12 - Quý Mùi
17

18/12 - Kỷ Sửu
18

19/12 - Giáp Ngọ
19

20/12 - Kỷ Hợi
20

21/12 - Giáp Thìn
21

22/12 - Canh Tuất
22

23/12 - Ất Mão
23

24/12 - Canh Thân
24

25/12 - Ất Sửu
25

26/12 - Tân Mùi
26

27/12 - Bính Tý
27

28/12 - Tân Tỵ
28

29/12 - Bính Tuất
29

30/12 - Nhâm Thìn
30

1/1 - Đinh Dậu
31

2/1 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/1 - Bính Dần
2

4/1 - Tân Mùi
3

5/1 - Bính Tý
4

6/1 - Tân Tỵ
5

7/1 - Đinh Hợi
6

8/1 - Nhâm Thìn
7

9/1 - Đinh Dậu
8

10/1 - Nhâm Dần
9

11/1 - Mậu Thân
10

12/1 - Quý Sửu
11

13/1 - Mậu Ngọ
12

14/1 - Quý Hợi
13

15/1 - Kỷ Tỵ
14

16/1 - Giáp Tuất
15

17/1 - Kỷ Mão
16

18/1 - Giáp Thân
17

19/1 - Canh Dần
18

20/1 - Ất Mùi
19

21/1 - Canh Tý
20

22/1 - Ất Tỵ
21

23/1 - Tân Hợi
22

24/1 - Bính Thìn
23

25/1 - Tân Dậu
24

26/1 - Bính Dần
25

27/1 - Nhâm Thân
26

28/1 - Đinh Sửu
27

29/1 - Nhâm Ngọ
28

1/2 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/2 - Đinh Mão
2

3/2 - Nhâm Thân
3

4/2 - Đinh Sửu
4

5/2 - Nhâm Ngọ
5

6/2 - Mậu Tý
6

7/2 - Quý Tỵ
7

8/2 - Mậu Tuất
8

9/2 - Quý Mão
9

10/2 - Kỷ Dậu
10

11/2 - Giáp Dần
11

12/2 - Kỷ Mùi
12

13/2 - Giáp Tý
13

14/2 - Canh Ngọ
14

15/2 - Ất Hợi
15

16/2 - Canh Thìn
16

17/2 - Ất Dậu
17

18/2 - Tân Mão
18

19/2 - Bính Thân
19

20/2 - Tân Sửu
20

21/2 - Bính Ngọ
21

22/2 - Nhâm Tý
22

23/2 - Đinh Tỵ
23

24/2 - Nhâm Tuất
24

25/2 - Đinh Mão
25

26/2 - Quý Dậu
26

27/2 - Mậu Dần
27

28/2 - Quý Mùi
28

29/2 - Mậu Tý
29

30/2 - Giáp Ngọ
30

1/3 - Kỷ Hợi
31

2/3 - Giáp Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/3 - Mậu Thìn
2

4/3 - Quý Dậu
3

5/3 - Mậu Dần
4

6/3 - Quý Mùi
5

7/3 - Kỷ Sửu
6

8/3 - Giáp Ngọ
7

9/3 - Kỷ Hợi
8

10/3 - Giáp Thìn
9

11/3 - Canh Tuất
10

12/3 - Ất Mão
11

13/3 - Canh Thân
12

14/3 - Ất Sửu
13

15/3 - Tân Mùi
14

16/3 - Bính Tý
15

17/3 - Tân Tỵ
16

18/3 - Bính Tuất
17

19/3 - Nhâm Thìn
18

20/3 - Đinh Dậu
19

21/3 - Nhâm Dần
20

22/3 - Đinh Mùi
21

23/3 - Quý Sửu
22

24/3 - Mậu Ngọ
23

25/3 - Quý Hợi
24

26/3 - Mậu Thìn
25

27/3 - Giáp Tuất
26

28/3 - Kỷ Mão
27

29/3 - Giáp Thân
28

1/4 - Kỷ Sửu
29

2/4 - Ất Mùi
30

3/4 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/4 - Kỷ Tỵ
2

5/4 - Giáp Tuất
3

6/4 - Kỷ Mão
4

7/4 - Giáp Thân
5

8/4 - Canh Dần
6

9/4 - Ất Mùi
7

10/4 - Canh Tý
8

11/4 - Ất Tỵ
9

12/4 - Tân Hợi
10

13/4 - Bính Thìn
11

14/4 - Tân Dậu
12

15/4 - Bính Dần
13

16/4 - Nhâm Thân
14

17/4 - Đinh Sửu
15

18/4 - Nhâm Ngọ
16

19/4 - Đinh Hợi
17

20/4 - Quý Tỵ
18

21/4 - Mậu Tuất
19

22/4 - Quý Mão
20

23/4 - Mậu Thân
21

24/4 - Giáp Dần
22

25/4 - Kỷ Mùi
23

26/4 - Giáp Tý
24

27/4 - Kỷ Tỵ
25

28/4 - Ất Hợi
26

29/4 - Canh Thìn
27

30/4 - Ất Dậu
28

1/5 - Canh Dần
29

2/5 - Bính Thân
30

3/5 - Tân Sửu
31

4/5 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/5 - Canh Ngọ
2

6/5 - Ất Hợi
3

7/5 - Canh Thìn
4

8/5 - Ất Dậu
5

9/5 - Tân Mão
6

10/5 - Bính Thân
7

11/5 - Tân Sửu
8

12/5 - Bính Ngọ
9

13/5 - Nhâm Tý
10

14/5 - Đinh Tỵ
11

15/5 - Nhâm Tuất
12

16/5 - Đinh Mão
13

17/5 - Quý Dậu
14

18/5 - Mậu Dần
15

19/5 - Quý Mùi
16

20/5 - Mậu Tý
17

21/5 - Giáp Ngọ
18

22/5 - Kỷ Hợi
19

23/5 - Giáp Thìn
20

24/5 - Kỷ Dậu
21

25/5 - Ất Mão
22

26/5 - Canh Thân
23

27/5 - Ất Sửu
24

28/5 - Canh Ngọ
25

29/5 - Bính Tý
26

1/6 - Tân Tỵ
27

2/6 - Bính Tuất
28

3/6 - Tân Mão
29

4/6 - Đinh Dậu
30

5/6 - Nhâm Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Tân Mùi
2

7/6 - Bính Tý
3

8/6 - Tân Tỵ
4

9/6 - Bính Tuất
5

10/6 - Nhâm Thìn
6

11/6 - Đinh Dậu
7

12/6 - Nhâm Dần
8

13/6 - Đinh Mùi
9

14/6 - Quý Sửu
10

15/6 - Mậu Ngọ
11

16/6 - Quý Hợi
12

17/6 - Mậu Thìn
13

18/6 - Giáp Tuất
14

19/6 - Kỷ Mão
15

20/6 - Giáp Thân
16

21/6 - Kỷ Sửu
17

22/6 - Ất Mùi
18

23/6 - Canh Tý
19

24/6 - Ất Tỵ
20

25/6 - Canh Tuất
21

26/6 - Bính Thìn
22

27/6 - Tân Dậu
23

28/6 - Bính Dần
24

29/6 - Tân Mùi
25

30/6 - Đinh Sửu
26

1/7 - Nhâm Ngọ
27

2/7 - Đinh Hợi
28

3/7 - Nhâm Thìn
29

4/7 - Mậu Tuất
30

5/7 - Quý Mão
31

6/7 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/7 - Nhâm Thân
2

8/7 - Đinh Sửu
3

9/7 - Nhâm Ngọ
4

10/7 - Đinh Hợi
5

11/7 - Quý Tỵ
6

12/7 - Mậu Tuất
7

13/7 - Quý Mão
8

14/7 - Mậu Thân
9

15/7 - Giáp Dần
10

16/7 - Kỷ Mùi
11

17/7 - Giáp Tý
12

18/7 - Kỷ Tỵ
13

19/7 - Ất Hợi
14

20/7 - Canh Thìn
15

21/7 - Ất Dậu
16

22/7 - Canh Dần
17

23/7 - Bính Thân
18

24/7 - Tân Sửu
19

25/7 - Bính Ngọ
20

26/7 - Tân Hợi
21

27/7 - Đinh Tỵ
22

28/7 - Nhâm Tuất
23

29/7 - Đinh Mão
24

1/8 - Nhâm Thân
25

2/8 - Mậu Dần
26

3/8 - Quý Mùi
27

4/8 - Mậu Tý
28

5/8 - Quý Tỵ
29

6/8 - Kỷ Hợi
30

7/8 - Giáp Thìn
31

8/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/8 - Quý Dậu
2

10/8 - Mậu Dần
3

11/8 - Quý Mùi
4

12/8 - Mậu Tý
5

13/8 - Giáp Ngọ
6

14/8 - Kỷ Hợi
7

15/8 - Giáp Thìn
8

16/8 - Kỷ Dậu
9

17/8 - Ất Mão
10

18/8 - Canh Thân
11

19/8 - Ất Sửu
12

20/8 - Canh Ngọ
13

21/8 - Bính Tý
14

22/8 - Tân Tỵ
15

23/8 - Bính Tuất
16

24/8 - Tân Mão
17

25/8 - Đinh Dậu
18

26/8 - Nhâm Dần
19

27/8 - Đinh Mùi
20

28/8 - Nhâm Tý
21

29/8 - Mậu Ngọ
22

1/9 - Quý Hợi
23

2/9 - Mậu Thìn
24

3/9 - Quý Dậu
25

4/9 - Kỷ Mão
26

5/9 - Giáp Thân
27

6/9 - Kỷ Sửu
28

7/9 - Giáp Ngọ
29

8/9 - Canh Tý
30

9/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/9 - Giáp Tuất
2

11/9 - Kỷ Mão
3

12/9 - Giáp Thân
4

13/9 - Kỷ Sửu
5

14/9 - Ất Mùi
6

15/9 - Canh Tý
7

16/9 - Ất Tỵ
8

17/9 - Canh Tuất
9

18/9 - Bính Thìn
10

19/9 - Tân Dậu
11

20/9 - Bính Dần
12

21/9 - Tân Mùi
13

22/9 - Đinh Sửu
14

23/9 - Nhâm Ngọ
15

24/9 - Đinh Hợi
16

25/9 - Nhâm Thìn
17

26/9 - Mậu Tuất
18

27/9 - Quý Mão
19

28/9 - Mậu Thân
20

29/9 - Quý Sửu
21

30/9 - Kỷ Mùi
22

1/10 - Giáp Tý
23

2/10 - Kỷ Tỵ
24

3/10 - Giáp Tuất
25

4/10 - Canh Thìn
26

5/10 - Ất Dậu
27

6/10 - Canh Dần
28

7/10 - Ất Mùi
29

8/10 - Tân Sửu
30

9/10 - Bính Ngọ
31

10/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/10 - Ất Hợi
2

12/10 - Canh Thìn
3

13/10 - Ất Dậu
4

14/10 - Canh Dần
5

15/10 - Bính Thân
6

16/10 - Tân Sửu
7

17/10 - Bính Ngọ
8

18/10 - Tân Hợi
9

19/10 - Đinh Tỵ
10

20/10 - Nhâm Tuất
11

21/10 - Đinh Mão
12

22/10 - Nhâm Thân
13

23/10 - Mậu Dần
14

24/10 - Quý Mùi
15

25/10 - Mậu Tý
16

26/10 - Quý Tỵ
17

27/10 - Kỷ Hợi
18

28/10 - Giáp Thìn
19

29/10 - Kỷ Dậu
20

1/11 - Giáp Dần
21

2/11 - Canh Thân
22

3/11 - Ất Sửu
23

4/11 - Canh Ngọ
24

5/11 - Ất Hợi
25

6/11 - Tân Tỵ
26

7/11 - Bính Tuất
27

8/11 - Tân Mão
28

9/11 - Bính Thân
29

10/11 - Nhâm Dần
30

11/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Bính Tý
2

13/11 - Tân Tỵ
3

14/11 - Bính Tuất
4

15/11 - Tân Mão
5

16/11 - Đinh Dậu
6

17/11 - Nhâm Dần
7

18/11 - Đinh Mùi
8

19/11 - Nhâm Tý
9

20/11 - Mậu Ngọ
10

21/11 - Quý Hợi
11

22/11 - Mậu Thìn
12

23/11 - Quý Dậu
13

24/11 - Kỷ Mão
14

25/11 - Giáp Thân
15

26/11 - Kỷ Sửu
16

27/11 - Giáp Ngọ
17

28/11 - Canh Tý
18

29/11 - Ất Tỵ
19

30/11 - Canh Tuất
20

1/12 - Ất Mão
21

2/12 - Tân Dậu
22

3/12 - Bính Dần
23

4/12 - Tân Mùi
24

5/12 - Bính Tý
25

6/12 - Nhâm Ngọ
26

7/12 - Đinh Hợi
27

8/12 - Nhâm Thìn
28

9/12 - Đinh Dậu
29

10/12 - Quý Mão
30

11/12 - Mậu Thân
31

12/12 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự