Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12005 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12005 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12005 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12005

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/11 - Ất Sửu
2

17/11 - Canh Ngọ
3

18/11 - Ất Hợi
4

19/11 - Tân Tỵ
5

20/11 - Bính Tuất
6

21/11 - Tân Mão
7

22/11 - Bính Thân
8

23/11 - Nhâm Dần
9

24/11 - Đinh Mùi
10

25/11 - Nhâm Tý
11

26/11 - Đinh Tỵ
12

27/11 - Quý Hợi
13

28/11 - Mậu Thìn
14

29/11 - Quý Dậu
15

1/12 - Mậu Dần
16

2/12 - Giáp Thân
17

3/12 - Kỷ Sửu
18

4/12 - Giáp Ngọ
19

5/12 - Kỷ Hợi
20

6/12 - Ất Tỵ
21

7/12 - Canh Tuất
22

8/12 - Ất Mão
23

9/12 - Canh Thân
24

10/12 - Bính Dần
25

11/12 - Tân Mùi
26

12/12 - Bính Tý
27

13/12 - Tân Tỵ
28

14/12 - Đinh Hợi
29

15/12 - Nhâm Thìn
30

16/12 - Đinh Dậu
31

17/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/12 - Bính Dần
2

19/12 - Tân Mùi
3

20/12 - Bính Tý
4

21/12 - Nhâm Ngọ
5

22/12 - Đinh Hợi
6

23/12 - Nhâm Thìn
7

24/12 - Đinh Dậu
8

25/12 - Quý Mão
9

26/12 - Mậu Thân
10

27/12 - Quý Sửu
11

28/12 - Mậu Ngọ
12

29/12 - Giáp Tý
13

30/12 - Kỷ Tỵ
14

1/1 - Giáp Tuất
15

2/1 - Kỷ Mão
16

3/1 - Ất Dậu
17

4/1 - Canh Dần
18

5/1 - Ất Mùi
19

6/1 - Canh Tý
20

7/1 - Bính Ngọ
21

8/1 - Tân Hợi
22

9/1 - Bính Thìn
23

10/1 - Tân Dậu
24

11/1 - Đinh Mão
25

12/1 - Nhâm Thân
26

13/1 - Đinh Sửu
27

14/1 - Nhâm Ngọ
28

15/1 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/1 - Đinh Mão
2

17/1 - Nhâm Thân
3

18/1 - Đinh Sửu
4

19/1 - Quý Mùi
5

20/1 - Mậu Tý
6

21/1 - Quý Tỵ
7

22/1 - Mậu Tuất
8

23/1 - Giáp Thìn
9

24/1 - Kỷ Dậu
10

25/1 - Giáp Dần
11

26/1 - Kỷ Mùi
12

27/1 - Ất Sửu
13

28/1 - Canh Ngọ
14

29/1 - Ất Hợi
15

1/2 - Canh Thìn
16

2/2 - Bính Tuất
17

3/2 - Tân Mão
18

4/2 - Bính Thân
19

5/2 - Tân Sửu
20

6/2 - Đinh Mùi
21

7/2 - Nhâm Tý
22

8/2 - Đinh Tỵ
23

9/2 - Nhâm Tuất
24

10/2 - Mậu Thìn
25

11/2 - Quý Dậu
26

12/2 - Mậu Dần
27

13/2 - Quý Mùi
28

14/2 - Kỷ Sửu
29

15/2 - Giáp Ngọ
30

16/2 - Kỷ Hợi
31

17/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/2 - Mậu Thìn
2

19/2 - Quý Dậu
3

20/2 - Mậu Dần
4

21/2 - Giáp Thân
5

22/2 - Kỷ Sửu
6

23/2 - Giáp Ngọ
7

24/2 - Kỷ Hợi
8

25/2 - Ất Tỵ
9

26/2 - Canh Tuất
10

27/2 - Ất Mão
11

28/2 - Canh Thân
12

29/2 - Bính Dần
13

30/2 - Tân Mùi
14

1/3 - Bính Tý
15

2/3 - Tân Tỵ
16

3/3 - Đinh Hợi
17

4/3 - Nhâm Thìn
18

5/3 - Đinh Dậu
19

6/3 - Nhâm Dần
20

7/3 - Mậu Thân
21

8/3 - Quý Sửu
22

9/3 - Mậu Ngọ
23

10/3 - Quý Hợi
24

11/3 - Kỷ Tỵ
25

12/3 - Giáp Tuất
26

13/3 - Kỷ Mão
27

14/3 - Giáp Thân
28

15/3 - Canh Dần
29

16/3 - Ất Mùi
30

17/3 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/3 - Kỷ Tỵ
2

19/3 - Giáp Tuất
3

20/3 - Kỷ Mão
4

21/3 - Ất Dậu
5

22/3 - Canh Dần
6

23/3 - Ất Mùi
7

24/3 - Canh Tý
8

25/3 - Bính Ngọ
9

26/3 - Tân Hợi
10

27/3 - Bính Thìn
11

28/3 - Tân Dậu
12

29/3 - Đinh Mão
13

1/4 - Nhâm Thân
14

2/4 - Đinh Sửu
15

3/4 - Nhâm Ngọ
16

4/4 - Mậu Tý
17

5/4 - Quý Tỵ
18

6/4 - Mậu Tuất
19

7/4 - Quý Mão
20

8/4 - Kỷ Dậu
21

9/4 - Giáp Dần
22

10/4 - Kỷ Mùi
23

11/4 - Giáp Tý
24

12/4 - Canh Ngọ
25

13/4 - Ất Hợi
26

14/4 - Canh Thìn
27

15/4 - Ất Dậu
28

16/4 - Tân Mão
29

17/4 - Bính Thân
30

18/4 - Tân Sửu
31

19/4 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/4 - Canh Ngọ
2

21/4 - Ất Hợi
3

22/4 - Canh Thìn
4

23/4 - Bính Tuất
5

24/4 - Tân Mão
6

25/4 - Bính Thân
7

26/4 - Tân Sửu
8

27/4 - Đinh Mùi
9

28/4 - Nhâm Tý
10

29/4 - Đinh Tỵ
11

30/4 - Nhâm Tuất
12

1/5 - Mậu Thìn
13

2/5 - Quý Dậu
14

3/5 - Mậu Dần
15

4/5 - Quý Mùi
16

5/5 - Kỷ Sửu
17

6/5 - Giáp Ngọ
18

7/5 - Kỷ Hợi
19

8/5 - Giáp Thìn
20

9/5 - Canh Tuất
21

10/5 - Ất Mão
22

11/5 - Canh Thân
23

12/5 - Ất Sửu
24

13/5 - Tân Mùi
25

14/5 - Bính Tý
26

15/5 - Tân Tỵ
27

16/5 - Bính Tuất
28

17/5 - Nhâm Thìn
29

18/5 - Đinh Dậu
30

19/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/5 - Tân Mùi
2

21/5 - Bính Tý
3

22/5 - Tân Tỵ
4

23/5 - Đinh Hợi
5

24/5 - Nhâm Thìn
6

25/5 - Đinh Dậu
7

26/5 - Nhâm Dần
8

27/5 - Mậu Thân
9

28/5 - Quý Sửu
10

29/5 - Mậu Ngọ
11

30/5 - Quý Hợi
12

1/6 - Kỷ Tỵ
13

2/6 - Giáp Tuất
14

3/6 - Kỷ Mão
15

4/6 - Giáp Thân
16

5/6 - Canh Dần
17

6/6 - Ất Mùi
18

7/6 - Canh Tý
19

8/6 - Ất Tỵ
20

9/6 - Tân Hợi
21

10/6 - Bính Thìn
22

11/6 - Tân Dậu
23

12/6 - Bính Dần
24

13/6 - Nhâm Thân
25

14/6 - Đinh Sửu
26

15/6 - Nhâm Ngọ
27

16/6 - Đinh Hợi
28

17/6 - Quý Tỵ
29

18/6 - Mậu Tuất
30

19/6 - Quý Mão
31

20/6 - Mậu Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/6 - Nhâm Thân
2

22/6 - Đinh Sửu
3

23/6 - Nhâm Ngọ
4

24/6 - Mậu Tý
5

25/6 - Quý Tỵ
6

26/6 - Mậu Tuất
7

27/6 - Quý Mão
8

28/6 - Kỷ Dậu
9

29/6 - Giáp Dần
10

30/6 - Kỷ Mùi
11

1/7 - Giáp Tý
12

2/7 - Canh Ngọ
13

3/7 - Ất Hợi
14

4/7 - Canh Thìn
15

5/7 - Ất Dậu
16

6/7 - Tân Mão
17

7/7 - Bính Thân
18

8/7 - Tân Sửu
19

9/7 - Bính Ngọ
20

10/7 - Nhâm Tý
21

11/7 - Đinh Tỵ
22

12/7 - Nhâm Tuất
23

13/7 - Đinh Mão
24

14/7 - Quý Dậu
25

15/7 - Mậu Dần
26

16/7 - Quý Mùi
27

17/7 - Mậu Tý
28

18/7 - Giáp Ngọ
29

19/7 - Kỷ Hợi
30

20/7 - Giáp Thìn
31

21/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/7 - Quý Dậu
2

23/7 - Mậu Dần
3

24/7 - Quý Mùi
4

25/7 - Kỷ Sửu
5

26/7 - Giáp Ngọ
6

27/7 - Kỷ Hợi
7

28/7 - Giáp Thìn
8

29/7 - Canh Tuất
9

1/8 - Ất Mão
10

2/8 - Canh Thân
11

3/8 - Ất Sửu
12

4/8 - Tân Mùi
13

5/8 - Bính Tý
14

6/8 - Tân Tỵ
15

7/8 - Bính Tuất
16

8/8 - Nhâm Thìn
17

9/8 - Đinh Dậu
18

10/8 - Nhâm Dần
19

11/8 - Đinh Mùi
20

12/8 - Quý Sửu
21

13/8 - Mậu Ngọ
22

14/8 - Quý Hợi
23

15/8 - Mậu Thìn
24

16/8 - Giáp Tuất
25

17/8 - Kỷ Mão
26

18/8 - Giáp Thân
27

19/8 - Kỷ Sửu
28

20/8 - Ất Mùi
29

21/8 - Canh Tý
30

22/8 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/8 - Giáp Tuất
2

24/8 - Kỷ Mão
3

25/8 - Giáp Thân
4

26/8 - Canh Dần
5

27/8 - Ất Mùi
6

28/8 - Canh Tý
7

29/8 - Ất Tỵ
8

30/8 - Tân Hợi
9

1/9 - Bính Thìn
10

2/9 - Tân Dậu
11

3/9 - Bính Dần
12

4/9 - Nhâm Thân
13

5/9 - Đinh Sửu
14

6/9 - Nhâm Ngọ
15

7/9 - Đinh Hợi
16

8/9 - Quý Tỵ
17

9/9 - Mậu Tuất
18

10/9 - Quý Mão
19

11/9 - Mậu Thân
20

12/9 - Giáp Dần
21

13/9 - Kỷ Mùi
22

14/9 - Giáp Tý
23

15/9 - Kỷ Tỵ
24

16/9 - Ất Hợi
25

17/9 - Canh Thìn
26

18/9 - Ất Dậu
27

19/9 - Canh Dần
28

20/9 - Bính Thân
29

21/9 - Tân Sửu
30

22/9 - Bính Ngọ
31

23/9 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/9 - Ất Hợi
2

25/9 - Canh Thìn
3

26/9 - Ất Dậu
4

27/9 - Tân Mão
5

28/9 - Bính Thân
6

29/9 - Tân Sửu
7

1/10 - Bính Ngọ
8

2/10 - Nhâm Tý
9

3/10 - Đinh Tỵ
10

4/10 - Nhâm Tuất
11

5/10 - Đinh Mão
12

6/10 - Quý Dậu
13

7/10 - Mậu Dần
14

8/10 - Quý Mùi
15

9/10 - Mậu Tý
16

10/10 - Giáp Ngọ
17

11/10 - Kỷ Hợi
18

12/10 - Giáp Thìn
19

13/10 - Kỷ Dậu
20

14/10 - Ất Mão
21

15/10 - Canh Thân
22

16/10 - Ất Sửu
23

17/10 - Canh Ngọ
24

18/10 - Bính Tý
25

19/10 - Tân Tỵ
26

20/10 - Bính Tuất
27

21/10 - Tân Mão
28

22/10 - Đinh Dậu
29

23/10 - Nhâm Dần
30

24/10 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

25/10 - Bính Tý
2

26/10 - Tân Tỵ
3

27/10 - Bính Tuất
4

28/10 - Nhâm Thìn
5

29/10 - Đinh Dậu
6

30/10 - Nhâm Dần
7

1/11 - Đinh Mùi
8

2/11 - Quý Sửu
9

3/11 - Mậu Ngọ
10

4/11 - Quý Hợi
11

5/11 - Mậu Thìn
12

6/11 - Giáp Tuất
13

7/11 - Kỷ Mão
14

8/11 - Giáp Thân
15

9/11 - Kỷ Sửu
16

10/11 - Ất Mùi
17

11/11 - Canh Tý
18

12/11 - Ất Tỵ
19

13/11 - Canh Tuất
20

14/11 - Bính Thìn
21

15/11 - Tân Dậu
22

16/11 - Bính Dần
23

17/11 - Tân Mùi
24

18/11 - Đinh Sửu
25

19/11 - Nhâm Ngọ
26

20/11 - Đinh Hợi
27

21/11 - Nhâm Thìn
28

22/11 - Mậu Tuất
29

23/11 - Quý Mão
30

24/11 - Mậu Thân
31

25/11 - Quý Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự