Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12006 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12006 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12006 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12006

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/11 - Bính Thân
2

27/11 - Tân Sửu
3

28/11 - Bính Ngọ
4

29/11 - Nhâm Tý
5

1/12 - Đinh Tỵ
6

2/12 - Nhâm Tuất
7

3/12 - Đinh Mão
8

4/12 - Quý Dậu
9

5/12 - Mậu Dần
10

6/12 - Quý Mùi
11

7/12 - Mậu Tý
12

8/12 - Giáp Ngọ
13

9/12 - Kỷ Hợi
14

10/12 - Giáp Thìn
15

11/12 - Kỷ Dậu
16

12/12 - Ất Mão
17

13/12 - Canh Thân
18

14/12 - Ất Sửu
19

15/12 - Canh Ngọ
20

16/12 - Bính Tý
21

17/12 - Tân Tỵ
22

18/12 - Bính Tuất
23

19/12 - Tân Mão
24

20/12 - Đinh Dậu
25

21/12 - Nhâm Dần
26

22/12 - Đinh Mùi
27

23/12 - Nhâm Tý
28

24/12 - Mậu Ngọ
29

25/12 - Quý Hợi
30

26/12 - Mậu Thìn
31

27/12 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/12 - Đinh Dậu
2

29/12 - Nhâm Dần
3

1/1 - Đinh Mùi
4

2/1 - Quý Sửu
5

3/1 - Mậu Ngọ
6

4/1 - Quý Hợi
7

5/1 - Mậu Thìn
8

6/1 - Giáp Tuất
9

7/1 - Kỷ Mão
10

8/1 - Giáp Thân
11

9/1 - Kỷ Sửu
12

10/1 - Ất Mùi
13

11/1 - Canh Tý
14

12/1 - Ất Tỵ
15

13/1 - Canh Tuất
16

14/1 - Bính Thìn
17

15/1 - Tân Dậu
18

16/1 - Bính Dần
19

17/1 - Tân Mùi
20

18/1 - Đinh Sửu
21

19/1 - Nhâm Ngọ
22

20/1 - Đinh Hợi
23

21/1 - Nhâm Thìn
24

22/1 - Mậu Tuất
25

23/1 - Quý Mão
26

24/1 - Mậu Thân
27

25/1 - Quý Sửu
28

26/1 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/1 - Mậu Tuất
2

28/1 - Quý Mão
3

29/1 - Mậu Thân
4

30/1 - Giáp Dần
5

1/2 - Kỷ Mùi
6

2/2 - Giáp Tý
7

3/2 - Kỷ Tỵ
8

4/2 - Ất Hợi
9

5/2 - Canh Thìn
10

6/2 - Ất Dậu
11

7/2 - Canh Dần
12

8/2 - Bính Thân
13

9/2 - Tân Sửu
14

10/2 - Bính Ngọ
15

11/2 - Tân Hợi
16

12/2 - Đinh Tỵ
17

13/2 - Nhâm Tuất
18

14/2 - Đinh Mão
19

15/2 - Nhâm Thân
20

16/2 - Mậu Dần
21

17/2 - Quý Mùi
22

18/2 - Mậu Tý
23

19/2 - Quý Tỵ
24

20/2 - Kỷ Hợi
25

21/2 - Giáp Thìn
26

22/2 - Kỷ Dậu
27

23/2 - Giáp Dần
28

24/2 - Canh Thân
29

25/2 - Ất Sửu
30

26/2 - Canh Ngọ
31

27/2 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Kỷ Hợi
2

29/2 - Giáp Thìn
3

1/3 - Kỷ Dậu
4

2/3 - Ất Mão
5

3/3 - Canh Thân
6

4/3 - Ất Sửu
7

5/3 - Canh Ngọ
8

6/3 - Bính Tý
9

7/3 - Tân Tỵ
10

8/3 - Bính Tuất
11

9/3 - Tân Mão
12

10/3 - Đinh Dậu
13

11/3 - Nhâm Dần
14

12/3 - Đinh Mùi
15

13/3 - Nhâm Tý
16

14/3 - Mậu Ngọ
17

15/3 - Quý Hợi
18

16/3 - Mậu Thìn
19

17/3 - Quý Dậu
20

18/3 - Kỷ Mão
21

19/3 - Giáp Thân
22

20/3 - Kỷ Sửu
23

21/3 - Giáp Ngọ
24

22/3 - Canh Tý
25

23/3 - Ất Tỵ
26

24/3 - Canh Tuất
27

25/3 - Ất Mão
28

26/3 - Tân Dậu
29

27/3 - Bính Dần
30

28/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/3 - Canh Tý
2

1/4 - Ất Tỵ
3

2/4 - Canh Tuất
4

3/4 - Bính Thìn
5

4/4 - Tân Dậu
6

5/4 - Bính Dần
7

6/4 - Tân Mùi
8

7/4 - Đinh Sửu
9

8/4 - Nhâm Ngọ
10

9/4 - Đinh Hợi
11

10/4 - Nhâm Thìn
12

11/4 - Mậu Tuất
13

12/4 - Quý Mão
14

13/4 - Mậu Thân
15

14/4 - Quý Sửu
16

15/4 - Kỷ Mùi
17

16/4 - Giáp Tý
18

17/4 - Kỷ Tỵ
19

18/4 - Giáp Tuất
20

19/4 - Canh Thìn
21

20/4 - Ất Dậu
22

21/4 - Canh Dần
23

22/4 - Ất Mùi
24

23/4 - Tân Sửu
25

24/4 - Bính Ngọ
26

25/4 - Tân Hợi
27

26/4 - Bính Thìn
28

27/4 - Nhâm Tuất
29

28/4 - Đinh Mão
30

29/4 - Nhâm Thân
31

30/4 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Tân Sửu
2

2/5 - Bính Ngọ
3

3/5 - Tân Hợi
4

4/5 - Đinh Tỵ
5

5/5 - Nhâm Tuất
6

6/5 - Đinh Mão
7

7/5 - Nhâm Thân
8

8/5 - Mậu Dần
9

9/5 - Quý Mùi
10

10/5 - Mậu Tý
11

11/5 - Quý Tỵ
12

12/5 - Kỷ Hợi
13

13/5 - Giáp Thìn
14

14/5 - Kỷ Dậu
15

15/5 - Giáp Dần
16

16/5 - Canh Thân
17

17/5 - Ất Sửu
18

18/5 - Canh Ngọ
19

19/5 - Ất Hợi
20

20/5 - Tân Tỵ
21

21/5 - Bính Tuất
22

22/5 - Tân Mão
23

23/5 - Bính Thân
24

24/5 - Nhâm Dần
25

25/5 - Đinh Mùi
26

26/5 - Nhâm Tý
27

27/5 - Đinh Tỵ
28

28/5 - Quý Hợi
29

29/5 - Mậu Thìn
30

30/5 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/6 - Nhâm Dần
2

2/6 - Đinh Mùi
3

3/6 - Nhâm Tý
4

4/6 - Mậu Ngọ
5

5/6 - Quý Hợi
6

6/6 - Mậu Thìn
7

7/6 - Quý Dậu
8

8/6 - Kỷ Mão
9

9/6 - Giáp Thân
10

10/6 - Kỷ Sửu
11

11/6 - Giáp Ngọ
12

12/6 - Canh Tý
13

13/6 - Ất Tỵ
14

14/6 - Canh Tuất
15

15/6 - Ất Mão
16

16/6 - Tân Dậu
17

17/6 - Bính Dần
18

18/6 - Tân Mùi
19

19/6 - Bính Tý
20

20/6 - Nhâm Ngọ
21

21/6 - Đinh Hợi
22

22/6 - Nhâm Thìn
23

23/6 - Đinh Dậu
24

24/6 - Quý Mão
25

25/6 - Mậu Thân
26

26/6 - Quý Sửu
27

27/6 - Mậu Ngọ
28

28/6 - Giáp Tý
29

29/6 - Kỷ Tỵ
30

30/6 - Giáp Tuất
31

1/7 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/7 - Quý Mão
2

3/7 - Mậu Thân
3

4/7 - Quý Sửu
4

5/7 - Kỷ Mùi
5

6/7 - Giáp Tý
6

7/7 - Kỷ Tỵ
7

8/7 - Giáp Tuất
8

9/7 - Canh Thìn
9

10/7 - Ất Dậu
10

11/7 - Canh Dần
11

12/7 - Ất Mùi
12

13/7 - Tân Sửu
13

14/7 - Bính Ngọ
14

15/7 - Tân Hợi
15

16/7 - Bính Thìn
16

17/7 - Nhâm Tuất
17

18/7 - Đinh Mão
18

19/7 - Nhâm Thân
19

20/7 - Đinh Sửu
20

21/7 - Quý Mùi
21

22/7 - Mậu Tý
22

23/7 - Quý Tỵ
23

24/7 - Mậu Tuất
24

25/7 - Giáp Thìn
25

26/7 - Kỷ Dậu
26

27/7 - Giáp Dần
27

28/7 - Kỷ Mùi
28

29/7 - Ất Sửu
29

1/8 - Canh Ngọ
30

2/8 - Ất Hợi
31

3/8 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Giáp Thìn
2

5/8 - Kỷ Dậu
3

6/8 - Giáp Dần
4

7/8 - Canh Thân
5

8/8 - Ất Sửu
6

9/8 - Canh Ngọ
7

10/8 - Ất Hợi
8

11/8 - Tân Tỵ
9

12/8 - Bính Tuất
10

13/8 - Tân Mão
11

14/8 - Bính Thân
12

15/8 - Nhâm Dần
13

16/8 - Đinh Mùi
14

17/8 - Nhâm Tý
15

18/8 - Đinh Tỵ
16

19/8 - Quý Hợi
17

20/8 - Mậu Thìn
18

21/8 - Quý Dậu
19

22/8 - Mậu Dần
20

23/8 - Giáp Thân
21

24/8 - Kỷ Sửu
22

25/8 - Giáp Ngọ
23

26/8 - Kỷ Hợi
24

27/8 - Ất Tỵ
25

28/8 - Canh Tuất
26

29/8 - Ất Mão
27

30/8 - Canh Thân
28

1/9 - Bính Dần
29

2/9 - Tân Mùi
30

3/9 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/9 - Ất Tỵ
2

5/9 - Canh Tuất
3

6/9 - Ất Mão
4

7/9 - Tân Dậu
5

8/9 - Bính Dần
6

9/9 - Tân Mùi
7

10/9 - Bính Tý
8

11/9 - Nhâm Ngọ
9

12/9 - Đinh Hợi
10

13/9 - Nhâm Thìn
11

14/9 - Đinh Dậu
12

15/9 - Quý Mão
13

16/9 - Mậu Thân
14

17/9 - Quý Sửu
15

18/9 - Mậu Ngọ
16

19/9 - Giáp Tý
17

20/9 - Kỷ Tỵ
18

21/9 - Giáp Tuất
19

22/9 - Kỷ Mão
20

23/9 - Ất Dậu
21

24/9 - Canh Dần
22

25/9 - Ất Mùi
23

26/9 - Canh Tý
24

27/9 - Bính Ngọ
25

28/9 - Tân Hợi
26

29/9 - Bính Thìn
27

30/9 - Tân Dậu
28

1/10 - Đinh Mão
29

2/10 - Nhâm Thân
30

3/10 - Đinh Sửu
31

4/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/10 - Bính Ngọ
2

6/10 - Tân Hợi
3

7/10 - Bính Thìn
4

8/10 - Nhâm Tuất
5

9/10 - Đinh Mão
6

10/10 - Nhâm Thân
7

11/10 - Đinh Sửu
8

12/10 - Quý Mùi
9

13/10 - Mậu Tý
10

14/10 - Quý Tỵ
11

15/10 - Mậu Tuất
12

16/10 - Giáp Thìn
13

17/10 - Kỷ Dậu
14

18/10 - Giáp Dần
15

19/10 - Kỷ Mùi
16

20/10 - Ất Sửu
17

21/10 - Canh Ngọ
18

22/10 - Ất Hợi
19

23/10 - Canh Thìn
20

24/10 - Bính Tuất
21

25/10 - Tân Mão
22

26/10 - Bính Thân
23

27/10 - Tân Sửu
24

28/10 - Đinh Mùi
25

29/10 - Nhâm Tý
26

1/11 - Đinh Tỵ
27

2/11 - Nhâm Tuất
28

3/11 - Mậu Thìn
29

4/11 - Quý Dậu
30

5/11 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12006

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Đinh Mùi
2

7/11 - Nhâm Tý
3

8/11 - Đinh Tỵ
4

9/11 - Quý Hợi
5

10/11 - Mậu Thìn
6

11/11 - Quý Dậu
7

12/11 - Mậu Dần
8

13/11 - Giáp Thân
9

14/11 - Kỷ Sửu
10

15/11 - Giáp Ngọ
11

16/11 - Kỷ Hợi
12

17/11 - Ất Tỵ
13

18/11 - Canh Tuất
14

19/11 - Ất Mão
15

20/11 - Canh Thân
16

21/11 - Bính Dần
17

22/11 - Tân Mùi
18

23/11 - Bính Tý
19

24/11 - Tân Tỵ
20

25/11 - Đinh Hợi
21

26/11 - Nhâm Thìn
22

27/11 - Đinh Dậu
23

28/11 - Nhâm Dần
24

29/11 - Mậu Thân
25

30/11 - Quý Sửu
26

1/12 - Mậu Ngọ
27

2/12 - Quý Hợi
28

3/12 - Kỷ Tỵ
29

4/12 - Giáp Tuất
30

5/12 - Kỷ Mão
31

6/12 - Giáp Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự