Lịch vạn niên tháng 1 năm 12006 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 12006 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 12006. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 12006
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 12006
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/12006
26/11/12005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/1/12006
27/11/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/1/12006
28/11/12005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
4/1/12006
29/11/12005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/12006
1/12/12005
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/12006
2/12/12005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/1/12006
3/12/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
9/1/12006
5/12/12005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/12006
9/12/12005
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
16/1/12006
12/12/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/1/12006
13/12/12005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
21/1/12006
17/12/12005
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/1/12006
18/12/12005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/12006
19/12/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/12006
21/12/12005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/12006
25/12/12005
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 12006
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
8/1/12006
4/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
10/1/12006
6/12/12005
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
11/1/12006
7/12/12005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
12/1/12006
8/12/12005
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/12006
10/12/12005
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/12006
11/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/12006
14/12/12005
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
19/1/12006
15/12/12005
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
20/1/12006
16/12/12005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
24/1/12006
20/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/12006
22/12/12005
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/12006
23/12/12005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/12006
24/12/12005
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/12006
26/12/12005
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/12006
27/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 12006
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 12006
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 12001
-
Lịch vạn niên năm 12002
-
Lịch vạn niên năm 12003
-
Lịch vạn niên năm 12004
-
Lịch vạn niên năm 12005
-
Lịch vạn niên năm 12006
-
Lịch vạn niên năm 12007
-
Lịch vạn niên năm 12008
-
Lịch vạn niên năm 12009
-
Lịch vạn niên năm 12010
-
Lịch vạn niên năm 12011
-
Lịch vạn niên năm 12012
-
Lịch vạn niên năm 12013
-
Lịch vạn niên năm 12014
-
Lịch vạn niên năm 12015
-
Lịch vạn niên năm 12016
-
Lịch vạn niên năm 12017
-
Lịch vạn niên năm 12018
-
Lịch vạn niên năm 12019
-
Lịch vạn niên năm 12020
-
Lịch vạn niên năm 12021
-
Lịch vạn niên năm 12022
-
Lịch vạn niên năm 12023
-
Lịch vạn niên năm 12024
-
Lịch vạn niên năm 12025
-
Lịch vạn niên năm 12026
-
Lịch vạn niên năm 12027
-
Lịch vạn niên năm 12028
-
Lịch vạn niên năm 12029
-
Lịch vạn niên năm 12030
-
Lịch vạn niên năm 12031
-
Lịch vạn niên năm 12032
-
Lịch vạn niên năm 12033
-
Lịch vạn niên năm 12034
-
Lịch vạn niên năm 12035
-
Lịch vạn niên năm 12036
-
Lịch vạn niên năm 12037
-
Lịch vạn niên năm 12038
-
Lịch vạn niên năm 12039
-
Lịch vạn niên năm 12040
-
Lịch vạn niên năm 12041
-
Lịch vạn niên năm 12042
-
Lịch vạn niên năm 12043
-
Lịch vạn niên năm 12044
-
Lịch vạn niên năm 12045
-
Lịch vạn niên năm 12046
-
Lịch vạn niên năm 12047
-
Lịch vạn niên năm 12048
-
Lịch vạn niên năm 12049
-
Lịch vạn niên năm 12050
-
Lịch vạn niên năm 12051
-
Lịch vạn niên năm 12052
-
Lịch vạn niên năm 12053
-
Lịch vạn niên năm 12054
-
Lịch vạn niên năm 12055
-
Lịch vạn niên năm 12056
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/12006
26/11/12005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/1/12006
27/11/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/1/12006
28/11/12005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
4/1/12006
29/11/12005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/12006
1/12/12005
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/12006
2/12/12005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/1/12006
3/12/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
9/1/12006
5/12/12005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/12006
9/12/12005
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
16/1/12006
12/12/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/1/12006
13/12/12005
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
21/1/12006
17/12/12005
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
22/1/12006
18/12/12005
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/12006
19/12/12005
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/12006
21/12/12005
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/12006
25/12/12005
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
8/1/12006
4/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
10/1/12006
6/12/12005
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
11/1/12006
7/12/12005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
12/1/12006
8/12/12005
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/12006
10/12/12005
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/12006
11/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/12006
14/12/12005
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
19/1/12006
15/12/12005
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
20/1/12006
16/12/12005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
24/1/12006
20/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/12006
22/12/12005
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/12006
23/12/12005
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/12006
24/12/12005
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/12006
26/12/12005
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/12006
27/12/12005
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 12006
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 12006
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 12001
- Lịch vạn niên năm 12002
- Lịch vạn niên năm 12003
- Lịch vạn niên năm 12004
- Lịch vạn niên năm 12005
- Lịch vạn niên năm 12006
- Lịch vạn niên năm 12007
- Lịch vạn niên năm 12008
- Lịch vạn niên năm 12009
- Lịch vạn niên năm 12010
- Lịch vạn niên năm 12011
- Lịch vạn niên năm 12012
- Lịch vạn niên năm 12013
- Lịch vạn niên năm 12014
- Lịch vạn niên năm 12015
- Lịch vạn niên năm 12016
- Lịch vạn niên năm 12017
- Lịch vạn niên năm 12018
- Lịch vạn niên năm 12019
- Lịch vạn niên năm 12020
- Lịch vạn niên năm 12021
- Lịch vạn niên năm 12022
- Lịch vạn niên năm 12023
- Lịch vạn niên năm 12024
- Lịch vạn niên năm 12025
- Lịch vạn niên năm 12026
- Lịch vạn niên năm 12027
- Lịch vạn niên năm 12028
- Lịch vạn niên năm 12029
- Lịch vạn niên năm 12030
- Lịch vạn niên năm 12031
- Lịch vạn niên năm 12032
- Lịch vạn niên năm 12033
- Lịch vạn niên năm 12034
- Lịch vạn niên năm 12035
- Lịch vạn niên năm 12036
- Lịch vạn niên năm 12037
- Lịch vạn niên năm 12038
- Lịch vạn niên năm 12039
- Lịch vạn niên năm 12040
- Lịch vạn niên năm 12041
- Lịch vạn niên năm 12042
- Lịch vạn niên năm 12043
- Lịch vạn niên năm 12044
- Lịch vạn niên năm 12045
- Lịch vạn niên năm 12046
- Lịch vạn niên năm 12047
- Lịch vạn niên năm 12048
- Lịch vạn niên năm 12049
- Lịch vạn niên năm 12050
- Lịch vạn niên năm 12051
- Lịch vạn niên năm 12052
- Lịch vạn niên năm 12053
- Lịch vạn niên năm 12054
- Lịch vạn niên năm 12055
- Lịch vạn niên năm 12056
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.