Lịch vạn niên tháng 1 năm 9809 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9809 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9809. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9809
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9809
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/1/9809
23/11/9808
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
3/1/9809
25/11/9808
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
6/1/9809
28/11/9808
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
8/1/9809
1/12/9808
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/9809
3/12/9808
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/9809
4/12/9808
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
14/1/9809
7/12/9808
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/1/9809
8/12/9808
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
17/1/9809
10/12/9808
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/1/9809
13/12/9808
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/1/9809
15/12/9808
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
23/1/9809
16/12/9808
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/1/9809
19/12/9808
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/1/9809
20/12/9808
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
29/1/9809
22/12/9808
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9809
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
2/1/9809
24/11/9808
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
4/1/9809
26/11/9808
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
5/1/9809
27/11/9808
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
7/1/9809
29/11/9808
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/9809
2/12/9808
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
12/1/9809
5/12/9808
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
13/1/9809
6/12/9808
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
16/1/9809
9/12/9808
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
18/1/9809
11/12/9808
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
19/1/9809
12/12/9808
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/1/9809
14/12/9808
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
24/1/9809
17/12/9808
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
25/1/9809
18/12/9808
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
28/1/9809
21/12/9808
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
30/1/9809
23/12/9808
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
31/1/9809
24/12/9808
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9809
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9809
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9804
-
Lịch vạn niên năm 9805
-
Lịch vạn niên năm 9806
-
Lịch vạn niên năm 9807
-
Lịch vạn niên năm 9808
-
Lịch vạn niên năm 9809
-
Lịch vạn niên năm 9810
-
Lịch vạn niên năm 9811
-
Lịch vạn niên năm 9812
-
Lịch vạn niên năm 9813
-
Lịch vạn niên năm 9814
-
Lịch vạn niên năm 9815
-
Lịch vạn niên năm 9816
-
Lịch vạn niên năm 9817
-
Lịch vạn niên năm 9818
-
Lịch vạn niên năm 9819
-
Lịch vạn niên năm 9820
-
Lịch vạn niên năm 9821
-
Lịch vạn niên năm 9822
-
Lịch vạn niên năm 9823
-
Lịch vạn niên năm 9824
-
Lịch vạn niên năm 9825
-
Lịch vạn niên năm 9826
-
Lịch vạn niên năm 9827
-
Lịch vạn niên năm 9828
-
Lịch vạn niên năm 9829
-
Lịch vạn niên năm 9830
-
Lịch vạn niên năm 9831
-
Lịch vạn niên năm 9832
-
Lịch vạn niên năm 9833
-
Lịch vạn niên năm 9834
-
Lịch vạn niên năm 9835
-
Lịch vạn niên năm 9836
-
Lịch vạn niên năm 9837
-
Lịch vạn niên năm 9838
-
Lịch vạn niên năm 9839
-
Lịch vạn niên năm 9840
-
Lịch vạn niên năm 9841
-
Lịch vạn niên năm 9842
-
Lịch vạn niên năm 9843
-
Lịch vạn niên năm 9844
-
Lịch vạn niên năm 9845
-
Lịch vạn niên năm 9846
-
Lịch vạn niên năm 9847
-
Lịch vạn niên năm 9848
-
Lịch vạn niên năm 9849
-
Lịch vạn niên năm 9850
-
Lịch vạn niên năm 9851
-
Lịch vạn niên năm 9852
-
Lịch vạn niên năm 9853
-
Lịch vạn niên năm 9854
-
Lịch vạn niên năm 9855
-
Lịch vạn niên năm 9856
-
Lịch vạn niên năm 9857
-
Lịch vạn niên năm 9858
-
Lịch vạn niên năm 9859
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/1/9809
23/11/9808
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
3/1/9809
25/11/9808
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
6/1/9809
28/11/9808
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
8/1/9809
1/12/9808
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/9809
3/12/9808
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/9809
4/12/9808
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
14/1/9809
7/12/9808
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/1/9809
8/12/9808
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
17/1/9809
10/12/9808
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
20/1/9809
13/12/9808
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/1/9809
15/12/9808
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
23/1/9809
16/12/9808
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/1/9809
19/12/9808
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/1/9809
20/12/9808
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
29/1/9809
22/12/9808
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
2/1/9809
24/11/9808
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
4/1/9809
26/11/9808
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
5/1/9809
27/11/9808
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
7/1/9809
29/11/9808
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/9809
2/12/9808
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
12/1/9809
5/12/9808
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
13/1/9809
6/12/9808
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
16/1/9809
9/12/9808
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
18/1/9809
11/12/9808
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
19/1/9809
12/12/9808
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/1/9809
14/12/9808
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
24/1/9809
17/12/9808
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
25/1/9809
18/12/9808
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
28/1/9809
21/12/9808
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
30/1/9809
23/12/9808
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
31/1/9809
24/12/9808
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9809
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9809
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9804
- Lịch vạn niên năm 9805
- Lịch vạn niên năm 9806
- Lịch vạn niên năm 9807
- Lịch vạn niên năm 9808
- Lịch vạn niên năm 9809
- Lịch vạn niên năm 9810
- Lịch vạn niên năm 9811
- Lịch vạn niên năm 9812
- Lịch vạn niên năm 9813
- Lịch vạn niên năm 9814
- Lịch vạn niên năm 9815
- Lịch vạn niên năm 9816
- Lịch vạn niên năm 9817
- Lịch vạn niên năm 9818
- Lịch vạn niên năm 9819
- Lịch vạn niên năm 9820
- Lịch vạn niên năm 9821
- Lịch vạn niên năm 9822
- Lịch vạn niên năm 9823
- Lịch vạn niên năm 9824
- Lịch vạn niên năm 9825
- Lịch vạn niên năm 9826
- Lịch vạn niên năm 9827
- Lịch vạn niên năm 9828
- Lịch vạn niên năm 9829
- Lịch vạn niên năm 9830
- Lịch vạn niên năm 9831
- Lịch vạn niên năm 9832
- Lịch vạn niên năm 9833
- Lịch vạn niên năm 9834
- Lịch vạn niên năm 9835
- Lịch vạn niên năm 9836
- Lịch vạn niên năm 9837
- Lịch vạn niên năm 9838
- Lịch vạn niên năm 9839
- Lịch vạn niên năm 9840
- Lịch vạn niên năm 9841
- Lịch vạn niên năm 9842
- Lịch vạn niên năm 9843
- Lịch vạn niên năm 9844
- Lịch vạn niên năm 9845
- Lịch vạn niên năm 9846
- Lịch vạn niên năm 9847
- Lịch vạn niên năm 9848
- Lịch vạn niên năm 9849
- Lịch vạn niên năm 9850
- Lịch vạn niên năm 9851
- Lịch vạn niên năm 9852
- Lịch vạn niên năm 9853
- Lịch vạn niên năm 9854
- Lịch vạn niên năm 9855
- Lịch vạn niên năm 9856
- Lịch vạn niên năm 9857
- Lịch vạn niên năm 9858
- Lịch vạn niên năm 9859
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.