Lịch vạn niên tháng 1 năm 9310 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9310 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9310. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9310
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9310
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/9310
30/11/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
2/1/9310
1/12/9309
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
3/1/9310
2/12/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/9310
4/12/9309
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
8/1/9310
7/12/9309
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/1/9310
9/12/9309
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/1/9310
10/12/9309
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
14/1/9310
13/12/9309
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
15/1/9310
14/12/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/1/9310
16/12/9309
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/1/9310
19/12/9309
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
22/1/9310
21/12/9309
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/9310
22/12/9309
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/1/9310
25/12/9309
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
27/1/9310
26/12/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/1/9310
28/12/9309
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9310
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
4/1/9310
3/12/9309
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
6/1/9310
5/12/9309
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
7/1/9310
6/12/9309
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
9/1/9310
8/12/9309
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
12/1/9310
11/12/9309
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
13/1/9310
12/12/9309
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
16/1/9310
15/12/9309
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
18/1/9310
17/12/9309
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
19/1/9310
18/12/9309
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/9310
20/12/9309
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/9310
23/12/9309
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
25/1/9310
24/12/9309
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/1/9310
27/12/9309
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
30/1/9310
29/12/9309
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
31/1/9310
30/12/9309
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9310
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9310
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9305
-
Lịch vạn niên năm 9306
-
Lịch vạn niên năm 9307
-
Lịch vạn niên năm 9308
-
Lịch vạn niên năm 9309
-
Lịch vạn niên năm 9310
-
Lịch vạn niên năm 9311
-
Lịch vạn niên năm 9312
-
Lịch vạn niên năm 9313
-
Lịch vạn niên năm 9314
-
Lịch vạn niên năm 9315
-
Lịch vạn niên năm 9316
-
Lịch vạn niên năm 9317
-
Lịch vạn niên năm 9318
-
Lịch vạn niên năm 9319
-
Lịch vạn niên năm 9320
-
Lịch vạn niên năm 9321
-
Lịch vạn niên năm 9322
-
Lịch vạn niên năm 9323
-
Lịch vạn niên năm 9324
-
Lịch vạn niên năm 9325
-
Lịch vạn niên năm 9326
-
Lịch vạn niên năm 9327
-
Lịch vạn niên năm 9328
-
Lịch vạn niên năm 9329
-
Lịch vạn niên năm 9330
-
Lịch vạn niên năm 9331
-
Lịch vạn niên năm 9332
-
Lịch vạn niên năm 9333
-
Lịch vạn niên năm 9334
-
Lịch vạn niên năm 9335
-
Lịch vạn niên năm 9336
-
Lịch vạn niên năm 9337
-
Lịch vạn niên năm 9338
-
Lịch vạn niên năm 9339
-
Lịch vạn niên năm 9340
-
Lịch vạn niên năm 9341
-
Lịch vạn niên năm 9342
-
Lịch vạn niên năm 9343
-
Lịch vạn niên năm 9344
-
Lịch vạn niên năm 9345
-
Lịch vạn niên năm 9346
-
Lịch vạn niên năm 9347
-
Lịch vạn niên năm 9348
-
Lịch vạn niên năm 9349
-
Lịch vạn niên năm 9350
-
Lịch vạn niên năm 9351
-
Lịch vạn niên năm 9352
-
Lịch vạn niên năm 9353
-
Lịch vạn niên năm 9354
-
Lịch vạn niên năm 9355
-
Lịch vạn niên năm 9356
-
Lịch vạn niên năm 9357
-
Lịch vạn niên năm 9358
-
Lịch vạn niên năm 9359
-
Lịch vạn niên năm 9360
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/1/9310
30/11/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
2/1/9310
1/12/9309
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
3/1/9310
2/12/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/9310
4/12/9309
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
8/1/9310
7/12/9309
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/1/9310
9/12/9309
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/1/9310
10/12/9309
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
14/1/9310
13/12/9309
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
15/1/9310
14/12/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/1/9310
16/12/9309
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/1/9310
19/12/9309
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
22/1/9310
21/12/9309
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/9310
22/12/9309
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/1/9310
25/12/9309
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
27/1/9310
26/12/9309
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
29/1/9310
28/12/9309
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
4/1/9310
3/12/9309
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
6/1/9310
5/12/9309
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
7/1/9310
6/12/9309
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
9/1/9310
8/12/9309
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
12/1/9310
11/12/9309
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
13/1/9310
12/12/9309
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
16/1/9310
15/12/9309
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
18/1/9310
17/12/9309
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
19/1/9310
18/12/9309
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/9310
20/12/9309
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/9310
23/12/9309
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
25/1/9310
24/12/9309
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/1/9310
27/12/9309
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
30/1/9310
29/12/9309
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
31/1/9310
30/12/9309
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9310
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9310
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9305
- Lịch vạn niên năm 9306
- Lịch vạn niên năm 9307
- Lịch vạn niên năm 9308
- Lịch vạn niên năm 9309
- Lịch vạn niên năm 9310
- Lịch vạn niên năm 9311
- Lịch vạn niên năm 9312
- Lịch vạn niên năm 9313
- Lịch vạn niên năm 9314
- Lịch vạn niên năm 9315
- Lịch vạn niên năm 9316
- Lịch vạn niên năm 9317
- Lịch vạn niên năm 9318
- Lịch vạn niên năm 9319
- Lịch vạn niên năm 9320
- Lịch vạn niên năm 9321
- Lịch vạn niên năm 9322
- Lịch vạn niên năm 9323
- Lịch vạn niên năm 9324
- Lịch vạn niên năm 9325
- Lịch vạn niên năm 9326
- Lịch vạn niên năm 9327
- Lịch vạn niên năm 9328
- Lịch vạn niên năm 9329
- Lịch vạn niên năm 9330
- Lịch vạn niên năm 9331
- Lịch vạn niên năm 9332
- Lịch vạn niên năm 9333
- Lịch vạn niên năm 9334
- Lịch vạn niên năm 9335
- Lịch vạn niên năm 9336
- Lịch vạn niên năm 9337
- Lịch vạn niên năm 9338
- Lịch vạn niên năm 9339
- Lịch vạn niên năm 9340
- Lịch vạn niên năm 9341
- Lịch vạn niên năm 9342
- Lịch vạn niên năm 9343
- Lịch vạn niên năm 9344
- Lịch vạn niên năm 9345
- Lịch vạn niên năm 9346
- Lịch vạn niên năm 9347
- Lịch vạn niên năm 9348
- Lịch vạn niên năm 9349
- Lịch vạn niên năm 9350
- Lịch vạn niên năm 9351
- Lịch vạn niên năm 9352
- Lịch vạn niên năm 9353
- Lịch vạn niên năm 9354
- Lịch vạn niên năm 9355
- Lịch vạn niên năm 9356
- Lịch vạn niên năm 9357
- Lịch vạn niên năm 9358
- Lịch vạn niên năm 9359
- Lịch vạn niên năm 9360
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.