Lịch vạn niên tháng 1 năm 11996 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 11996 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 11996. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 11996
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 11996
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/11996
8/12/11995
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
4/1/11996
9/12/11995
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/1/11996
12/12/11995
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
8/1/11996
13/12/11995
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/11996
16/12/11995
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/1/11996
17/12/11995
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/11996
18/12/11995
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/11996
19/12/11995
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/11996
20/12/11995
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
16/1/11996
21/12/11995
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/11996
24/12/11995
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/1/11996
25/12/11995
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/11996
28/12/11995
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/1/11996
29/12/11995
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/11996
1/1/11996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/11996
4/1/11996
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/11996
5/1/11996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 11996
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/11996
6/12/11995
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
2/1/11996
7/12/11995
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
5/1/11996
10/12/11995
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
6/1/11996
11/12/11995
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/11996
14/12/11995
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
10/1/11996
15/12/11995
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/11996
22/12/11995
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/11996
23/12/11995
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/11996
26/12/11995
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/11996
27/12/11995
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/11996
2/1/11996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/11996
3/1/11996
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/11996
6/1/11996
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/11996
7/1/11996
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 11996
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 11996
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 11991
-
Lịch vạn niên năm 11992
-
Lịch vạn niên năm 11993
-
Lịch vạn niên năm 11994
-
Lịch vạn niên năm 11995
-
Lịch vạn niên năm 11996
-
Lịch vạn niên năm 11997
-
Lịch vạn niên năm 11998
-
Lịch vạn niên năm 11999
-
Lịch vạn niên năm 12000
-
Lịch vạn niên năm 12001
-
Lịch vạn niên năm 12002
-
Lịch vạn niên năm 12003
-
Lịch vạn niên năm 12004
-
Lịch vạn niên năm 12005
-
Lịch vạn niên năm 12006
-
Lịch vạn niên năm 12007
-
Lịch vạn niên năm 12008
-
Lịch vạn niên năm 12009
-
Lịch vạn niên năm 12010
-
Lịch vạn niên năm 12011
-
Lịch vạn niên năm 12012
-
Lịch vạn niên năm 12013
-
Lịch vạn niên năm 12014
-
Lịch vạn niên năm 12015
-
Lịch vạn niên năm 12016
-
Lịch vạn niên năm 12017
-
Lịch vạn niên năm 12018
-
Lịch vạn niên năm 12019
-
Lịch vạn niên năm 12020
-
Lịch vạn niên năm 12021
-
Lịch vạn niên năm 12022
-
Lịch vạn niên năm 12023
-
Lịch vạn niên năm 12024
-
Lịch vạn niên năm 12025
-
Lịch vạn niên năm 12026
-
Lịch vạn niên năm 12027
-
Lịch vạn niên năm 12028
-
Lịch vạn niên năm 12029
-
Lịch vạn niên năm 12030
-
Lịch vạn niên năm 12031
-
Lịch vạn niên năm 12032
-
Lịch vạn niên năm 12033
-
Lịch vạn niên năm 12034
-
Lịch vạn niên năm 12035
-
Lịch vạn niên năm 12036
-
Lịch vạn niên năm 12037
-
Lịch vạn niên năm 12038
-
Lịch vạn niên năm 12039
-
Lịch vạn niên năm 12040
-
Lịch vạn niên năm 12041
-
Lịch vạn niên năm 12042
-
Lịch vạn niên năm 12043
-
Lịch vạn niên năm 12044
-
Lịch vạn niên năm 12045
-
Lịch vạn niên năm 12046
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/11996
8/12/11995
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
4/1/11996
9/12/11995
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/1/11996
12/12/11995
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
8/1/11996
13/12/11995
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/11996
16/12/11995
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/1/11996
17/12/11995
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/11996
18/12/11995
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/11996
19/12/11995
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/11996
20/12/11995
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
16/1/11996
21/12/11995
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/11996
24/12/11995
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/1/11996
25/12/11995
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/11996
28/12/11995
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/1/11996
29/12/11995
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/11996
1/1/11996
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/1/11996
4/1/11996
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/11996
5/1/11996
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/11996
6/12/11995
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
2/1/11996
7/12/11995
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
5/1/11996
10/12/11995
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
6/1/11996
11/12/11995
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/11996
14/12/11995
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
10/1/11996
15/12/11995
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/11996
22/12/11995
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/11996
23/12/11995
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/11996
26/12/11995
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/11996
27/12/11995
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/11996
2/1/11996
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/11996
3/1/11996
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/11996
6/1/11996
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/11996
7/1/11996
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 11996
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 11996
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 11991
- Lịch vạn niên năm 11992
- Lịch vạn niên năm 11993
- Lịch vạn niên năm 11994
- Lịch vạn niên năm 11995
- Lịch vạn niên năm 11996
- Lịch vạn niên năm 11997
- Lịch vạn niên năm 11998
- Lịch vạn niên năm 11999
- Lịch vạn niên năm 12000
- Lịch vạn niên năm 12001
- Lịch vạn niên năm 12002
- Lịch vạn niên năm 12003
- Lịch vạn niên năm 12004
- Lịch vạn niên năm 12005
- Lịch vạn niên năm 12006
- Lịch vạn niên năm 12007
- Lịch vạn niên năm 12008
- Lịch vạn niên năm 12009
- Lịch vạn niên năm 12010
- Lịch vạn niên năm 12011
- Lịch vạn niên năm 12012
- Lịch vạn niên năm 12013
- Lịch vạn niên năm 12014
- Lịch vạn niên năm 12015
- Lịch vạn niên năm 12016
- Lịch vạn niên năm 12017
- Lịch vạn niên năm 12018
- Lịch vạn niên năm 12019
- Lịch vạn niên năm 12020
- Lịch vạn niên năm 12021
- Lịch vạn niên năm 12022
- Lịch vạn niên năm 12023
- Lịch vạn niên năm 12024
- Lịch vạn niên năm 12025
- Lịch vạn niên năm 12026
- Lịch vạn niên năm 12027
- Lịch vạn niên năm 12028
- Lịch vạn niên năm 12029
- Lịch vạn niên năm 12030
- Lịch vạn niên năm 12031
- Lịch vạn niên năm 12032
- Lịch vạn niên năm 12033
- Lịch vạn niên năm 12034
- Lịch vạn niên năm 12035
- Lịch vạn niên năm 12036
- Lịch vạn niên năm 12037
- Lịch vạn niên năm 12038
- Lịch vạn niên năm 12039
- Lịch vạn niên năm 12040
- Lịch vạn niên năm 12041
- Lịch vạn niên năm 12042
- Lịch vạn niên năm 12043
- Lịch vạn niên năm 12044
- Lịch vạn niên năm 12045
- Lịch vạn niên năm 12046
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.