Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8928 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8928 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8928 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8928

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/12 - Mậu Dần
2

10/12 - Kỷ Mão
3

11/12 - Canh Thìn
4

12/12 - Tân Tỵ
5

13/12 - Nhâm Ngọ
6

14/12 - Quý Mùi
7

15/12 - Giáp Thân
8

16/12 - Ất Dậu
9

17/12 - Bính Tuất
10

18/12 - Đinh Hợi
11

19/12 - Mậu Tý
12

20/12 - Kỷ Sửu
13

21/12 - Canh Dần
14

22/12 - Tân Mão
15

23/12 - Nhâm Thìn
16

24/12 - Quý Tỵ
17

25/12 - Giáp Ngọ
18

26/12 - Ất Mùi
19

27/12 - Bính Thân
20

28/12 - Đinh Dậu
21

29/12 - Mậu Tuất
22

30/12 - Kỷ Hợi
23

1/1 - Canh Tý
24

2/1 - Tân Sửu
25

3/1 - Nhâm Dần
26

4/1 - Quý Mão
27

5/1 - Giáp Thìn
28

6/1 - Ất Tỵ
29

7/1 - Bính Ngọ
30

8/1 - Đinh Mùi
31

9/1 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/1 - Kỷ Dậu
2

11/1 - Canh Tuất
3

12/1 - Tân Hợi
4

13/1 - Nhâm Tý
5

14/1 - Quý Sửu
6

15/1 - Giáp Dần
7

16/1 - Ất Mão
8

17/1 - Bính Thìn
9

18/1 - Đinh Tỵ
10

19/1 - Mậu Ngọ
11

20/1 - Kỷ Mùi
12

21/1 - Canh Thân
13

22/1 - Tân Dậu
14

23/1 - Nhâm Tuất
15

24/1 - Quý Hợi
16

25/1 - Giáp Tý
17

26/1 - Ất Sửu
18

27/1 - Bính Dần
19

28/1 - Đinh Mão
20

29/1 - Mậu Thìn
21

1/2 - Kỷ Tỵ
22

2/2 - Canh Ngọ
23

3/2 - Tân Mùi
24

4/2 - Nhâm Thân
25

5/2 - Quý Dậu
26

6/2 - Giáp Tuất
27

7/2 - Ất Hợi
28

8/2 - Bính Tý
29

9/2 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/2 - Mậu Dần
2

11/2 - Kỷ Mão
3

12/2 - Canh Thìn
4

13/2 - Tân Tỵ
5

14/2 - Nhâm Ngọ
6

15/2 - Quý Mùi
7

16/2 - Giáp Thân
8

17/2 - Ất Dậu
9

18/2 - Bính Tuất
10

19/2 - Đinh Hợi
11

20/2 - Mậu Tý
12

21/2 - Kỷ Sửu
13

22/2 - Canh Dần
14

23/2 - Tân Mão
15

24/2 - Nhâm Thìn
16

25/2 - Quý Tỵ
17

26/2 - Giáp Ngọ
18

27/2 - Ất Mùi
19

28/2 - Bính Thân
20

29/2 - Đinh Dậu
21

30/2 - Mậu Tuất
22

1/3 - Kỷ Hợi
23

2/3 - Canh Tý
24

3/3 - Tân Sửu
25

4/3 - Nhâm Dần
26

5/3 - Quý Mão
27

6/3 - Giáp Thìn
28

7/3 - Ất Tỵ
29

8/3 - Bính Ngọ
30

9/3 - Đinh Mùi
31

10/3 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/3 - Kỷ Dậu
2

12/3 - Canh Tuất
3

13/3 - Tân Hợi
4

14/3 - Nhâm Tý
5

15/3 - Quý Sửu
6

16/3 - Giáp Dần
7

17/3 - Ất Mão
8

18/3 - Bính Thìn
9

19/3 - Đinh Tỵ
10

20/3 - Mậu Ngọ
11

21/3 - Kỷ Mùi
12

22/3 - Canh Thân
13

23/3 - Tân Dậu
14

24/3 - Nhâm Tuất
15

25/3 - Quý Hợi
16

26/3 - Giáp Tý
17

27/3 - Ất Sửu
18

28/3 - Bính Dần
19

29/3 - Đinh Mão
20

1/4 - Mậu Thìn
21

2/4 - Kỷ Tỵ
22

3/4 - Canh Ngọ
23

4/4 - Tân Mùi
24

5/4 - Nhâm Thân
25

6/4 - Quý Dậu
26

7/4 - Giáp Tuất
27

8/4 - Ất Hợi
28

9/4 - Bính Tý
29

10/4 - Đinh Sửu
30

11/4 - Mậu Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/4 - Kỷ Mão
2

13/4 - Canh Thìn
3

14/4 - Tân Tỵ
4

15/4 - Nhâm Ngọ
5

16/4 - Quý Mùi
6

17/4 - Giáp Thân
7

18/4 - Ất Dậu
8

19/4 - Bính Tuất
9

20/4 - Đinh Hợi
10

21/4 - Mậu Tý
11

22/4 - Kỷ Sửu
12

23/4 - Canh Dần
13

24/4 - Tân Mão
14

25/4 - Nhâm Thìn
15

26/4 - Quý Tỵ
16

27/4 - Giáp Ngọ
17

28/4 - Ất Mùi
18

29/4 - Bính Thân
19

30/4 - Đinh Dậu
20

1/5 - Mậu Tuất
21

2/5 - Kỷ Hợi
22

3/5 - Canh Tý
23

4/5 - Tân Sửu
24

5/5 - Nhâm Dần
25

6/5 - Quý Mão
26

7/5 - Giáp Thìn
27

8/5 - Ất Tỵ
28

9/5 - Bính Ngọ
29

10/5 - Đinh Mùi
30

11/5 - Mậu Thân
31

12/5 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/5 - Canh Tuất
2

14/5 - Tân Hợi
3

15/5 - Nhâm Tý
4

16/5 - Quý Sửu
5

17/5 - Giáp Dần
6

18/5 - Ất Mão
7

19/5 - Bính Thìn
8

20/5 - Đinh Tỵ
9

21/5 - Mậu Ngọ
10

22/5 - Kỷ Mùi
11

23/5 - Canh Thân
12

24/5 - Tân Dậu
13

25/5 - Nhâm Tuất
14

26/5 - Quý Hợi
15

27/5 - Giáp Tý
16

28/5 - Ất Sửu
17

29/5 - Bính Dần
18

1/6 - Đinh Mão
19

2/6 - Mậu Thìn
20

3/6 - Kỷ Tỵ
21

4/6 - Canh Ngọ
22

5/6 - Tân Mùi
23

6/6 - Nhâm Thân
24

7/6 - Quý Dậu
25

8/6 - Giáp Tuất
26

9/6 - Ất Hợi
27

10/6 - Bính Tý
28

11/6 - Đinh Sửu
29

12/6 - Mậu Dần
30

13/6 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/6 - Canh Thìn
2

15/6 - Tân Tỵ
3

16/6 - Nhâm Ngọ
4

17/6 - Quý Mùi
5

18/6 - Giáp Thân
6

19/6 - Ất Dậu
7

20/6 - Bính Tuất
8

21/6 - Đinh Hợi
9

22/6 - Mậu Tý
10

23/6 - Kỷ Sửu
11

24/6 - Canh Dần
12

25/6 - Tân Mão
13

26/6 - Nhâm Thìn
14

27/6 - Quý Tỵ
15

28/6 - Giáp Ngọ
16

29/6 - Ất Mùi
17

30/6 - Bính Thân
18

1/6 - Đinh Dậu
19

2/6 - Mậu Tuất
20

3/6 - Kỷ Hợi
21

4/6 - Canh Tý
22

5/6 - Tân Sửu
23

6/6 - Nhâm Dần
24

7/6 - Quý Mão
25

8/6 - Giáp Thìn
26

9/6 - Ất Tỵ
27

10/6 - Bính Ngọ
28

11/6 - Đinh Mùi
29

12/6 - Mậu Thân
30

13/6 - Kỷ Dậu
31

14/6 - Canh Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/6 - Tân Hợi
2

16/6 - Nhâm Tý
3

17/6 - Quý Sửu
4

18/6 - Giáp Dần
5

19/6 - Ất Mão
6

20/6 - Bính Thìn
7

21/6 - Đinh Tỵ
8

22/6 - Mậu Ngọ
9

23/6 - Kỷ Mùi
10

24/6 - Canh Thân
11

25/6 - Tân Dậu
12

26/6 - Nhâm Tuất
13

27/6 - Quý Hợi
14

28/6 - Giáp Tý
15

29/6 - Ất Sửu
16

1/7 - Bính Dần
17

2/7 - Đinh Mão
18

3/7 - Mậu Thìn
19

4/7 - Kỷ Tỵ
20

5/7 - Canh Ngọ
21

6/7 - Tân Mùi
22

7/7 - Nhâm Thân
23

8/7 - Quý Dậu
24

9/7 - Giáp Tuất
25

10/7 - Ất Hợi
26

11/7 - Bính Tý
27

12/7 - Đinh Sửu
28

13/7 - Mậu Dần
29

14/7 - Kỷ Mão
30

15/7 - Canh Thìn
31

16/7 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

17/7 - Nhâm Ngọ
2

18/7 - Quý Mùi
3

19/7 - Giáp Thân
4

20/7 - Ất Dậu
5

21/7 - Bính Tuất
6

22/7 - Đinh Hợi
7

23/7 - Mậu Tý
8

24/7 - Kỷ Sửu
9

25/7 - Canh Dần
10

26/7 - Tân Mão
11

27/7 - Nhâm Thìn
12

28/7 - Quý Tỵ
13

29/7 - Giáp Ngọ
14

30/7 - Ất Mùi
15

1/8 - Bính Thân
16

2/8 - Đinh Dậu
17

3/8 - Mậu Tuất
18

4/8 - Kỷ Hợi
19

5/8 - Canh Tý
20

6/8 - Tân Sửu
21

7/8 - Nhâm Dần
22

8/8 - Quý Mão
23

9/8 - Giáp Thìn
24

10/8 - Ất Tỵ
25

11/8 - Bính Ngọ
26

12/8 - Đinh Mùi
27

13/8 - Mậu Thân
28

14/8 - Kỷ Dậu
29

15/8 - Canh Tuất
30

16/8 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/8 - Nhâm Tý
2

18/8 - Quý Sửu
3

19/8 - Giáp Dần
4

20/8 - Ất Mão
5

21/8 - Bính Thìn
6

22/8 - Đinh Tỵ
7

23/8 - Mậu Ngọ
8

24/8 - Kỷ Mùi
9

25/8 - Canh Thân
10

26/8 - Tân Dậu
11

27/8 - Nhâm Tuất
12

28/8 - Quý Hợi
13

29/8 - Giáp Tý
14

1/9 - Ất Sửu
15

2/9 - Bính Dần
16

3/9 - Đinh Mão
17

4/9 - Mậu Thìn
18

5/9 - Kỷ Tỵ
19

6/9 - Canh Ngọ
20

7/9 - Tân Mùi
21

8/9 - Nhâm Thân
22

9/9 - Quý Dậu
23

10/9 - Giáp Tuất
24

11/9 - Ất Hợi
25

12/9 - Bính Tý
26

13/9 - Đinh Sửu
27

14/9 - Mậu Dần
28

15/9 - Kỷ Mão
29

16/9 - Canh Thìn
30

17/9 - Tân Tỵ
31

18/9 - Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/9 - Quý Mùi
2

20/9 - Giáp Thân
3

21/9 - Ất Dậu
4

22/9 - Bính Tuất
5

23/9 - Đinh Hợi
6

24/9 - Mậu Tý
7

25/9 - Kỷ Sửu
8

26/9 - Canh Dần
9

27/9 - Tân Mão
10

28/9 - Nhâm Thìn
11

29/9 - Quý Tỵ
12

30/9 - Giáp Ngọ
13

1/10 - Ất Mùi
14

2/10 - Bính Thân
15

3/10 - Đinh Dậu
16

4/10 - Mậu Tuất
17

5/10 - Kỷ Hợi
18

6/10 - Canh Tý
19

7/10 - Tân Sửu
20

8/10 - Nhâm Dần
21

9/10 - Quý Mão
22

10/10 - Giáp Thìn
23

11/10 - Ất Tỵ
24

12/10 - Bính Ngọ
25

13/10 - Đinh Mùi
26

14/10 - Mậu Thân
27

15/10 - Kỷ Dậu
28

16/10 - Canh Tuất
29

17/10 - Tân Hợi
30

18/10 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8928

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/10 - Quý Sửu
2

20/10 - Giáp Dần
3

21/10 - Ất Mão
4

22/10 - Bính Thìn
5

23/10 - Đinh Tỵ
6

24/10 - Mậu Ngọ
7

25/10 - Kỷ Mùi
8

26/10 - Canh Thân
9

27/10 - Tân Dậu
10

28/10 - Nhâm Tuất
11

29/10 - Quý Hợi
12

1/11 - Giáp Tý
13

2/11 - Ất Sửu
14

3/11 - Bính Dần
15

4/11 - Đinh Mão
16

5/11 - Mậu Thìn
17

6/11 - Kỷ Tỵ
18

7/11 - Canh Ngọ
19

8/11 - Tân Mùi
20

9/11 - Nhâm Thân
21

10/11 - Quý Dậu
22

11/11 - Giáp Tuất
23

12/11 - Ất Hợi
24

13/11 - Bính Tý
25

14/11 - Đinh Sửu
26

15/11 - Mậu Dần
27

16/11 - Kỷ Mão
28

17/11 - Canh Thìn
29

18/11 - Tân Tỵ
30

19/11 - Nhâm Ngọ
31

20/11 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự