Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8923 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8923 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8923 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8923

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/11 - Nhâm Tý
2

15/11 - Quý Sửu
3

16/11 - Giáp Dần
4

17/11 - Ất Mão
5

18/11 - Bính Thìn
6

19/11 - Đinh Tỵ
7

20/11 - Mậu Ngọ
8

21/11 - Kỷ Mùi
9

22/11 - Canh Thân
10

23/11 - Tân Dậu
11

24/11 - Nhâm Tuất
12

25/11 - Quý Hợi
13

26/11 - Giáp Tý
14

27/11 - Ất Sửu
15

28/11 - Bính Dần
16

29/11 - Đinh Mão
17

1/12 - Mậu Thìn
18

2/12 - Kỷ Tỵ
19

3/12 - Canh Ngọ
20

4/12 - Tân Mùi
21

5/12 - Nhâm Thân
22

6/12 - Quý Dậu
23

7/12 - Giáp Tuất
24

8/12 - Ất Hợi
25

9/12 - Bính Tý
26

10/12 - Đinh Sửu
27

11/12 - Mậu Dần
28

12/12 - Kỷ Mão
29

13/12 - Canh Thìn
30

14/12 - Tân Tỵ
31

15/12 - Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

16/12 - Quý Mùi
2

17/12 - Giáp Thân
3

18/12 - Ất Dậu
4

19/12 - Bính Tuất
5

20/12 - Đinh Hợi
6

21/12 - Mậu Tý
7

22/12 - Kỷ Sửu
8

23/12 - Canh Dần
9

24/12 - Tân Mão
10

25/12 - Nhâm Thìn
11

26/12 - Quý Tỵ
12

27/12 - Giáp Ngọ
13

28/12 - Ất Mùi
14

29/12 - Bính Thân
15

30/12 - Đinh Dậu
16

1/1 - Mậu Tuất
17

2/1 - Kỷ Hợi
18

3/1 - Canh Tý
19

4/1 - Tân Sửu
20

5/1 - Nhâm Dần
21

6/1 - Quý Mão
22

7/1 - Giáp Thìn
23

8/1 - Ất Tỵ
24

9/1 - Bính Ngọ
25

10/1 - Đinh Mùi
26

11/1 - Mậu Thân
27

12/1 - Kỷ Dậu
28

13/1 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/1 - Tân Hợi
2

15/1 - Nhâm Tý
3

16/1 - Quý Sửu
4

17/1 - Giáp Dần
5

18/1 - Ất Mão
6

19/1 - Bính Thìn
7

20/1 - Đinh Tỵ
8

21/1 - Mậu Ngọ
9

22/1 - Kỷ Mùi
10

23/1 - Canh Thân
11

24/1 - Tân Dậu
12

25/1 - Nhâm Tuất
13

26/1 - Quý Hợi
14

27/1 - Giáp Tý
15

28/1 - Ất Sửu
16

29/1 - Bính Dần
17

30/1 - Đinh Mão
18

1/2 - Mậu Thìn
19

2/2 - Kỷ Tỵ
20

3/2 - Canh Ngọ
21

4/2 - Tân Mùi
22

5/2 - Nhâm Thân
23

6/2 - Quý Dậu
24

7/2 - Giáp Tuất
25

8/2 - Ất Hợi
26

9/2 - Bính Tý
27

10/2 - Đinh Sửu
28

11/2 - Mậu Dần
29

12/2 - Kỷ Mão
30

13/2 - Canh Thìn
31

14/2 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/2 - Nhâm Ngọ
2

16/2 - Quý Mùi
3

17/2 - Giáp Thân
4

18/2 - Ất Dậu
5

19/2 - Bính Tuất
6

20/2 - Đinh Hợi
7

21/2 - Mậu Tý
8

22/2 - Kỷ Sửu
9

23/2 - Canh Dần
10

24/2 - Tân Mão
11

25/2 - Nhâm Thìn
12

26/2 - Quý Tỵ
13

27/2 - Giáp Ngọ
14

28/2 - Ất Mùi
15

29/2 - Bính Thân
16

1/3 - Đinh Dậu
17

2/3 - Mậu Tuất
18

3/3 - Kỷ Hợi
19

4/3 - Canh Tý
20

5/3 - Tân Sửu
21

6/3 - Nhâm Dần
22

7/3 - Quý Mão
23

8/3 - Giáp Thìn
24

9/3 - Ất Tỵ
25

10/3 - Bính Ngọ
26

11/3 - Đinh Mùi
27

12/3 - Mậu Thân
28

13/3 - Kỷ Dậu
29

14/3 - Canh Tuất
30

15/3 - Tân Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/3 - Nhâm Tý
2

17/3 - Quý Sửu
3

18/3 - Giáp Dần
4

19/3 - Ất Mão
5

20/3 - Bính Thìn
6

21/3 - Đinh Tỵ
7

22/3 - Mậu Ngọ
8

23/3 - Kỷ Mùi
9

24/3 - Canh Thân
10

25/3 - Tân Dậu
11

26/3 - Nhâm Tuất
12

27/3 - Quý Hợi
13

28/3 - Giáp Tý
14

29/3 - Ất Sửu
15

30/3 - Bính Dần
16

1/4 - Đinh Mão
17

2/4 - Mậu Thìn
18

3/4 - Kỷ Tỵ
19

4/4 - Canh Ngọ
20

5/4 - Tân Mùi
21

6/4 - Nhâm Thân
22

7/4 - Quý Dậu
23

8/4 - Giáp Tuất
24

9/4 - Ất Hợi
25

10/4 - Bính Tý
26

11/4 - Đinh Sửu
27

12/4 - Mậu Dần
28

13/4 - Kỷ Mão
29

14/4 - Canh Thìn
30

15/4 - Tân Tỵ
31

16/4 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/4 - Quý Mùi
2

18/4 - Giáp Thân
3

19/4 - Ất Dậu
4

20/4 - Bính Tuất
5

21/4 - Đinh Hợi
6

22/4 - Mậu Tý
7

23/4 - Kỷ Sửu
8

24/4 - Canh Dần
9

25/4 - Tân Mão
10

26/4 - Nhâm Thìn
11

27/4 - Quý Tỵ
12

28/4 - Giáp Ngọ
13

29/4 - Ất Mùi
14

30/4 - Bính Thân
15

1/5 - Đinh Dậu
16

2/5 - Mậu Tuất
17

3/5 - Kỷ Hợi
18

4/5 - Canh Tý
19

5/5 - Tân Sửu
20

6/5 - Nhâm Dần
21

7/5 - Quý Mão
22

8/5 - Giáp Thìn
23

9/5 - Ất Tỵ
24

10/5 - Bính Ngọ
25

11/5 - Đinh Mùi
26

12/5 - Mậu Thân
27

13/5 - Kỷ Dậu
28

14/5 - Canh Tuất
29

15/5 - Tân Hợi
30

16/5 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/5 - Quý Sửu
2

18/5 - Giáp Dần
3

19/5 - Ất Mão
4

20/5 - Bính Thìn
5

21/5 - Đinh Tỵ
6

22/5 - Mậu Ngọ
7

23/5 - Kỷ Mùi
8

24/5 - Canh Thân
9

25/5 - Tân Dậu
10

26/5 - Nhâm Tuất
11

27/5 - Quý Hợi
12

28/5 - Giáp Tý
13

29/5 - Ất Sửu
14

30/5 - Bính Dần
15

1/6 - Đinh Mão
16

2/6 - Mậu Thìn
17

3/6 - Kỷ Tỵ
18

4/6 - Canh Ngọ
19

5/6 - Tân Mùi
20

6/6 - Nhâm Thân
21

7/6 - Quý Dậu
22

8/6 - Giáp Tuất
23

9/6 - Ất Hợi
24

10/6 - Bính Tý
25

11/6 - Đinh Sửu
26

12/6 - Mậu Dần
27

13/6 - Kỷ Mão
28

14/6 - Canh Thìn
29

15/6 - Tân Tỵ
30

16/6 - Nhâm Ngọ
31

17/6 - Quý Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/6 - Giáp Thân
2

19/6 - Ất Dậu
3

20/6 - Bính Tuất
4

21/6 - Đinh Hợi
5

22/6 - Mậu Tý
6

23/6 - Kỷ Sửu
7

24/6 - Canh Dần
8

25/6 - Tân Mão
9

26/6 - Nhâm Thìn
10

27/6 - Quý Tỵ
11

28/6 - Giáp Ngọ
12

29/6 - Ất Mùi
13

1/7 - Bính Thân
14

2/7 - Đinh Dậu
15

3/7 - Mậu Tuất
16

4/7 - Kỷ Hợi
17

5/7 - Canh Tý
18

6/7 - Tân Sửu
19

7/7 - Nhâm Dần
20

8/7 - Quý Mão
21

9/7 - Giáp Thìn
22

10/7 - Ất Tỵ
23

11/7 - Bính Ngọ
24

12/7 - Đinh Mùi
25

13/7 - Mậu Thân
26

14/7 - Kỷ Dậu
27

15/7 - Canh Tuất
28

16/7 - Tân Hợi
29

17/7 - Nhâm Tý
30

18/7 - Quý Sửu
31

19/7 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/7 - Ất Mão
2

21/7 - Bính Thìn
3

22/7 - Đinh Tỵ
4

23/7 - Mậu Ngọ
5

24/7 - Kỷ Mùi
6

25/7 - Canh Thân
7

26/7 - Tân Dậu
8

27/7 - Nhâm Tuất
9

28/7 - Quý Hợi
10

29/7 - Giáp Tý
11

1/8 - Ất Sửu
12

2/8 - Bính Dần
13

3/8 - Đinh Mão
14

4/8 - Mậu Thìn
15

5/8 - Kỷ Tỵ
16

6/8 - Canh Ngọ
17

7/8 - Tân Mùi
18

8/8 - Nhâm Thân
19

9/8 - Quý Dậu
20

10/8 - Giáp Tuất
21

11/8 - Ất Hợi
22

12/8 - Bính Tý
23

13/8 - Đinh Sửu
24

14/8 - Mậu Dần
25

15/8 - Kỷ Mão
26

16/8 - Canh Thìn
27

17/8 - Tân Tỵ
28

18/8 - Nhâm Ngọ
29

19/8 - Quý Mùi
30

20/8 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/8 - Ất Dậu
2

22/8 - Bính Tuất
3

23/8 - Đinh Hợi
4

24/8 - Mậu Tý
5

25/8 - Kỷ Sửu
6

26/8 - Canh Dần
7

27/8 - Tân Mão
8

28/8 - Nhâm Thìn
9

29/8 - Quý Tỵ
10

30/8 - Giáp Ngọ
11

1/9 - Ất Mùi
12

2/9 - Bính Thân
13

3/9 - Đinh Dậu
14

4/9 - Mậu Tuất
15

5/9 - Kỷ Hợi
16

6/9 - Canh Tý
17

7/9 - Tân Sửu
18

8/9 - Nhâm Dần
19

9/9 - Quý Mão
20

10/9 - Giáp Thìn
21

11/9 - Ất Tỵ
22

12/9 - Bính Ngọ
23

13/9 - Đinh Mùi
24

14/9 - Mậu Thân
25

15/9 - Kỷ Dậu
26

16/9 - Canh Tuất
27

17/9 - Tân Hợi
28

18/9 - Nhâm Tý
29

19/9 - Quý Sửu
30

20/9 - Giáp Dần
31

21/9 - Ất Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/9 - Bính Thìn
2

23/9 - Đinh Tỵ
3

24/9 - Mậu Ngọ
4

25/9 - Kỷ Mùi
5

26/9 - Canh Thân
6

27/9 - Tân Dậu
7

28/9 - Nhâm Tuất
8

29/9 - Quý Hợi
9

1/10 - Giáp Tý
10

2/10 - Ất Sửu
11

3/10 - Bính Dần
12

4/10 - Đinh Mão
13

5/10 - Mậu Thìn
14

6/10 - Kỷ Tỵ
15

7/10 - Canh Ngọ
16

8/10 - Tân Mùi
17

9/10 - Nhâm Thân
18

10/10 - Quý Dậu
19

11/10 - Giáp Tuất
20

12/10 - Ất Hợi
21

13/10 - Bính Tý
22

14/10 - Đinh Sửu
23

15/10 - Mậu Dần
24

16/10 - Kỷ Mão
25

17/10 - Canh Thìn
26

18/10 - Tân Tỵ
27

19/10 - Nhâm Ngọ
28

20/10 - Quý Mùi
29

21/10 - Giáp Thân
30

22/10 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8923

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/10 - Bính Tuất
2

24/10 - Đinh Hợi
3

25/10 - Mậu Tý
4

26/10 - Kỷ Sửu
5

27/10 - Canh Dần
6

28/10 - Tân Mão
7

29/10 - Nhâm Thìn
8

1/11 - Quý Tỵ
9

2/11 - Giáp Ngọ
10

3/11 - Ất Mùi
11

4/11 - Bính Thân
12

5/11 - Đinh Dậu
13

6/11 - Mậu Tuất
14

7/11 - Kỷ Hợi
15

8/11 - Canh Tý
16

9/11 - Tân Sửu
17

10/11 - Nhâm Dần
18

11/11 - Quý Mão
19

12/11 - Giáp Thìn
20

13/11 - Ất Tỵ
21

14/11 - Bính Ngọ
22

15/11 - Đinh Mùi
23

16/11 - Mậu Thân
24

17/11 - Kỷ Dậu
25

18/11 - Canh Tuất
26

19/11 - Tân Hợi
27

20/11 - Nhâm Tý
28

21/11 - Quý Sửu
29

22/11 - Giáp Dần
30

23/11 - Ất Mão
31

24/11 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự