Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13880 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13880 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13880 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13880

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/12 - Quý Tỵ
2

3/12 - Mậu Tuất
3

4/12 - Quý Mão
4

5/12 - Mậu Thân
5

6/12 - Giáp Dần
6

7/12 - Kỷ Mùi
7

8/12 - Giáp Tý
8

9/12 - Kỷ Tỵ
9

10/12 - Ất Hợi
10

11/12 - Canh Thìn
11

12/12 - Ất Dậu
12

13/12 - Canh Dần
13

14/12 - Bính Thân
14

15/12 - Tân Sửu
15

16/12 - Bính Ngọ
16

17/12 - Tân Hợi
17

18/12 - Đinh Tỵ
18

19/12 - Nhâm Tuất
19

20/12 - Đinh Mão
20

21/12 - Nhâm Thân
21

22/12 - Mậu Dần
22

23/12 - Quý Mùi
23

24/12 - Mậu Tý
24

25/12 - Quý Tỵ
25

26/12 - Kỷ Hợi
26

27/12 - Giáp Thìn
27

28/12 - Kỷ Dậu
28

29/12 - Giáp Dần
29

1/1 - Canh Thân
30

2/1 - Ất Sửu
31

3/1 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/1 - Giáp Ngọ
2

5/1 - Kỷ Hợi
3

6/1 - Giáp Thìn
4

7/1 - Kỷ Dậu
5

8/1 - Ất Mão
6

9/1 - Canh Thân
7

10/1 - Ất Sửu
8

11/1 - Canh Ngọ
9

12/1 - Bính Tý
10

13/1 - Tân Tỵ
11

14/1 - Bính Tuất
12

15/1 - Tân Mão
13

16/1 - Đinh Dậu
14

17/1 - Nhâm Dần
15

18/1 - Đinh Mùi
16

19/1 - Nhâm Tý
17

20/1 - Mậu Ngọ
18

21/1 - Quý Hợi
19

22/1 - Mậu Thìn
20

23/1 - Quý Dậu
21

24/1 - Kỷ Mão
22

25/1 - Giáp Thân
23

26/1 - Kỷ Sửu
24

27/1 - Giáp Ngọ
25

28/1 - Canh Tý
26

29/1 - Ất Tỵ
27

30/1 - Canh Tuất
28

1/2 - Ất Mão
29

2/2 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/2 - Ất Mùi
2

4/2 - Canh Tý
3

5/2 - Ất Tỵ
4

6/2 - Canh Tuất
5

7/2 - Bính Thìn
6

8/2 - Tân Dậu
7

9/2 - Bính Dần
8

10/2 - Tân Mùi
9

11/2 - Đinh Sửu
10

12/2 - Nhâm Ngọ
11

13/2 - Đinh Hợi
12

14/2 - Nhâm Thìn
13

15/2 - Mậu Tuất
14

16/2 - Quý Mão
15

17/2 - Mậu Thân
16

18/2 - Quý Sửu
17

19/2 - Kỷ Mùi
18

20/2 - Giáp Tý
19

21/2 - Kỷ Tỵ
20

22/2 - Giáp Tuất
21

23/2 - Canh Thìn
22

24/2 - Ất Dậu
23

25/2 - Canh Dần
24

26/2 - Ất Mùi
25

27/2 - Tân Sửu
26

28/2 - Bính Ngọ
27

29/2 - Tân Hợi
28

30/2 - Bính Thìn
29

1/3 - Nhâm Tuất
30

2/3 - Đinh Mão
31

3/3 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Bính Thân
2

5/3 - Tân Sửu
3

6/3 - Bính Ngọ
4

7/3 - Tân Hợi
5

8/3 - Đinh Tỵ
6

9/3 - Nhâm Tuất
7

10/3 - Đinh Mão
8

11/3 - Nhâm Thân
9

12/3 - Mậu Dần
10

13/3 - Quý Mùi
11

14/3 - Mậu Tý
12

15/3 - Quý Tỵ
13

16/3 - Kỷ Hợi
14

17/3 - Giáp Thìn
15

18/3 - Kỷ Dậu
16

19/3 - Giáp Dần
17

20/3 - Canh Thân
18

21/3 - Ất Sửu
19

22/3 - Canh Ngọ
20

23/3 - Ất Hợi
21

24/3 - Tân Tỵ
22

25/3 - Bính Tuất
23

26/3 - Tân Mão
24

27/3 - Bính Thân
25

28/3 - Nhâm Dần
26

29/3 - Đinh Mùi
27

1/4 - Nhâm Tý
28

2/4 - Đinh Tỵ
29

3/4 - Quý Hợi
30

4/4 - Mậu Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/4 - Đinh Dậu
2

6/4 - Nhâm Dần
3

7/4 - Đinh Mùi
4

8/4 - Nhâm Tý
5

9/4 - Mậu Ngọ
6

10/4 - Quý Hợi
7

11/4 - Mậu Thìn
8

12/4 - Quý Dậu
9

13/4 - Kỷ Mão
10

14/4 - Giáp Thân
11

15/4 - Kỷ Sửu
12

16/4 - Giáp Ngọ
13

17/4 - Canh Tý
14

18/4 - Ất Tỵ
15

19/4 - Canh Tuất
16

20/4 - Ất Mão
17

21/4 - Tân Dậu
18

22/4 - Bính Dần
19

23/4 - Tân Mùi
20

24/4 - Bính Tý
21

25/4 - Nhâm Ngọ
22

26/4 - Đinh Hợi
23

27/4 - Nhâm Thìn
24

28/4 - Đinh Dậu
25

29/4 - Quý Mão
26

30/4 - Mậu Thân
27

1/5 - Quý Sửu
28

2/5 - Mậu Ngọ
29

3/5 - Giáp Tý
30

4/5 - Kỷ Tỵ
31

5/5 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/5 - Mậu Tuất
2

7/5 - Quý Mão
3

8/5 - Mậu Thân
4

9/5 - Quý Sửu
5

10/5 - Kỷ Mùi
6

11/5 - Giáp Tý
7

12/5 - Kỷ Tỵ
8

13/5 - Giáp Tuất
9

14/5 - Canh Thìn
10

15/5 - Ất Dậu
11

16/5 - Canh Dần
12

17/5 - Ất Mùi
13

18/5 - Tân Sửu
14

19/5 - Bính Ngọ
15

20/5 - Tân Hợi
16

21/5 - Bính Thìn
17

22/5 - Nhâm Tuất
18

23/5 - Đinh Mão
19

24/5 - Nhâm Thân
20

25/5 - Đinh Sửu
21

26/5 - Quý Mùi
22

27/5 - Mậu Tý
23

28/5 - Quý Tỵ
24

29/5 - Mậu Tuất
25

30/5 - Giáp Thìn
26

1/6 - Kỷ Dậu
27

2/6 - Giáp Dần
28

3/6 - Kỷ Mùi
29

4/6 - Ất Sửu
30

5/6 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Kỷ Hợi
2

7/6 - Giáp Thìn
3

8/6 - Kỷ Dậu
4

9/6 - Giáp Dần
5

10/6 - Canh Thân
6

11/6 - Ất Sửu
7

12/6 - Canh Ngọ
8

13/6 - Ất Hợi
9

14/6 - Tân Tỵ
10

15/6 - Bính Tuất
11

16/6 - Tân Mão
12

17/6 - Bính Thân
13

18/6 - Nhâm Dần
14

19/6 - Đinh Mùi
15

20/6 - Nhâm Tý
16

21/6 - Đinh Tỵ
17

22/6 - Quý Hợi
18

23/6 - Mậu Thìn
19

24/6 - Quý Dậu
20

25/6 - Mậu Dần
21

26/6 - Giáp Thân
22

27/6 - Kỷ Sửu
23

28/6 - Giáp Ngọ
24

29/6 - Kỷ Hợi
25

1/7 - Ất Tỵ
26

2/7 - Canh Tuất
27

3/7 - Ất Mão
28

4/7 - Canh Thân
29

5/7 - Bính Dần
30

6/7 - Tân Mùi
31

7/7 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/7 - Canh Tý
2

9/7 - Ất Tỵ
3

10/7 - Canh Tuất
4

11/7 - Ất Mão
5

12/7 - Tân Dậu
6

13/7 - Bính Dần
7

14/7 - Tân Mùi
8

15/7 - Bính Tý
9

16/7 - Nhâm Ngọ
10

17/7 - Đinh Hợi
11

18/7 - Nhâm Thìn
12

19/7 - Đinh Dậu
13

20/7 - Quý Mão
14

21/7 - Mậu Thân
15

22/7 - Quý Sửu
16

23/7 - Mậu Ngọ
17

24/7 - Giáp Tý
18

25/7 - Kỷ Tỵ
19

26/7 - Giáp Tuất
20

27/7 - Kỷ Mão
21

28/7 - Ất Dậu
22

29/7 - Canh Dần
23

30/7 - Ất Mùi
24

1/8 - Canh Tý
25

2/8 - Bính Ngọ
26

3/8 - Tân Hợi
27

4/8 - Bính Thìn
28

5/8 - Tân Dậu
29

6/8 - Đinh Mão
30

7/8 - Nhâm Thân
31

8/8 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/8 - Tân Sửu
2

10/8 - Bính Ngọ
3

11/8 - Tân Hợi
4

12/8 - Bính Thìn
5

13/8 - Nhâm Tuất
6

14/8 - Đinh Mão
7

15/8 - Nhâm Thân
8

16/8 - Đinh Sửu
9

17/8 - Quý Mùi
10

18/8 - Mậu Tý
11

19/8 - Quý Tỵ
12

20/8 - Mậu Tuất
13

21/8 - Giáp Thìn
14

22/8 - Kỷ Dậu
15

23/8 - Giáp Dần
16

24/8 - Kỷ Mùi
17

25/8 - Ất Sửu
18

26/8 - Canh Ngọ
19

27/8 - Ất Hợi
20

28/8 - Canh Thìn
21

29/8 - Bính Tuất
22

1/9 - Tân Mão
23

2/9 - Bính Thân
24

3/9 - Tân Sửu
25

4/9 - Đinh Mùi
26

5/9 - Nhâm Tý
27

6/9 - Đinh Tỵ
28

7/9 - Nhâm Tuất
29

8/9 - Mậu Thìn
30

9/9 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/9 - Nhâm Dần
2

11/9 - Đinh Mùi
3

12/9 - Nhâm Tý
4

13/9 - Đinh Tỵ
5

14/9 - Quý Hợi
6

15/9 - Mậu Thìn
7

16/9 - Quý Dậu
8

17/9 - Mậu Dần
9

18/9 - Giáp Thân
10

19/9 - Kỷ Sửu
11

20/9 - Giáp Ngọ
12

21/9 - Kỷ Hợi
13

22/9 - Ất Tỵ
14

23/9 - Canh Tuất
15

24/9 - Ất Mão
16

25/9 - Canh Thân
17

26/9 - Bính Dần
18

27/9 - Tân Mùi
19

28/9 - Bính Tý
20

29/9 - Tân Tỵ
21

1/10 - Đinh Hợi
22

2/10 - Nhâm Thìn
23

3/10 - Đinh Dậu
24

4/10 - Nhâm Dần
25

5/10 - Mậu Thân
26

6/10 - Quý Sửu
27

7/10 - Mậu Ngọ
28

8/10 - Quý Hợi
29

9/10 - Kỷ Tỵ
30

10/10 - Giáp Tuất
31

11/10 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

12/10 - Quý Mão
2

13/10 - Mậu Thân
3

14/10 - Quý Sửu
4

15/10 - Mậu Ngọ
5

16/10 - Giáp Tý
6

17/10 - Kỷ Tỵ
7

18/10 - Giáp Tuất
8

19/10 - Kỷ Mão
9

20/10 - Ất Dậu
10

21/10 - Canh Dần
11

22/10 - Ất Mùi
12

23/10 - Canh Tý
13

24/10 - Bính Ngọ
14

25/10 - Tân Hợi
15

26/10 - Bính Thìn
16

27/10 - Tân Dậu
17

28/10 - Đinh Mão
18

29/10 - Nhâm Thân
19

30/10 - Đinh Sửu
20

1/11 - Nhâm Ngọ
21

2/11 - Mậu Tý
22

3/11 - Quý Tỵ
23

4/11 - Mậu Tuất
24

5/11 - Quý Mão
25

6/11 - Kỷ Dậu
26

7/11 - Giáp Dần
27

8/11 - Kỷ Mùi
28

9/11 - Giáp Tý
29

10/11 - Canh Ngọ
30

11/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13880

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/11 - Giáp Thìn
2

13/11 - Kỷ Dậu
3

14/11 - Giáp Dần
4

15/11 - Kỷ Mùi
5

16/11 - Ất Sửu
6

17/11 - Canh Ngọ
7

18/11 - Ất Hợi
8

19/11 - Canh Thìn
9

20/11 - Bính Tuất
10

21/11 - Tân Mão
11

22/11 - Bính Thân
12

23/11 - Tân Sửu
13

24/11 - Đinh Mùi
14

25/11 - Nhâm Tý
15

26/11 - Đinh Tỵ
16

27/11 - Nhâm Tuất
17

28/11 - Mậu Thìn
18

29/11 - Quý Dậu
19

1/12 - Mậu Dần
20

2/12 - Quý Mùi
21

3/12 - Kỷ Sửu
22

4/12 - Giáp Ngọ
23

5/12 - Kỷ Hợi
24

6/12 - Giáp Thìn
25

7/12 - Canh Tuất
26

8/12 - Ất Mão
27

9/12 - Canh Thân
28

10/12 - Ất Sửu
29

11/12 - Tân Mùi
30

12/12 - Bính Tý
31

13/12 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự