Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13929 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13929 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13929 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13929

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/12 - Đinh Mão
2

4/12 - Nhâm Thân
3

5/12 - Đinh Sửu
4

6/12 - Quý Mùi
5

7/12 - Mậu Tý
6

8/12 - Quý Tỵ
7

9/12 - Mậu Tuất
8

10/12 - Giáp Thìn
9

11/12 - Kỷ Dậu
10

12/12 - Giáp Dần
11

13/12 - Kỷ Mùi
12

14/12 - Ất Sửu
13

15/12 - Canh Ngọ
14

16/12 - Ất Hợi
15

17/12 - Canh Thìn
16

18/12 - Bính Tuất
17

19/12 - Tân Mão
18

20/12 - Bính Thân
19

21/12 - Tân Sửu
20

22/12 - Đinh Mùi
21

23/12 - Nhâm Tý
22

24/12 - Đinh Tỵ
23

25/12 - Nhâm Tuất
24

26/12 - Mậu Thìn
25

27/12 - Quý Dậu
26

28/12 - Mậu Dần
27

29/12 - Quý Mùi
28

1/1 - Kỷ Sửu
29

2/1 - Giáp Ngọ
30

3/1 - Kỷ Hợi
31

4/1 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/1 - Mậu Thìn
2

6/1 - Quý Dậu
3

7/1 - Mậu Dần
4

8/1 - Giáp Thân
5

9/1 - Kỷ Sửu
6

10/1 - Giáp Ngọ
7

11/1 - Kỷ Hợi
8

12/1 - Ất Tỵ
9

13/1 - Canh Tuất
10

14/1 - Ất Mão
11

15/1 - Canh Thân
12

16/1 - Bính Dần
13

17/1 - Tân Mùi
14

18/1 - Bính Tý
15

19/1 - Tân Tỵ
16

20/1 - Đinh Hợi
17

21/1 - Nhâm Thìn
18

22/1 - Đinh Dậu
19

23/1 - Nhâm Dần
20

24/1 - Mậu Thân
21

25/1 - Quý Sửu
22

26/1 - Mậu Ngọ
23

27/1 - Quý Hợi
24

28/1 - Kỷ Tỵ
25

29/1 - Giáp Tuất
26

30/1 - Kỷ Mão
27

1/2 - Giáp Thân
28

2/2 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/2 - Kỷ Tỵ
2

4/2 - Giáp Tuất
3

5/2 - Kỷ Mão
4

6/2 - Ất Dậu
5

7/2 - Canh Dần
6

8/2 - Ất Mùi
7

9/2 - Canh Tý
8

10/2 - Bính Ngọ
9

11/2 - Tân Hợi
10

12/2 - Bính Thìn
11

13/2 - Tân Dậu
12

14/2 - Đinh Mão
13

15/2 - Nhâm Thân
14

16/2 - Đinh Sửu
15

17/2 - Nhâm Ngọ
16

18/2 - Mậu Tý
17

19/2 - Quý Tỵ
18

20/2 - Mậu Tuất
19

21/2 - Quý Mão
20

22/2 - Kỷ Dậu
21

23/2 - Giáp Dần
22

24/2 - Kỷ Mùi
23

25/2 - Giáp Tý
24

26/2 - Canh Ngọ
25

27/2 - Ất Hợi
26

28/2 - Canh Thìn
27

29/2 - Ất Dậu
28

1/3 - Tân Mão
29

2/3 - Bính Thân
30

3/3 - Tân Sửu
31

4/3 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/3 - Canh Ngọ
2

6/3 - Ất Hợi
3

7/3 - Canh Thìn
4

8/3 - Bính Tuất
5

9/3 - Tân Mão
6

10/3 - Bính Thân
7

11/3 - Tân Sửu
8

12/3 - Đinh Mùi
9

13/3 - Nhâm Tý
10

14/3 - Đinh Tỵ
11

15/3 - Nhâm Tuất
12

16/3 - Mậu Thìn
13

17/3 - Quý Dậu
14

18/3 - Mậu Dần
15

19/3 - Quý Mùi
16

20/3 - Kỷ Sửu
17

21/3 - Giáp Ngọ
18

22/3 - Kỷ Hợi
19

23/3 - Giáp Thìn
20

24/3 - Canh Tuất
21

25/3 - Ất Mão
22

26/3 - Canh Thân
23

27/3 - Ất Sửu
24

28/3 - Tân Mùi
25

29/3 - Bính Tý
26

30/3 - Tân Tỵ
27

1/4 - Bính Tuất
28

2/4 - Nhâm Thìn
29

3/4 - Đinh Dậu
30

4/4 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/4 - Tân Mùi
2

6/4 - Bính Tý
3

7/4 - Tân Tỵ
4

8/4 - Đinh Hợi
5

9/4 - Nhâm Thìn
6

10/4 - Đinh Dậu
7

11/4 - Nhâm Dần
8

12/4 - Mậu Thân
9

13/4 - Quý Sửu
10

14/4 - Mậu Ngọ
11

15/4 - Quý Hợi
12

16/4 - Kỷ Tỵ
13

17/4 - Giáp Tuất
14

18/4 - Kỷ Mão
15

19/4 - Giáp Thân
16

20/4 - Canh Dần
17

21/4 - Ất Mùi
18

22/4 - Canh Tý
19

23/4 - Ất Tỵ
20

24/4 - Tân Hợi
21

25/4 - Bính Thìn
22

26/4 - Tân Dậu
23

27/4 - Bính Dần
24

28/4 - Nhâm Thân
25

29/4 - Đinh Sửu
26

1/5 - Nhâm Ngọ
27

2/5 - Đinh Hợi
28

3/5 - Quý Tỵ
29

4/5 - Mậu Tuất
30

5/5 - Quý Mão
31

6/5 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/5 - Nhâm Thân
2

8/5 - Đinh Sửu
3

9/5 - Nhâm Ngọ
4

10/5 - Mậu Tý
5

11/5 - Quý Tỵ
6

12/5 - Mậu Tuất
7

13/5 - Quý Mão
8

14/5 - Kỷ Dậu
9

15/5 - Giáp Dần
10

16/5 - Kỷ Mùi
11

17/5 - Giáp Tý
12

18/5 - Canh Ngọ
13

19/5 - Ất Hợi
14

20/5 - Canh Thìn
15

21/5 - Ất Dậu
16

22/5 - Tân Mão
17

23/5 - Bính Thân
18

24/5 - Tân Sửu
19

25/5 - Bính Ngọ
20

26/5 - Nhâm Tý
21

27/5 - Đinh Tỵ
22

28/5 - Nhâm Tuất
23

29/5 - Đinh Mão
24

1/6 - Quý Dậu
25

2/6 - Mậu Dần
26

3/6 - Quý Mùi
27

4/6 - Mậu Tý
28

5/6 - Giáp Ngọ
29

6/6 - Kỷ Hợi
30

7/6 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/6 - Quý Dậu
2

9/6 - Mậu Dần
3

10/6 - Quý Mùi
4

11/6 - Kỷ Sửu
5

12/6 - Giáp Ngọ
6

13/6 - Kỷ Hợi
7

14/6 - Giáp Thìn
8

15/6 - Canh Tuất
9

16/6 - Ất Mão
10

17/6 - Canh Thân
11

18/6 - Ất Sửu
12

19/6 - Tân Mùi
13

20/6 - Bính Tý
14

21/6 - Tân Tỵ
15

22/6 - Bính Tuất
16

23/6 - Nhâm Thìn
17

24/6 - Đinh Dậu
18

25/6 - Nhâm Dần
19

26/6 - Đinh Mùi
20

27/6 - Quý Sửu
21

28/6 - Mậu Ngọ
22

29/6 - Quý Hợi
23

30/6 - Mậu Thìn
24

1/7 - Giáp Tuất
25

2/7 - Kỷ Mão
26

3/7 - Giáp Thân
27

4/7 - Kỷ Sửu
28

5/7 - Ất Mùi
29

6/7 - Canh Tý
30

7/7 - Ất Tỵ
31

8/7 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/7 - Giáp Tuất
2

10/7 - Kỷ Mão
3

11/7 - Giáp Thân
4

12/7 - Canh Dần
5

13/7 - Ất Mùi
6

14/7 - Canh Tý
7

15/7 - Ất Tỵ
8

16/7 - Tân Hợi
9

17/7 - Bính Thìn
10

18/7 - Tân Dậu
11

19/7 - Bính Dần
12

20/7 - Nhâm Thân
13

21/7 - Đinh Sửu
14

22/7 - Nhâm Ngọ
15

23/7 - Đinh Hợi
16

24/7 - Quý Tỵ
17

25/7 - Mậu Tuất
18

26/7 - Quý Mão
19

27/7 - Mậu Thân
20

28/7 - Giáp Dần
21

29/7 - Kỷ Mùi
22

30/7 - Giáp Tý
23

1/8 - Kỷ Tỵ
24

2/8 - Ất Hợi
25

3/8 - Canh Thìn
26

4/8 - Ất Dậu
27

5/8 - Canh Dần
28

6/8 - Bính Thân
29

7/8 - Tân Sửu
30

8/8 - Bính Ngọ
31

9/8 - Tân Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Ất Hợi
2

11/8 - Canh Thìn
3

12/8 - Ất Dậu
4

13/8 - Tân Mão
5

14/8 - Bính Thân
6

15/8 - Tân Sửu
7

16/8 - Bính Ngọ
8

17/8 - Nhâm Tý
9

18/8 - Đinh Tỵ
10

19/8 - Nhâm Tuất
11

20/8 - Đinh Mão
12

21/8 - Quý Dậu
13

22/8 - Mậu Dần
14

23/8 - Quý Mùi
15

24/8 - Mậu Tý
16

25/8 - Giáp Ngọ
17

26/8 - Kỷ Hợi
18

27/8 - Giáp Thìn
19

28/8 - Kỷ Dậu
20

29/8 - Ất Mão
21

1/9 - Canh Thân
22

2/9 - Ất Sửu
23

3/9 - Canh Ngọ
24

4/9 - Bính Tý
25

5/9 - Tân Tỵ
26

6/9 - Bính Tuất
27

7/9 - Tân Mão
28

8/9 - Đinh Dậu
29

9/9 - Nhâm Dần
30

10/9 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/9 - Bính Tý
2

12/9 - Tân Tỵ
3

13/9 - Bính Tuất
4

14/9 - Nhâm Thìn
5

15/9 - Đinh Dậu
6

16/9 - Nhâm Dần
7

17/9 - Đinh Mùi
8

18/9 - Quý Sửu
9

19/9 - Mậu Ngọ
10

20/9 - Quý Hợi
11

21/9 - Mậu Thìn
12

22/9 - Giáp Tuất
13

23/9 - Kỷ Mão
14

24/9 - Giáp Thân
15

25/9 - Kỷ Sửu
16

26/9 - Ất Mùi
17

27/9 - Canh Tý
18

28/9 - Ất Tỵ
19

29/9 - Canh Tuất
20

30/9 - Bính Thìn
21

1/10 - Tân Dậu
22

2/10 - Bính Dần
23

3/10 - Tân Mùi
24

4/10 - Đinh Sửu
25

5/10 - Nhâm Ngọ
26

6/10 - Đinh Hợi
27

7/10 - Nhâm Thìn
28

8/10 - Mậu Tuất
29

9/10 - Quý Mão
30

10/10 - Mậu Thân
31

11/10 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/10 - Đinh Sửu
2

13/10 - Nhâm Ngọ
3

14/10 - Đinh Hợi
4

15/10 - Quý Tỵ
5

16/10 - Mậu Tuất
6

17/10 - Quý Mão
7

18/10 - Mậu Thân
8

19/10 - Giáp Dần
9

20/10 - Kỷ Mùi
10

21/10 - Giáp Tý
11

22/10 - Kỷ Tỵ
12

23/10 - Ất Hợi
13

24/10 - Canh Thìn
14

25/10 - Ất Dậu
15

26/10 - Canh Dần
16

27/10 - Bính Thân
17

28/10 - Tân Sửu
18

29/10 - Bính Ngọ
19

30/10 - Tân Hợi
20

1/11 - Đinh Tỵ
21

2/11 - Nhâm Tuất
22

3/11 - Đinh Mão
23

4/11 - Nhâm Thân
24

5/11 - Mậu Dần
25

6/11 - Quý Mùi
26

7/11 - Mậu Tý
27

8/11 - Quý Tỵ
28

9/11 - Kỷ Hợi
29

10/11 - Giáp Thìn
30

11/11 - Kỷ Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13929

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Mậu Dần
2

13/11 - Quý Mùi
3

14/11 - Mậu Tý
4

15/11 - Giáp Ngọ
5

16/11 - Kỷ Hợi
6

17/11 - Giáp Thìn
7

18/11 - Kỷ Dậu
8

19/11 - Ất Mão
9

20/11 - Canh Thân
10

21/11 - Ất Sửu
11

22/11 - Canh Ngọ
12

23/11 - Bính Tý
13

24/11 - Tân Tỵ
14

25/11 - Bính Tuất
15

26/11 - Tân Mão
16

27/11 - Đinh Dậu
17

28/11 - Nhâm Dần
18

29/11 - Đinh Mùi
19

1/12 - Nhâm Tý
20

2/12 - Mậu Ngọ
21

3/12 - Quý Hợi
22

4/12 - Mậu Thìn
23

5/12 - Quý Dậu
24

6/12 - Kỷ Mão
25

7/12 - Giáp Thân
26

8/12 - Kỷ Sửu
27

9/12 - Giáp Ngọ
28

10/12 - Canh Tý
29

11/12 - Ất Tỵ
30

12/12 - Canh Tuất
31

13/12 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự